Base unit là gì

Từ điển: Vi-X-2020

base unit [bu]: đơn vị cơ sở [bu]

Từ điển: Vi-X-2019

kỹ thuật
* thiết bị cơ bản


Xem thêm:

base station sub-system [bsss], base station system [bss], base station system management application part [bssmap], base switching chip [bsc], base transceiver station [bts], base transceiver station identity code [bsic], base year [base date], baseline accounting and reporting system [bars], baseline documentation tree [bdt], basement store [e] y, basic access control [bac], basic access control model [bacm], basic access method [bam], basic activity subset [bas], basic address register [bar],

1. "Base unit definitions: Meter".

Hệ đo lường quốc tế Vận tốc ánh sáng ^ “Base unit definitions: Meter”.

2. But I quit BU to marry him.

Nhưng cháu bỏ Đại học Boston để cưới anh ấy.

3. Give me the jade Bu-ddhay!

Đưa cho ta tượng ngọc bích " Phật "!

4. Bu Tinah’s thriving habitat is a unique living laboratory, with key significance for climate change research.

Môi trường sống phát triển mạnh Bu Tinah là một phòng thí nghiệm sống duy nhất, có ý nghĩa quan trọng cho nghiên cứu biến đổi khí hậu.

5. In April 2014, Ogah released an Igbo language love song titled "Obim bu nke gi" which features Harrysongz.

Tháng 4 năm 2014, Ogah phát hành một bài hát về tình yêu bằng tiếng Igbo mang tên "Obim bu nke gi" và được phối giọng với Harrysongz.

6. Harbin became a major operations base for the infamous medical experimenters of Unit 731, who killed people of all ages and ethnicities.

Cáp Nhĩ Tân đã trở thành một cơ sở hoạt động chính cho các nhà thí nghiệm y học khét tiếng của Đơn vị 731, người đã giết người ở mọi lứa tuổi và sắc tộc.

7. Unit One to Unit Seven.

Đơn vị 1 đến đơn vị 7, báo cáo tình hình.

8. An altered unit is an illegal unit.

Robot bị chỉnh sửa là Robot không hợp lệ.

9. One afternoon, as I was returning to my base after meeting with about 250 brothers, a unit of military commandos stopped me at a roadblock.

Một buổi chiều nọ, trên đường về chỗ ở sau khi gặp khoảng 250 anh em, một đơn vị lính biệt kích chặn tôi lại.

10. Organizational unit

Đơn vị tổ chức

11. A military base.

Căn cứ quân sự đấy.

12. Returning to base.

Trở về căn cứ.

13. They're a unit.

Chúng là một cặp bài trùng.

14. Russian navaI base

Căn cứ Hải quân của Nga

15. The military base?

Căn cứ quân sự hả?

16. Second base, tops.

Cùng lắm là đến ngực thôi.

17. It's Flag Unit!

Đó là'Hồng kỳ quân'!

18. Numerical value + unit

Giá trị số + đơn vị

19. Rear Feed Unit

Đơn vị nạp giấy ở sau

20. So if I squeeze the base, the bands go from base to tip.

Vì vậy nếu tôi ép chặt gốc, dải ánh sáng phát ra từ gốc đến đỉnh.

21. Reiben, base of fire.

Reiben, trợ thủ tác xạ.

22. He gets on base.

Cậu ta có thể lên gôn.

23. How far to base?

Cách căn cứ bao xa nữa?

24. Ask the security unit!

Hỏi cảnh vệ ấy!

25. I'll stay at base camp.

Con sẽ ở lại lán trại.

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

base unit to days

sets the base unit

by a single base unit

although this is the base unit

base unit to be upgraded

the base unit

Base unit có nghĩa là phần thân máy

  • Base unit có nghĩa là phần thân máy
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

phần thân máy Tiếng Anh là gì?

phần thân máy Tiếng Anh có nghĩa là Base unit.

Ý nghĩa - Giải thích

Base unit nghĩa là phần thân máy.

Đây là cách dùng Base unit. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí Base unit là gì? [hay giải thích phần thân máy nghĩa là gì?] . Định nghĩa Base unit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Base unit / phần thân máy. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề