Bài tập phân biệt chi tiết trong tranh năm 2024

đặc điểm bên ngoài [ngoại hình] mà ta có thể nhận biết trực tiếp qua mắt nhìn, tai nghe, tay sờ, mũi ngửi,…

Các nét riêng biệt, vẻ riêng về màu sắc, hình khối, hình dáng, âm thanh,… của sự vật.

Đặc điểm của một vật cũng có thể là đặc điểm bên trong mà qua quan sát, suy luận, khái quát,… ta mới có thể nhận biết được.

Ví dụ:

Bài 1.

Tìm các từ chỉ đặc điểm trong những câu thơ sau:

Em vẽ làng xóm

Tre xanh, lúa xanh

Sông máng lượn quanh

Một dòng xanh mát

Trời mây bát ngát

Xanh ngắt mùa thu

Định Hải

Trả lời:

Các từ chỉ đặc điểm trong câu thơ là: Xanh – xanh [dòng 2], xanh mát [dòng 4], Xanh ngắt [dòng 6]

Bài 2. Tìm các từ chỉ đặc điểm của người trong các từ sau:

lao động, sản xuất, chiến đấu, cần cù, tháo vát, khéo tay, lành nghề, thông minh, sáng tạo, cày cấy, trồng trọt, chăn nuôi, nghiên cứu, dịu dàng, tận tụỵ, chân thành, khiêm tốn.

Trả lời:

Các từ chỉ đặc điểm của người: cần cù, tháo vát, khéo tay, lành nghề, thông minh, sáng tạo, dịu dàng, tận tụy, chân thành, khiêm tốn.

Bài 3. Tìm các từ chỉ đặc điểm về màu sắc của một vật trong các từ sau:

mùa xuân, hoa đào, họa mai, chồi non, xanh biếc, xanh tươi, xanh rờn, vàng ươm, mùa hè, hoa phượng vĩ, mùa thu, hoa cúc, trung thu, mát mẻ, đỏ rực, đỏ ối, xanh ngắt.

Trả lời:

Các từ chỉ đặc điểm về màu sắc của một vật: xanh biếc, xanh tươi, xanh rờn, vàng ươm, đỏ rực, đỏ ối, xanh ngắt.

Bài 4:

Chọn từ chỉ đặc điểm của người và vật đã tìm được ở các bài tập 1, 2, 3 để đặt 2 câu Ai thế nào? theo mẫu sau:

Trả lời:

Bạn Dũng/rất khéo tay.

Hoa phượng vĩ/đỏ rực cả sân trường.

Trên đây là toàn bộ bài học về Từ chỉ đặc điểm là gì? Ví dụ minh họa về từ chỉ đặc điểm, học sinh hãy ôn luyện và làm các bài tập vận dụng tương tự. Kiến thức môn Tiếng Việt lớp 2 phần Luyện từ và câu lớp 2: Từ chỉ đặc điểm rất quan trọng trong chương trình học, vì vậy các em học sinh cần phải nắm chắc và hệ thống được nội dung bài học. Hãy luyện thật kĩ các bài tập về từ chỉ đặc điểm trên nhé!

Ở phần thi TOEIC Listening Part 1 – Mô tả tranh, thường được đánh giá là phần thi khá dễ khi so sánh với các phần còn lại của đề thi. Dù vậy, để có thể làm tốt và đạt được số câu đúng tối đa của phần 1 này, thí sinh cần làm quen với đề thi, nắm được phương pháp làm bài đối với từng dạng tranh, đồng thời cần luyện tập thường xuyên. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học phương pháp nhận diện dựa vào địa điểm được chụp của tranh, phân tích cách mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1 với những dạng tranh xuất hiện phổ biến, cung cấp một số cách diễn đạt cũng như từ vựng phổ biến thường xuất hiện trong đề thi. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số bài tập áp dụng nhằm giúp người học có thể làm quen với việc phân tích và dự đoán đáp án, từ đó hỗ trợ trong việc nghe hiểu tốt hơn đối với phần thi này.

Key takeaways

Tranh tại nơi làm việc bao gồm 4 địa điểm chính: văn phòng, công trường hoặc nhà máy, phòng thí nghiệm, và phòng họp.

  • Tranh tại văn phòng thường miêu tả hoạt động của một người hoặc nhiều người đang làm việc với máy tính, sắp xếp tài liệu, nói chuyện điện thoại, viết ghi chú, v.v…
  • Tranh tại công trường hoặc nhà máy thường miêu tả một công trình đang thi công, miêu tả máy móc, những cái thùng được chất chồng, hoặc các hoạt động của người thợ, công nhân, v.v…
  • Tranh tại phòng thí nghiệm thường miêu tả hành động của một người đang nhìn vào kính hiển vi, đang cầm ống nghiệm hoặc đang rót chất lỏng, v.v…
  • Tranh tại một cuộc họp thường miêu tả hành động của một người đang thuyết trình, chỉ vào bảng/màn hình hoặc hành động của nhiều người đang thảo luận, lắng nghe thuyết trình, hoặc viết ghi chú, v.v…

Việc làm quen và ghi nhớ những cách diễn đạt phổ biến và những từ vựng thường được sử dụng tại các địa điểm này sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc nhận diện, phân tích tranh, và nghe hiểu tốt hơn.

Mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1

Tranh tại nơi làm việc

Loại tranh này thường miêu tả hoạt động tại văn phòng, công trường, nhà máy, hoặc tại một cuộc họp, v.v… và thường chiếm từ 1-2 tranh trên tổng số 6 tranh.

Tranh tại một văn phòng

Loại tranh này thường miêu tả hoạt động của một người hoặc nhiều người đang làm việc với máy tính, sắp xếp tài liệu, nói chuyện điện thoại, viết ghi chú, v.v… Để làm được dạng tranh này, người học cần lưu ý số người trong tranh và làm quen với những cách diễn đạt phổ biến miêu tả hành động tại văn phòng.

