Trước khi đặt phòng khách sạn cho chuyến đi của mình, giá cả và chất lượng phòng ở cùng dịch vụ đi kèm là điều bạn quan tâm hàng đầu. Vậy nếu bạn có thắc mắc hoặc trả lời về giá cả khách sạn, bạn sẽ viết email như thế nào? Hãy cùng chúng tôi xem bài hướng dẫn viết email bằng tiếng Anh sau đây nhé!
Mẫu câu viết email bằng tiếng Anh hỏi giá cả khách sạn
- I would also be grateful if you would let us know whether you have any vacancies for this period.- Tôi cũng sẽ biết ơn nếu ông cho chúng tôi biết liệu chúng tôi có cơ hội nào trong giai đoạn này không.
- As our holidays are flexible, we would wish to arrive before the high season. – Vì kỳ nghỉ của chúng tôi linh động, chúng tôi mong muốn đến trước mùa cao điểm.
- We would be interested to receive particulars of your charges. – Chúng tôi thích nhận những thông tin cụ thể về giá cả của ông.
- I wish to spend a week in … – Tôi ước được trải qua một tuần ở…
- Could you let us know what leisure facilities the hotel provides? – Ông có thể cho chúng tôi biết những phương tiện trong giờ rảnh mà khách sạn cung cấp được không?
- Our weekly terms are advantageous. – Giá cả hàng tuần của chúng tôi có ưu thế.
- We have received your for … – Chúng tôi nhận được yêu cầu của ông về…
- The rates for the family package will remain effective until … and include VAT. – Giá gói gia đình sẽ áp dụng đến ngày … và bao gồm cả thuế giá trị gia tăng.
- Unfortunately, we are obliged to add an extra charge of 5% for payments by credit card. – Thật không may, chúng tôi buộc phải thêm 5% phí cho việc thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- We are forwarding a copy of our guide to … under separate over. – Chúng tôi đang gửi một bản sao hướng dẫn đến … dưới sự hỗ trợ riêng biệt.
- We allow a discount of 10% for group bookings. – Chúng tôi giảm giá 5% cho khách hàng đặt trước theo nhóm.
Mẫu email bằng tiếng Anh hỏi giá cả khách sạn
Mẫu email yêu cầu kèm mẫu giải đáp bằng tiếng Anh:
Mẫu email yêu cầu bằng tiếng Anh
Dear Sir,
We wish to holiday in Lianfern this year. We woild be grateful if you could let us have your rates for a double room with twin beds and bath.
Yours faithfully.
Dịch nghĩa:
Kính gửi Ngài,
Chúng tôi mong được đi nghỉ ở Lianfern trong năm nay. Chúng tôi sẽ rất cảm kích nếu ông có thể cho chúng tôi giá cả phòng đôi với giường đôi và phòng tắm.
Trân trọng.
Mẫu email trả lời bằng tiếng Anh:
Dear Sir,
Thank you for your inquiry of … Our rates for a room with twin beds and bath are 80$ per night.This includes English breakfast.
All our rooms are equipped with colour television and adirect dialling telephone.
Yours faithfully,
Dịch nghĩa:
Kính gửi Ngài,
Cảm ơn ông/ bà về những yêu cầu về… Giá cả của chúng tôi cho một phòng có giường đôi và phòng tắm là 80 đô la một đêm. Giá này đã bao gồm bữa sáng theo kiểu Anh.
Tất cả phòng của chúng tôi được trang bị ti vi màu và điện thoại gọi trực tiếp.
Trân trọng,
Mẫu email đề nghị kèm mẫu giải đáp bằng tiếng Anh
Mẫu email đề nghị bằng tiếng Anh
Dear Mrs Mailson,
My wife and I together with our two children, would like to stay in Glenloch for a few days and wondered if you could let us know your charges for the Summer season. My wife and I world prefer a double bed. The children could share a room. Please let us know what facilities you provide.
Yours sincerely.
Dịch nghĩa:
Kính gửi bà Mailson,
Vợ tôi và tôi cùng hai con sẽ đến Glenloch vài ngày và tự hỏi liệu các ông có thể cho chúng tôi biết giá cả cho mùa hè của các ông. Vợ tôi và tôi thích phòng có một giường đôi. Những đứa trẻ có thể ở trong một phòng. Vui lòng cho chúng tôi biết những phương tiện gì mà bà có thể cung cấp.
