Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024

Nếu việc nhớ từ vựng tiếng Anh về nhà cửa vẫn khiến bạn “đau đầu”, thì vốn từ vựng tiếng Anh của bạn chưa tiến bộ lắm đâu. Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng VUS điểm qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa nhé!

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa có phiên âm

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu nhà

Trước hết, chúng ta sẽ bắt đầu bằng bảng từ vựng về các kiểu nhà trong tiếng Anh. Bạn đã biết được bao nhiêu từ vựng liên quan đến chủ đề này rồi?

STTTừ vựngNghĩa tiếng Việt1

Apartment buildingChung cư, tòa nhà căn hộ2

Basement apartmentCăn hộ nằm ở tầng hầm của tòa nhà3

Bedsit/ bed-sitting roomPhòng cho thuê có diện tích rất nhỏ, không có nhà vệ sinh riêng4

Block of flatsTòa nhà chia thành các căn hộ, tòa nhà căn hộ5

BungalowKiểu nhà thường chỉ có khoảng một tầng, diện tích nhỏ và có hiên rộng6

CabinBuồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay)7

CondominiumCăn hộ chung cư ( thuộc tài sản cá nhân)8

CottageNhà ở vùng nông thôn9

Detached houseNhà riêng không chung tường với nhà khác10

DuplexCăn hộ thông tầng, được thiết kế thông tầng giữa 2 tầng nhà liền kề11

FlatCăn hộ lớn hơn, có thể chiếm diện tích cả một tầng12

HouseNhà13

PalaceCung điện14

PenthouseCăn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà, một cao ốc15

Semi-detached houseNgôi nhà được thiết kế theo kiểu biệt thự song lập (có 3 mặt sân vườn cùng 1 mặt tường chung)16

Studio apartmentCăn hộ có diện tích nhỏ được thiết kế đầy đủ các phòng sinh hoạt17

Studio apartment/ efficiency apartmentCăn hộ 1 phòng ở, kết hợp phòng ngủ, nhà bếp và phòng khách thành một không gian chung18

TentLều19

Terraced houseDãy nhà nguyên căn liền kề với nhau, sử dụng chung bức tường20

TownhouseBiệt thự có 3 mặt sân vườn và 1 mặt tường chung21

Tree houseNhà trên cây22

VillaBiệt thự

Từ vựng về các phòng/khu vực trong nhà

Sau khi đã nắm được từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào bên trong ngôi nhà và tìm hiểu về từng loại phòng và khu vực thông qua bảng từ vựng dưới đây.

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Attic/ˈætɪk/Phòng gác mái2

Balcony/ˈbælkəni/Ban công3

Basement/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm4

Bathroom/ˈbɑːθruːm/Phòng tắm5

Bedroom/ˈbɛdruːm/Phòng ngủ6

Cellar/sɛlə/Hầm chứa (thức ăn, rượu… )7

Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/Phòng ăn8

Garage/ˈɡærɑːʒ/Nhà để xe, gara9

Garden/ˈɡɑːrdən/Vườn10

Hall/hɔːl/Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài)11

Kitchen/ˈkɪtʃən/Nhà ăn12

Landing/lændɪŋ/Chiếu nghỉ13

LavatoryPhòng vệ sinh14

Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách15

Loft/lɒft/Tầng lửng, gác xép chỉ để cất đồ, không để ở16

Lounge/laʊndʒ/Phòng chờ17

Pantry or larder/ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/Chạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh18

Porch/pɔːʧ/Cổng vòm, mái vòm19

Shed/ʃɛd/Nhà kho20

Study/stʌdi/Phòng học, phòng làm việc21

Sun lounge/sʌn lɑʊndʒ/Phòng sưởi nắng22

ToiletNhà vệ sinh23

Utility room/ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/Phòng tiện tích (nơi chứa máy giặt, lò sưởi chính, máy phát điện dự phòng…)

Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Những đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh

Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất đa dạng. Dưới đây là những từ ngữ thường được dùng nhiều nhất:

Từ vựng về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng khách

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Armchair/ˈɑːmˌtʃeə(r)/Ghế bành, ghế tựa, có tay vịn2

Bookshelf/ˈbʊkʃɛlf/Giá sách3

Ceiling fan/ˈsiːlɪŋ fæn/Quạt trần4

Clock/klɒk/Đồng hồ5

Coffee table/ˈkɒfi ˈteɪbl/Bàn uống nước6

Cushion/ˈkʊʃən/Cái đệm7

Drapes/dreɪps/Rèm, màn8

Drinks cabinet/drɪŋks ˈkæbɪnɪt/Tủ rượu9

Fireplace = Chimney/ˈfaɪəpleɪs/ /ˈtʃɪmni/Lò sưởi10

Lamp/læmp/Đèn11

Rug/rʌg/Thảm trải sàn12

Sofa = Recliner/ˈsoʊfə = rɪˈklaɪnər/Ghế sopha13

Television/ˈtɛlɪˌvɪʒən/Tivi14

TV stand/tiːˈvi stænd/Kệ ti vi15

Vase/veɪz/Lọ hoa

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng bếp

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Chopsticks/ˈtʃɒpstɪks/Đũa2

Coffee pot/ˈkɒfi pɒt/Bình pha cà phê3

Cooker = Stove/ˈkʊkər = stəʊv/Bếp nấu ăn4

Cup/kʌp/Ly5

Cupboard/ˈkʌbəd/Tủ chén6

Dessert spoon/dɪˈzɜːt spuːn/Thìa ăn đồ tráng miệng7

Dining table/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/Bàn ăn8

Dishwasher/ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/Máy rửa bát9

Electromagnetic stove/ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk stəʊv/Bếp điện từ10

Fork/fɔːk/Dĩa11

Freezer/ˈfriːzə(r)/Tủ đá, tủ đông12

Fridge/frɪdʒ/Tủ lạnh13

Fruit bowl/fruːt bəʊl/Tô đựng trái cây14

Gas stove/ɡæs stəʊv/Bếp gas15

Kettle/ˈketl/Ấm đun nước16

Knife/naɪf/Dao17

Oven/ˈʌvən/Lò nướng18

Soup spoon/suːp spuːn/Thìa ăn súp19

Sponge/spʌndʒ/Mút rửa bát20

Spoon/spuːn/Thìa21

Toaster/ˈtəʊstə(r)/Lò nướng bánh mì

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng ngủ

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Air conditioner/eə kənˈdɪʃənə(r)/Điều hòa2

Bed/bed/Giường3

Bedside table/ˈbedsaɪd ˈteɪbl/Bàn nhỏ cạnh giường4

Blind/blaɪnd/Rèm chắn sáng5

Chest of drawers/tʃest əv ˈdrɔːz/Tủ có ngăn kéo6

Curtain/ˈkɜːtn/Rèm cửa7

Cushion/ˈkʊʃn/Gối tựa lưng8

Double bed/ˈdʌbl̩ bed/Giường đôi9

Dressing table/ˈdresɪŋ ˈteɪbl/Bàn trang điểm10

Duvet/ˈduːveɪ/Chăn bông11

Fan/fæn/Quạt12

Fitted sheet/ˈfɪtɪd ʃiːt/Khăn trải giường13

Flat sheet/flæt ʃiːt/Ga phủ14

Lamp/læmp/Đèn ngủ15

Mattress/ˈmætrɪs/Nệm16

Mirror/ˈmɪrər/Gương17

Pillow/ˈpɪloʊ/Gối nằm18

Pillowcase/ˈpɪloʊˌkeɪs/Vỏ gối19

Quilt/kwɪlt/Chăn20

Wallpaper/ˈwɔːlˌpeɪpə(r)/Giấy dán tường21

Wardrobe/ˈwɔːdrəʊb/Tủ quần áo

Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Đồ dùng, vật dụng trong phòng tắm