Ví dụ:

[A] One of the women is typing on the computer.

[B] One of the women is lifting a cup.

[C] They’re arranging some chairs.

[D] They’re looking at a document.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Ở ví dụ này, vì tranh có 2 người nên các phương án thường miêu tả hành động của từng người hoặc miêu tả hành động chung của cả 2 người tại văn phòng. Phương án [D] – Họ đang nhìn vào tài liệu là phương án miêu tả đúng nhất đối với tranh.

Một số phương án khác phù hợp với ví dụ trên:

  1. One of the women is holding some materials. [ Một trong hai người phụ nữ đang cầm một số tài liệu.]
  2. They’re reviewing some documents. [ Họ đang xem một số tài liệu.]
  3. There is a computer on the table. [ Có một cái máy vi tính ở trên bàn.]

Một số cách diễn đạt phổ biến tại văn phòng thường gặp trong đề thi:

Documents/ Materials [Tài liệu]:

  • distributing materials: phát tài liệu
  • examining a document: kiểm tra một tài liệu
  • filing the paper: sắp xếp giấy tờ
  • looking through some papers: xem qua một số giấy tờ
  • putting the paper in the piles: chất giấy tờ thành chồng
  • reviewing some documents: xem xét một số tài liệu
  • stapling some documents together: ghim một số tài liệu lại với nhau
  • writing on a piece of paper: viết trên một mảnh giấy

Computers [Máy vi tính]:

  • entering some data into the computer: nhập một số dữ liệu vào máy tính
  • typing up a document: đánh máy một văn bản
  • using a laptop computer: sử dụng máy tính xách tay
  • working at the keyboard: làm việc trên bàn phím
  • looking at the screen: nhìn vào màn hình

Office supplies/ Equipment [Thiết bị văn phòng]:

  • looking in a drawer: nhìn vào một cái ngăn kéo
  • plugging a cord into a machine: cắm dây vào một cái máy
  • be scattered around the room: nằm rải rác trong phòng
  • exchanging business cards: trao đổi danh thiếp
  • organizing the desk: sắp xếp bàn làm việc
  • stretching back in his seat: dựa lưng vào chỗ ngồi
  • putting paper in a copy machine: bỏ giấy vào máy photo
  • using some office equipment: sử dụng thiết bị văn phòng

Tranh tại công trường hoặc nhà máy

Loại tranh này thường miêu tả một công trình đang thi công, miêu tả máy móc, những cái thùng được chất chồng, hoặc các hoạt động của người thợ, công nhân, v.v… Người học nên làm quen với những cách diễn đạt miêu tả hành động của người hoặc miêu tả trạng thái của tòa nhà, máy móc,… tại địa điểm này.

Ví dụ:

[A] One of the men is climbing the ladder.

[B] One of the men is lifting the wooden plank.

[C] One of the men is sweeping a walkway.

[D] One of the men is typing rope to a pole.

[Nguồn: ETS 2020]

Nhận xét:

Ở ví dụ trên, vì tranh có 2 người nên các phương án thường miêu tả hành động của từng người hoặc miêu tả hoạt động chung của cả 2 người tại công trường. Phương án [B] – Một trong 2 người đàn ông đang nâng tấm ván bằng gỗ lên là phương án miêu tả đúng nhất đối với tranh.

Các phương án khác phù hợp với ví dụ trên:

  1. They’re wearing safety equipment.

Họ đang mang dụng cụ bảo hộ.

  1. One of the men is standing on scaffolding.

Một trong hai người đàn ông đang đứng trên giàn giáo.

Một số cách diễn đạt phổ biến tại công trường hoặc nhà máy thường gặp trong đề thi:

Construction sites [Công trường]:

  • be under construction: đang được thi công
  • be stacked on top of one another: chất chồng lên nhau
  • building a brick wall: xây một bức tường gạch
  • climbing up a ladder: leo lên một cái thang
  • digging a hole: đào một cái hố
  • hammering pieces of wood: nện búa vào các mảnh gỗ
  • looking at the blueprint: nhìn vào bản vẽ
  • putting up a building: xây một tòa nhà
  • repairing a power cable: sửa chữa cáp điện
  • sawing a boards: cưa những tấm ván
  • working underground: làm việc dưới lòng đất
  • unloading the shipment: dỡ hàng

Factories [Nhà máy]

  • measuring a cabinet: đo một cái tủ
  • wearing a safety vest: mặc áo bảo hộ
  • packing up the equipment: đóng gói thiết bị
  • working with a tool: làm việc với một công cụ
  • working in an assembly line: làm việc trong một dây chuyền lắp ráp
  • handling some packages: chuyền một vài kiện hàng

Tranh tại một phòng thí nghiệm

Loại tranh này thường miêu tả hành động của một người đang nhìn vào kính hiển vi, đang cầm ống nghiệm hoặc đang rót chất lỏng. Ngoài ra, trang phục hoặc phụ kiện trong phòng thí nghiệm mà nhân vật trong tranh đang mang/mặc cũng có thể được xuất hiện trong các phương án. Người học nên học thuộc những động từ chỉ hành động phổ biến mà mọi người thường thực hiện trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ:

[A] The woman is picking up a test tube.

[B] The woman is examining a patient.

[C] The woman is looking out a window.

[D] The woman is using a microscope.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Ở tranh này, vì chỉ có một người nên người học tập trung lắng nghe hành động của người phụ nữ tại phòng thí nghiệm. Phương án [D] – Người phụ nữ đang sử dụng kính hiển vi là phương án miêu tả đúng nhất.

Một số phương án khác phù hợp với tranh:

  1. The woman is looking into a microscope. [ Người phụ nữ đang nhìn vào kính hiển vi.]
  2. The woman is wearing a lab coat. [ Người phụ nữ đang mặc áo khoác phòng thí nghiệm.]
  3. The woman is using laboratory equipment. [ Người phụ nữ đang sử dụng công cụ phòng thí nghiệm.]

Một số cách diễn đạt phổ biến tại phòng thí nghiệm thường gặp trong đề thi:

Actions [Hành động]:

  • removing the lid: tháo nắp
  • labeling a sample: ghi nhãn một mẫu
  • pouring liquid into a glass: rót chất lỏng vào ly
  • setting up the equipment: thiết lập thiết bị
  • holding up a test tube: cầm một ống nghiệm lên
  • adjusting a scientific instrument: điều chỉnh một công cụ khoa học
  • using laboratory equipment: sử dụng thiết bị thí nghiệm
  • looking into a microscope: nhìn vào kính hiển vi

Clothing [Trang phục]

  • wearing a lab coat: mặc áo khoác phòng thí nghiệm
  • wearing safety gloves: đeo găng tay bảo hộ

Tranh tại một phòng họp

Loại tranh này thường miêu tả hành động của một người đang thuyết trình, chỉ vào bảng/màn hình hoặc hành động của nhiều người đang thảo luận, lắng nghe thuyết trình, hoặc ghi chú, v.v… Người học nên học thuộc những động từ phổ biến chỉ hành động của người tại một phòng họp.

Ví dụ:

[A] One of the people is picking up a laptop.

[B] One of the people is standing by a podium.

[C] One of the people is taking notes on paper.

[D] One of the people is adjusting the microphone.

[Nguồn: ETS 2021] Nhận xét:

Ở ví dụ này, các phương án miêu tả hành động của một trong số những người có mặt tại cuộc họp. Phương án [B] – Một trong số nhiều người đang đứng gần bục giảng là phương án miêu tả phù hợp nhất.

Một số phương án khác phù hợp với tranh:

  1. One of the people is delivering a presentation. [ Một trong số nhiều người đang thuyết trình.]
  2. One of the people is raising her hand. [ Một trong số nhiều người đang giơ tay.]
  3. One of the people is pointing at the board. [ Một trong số nhiều người đang chỉ vào bảng]

Một số cách diễn đạt phổ biến tại phòng phòng họp thường gặp trong đề thi:

Meetings [Cuộc họp]

  • having a meeting: có một cuộc họpv
  • sitting opposite each other: ngồi đối diện nhau
  • sitting across from each other: ngồi đối diện nhau
  • writing in a notebook: viết vào vở
  • setting up a projector: thiết lập máy chiếu

Presentations [Thuyết trình]

  • delivering/making/giving a presentation: thuyết trình
  • attending a presentation: tham dự một buổi thuyết trình
  • listening to a speaker: nghe một người nói
  • facing a group of people: đối mặt với một nhóm người

Tranh tại một địa điểm cụ thể

Tranh tại một nhà hàng, khách sạn, sân bay, tiệm cắt tóc, thư viện, v.v… thường chiếm 1-2 tranh trên tổng số 6 tranh của part 1.

Tranh tại sân bay hoặc khách sạn

Loại tranh này thường mô tả hình ảnh một hoặc nhiều người đang đứng trước quầy làm thủ tục, đang xếp hàng, mang vác hành lý,… Một số câu miêu tả về đồ vật tại những địa điểm này cũng thường được xuất hiện trong các phương án. Người học nên học thuộc những cách diễn đạt miêu tả hành động mà mọi người thường làm tại những địa điểm này.

Ví dụ:

[A] A customer has approached a check-in counter.

[B] A customer is unpacking a suitcase.

[C] Ticketing agents are stationed across from each other.

[D] Ticketing agents are inspecting some luggage.

[Nguồn: Hackers TOEIC Listening]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả hành động của khách hàng hoặc nhân viên bán vé tại một sân bay. Những động từ diễn tả những hành động được thực hiện tại địa điểm này sẽ được xuất hiện trong các phương án. Phương án [A] – Một khách hàng đã đến quầy làm thủ tục là phương án miêu tả phù hợp với tranh nhất.

Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:

  1. Ticketing agents are standing behind a check-in counter. [ Nhân viên soát vé đang đứng sau quầy làm thủ tục.]
  2. A customer is carrying her bag. [ Một khách hàng đang đeo túi xách của cô ấy.]

Một số cách diễn đạt phổ biến tại sân bay hoặc khách sạn thường gặp trong đề thi:

At an airport [Tại một sân bay]:

  • approaching an airport: tiếp cận một sân bay
  • being loaded into: được chất vào
  • be about to depart: sắp khởi hành
  • carrying his luggage: mang hành lý của anh ấy
  • checking the bags: kiểm tra túi
  • inspecting some luggage: kiểm tra một số hành lý
  • claiming one’s luggage: nhận hành lý
  • descending the staircase: đi xuống cầu thang
  • has been shut down: đã bị đóng cửa
  • has taken off: đã cất cánh
  • landing at the airport: hạ cánh xuống sân bay
  • be ready to leave the plane: sẵn sàng rời máy bay
  • moving one’s luggage: di chuyển hành lý
  • taking one’s bag from the airplane: lấy một chiếc túi từ máy bay
  • waiting at the terminal: chờ đợi ở nhà ga
  • waiting in a line: xếp hàng chờ đợi

At a hotel [Tại một khách sạn]:

  • checking into the hotel: nhận phòng khách sạn
  • checking out of the hotel: trả phòng khách sạn
  • making the bed: dọn giường
  • needs to be cleaned up: cần được dọn dẹp
  • piling luggage on a cart: chất đống hành lý trên xe đẩy
  • pulling one luggage: kéo một hành lý
  • reserving a hotel room: đặt phòng khách sạn
  • smiling at a customer: mỉm cười với khách hàng
  • standing at the front desk: đứng ở quầy lễ tân
  • unpacking their suitcases: dỡ hành lý trong va li
  • waiting for the elevator: chờ thang máy

Tranh tại một địa điểm công cộng

Loại tranh này thường mô tả hình ảnh nhiều người tại bệnh viện, thư viện, bảo tàng, hoặc một cơ sở khác. Người học nên học những cách diễn đạt phổ biến diễn tả hành động mà mọi người thường làm và các từ vựng miêu tả các đồ vật thường xuất hiện tại những địa điểm này.

Ví dụ:

[A] A man is admiring some paintings.

[B] All of the lights have been turned off.

[C] A man is attaching artwork to a wall.

[D] An art gallery has been shut down.

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả hành động của người hoặc miêu tả các vật tại triển lãm tranh. Các hành động của người hoặc trạng thái của vật sẽ được xuất hiện trong các phương án. Phương án [A] – Người đàn ông đang chiêm ngưỡng những bức tranh là phương án phù hợp nhất với tranh.

Một số phương án khác phù hợp với tranh:

  1. Some works of art have been attached to the wall. [ Một số tác phẩm nghệ thuật được gắn trên tường.]
  2. There are several lights on the ceiling. [ Có nhiều đèn ở trên trần nhà.]
  3. A man is alone in the art gallery. [ Người đàn ông đang ở một mình tại triển lãm tranh.]

Một số cách diễn đạt phổ biến tại các địa điểm công cộng thường gặp trong đề thi:

At a library/ bookshop [Tại một thư viện/nhà sách]

  • be on the top shelf: ở kệ trên cùng
  • be stacked on the shelves: được xếp chồng lên kệ
  • browsing in a bookstore: dạo quanh một hiệu sách
  • checking out books: mượn sách
  • putting away books: cất sách đi
  • reaching for a book: với lấy một cuốn sách
  • reviewing a book: đánh giá một cuốn sách
  • shelving the journals: xếp tạp chí lên kệ
  • taking out one’s book: lấy sách ra

At a hospital [Tại một bệnh viện]:

  • examining an X-ray image: kiểm tra hình ảnh X quang
  • examining a patient: khám bệnh
  • filling out a medical form: điền vào một biểu mẫu y tế
  • getting an injection: tiêm thuốc
  • handing out medication: phát thuốc
  • having one’s temperature taken: đo nhiệt độ
  • reading the patient’s records: đọc hồ sơ của bệnh nhân

At other places [Tại những nơi khác]:

  • admiring a painting: chiêm ngưỡng một bức tranh
  • be alone in an art gallery: ở một mình trong một phòng trưng bày nghệ thuật
  • baking the pies: nướng bánh
  • being sliced: bị cắt lát
  • arranging loaves of bread: sắp xếp những ổ bánh mì
  • be closed to visitors: đóng cửa với du khách
  • be filled with customers: được lấp đầy bởi khách hàng [đông nghẹt khách]
  • has been placed around the table: đã được đặt xung quanh bàn
  • has been set out: đã được bố trí
  • having one’s fingernails painted: sơn móng tay
  • be tied up in a bundle: được cột thành bó
  • trimming the client’s hair: cắt tỉa tóc của khách hàng
  • wiping the table: lau bàn

Tranh về nhà ở

Tranh phong cảnh bên ngoài ngôi nhà như tranh tại cổng ra vào, tại vườn, lối đi… hoặc tranh chụp trong nhà như tại phòng khách, nhà bếp,… thường chiếm 1 tranh trên tổng số 6 tranh của part 1.

Tranh cảnh vật bên ngoài tòa nhà

Loại tranh này thường mô tả phong cảnh ở bên ngoài những tòa nhà, cụ thể là quang cảnh chung xung quanh, cảnh khu vườn, cảnh sân nhà, hoặc lối đi… Để nghe tốt loại tranh này, người học nên học thuộc một số cách diễn đạt nhằm miêu tả quang cảnh ngoài trời, những động từ miêu tả vị trí, trạng thái của những đồ vật và những động từ miêu tả hoạt động của con người đối với những đồ vật này ở ngoài trời.

Ví dụ:

[A] A rug is being unrolled.

[B] A potted plant has been placed on top of a shelf.

[C] Bulletin boards have been mounted to the wall.

[D] Some tiles have been removed from the floor.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả cảnh vật ở bên ngoài một tòa nhà. Các câu miêu tả vị trí và trạng thái của những đồ vật ở bên ngoài sẽ được xuất hiện trong các phương án. Trong đó, phương án [C] – Những tấm bảng thông tin được gắn ở trên tường là phương án lựa chọn phù hợp nhất với tranh.

Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:

  1. Some potted plants have been placed in a line. [Một vài chậu cây được đặt theo hàng.]
  2. The doors are left open. [ Những cánh cửa được để mở.]
  3. Tiles are in the same pattern. [ Những tấm gạch lót sàn có hoa văn giống nhau.]

Một số cách diễn đạt cảnh vật bên ngoài thường gặp trong đề thi:

Outside a building [Bên ngoài tòa nhà]:

  • be all identical: giống hệt nhau
  • be built in a similar style: được xây theo phong cách tương tự nhau
  • being rebuilt: được xây dựng lại
  • polishing the handrail: đánh bóng lan can
  • standing on the roof of the building: đứng trên mái nhà
  • suspended from a window: được treo từ một cửa sổ
  • has been opened to provide shade: đã được mở để cung cấp bóng râm

At an entrance [Tại lối vào]:

  • be arranged on the patio: được sắp xếp trên sân
  • scrubbing the steps: cọ rửa các bậc thang
  • sitting on the porch: ngồi trên hiên nhà
  • standing on a walkway: đứng ở lối đi

In a garden [Trong vườn]

  • be picked in the garden: được hái trong vườn
  • building a fence: xây dựng hàng rào
  • mowing the lawn: cắt cỏ
  • trimming the branches of the tree: cắt tỉa cành cây
  • watering the plants: tưới cây
  • hanging from a pole: treo trên cột
  • browsing plants: dạo xem cây
  • sowing the seeds: gieo hạt

Tranh cảnh vật bên trong tòa nhà

Loại tranh này thường mô tả cảnh vật bên trong nhà, bao gồm cảnh ở phòng khách, phòng ngủ, hoặc những hoạt động ở nhà bếp. Người học nên học những cách diễn đạt về vị trí, trạng thái của vật cũng như những động từ diễn tả hành động của con người với đồ gia dụng.

Ví dụ:

[A] She’s wearing a hat.

[B] She’s holding a coffee mug.

[C] She’s washing her hands.

[D] She’s putting up a sign.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả hành động của người tại nhà bếp hoặc phòng tắm. Bởi vì tranh chỉ có một người nên các phương án sẽ tập trung miêu tả hành động của người này. Ngoài ra, các câu miêu tả về trạng thái của vật cũng có thể được xuất hiện trong các phương án. Trong ví dụ này, phương án [C] – Cô ấy đang rửa tay của mình là phương án phù hợp nhất với tranh.

Một số phương án khác phù hợp với tranh:

  1. She’s facing a mirror. [Cô ấy đang đứng đối diện một tấm gương.]
  2. There is a roll of paper attached to the wall. [ Có một cuộn giấy được gắn trên tường.]
  3. A water jug has been placed near the sink. [ Một cái bình nước được đặt gần cái bồn rửa.]

Một số cách diễn đạt cảnh vật bên trong nhà thường gặp trong đề thi:

In a living room/ bedroom [Trong phòng khách/phòng ngủ]:

  • cleaning the carpet: làm sạch thảm
  • rearranging the furniture: sắp xếp lại đồ đạc
  • relaxing on the sofa: thư giãn trên ghế sofa
  • hanging from the ceiling: treo trên trần nhà
  • is displayed on the desk: trưng bày trên bàn làm việc
  • have been set on the chair: đã được đặt trên ghế
  • has been turned to face the wall: đã được quay mặt vào tường
  • have been piled up on the floor: đã được chất đống trên sàn nhà
  • are scattered on the rug: nằm rải rác trên tấm thảm

In a kitchen [Trong nhà bếp]:

  • chopping up some vegetables: cắt nhỏ một số loại rau
  • washing the dishes: rửa chén
  • has been laid out: đã được bày ra
  • preparing some food: chuẩn bị một số thức ăn
  • sharpening some knives: mài một vài con dao
  • stirring something in the pot: khuấy gì đó trong nồi
  • typing an apron: cột tạp dề
  • putting on/ taking off an apron: mặc / cởi tạp dề
  • cutting a piece of bread: cắt một miếng bánh mì

Mô tả các hoạt động của con người trong thời gian rảnh rỗi

Những loại tranh này thường miêu tả cảnh vật và các hoạt động được thực hiện ở nhà hàng, cửa hàng, phòng tập, buổi cắm trại, hoặc các hoạt động ngoài trời, v.v…

Tranh tại nhà hàng/cửa hàng

Tại nhà hàng, tranh thường miêu tả hành động của thực khách đang xem thực đơn, gọi món, thanh toán hóa đơn... hoặc hành động của bồi bàn đang ghi nhận đơn gọi món, đang phục vụ đồ ăn, thức uống...

Tại cửa hàng, siêu thị, tranh thường miêu tả hành động của người mua hàng đang chọn hàng hóa, kiểm hàng, đẩy xe hàng, thanh toán…

Ngoài ra, những tranh về nhà hàng/cửa hàng còn miêu tả trạng thái của bàn ghế, kệ hàng, hoặc những đồ vật khác.

Người học nên học một số cách diễn đạt miêu tả trạng thái của bàn ghế và chỗ ngồi trong nhà hàng, cùng với những động từ miêu tả hành động mà mọi người thường làm ở nhà hàng, cửa hàng.

Ví dụ:

[A] A beverage is being poured into a glass.

[B] Some flowers are being arranged in a vase.

[C] A woman is folding a napkin.

[D] A woman is wiping off the table.

[Nguồn: ETS 2020]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả người cùng với các đồ vật tại một nhà hàng. Các câu miêu tả hành động của người và vị trí, trạng thái của những đồ vật thường được xuất hiện trong các phương án. Trong ví dụ này, phương án [A] – Một loại đồ uống đang được rót vào ly là phương án lựa chọn phù hợp nhất với tranh.

Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:

  1. The waiter is standing at a table. [ Người phục vụ đang đứng tại bàn.]
  2. A flower vase has been set on the table. [ Một bình hoa được đặt ở trên bàn.]
  3. One of the diners is looking at a mobile device. [ Một trong những thực khách đang nhìn vào thiết bị di động.]
  4. One of the men is putting his hand forward. [ Một trong những người đàn ông đang đưa ta về phía trước.]

Một số cách diễn đạt phổ biến liên quan đến những hành động của người và trạng thái của vật tại nhà hàng, cửa hàng thường gặp trong đề thi:

Tables/Seats [Bàn/Chỗ ngồi]:

  • be arranged on the table: được sắp xếp trên bàn
  • be covered with cloth: được bao phủ bằng vải
  • booking a table: đặt bàn
  • clearing off the table: dọn khỏi bàn
  • folding up the tablecloth: gấp khăn trải bàn
  • most of the seats are occupied: hầu hết các ghế đều có người
  • setting the table: bố trí bàn ăn
  • showing them to their table: chỉ dẫn họ đến bàn của họ
  • waiting to be seated: chờ đợi để được ngồi

Ordering/ Serving [Gọi món/ Phục vụ]:

  • being served to the patrons: được phục vụ cho khách hàng quen
  • bringing their check: mang ngân phiếu của họ
  • deciding what to eat: quyết định ăn gì
  • having a light dinner: ăn tối nhẹ
  • helping herself to a drink: tự phục vụ đồ đồ uống
  • paying for one’s meal: thanh toán cho bữa ăn
  • making/ placing an order: gọi món
  • taking an order: nhận gọi món
  • pouring juice into the cup: rót nước trái cây vào cốc
  • putting food on their plates: đặt thức ăn vào đĩa của họ
  • sipping her drink: nhấm nháp đồ uống
  • studying a menu: nghiên cứu thực đơn
  • helping themselves to food at the buffet: tự phục vụ đồ ăn tại một tiệc đứng