Chân thành
Mẫu email trả lời đề nghị bằng tiếng Anh:
Dear Mr Pantann,
Thank you for your inquiry my terms for the 2018 season. The daily charge for two rooms would be 150$ linen includeed. I can offer a reduction for stays longer than one week.
There is hot and cold running water in all bedrooms.
I regret that I can’t accept children under 6 years of age.
Your sincerely.
Dịch nghĩa:
Ông Pantann thân mến,
Cảm ơn ông đã yêu cầu về giá cả của tôi trong mùa 2018. Giá ngày cho hai phòng là 150 đô la đã bao gồm khăn trải bàn và ga trải giường. Tôi có thể giảm giá nếu ông bà ở lâu hơn 1 tuần.
Có nước nóng và nước lạnh ở tất cả các phòng ngủ.
Tôi rất tiếc tằng chúng tôi không thể chấp nhận trẻ em dưới 6 tuổi.
Trân trọng.
Từ vựng:
To holiday: đi nghỉ
Per night: mỗi đêm
English breakfast or cooked breakfast: bữa ăn sáng kiểu Anh
Wondered if you could: tự hỏi liệu ông/ bà có thể
To provide: cung cấp
Facilities: những phương tiện
Your sincerely: trân trọng
Terms: giá cả
Daily: hàng ngày
Would be: sẽ là
Linen: ga giường và khăn trải bàn
A stay: ở lại
Under 6 years of age: dưới 6 tuổi
Để hỏi về giá cả của một khách sạn, bạn có thể sử dụng emai hoặc thư. Trên đây aroma đã giới thiệu đến bạn huong dan viet email bang tieng anh kèm theo các mẫu câu, mẫu email để bạn tham khảo. Bạn hãy vận dụng tốt các mẫu email trên nhé!
Xem thêm:
Phải chăng bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng không biết nên giao tiếp tiếng Anh như thế nào với các nhân viên khách sạn? Bạn cảm thấy lo lắng chẳng biết cách đặt phòng thế nào khi đang ở trời Tây? Đừng lo lắng nhé! Bởi ELSA Speak sẽ mách bạn một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn giúp bạn đánh tan nỗi sợ ấy chỉ trong tích tắc. Tìm hiểu ngay!
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh giao tiếp dùng trong khách sạn
Thủ tục nhận, trả phòng
Book: Đặt phòng
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }}
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
Check in: Nhận phòng
Check out: Trả phòng
Pay the bill: Thanh toán
Rate: Mức giá
Rack rates: Giá niêm yết
Credit card: Thẻ tín dụng
Invoice: Hóa đơn
Tax: Thuế
Deposit: Tiền đặt cọc
Damage charge: Phí đền bù thiệt hại
Các vị trí trong khách sạn
Receptionist: Lễ tân
Bellman: Nhân viên hành lý
Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh
Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng
Door man: Nhân viên trực cửa
Duties manager: Nhân viên tiền sảnh
Chambermaid: Nữ phục vụ phòng
Housekeeper: Phục vụ phòng
Public Attendant [P.A]: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng
Các loại phòng và loại giường
Standard Room: Phòng tiêu chuẩn
Superior Room: Phòng cao cấp
Single Room: Phòng đơn
Double Room: Phòng đôi
Twin Room: Phòng hai giường
Triple Room: Phòng ba giường
Suite: phòng VIP [loại phòng có phòng ngủ và phòng khách]
Connecting Room: 2 phòng thông nhau
Smoking Room: Phòng hút thuốc
Single bed: Giường đơn
Double bed: Giường đôi
Queen size bed: Giường đôi lớn
King size bed: Giường cỡ lớn
Extra bed: Giường phụ
Các trang thiết bị trong khách sạn
Air conditioner: Điều hòa
Ensuite bathroom: Buồng tắm trong phòng ngủ
Bath: Bồn tắm
Shower: Vòi hoa sen
Towel: Khăn tắm
Bathrobe: áo choàng tắm
Fridge: Tủ lạnh
Heater: Bình nóng lạnh
Wardrobe: Tủ đựng đồ
Key: Chìa khóa phòng
Television: TV
Reading Lamp: Đèn bàn
Pillow: Gối
Blankets: Chăn
Telephone: Điện thoại bàn
Remote control: Bộ điều khiển
Basket: Giỏ rác
Các từ vựng chuyên ngành khác
Luggage cart: Xe đẩy hành lý
Elevator: Thang máy
Stairway: Cầu thang bộ
Emergency exit: Cửa thoát hiểm
Brochures: Cẩm nang giới thiệu
Arrival list: Danh sách khách đến
Arrival time: Thời gian dự tính khách sẽ đến
Guest account: Hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách
Guest stay: Thời gian lưu trú của khách
Late check out: Trả phòng muộn
Early departure: Khách trả phòng sớm
No-show: Khách chưa đặt phòng trước
Letter of confirmation: Thư xác định đặt phòng
Commissions: Tiền hoa hồng
Những câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trong khách sạn
Khi bạn muốn đăng ký nhận phòng khách sạn
Việc đầu tiên mà bạn học tiếng Anh giao tiếp khách sạn cần nắm rõ là một số mẫu câu giao tiếp khi đặt phòng khách sạn hay nhà hàng. Vì thế, việc “nằm lòng” những câu thoại tiếng Anh giao tiếp khách sạn này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều, cho dù có đang “lạc lối” ở khách sạn nào.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
I would like to make a reservation for… | Tôi muốn đặt trước phòng cho ngày…. |
I would like to book a room on… | Tôi muốn đặt một phòng vào…. |
In… weeks’ time | Trong…tuần nữa nhé |
Do you have any vacancies? | Khách sạn của bạn còn phòng trống không vậy? |
Is there any room available? | Ở đây có bất cứ phòng trống nào không? |
I will stay for …nights | Tôi sẽ ở khách sạn trong…đêm |
Excuse me, I would like a… room | Xin lỗi, Tôi muốn đặt phòng… |
Single room | Phòng đơn |
Double room | Phòng đôi |
Twin room | Phòng đôi có 2 giường đơn |
Dormitory | Phòng ngủ tập thể |
Suite | Phòng cao cấp |
I would like a room with a balcony | Tôi muốn đặt một căn phòng có ban công nhé |
I would like a room with a sea view | Tôi muốn một căn phòng với cảnh biển |
What is the price per night? | Giá phòng cho mỗi đêm là bao nhiêu thế ? |
Is breakfast included in the price? | Bữa sáng có được kèm theo trong giá phòng không vậy? |
Yes, I will take that room | Vâng, tôi sẽ lấy phòng đó |
Sorry, I would like to change the date of the reservation to… | Xin Lỗi, Tôi muốn chuyển lịch đặt phòng sang ngày… nhé |
Sorry, I would like to cancel my reservation on… | Xin lỗi, Tôi muốn hủy phòng đã đặt vào ngày… nhé |
Làm thủ tục nhận phòng tại lễ tân
Trước khi bước vào mỗi khách sạn, việc thực hiện các thao tác tại quầy lễ tân là một điều tất yếu. Do đó, bạn học nên nắm chắc các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn dưới đây. Điều này sẽ đảm bảo các quy trình mà bạn đã đặt phòng trước, được diễn ra một cách chính xác nhất.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Hello, I would like to check-in, please | Xin chào, Tôi muốn làm thủ tục nhận phòng ạ |
Yes, I have got a reservation | Vâng, Tôi đã đặt phòng từ trước đó |
Could you check it please | Bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi nhé |
Ok, Here is my Identity card | Vâng, Đây là căn cước của tôi |
Hi! What time’s breakfast? | Chào bạn, Bữa sáng diễn ra lúc mấy giờ thế? |
Please bring the luggage to my room. | Làm ơn đem hành lý lên phòng giúp tôi nhé |
Excuse me, I would like to check-out please | Xin lỗi, Tôi muốn làm các thủ tục để trả phòng |
My room number is… | Số phòng của tôi là… |
Here is the key to your room | Đây là chìa khóa phòng của bạn đấy nhé |
Sorry, I would like to pay with a credit card. Here it is. | Xin lỗi nhưng tôi muốn thanh toán bằng thẻ. Thẻ của tôi đây. |
Gọi dịch vụ dọn phòng
Chắc hẳn, khi hưởng ngoạn một chuyến du lịch tại một khách sạn cao cấp, bạn sẽ không bao giờ thiếu các nhân viên đến dọn dẹp phòng mỗi ngày. Nhưng làm sao để xử lý vấn đề này nếu bạn đang rơi vào tình huống nêu trên?
Dưới đây, ELSA Speak sẽ giới thiệu bạn một số câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn khi bạn muốn gọi dịch vụ dọn phòng.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Excuse me, I would like to use the laundry service | Xin lỗi, Tôi muốn sử dụng dịch vụ giặt là ạ |
Sorry, I would like to order a meal in my room | Xin lỗi nhưng tôi muốn dùng bữa tại phòng nhé |
Please help me. My TV does not work/is broken. My room is… | Xin sửa giúp tôi nhé. Tivi của phòng tôi bị hỏng mất rồi. Số phòng của tôi là… |
Yes, come in please | Vâng, xin mời vào ạ |
Please come back later | Vui lòng quay lại sau nhé |
Sorry, I’m busy. Can you come back later, please? | Xin lỗi, Tôi đang có việc bận. Bạn quay lại sau nhé? |
3 mẫu hội thoại tiếng Anh thông dụng dùng trong khách sạn
Hội thoại 1: Bạn muốn đặt phòng trực tiếp tại khách sạn?
Receptionist: Welcome to Galaxy Hotel! How may I help you? [Galaxy Hotel xin chào quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?]
James: I’d like a room for two people, for three nights please. [Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong 3 đêm.]
Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. [Vâng, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này.]
Receptionist: Do you want breakfast? [Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?]
James: Sure! [Chắc chắn rồi!]
Receptionist: Breakfast is from 8 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 218, on the second floor. Enjoy your stay! [Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!]
James: Thank you! [Cảm ơn!]
Hội thoại 2: Bạn muốn trả phòng khách sạn?
Peter: Hello. I would like to check out, please. [Xin chào, tôi muốn trả phòng.]
Receptionist: Good Morning. What is your room number? [Chào buổi sáng. Anh ở phòng nào ạ?]
Peter: 208.
Receptionist: OK. That’s $120, please. [Vâng tổng cộng là 120 đô.]
Peter: Here you go. [Đây thưa cô.]
Receptionist: Thank you! See you again! [Cảm ơn quý khách! Hẹn gặp lại ạ!]
Hội thoại 3: Bạn muốn nhờ nhân viên làm việc gì đó?
Tom: We ran out of toilet paper. Is it possible to get more? [Toilet hết giấy rồi cô ơi. Có thể mang lên phòng của tôi thêm một ít không?]
Staff: Of course, ma’am. I’ll send more up immediately. Is there anything else you require? [Vâng thưa cô, Tôi sẽ mang lên liền. Cô còn cần gì thêm nữa không ạ?]
Tom: Now that you mention it, could you also bring up a two pack of Heineken? [Có thể mang lên cho tôi 2 lon Heineken được không?]
Staff: Yes, I’ll notify room service and have them send some to your room. [Vâng , tôi sẽ báo cho nhân viên phục vụ, họ sẽ đem lên phòng liền cho anh.]
Guest: That would be great, thanks. [Cảm ơn cô.]
Luyện tập mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách sạn cùng ELSA Speak
Ngoài những từ vựng, mẫu câu trên, bạn hãy luyện tập thêm cùng ứng dụng ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn tốt hơn nhé. Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển riêng một chủ đề về “Working at Hotel”, tương ứng với 22 cấp độ, 100+ bài học về các tình huống khác nhau như:
- Tiếng Anh giao tiếp khi check-in, check-out
- Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng khách sạn
- Tiếng Anh giao tiếp khi giải quyết phàn nàn từ khách hàng
- Từ vựng về đồ ăn, thức uống trong khách sạn
- Tiếng Anh về những dịch vụ gia tăng khi ở khách sạn
- Tiếng Anh khi yêu cầu, đề nghị một dịch vụ nào đó
- Tiếng Anh giao tiếp với khách hàng qua điện thoại
- Bộ từ vựng về cơ sở vật chất, chức năng của khách sạn
Thông qua những bài học thực tế này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp trong khách sạn ở mọi tình huống, bất kể vị trí nhân viên hay khách hàng. Bên cạnh đó, lộ trình và những bài học tại ELSA Speak đều được thiết kế bài bản dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford.
Điểm đặc biệt của phần mềm ELSA Speak là công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền, giúp phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, ngữ điệu, khẩu hình miệng sao cho chuẩn nhất.
Chỉ cần một chiếc điện thoại thông minh có kết nối internet, bạn đã có thể luyện tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn mọi lúc, mọi nơi. Học cùng ELSA Speak 10 phút mỗi ngày, bạn sẽ cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm ngay từ hôm nay!