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

A cubicle/ə ˈkjuːbɪkl/Phòng tắm đứng riêng2

Bath/Bathtub/bɑːθ/Bồn tắm3

Bath towel/bɑːθ ˈtaʊəl/Khăn tắm4

Broom/brʊm/Chổi5

Clothes line/kləʊðz laɪn/Dây phơi quần áo6

Clothes pin/kləʊðz pɪn/Cái kẹp để phơi quần áo7

Comb/koʊm/Cái lược8

Dirty clothes hamper/ˈdɜːti kləʊðz ˈhæmpər/Giỏ đựng quần áo bẩn9

Dryer/ˈdraɪər/Máy sấy khô10

Mirror/ˈmɪrər/Gương soi11

Mouthwash/ˈmaʊθwɒʃ/Nước súc miệng12

Perfume/ˈpɜːfjuːm/Nước hoa13

Razor/ˈreɪzər/Dao cạo râu14

Scrub brush/skrʌb brʌʃ/Bàn chải giặt quần áo15

Shampoo/ʃæmˈpuː/Dầu gội đầu16

Shower/ˈʃaʊər/Vòi sen17

Shower cap/ˈʃaʊər kæp/Mũ trùm đầu18

Shower screen/ˈʃaʊər skriːn/Tấm che bồn tắm19

Sink/sɪŋk/Bồn rửa mặt20

Soap/səʊp/Xà phòng21

Spray bottle/spreɪ ˈbɒtl/Bình xịt22

Tap/tæp/Vòi nước23

Toilet paper/ˈtɔɪlɪt ˈpeɪpər/Giấy vệ sinh24

Toothbrush/ˈtuːθbrʌʃ/Bàn chải đánh răng25

Towel = Washcloth/ˈtaʊəl = ˈwɒʃklɒθ/Khăn mặt

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa – Các hoạt động trong nhà

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Decorate/ˈdekəreɪt/Trang trí, trang hoàng2

Sweep/swiːp/Quét3

Scrub/skrʌb/Chà, cọ4

Wax/wæks/Phủ bằng sáp5

Clean/kliːn/Rửa dọn6

Wash/wɒʃ/Rửa7

Polish/ˈpɒlɪʃ/Đánh bóng8

Mop/mɒp/Quét sàn9

Wipe/waɪp/Chà, lau

Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Một số cụm từ tiếng Anh về các hoạt động, sinh hoạt

Các cụm từ tiếng Anh chủ đề nhà cửa, hoạt động sinh hoạt trong cuộc sống hàng ngày rất dễ thuộc. Cùng tham khảo ngay bộ từng vựng bên dưới nhé!

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt1

Tidy up/ˈtaɪdi ʌp/Dọn dẹp2

Do the housework / chores/duː ðə ˈhaʊswɜːk / ʧɔːrz/Làm việc nhà3

Give something a click / a coat of paint/ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə klɪk / ə kəʊt ɒv peɪntSơn lại cái gì đó4

Put the finishing touches to something/pʊt ðə ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtʌʧɪz tə ˈsʌmθɪŋ/Hoàn thiện (nội thất, trang trí…)5

Do the laundry / ironing/duː ðə ˈlɔːndri / ˈaɪənɪŋ/Làm việc giặt là, ủi đồ6

Mow the lawn/məʊ ðə lɔːn/Cắt cỏ7

Water the plants/ˈwɔːtə ðə plænts/Tưới cây8

Feed the dog/fiːd ðə dɔːɡ/Cho chó ăn

Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh

The greatest place on the planet is home. This is the place of our birth, our childhoods, and our final impression. I live in a little rural community. Although it’s not vast, it’s big enough for a family to share. This house is the creation of my father. The two-story green home has two storeys. On the first floor are the living room and dining room. In the living area, my father displayed necessities like the TV, couches, cabinets, and bookshelves. Every day, my mother would use various coughs to adorn the room. My parents’ room and mine are on the second floor of the house. They interact face to face.

The kids used to play in the large courtyard in front of the house every day. There’s also an aquarium and a nice green veggie garden. My house has a big jackfruit tree in front of it. This tree was planted about ten years ago by my father. It yields an abundance of fruit. As you can see, my home is simple and serene. I adore my house so much!

Bản dịch

Nhà là nơi tuyệt vời nhất trên hành tinh này. Đây là nơi chúng ta được sinh ra, lớn lên và luôn để lại ấn tượng cuối cùng. Ngôi nhà của tôi nằm trong một cộng đồng nông thôn nhỏ. Nó không quá to, nhưng đủ lớn để cả gia đình sống chung. Cha tôi đã xây dựng ngôi nhà này. Ngôi nhà có màu xanh và cao hai tầng. Phòng khách và phòng ăn nằm ở tầng một. Cha tôi trưng bày những vật dụng quan trọng trong phòng khách, như đồ đạc, tivi, kệ sách và tủ. Mỗi ngày, mẹ tôi trang trí phòng bằng những loại hoa khác nhau. Phòng ngủ của tôi và của bố mẹ ở tầng hai của ngôi nhà. Chúng nằm đối diện nhau.

Mỗi ngày, bọn trẻ con chơi trong sân rộng trước nhà. Có một khu vườn rau xanh mát và một bể cá. Một cây mít lớn trước nhà. Cha tôi trồng nó gần mười năm trước. Nó cho rất nhiều trái. Nhà tôi giản đơn và yên bình, bạn có thể thấy đúng không? Tôi thực sự yêu quý ngôi nhà của mình!

Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Khóa học iTalk với hơn 365 chủ đề thông dụng

Với khóa học iTalk chuyên sâu về tiếng Anh giao tiếp tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với:

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học.
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, tình huống phát sinh khi đi du lịch…

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập.
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… mang đến trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.
    Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
    150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Khơi mở triệu hành trình hướng tới tương lai khi học tập tại VUS

Hệ thống Anh ngữ VUS mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, VUS giữ sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng.

  • 80 cơ sở có mặt tại 22 tỉnh thành trên toàn quốc, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy. VUS đang không ngừng phát triển với mong muốn mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động đến các bạn trẻ tại khắp cả nước.
  • Là trung tâm đầu tiên hợp tác với các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
  • Nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra chuẩn quốc tế cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
    • Đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
    • Phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
    • Tham gia và hoàn thành khóa đào tạo chuyên môn của VUS trong vòng 98 giờ.
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh. Đồng thời, VUS cũng là đối tác chiến lược hạng Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
  • Số lượng học viên mà VUS đào tạo đạt các chứng chỉ quốc tế: Starters, Movers, Flyers, IELTS,… lên đến con số kỷ lục là 183.118 em.
    Caăn hộ nhà trung cư tiếng anh là gì năm 2024
    150 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa thông dụng, đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về nhà cửa vô cùng đa dạng và phong phú. Học từ vựng là giai đoạn quan trọng nhất trước khi muốn giao tiếp thành thạo. Vì vậy, bạn cần thật sự kiên trì và duy trì việc học từ vựng cũng như luyện nói mỗi ngày. Chúc các bạn học tập thật tốt!

Căn hộ chung cư dịch tiếng anh là gì?

Apartment (/əˈpɑːt. mənt/) là từ dùng để chỉ Căn hộ hay chung cư, mô tả về nơi ở trong một tòa nhà cao tầng.

Chung cư và căn hộ khác nhau như thế nào?

Căn hộ thường có cấu trúc đơn giản gồm phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp và nhà vệ sinh. Còn chung cư là những khu nhà có từ hai tầng trở lên, nhiều căn hộ, có lối, phần sở hữu, lối đi riêng và cầu thang, hệ thống hạ tầng sử dụng chung cho các gia đình, cá nhân, tổ chức.

Flat và apartment khác nhau như thế nào?

Ví dụ như 2 từ rất quen thuộc là Apartment và Flat. 2 từ này thường được sử dụng với cùng một nghĩa là Căn hộ. Tuy nhiên, theo thói quen, có nơi thì những căn hộ nhỏ được gọi là Apartment và những căn hộ lớn hơn, có thể chiếm diện tích cả một tầng sẽ được gọi là Flat.

Apartment là loại từ gì?

apartment {danh từ}