Shopping [Mua sắm]:

  • be displayed outside the store: được trưng bày bên ngoài cửa hàng
  • doing some window – shopping: đi dạo xem hàng bày qua cửa kính
  • examining a product: kiểm tra một sản phẩm
  • inspecting an item: kiểm tra một mặt hàng
  • loading groceries into the car: chất hàng tạp hóa lên xe
  • making a purchase: mua hàng
  • picking out some fruits: chọn ra một số loại trái cây
  • placing an item in: đặt một mặt hàng vào…
  • pushing a cart: đẩy xe
  • reaching for an item on the shelf: với lấy một món đồ trên kệ
  • sampling the merchandise: thử một món hàng
  • trying on a shirt: thử áo sơ mi

Paying/ Checking out [Thanh toán]

  • behind the counter: phía sau quầy
  • handing money to: đưa tiền cho…
  • offering the man his change: đưa người đàn ông tiền lẻ của anh ấy
  • paying for her purchase: trả tiền mua hàng của cô ấy
  • weighing some goods: cân một số hàng hóa
  • wrapping up the merchandise: gói hàng

Tranh về hoạt động ngoài trời

Loại tranh này thường miêu tả hành động của người đang chụp hình, đi bộ, cắm trại, tập thể dục, chơi thể thao, chơi nhạc cụ hoặc thưởng thức âm nhạc,... Người học nên làm quen và học thuộc những động từ liên quan đến những hành động này.

Ví dụ:

[A] A railing is being repaired.

[B] A boat is moving toward a bridge.

[C] One of the men is unloading a truck.

[D] One of the men is opening a door.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả hoạt động ngoài trời của người. Người học tập trung lắng nghe những động từ miêu tả hành động. Trong ví dụ này, phương án [B] – Một chiếc thuyền đang đi về hướng cây cầu là phương án phù hợp nhất với tranh.

Một số phương án khác phù hợp với tranh:

  1. Two of the men are strolling along the river. [ Hai trong số những người đàn ông đang đi dọc bờ sông.]
  2. They’re heading in the same direction. [ Họ đang đi cùng một hướng.]
  3. Two of the men are taking a walk on the street. [ Hai trong số những người đàn ông đang đi bộ trên đường.]

Một số cách diễn đạt phổ biến liên quan đến những hành động của người và trạng thái của vật ở ngoài trời thường gặp trong đề thi:

Relaxing/ Strolling [Thư giãn/ Đi dạo]:

  • be seated on the bench: ngồi trên băng ghế
  • chasing the dog in the park: đuổi theo con chó trong công viên
  • enjoying a scenic view: thưởng thức một cảnh đẹp
  • relaxing in the countryside: thư giãn ở vùng quê
  • strolling along the path: đi dạo dọc theo đường mòn
  • taking a break on the lawn: nghỉ ngơi trên bãi cỏ
  • taking a walk in the park: đi dạo trong công viên
  • sitting on the grassy area beside the park: ngồi trên bãi cỏ bên cạnh công viên

Outdoor activities [Hoạt động ngoài trời]:

  • be dressed for cold weather: mặc quần áo cho thời tiết lạnh
  • flying a kite: thả diều
  • be not allowed in this area: không được phép trong khu vực này
  • lead down to the forest: dẫn xuống rừng
  • leaning against the railing: tựa vào lan can
  • looking over the railing: nhìn qua lan can
  • passing through the trees: đi qua những cái cây
  • sliding down a hill: trượt xuống đồi
  • playing in the fields: chơi trên sân/cánh đồng

Playing sports [Chơi thể thao]:

  • be about to hit the ball: chuẩn bị đánh bóng
  • be ahead of the others: ở trước những người khác
  • crossing the finish line: băng qua vạch đích
  • exercising on an indoor track: tập thể dục trên đường chạy trong nhà
  • getting ready to start: chuẩn bị bắt đầu
  • lifting weights: nâng tạ
  • playing a game: chơi một trò chơi
  • relaxing in an indoor pool: thư giãn trong hồ bơi trong nhà
  • setting up the hurdles: thiết lập các rào cản
  • swimming in a competition: bơi trong một cuộc thi
  • taking part in a race: tham gia một cuộc đua

At a music show/ an art gallery [Tại một buổi biểu diễn âm nhạc/ triển lãm tranh]:

  • adjusting the microphone: điều chỉnh micro
  • leading the group: dẫn nhóm
  • making a recording: ghi âm
  • performing a musical piece: biểu diễn một bản nhạc
  • performing in a concert hall: biểu diễn trong phòng hòa nhạc
  • playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ
  • playing on the keyboard: chơi trên bàn phím
  • putting away their equipment: cất thiết bị của họ đi
  • playing music together: chơi nhạc cùng nhau
  • singing in a choir: hát trong một dàn hợp xướng
  • singing into a microphone: hát vào micro
  • carving a sculpture: chạm khắc một tác phẩm điêu khắc
  • drawing a picture: vẽ một bức tranh
  • looking at paintings: nhìn tranh
  • sketching a person: phác thảo một người

Photography [Nhiếp ảnh]:

  • adjusting the camera lens: điều chỉnh ống kính máy ảnh
  • changing the film: thay phim
  • concentrating on her subject: tập trung lấy nét chủ thể
  • developing a roll of film: rửa một cuộn phim
  • getting film developed: rửa phim
  • displaying the picture: hiển thị hình ảnh
  • filming the man: quay phim người đàn ông
  • having one’s photograph taken: có một bức ảnh được chụp
  • taking a picture: chụp ảnh
  • peering through the lens: nhìn qua thấu kính

Tranh liên quan đến phương tiện giao thông

Loại tranh này thường mô tả hình ảnh một hoặc nhiều người đang chờ đợi hoặc đang lên, xuống các phương tiện như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, tàu thuyền, taxi… Loại tranh này thường chiếm khoảng 1 tranh trên tổng số 6 tranh trong part 1.

Người học nên học thuộc những cách diễn đạt liên quan đến các phương tiện và các động từ miêu tả hành động mà mọi người thường làm tại nhà ga, trạm xe buýt…

Ví dụ:

[A] One of the men is removing his hat.

[B] One of the men is replacing a tire.

[C] A car is parked on the side of a road.

[D] Some people are washing a car.

[Nguồn: ETS 2021]

Nhận xét:

Đây là tranh miêu tả hành động liên quan đến phương tiện giao thông. Những động từ diễn tả những hành động được thực hiện với chiếc ô tô sẽ được xuất hiện trong các phương án. Ngoài ra, câu miêu tả trạng thái của phương tiện cũng có thể là đáp án đúng. Trong ví dụ trên, phương án [C] – Một chiếc ô tô đang đậu ở một bên đường là phương án miêu tả phù hợp với tranh nhất.

Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:

  1. One of the car doors is left open.

Một trong những cánh cửa của chiếc ô tô đang để mở.

  1. One of the men is about to get in the car.

Một trong những người đàn ông đang chuẩn bị lên xe.

Một số cách diễn đạt phổ biến tại sân bay hoặc khách sạn thường gặp trong đề thi:

Transporting:

  • be parked in a line: đậu theo một hàng
  • facing the same direction: đối mặt với cùng một hướng
  • be seated on the airplane: đang ngồi trên máy bay
  • be loaded into the truck: được chất vào xe tải
  • boarding the bus/train/plane: lên xe buýt / xe lửa / máy bay
  • getting off the bus/train/plane: xuống xe buýt / xe lửa / máy bay
  • changing the tires: thay lốp xe
  • checking the car’s engine: kiểm tra động cơ ô tô
  • collecting tickets: thu vé
  • entering the station: vào ga
  • exiting the bus: ra khỏi xe buýt
  • fastening the seat belt: thắt dây an toàn
  • filling his car with fuel: đổ đầy nhiên liệu vào ô tô
  • flying in an airplane: ngồi trên máy bay
  • going for a drive: đi đâu đó thư giãn bằng ô tô
  • handing their tickets to the conductor: giao vé của họ cho người soát vé
  • have landed on the ground: đã hạ cánh trên mặt đất
  • helping passengers with their bags: giúp đỡ hành khách với túi của họ
  • being towed: đang được kéo/cẩu đi
  • loading suitcases into the bus: chất vali lên xe buýt
  • moving away from the platform: di chuyển khỏi nhà ga
  • pulling into the station: ghé vào nhà ga
  • pulling out of the station: rời khỏi nhà ga
  • reached its final destination: đến điểm cuối của nó
  • be near the platform: ở gần nhà ga
  • stepping down from the train: bước xuống tàu hỏa
  • stepping off the train: bước xuống tàu hỏa

On the roadway

  • backing out of the driveway: lùi ra khỏi đường chạy
  • directing traffic: phân luồng giao thông
  • have recently been paved: gần đây đã được lát
  • improving the roadway: cải thiện lòng đường
  • being resurfaced: đang được làm lại bề mặt
  • have stopped at the light: đã dừng lại ở chốt đèn giao thông

Bài tập về mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1

Bài 1

Dưới đây là một số tranh tại nơi làm việc được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.

Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.

Hình 1

Possible answers:

  1. The woman is_______________.
  2. They’re ____________________.
  3. Two computer screens are______.

Hình 2

Possible answers:

  1. They are_______________.
  2. They’re ________________.
  3. One of the men is ________.

Hình 3

Possible answers:

  1. The woman is__________.
  2. She is________________.
  3. The shelf is____________.

Hình 4

Possible answers:

  1. A woman is_____________.
  2. Some people are_________.
  3. There are_______________.

Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:

Hình 1:

  1. The woman is typing on the keyboard. [ Người phụ nữ đang gõ trên bàn phím.]
  2. The man is looking at some documents. [ Người đàn ông đang nhìn vào một số tài liệu.]
  3. Two computer screens are set next to each other. [ Hai màn hình máy tính được đặt cạnh nhau.]

Hình 2:

  1. They are studying a drawing. [ Họ đang nghiên cứu một bản vẽ.]
  2. They’re facing a closed window. [ Họ đang đối diện một cửa sổ bị đóng.]
  3. One of the men is pointing at the blueprint. [ Một trong hai người đàn ông đang chỉ vào bản vẽ.]

Hình 3:

  1. The woman is pressing a button on a device. [ Người phụ nữ đang nhấn một cái nút trên một thiết bị.]
  2. She is wearing safety gloves. [ Cô ấy đang đeo găng tay bảo hộ.]
  3. The shelf is full of glass bottles. [ Cái kệ chứa đầy những chai thủy tinh.]

Hình 4:

  1. Some people are attending a presentation. [ Một số người đang tham dự một buổi thuyết trình.]
  2. A woman is facing a group of people. [ Người phụ nữ đang đối mặt với một nhóm người.]
  3. There are whiteboards attached to the wall. [ Có những cái bảng trắng được gắn trên tường.]

Bài 2

Dưới đây là một số tranh tại một địa điểm cụ thể được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.

Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.

Hình 1

Possible answers:

  1. She is______________.
  2. She is _____________.

Hình 2

Possible answers:

  1. Some large cooking pots are_______.
  2. Some food is___________________.
  3. The man is ____________________.

Hình 3

Possible answers:

  1. The travel bags have____________.
  2. The curtain has______________.
  3. Some photos are_____________.

Hình 4

Possible answers:

  1. The woman is________.
  2. She is_______________.

Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:

Hình 1:

  1. She is searching a bookshelf. [ Cô ấy đang tìm kiếm trên một giá sách.
  2. She is reaching for a book. [ Cô ấy đang với lấy một quyển sách.

Hình 2:

  1. Some large cooking pots are on a counter. [ Một vài cái nồi lớn ở trên quầy.]
  2. Some food is being placed on a plate. [ Thức ăn đang được đặt vào một cái đĩa.]
  3. The man is preparing some food. [ Người đang ăn đang chuẩn bị đồ ăn.]

Hình 3:

  1. The travel bags have been placed on the chair. [ Những chiếc túi du lịch được để trên cái ghế.]
  2. The curtain has been opened. [Rèm cửa đã được mở.]
  3. Some photos are mounted on the wall. [ Một vài bức ảnh được gắn trên tường.]

Hình 4:

  1. The woman is wearing an apron. [ Người phụ nữ đang mặc một cái tạp dề.]
  2. She is standing near a sink. [ Cô ấy đang đứng gần một cái bồn rửa.]

Bài 3

Dưới đây là một số tranh về nhà ở được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.

Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.

Hình 1

Possible answers:

  1. The woman is______________.
  2. She is____________________.
  3. A plant is_________________.

Hình 2

Possible answers:

  1. Some plant pots have_________.
  2. A chair is___________________.

Hình 3

Possible answers:

  1. Some fruits have___________.
  2. Some leaves have__________.

Hình 4

Possible answers:

  1. A rug is ______________.
  2. They are _____________.

Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:

Hình 1:

  1. The woman is wearing a long-sleeved T-Shirt. [ Người phụ nữ đang mặc cái áo thun dài tay.]
  2. She is holding a watering can.[ Cô ấy đang cầm một bình tưới.]
  3. A plant is being watered. [ Một cái cây đang được tưới nước.]

Hình 2:

  1. Some plant pots have been placed near a desk. [ Một vài chậu cây được đặt gần bàn làm việc.]
  2. A chair is unoccupied. [ Một cái ghế đang để trống.]

Hình 3:

  1. Some fruits have been stacked in a bin. [ Một số trái cây được chất trong một cái thùng đựng.]
  2. Some leaves have been scattered in the yard. [ Những cái lá rải rác trên sân.]

Hình 4:

  1. A rug is being rolled up. [ Một cái thảm đang được cuộn lại.]
  2. They are bending down to the floor. [ Họ đang cúi người trên sàn.]

Bài 4

Dưới đây là một số tranh về các hoạt động được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.

Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.

Hình 1

Possible answers:

  1. The woman is___________.
  2. Merchandise has _______.
  3. The shelves are_________.

Hình 2

Possible answers:

  1. The man is____________.
  2. The woman is _________.
  3. A set of eating utensils has _________.

Hình 3

Possible answers:

  1. Sound equipment has________.
  2. Some people are ____________.
  3. One of the men is___________.

Hình 4

Possible answers:

  1. A man is____________.
  2. A walkway is_________.

Đáp án:

Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:

Hình 1:

  1. The woman is looking at some packages. [ Người phụ nữ đang nhìn một vài gói hàng.]
  2. Merchandise has been displayed on the shelves. [ Hàng hóa được trưng bày trên các kệ.]
  3. The shelves are filled with items. [ Những cái kệ được chất đầy hàng hóa.]

Hình 2:

  1. The man is talking to a server. [ Người đàn ông đang nói chuyện với một người phục vụ.]
  2. The woman is taking an order. [ Người phụ nữ đang ghi nhận đơn gọi món.]
  3. A set of eating utensils has been arranged on the table. [ Một bộ dụng cụ ăn được sắp xếp trên bàn.]

Hình 3:

  1. Sound equipment has been set up on the stage. [ Thiết bị âm thanh đã được bố trí trên sân khấu.]
  2. Some people are standing on the stage. [ Một số người đang đứng trên sân khấu.]
  3. One of the men is holding a document in his hand. [ Một trong những người đàn ông đang cầm tài liệu trong tay.]

Hình 4:

  1. A man is sitting alone on a bench. [ Một người đàn ông đang ngồi một mình trên một chiếc ghế dài.]
  2. A walkway is lined with benches. Những cái ghế dài xếp dọc theo lối đi.]

Bài 5

Dưới đây là một số tranh liên quan đến phương tiện giao thông được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.

Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.

Hình 1

Possible answers:

  1. She is_________.
  2. She is_________.

Hình 2

Possible answers:

  1. The man is____________________.
  2. The trunk of a vehicle has ________.

Hình 3

Possible answers:

  1. Some boats have___________.
  2. A bridge _____________.

Hình 4

Possible answers:

  1. Some bicycles are_____________.

Đáp án

Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:

Hình 1:

  1. She is getting into an automobile. [ Cô ấy đang bước vào một chiếc xe ô tô.]
  2. She is carrying a bag on her shoulder. [ Cô ấy đang đeo một cái túi trên vai.]

Hình 2:

  1. The man is using a shovel to move some dirt. [ Người đàn ông đang dùng một cái xẻng để xúc đất.]
  2. The trunk of a vehicle has been opened. [ Thùng của một phương tiện đã được mở.]

Hình 3:

  1. A bridge crosses over a waterway. [ Một cây cầu bắc qua một con đường thủy.]
  2. Some boats have come into a dock. [ Một số thuyền đã vào bến.]

Hình 4:

  1. Some bicycles are parked near a road. [Những chiếc xe đạp được đậu gần một con đường.]

Tổng kết

Dù được xem là phần thi khá dễ trong 4 phần thi nghe của đề thi TOEIC, phần 1 được thiết kế với nhiều loại tranh đa dạng được chụp tại nhiều địa điểm khác nhau. Từ đó, những từ vựng được sử dụng trong phần này cũng nhiều và đa dạng hơn. Việc nắm được những địa điểm thường xuất hiện trong đề thi, đồng thời làm quen và học thuộc những cách mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1 sẽ hỗ trợ cho người học trong việc nhận diện, phân tích tranh, và từ đó có thể nghe hiểu tốt hơn.

Chủ Đề