STT | Bắc | Nam | English | Ghi chú |
Cập nhật ngày 05/04/2016 |
1 | Ảnh | Hình | Photos | |
2 | Áo phông | áo thun | T-shirt | |
3 | Ăn | Xơi | to Eat | |
4 | Bà | Nội | Grandmother | |
5 | Bà Ngoại | Ngoại | Grandmother | |
6 | Bàn là | Bàn ủi | Iron | |
7 | Bánh caramen | Bánh flan | Crème caramel | |
8 | Bảo | Kêu | to Tell | |
9 | Bát | Chén | Bowl, Cup | |
10 | Bát tô | Tô | Bowl, Cup | |
11 | Bắt nạt | Ăn hiếp | hector | |
12 | Bẩn | Dơ | Dirty | |
13 | bé | Nhỏ | small | |
14 | Béo | Mập | fat | |
15 | Bên kia | Bển | there | |
16 | Bóng điện | Bóng đèn | lights | |
17 | Bổ | Xẻ | cut off | |
18 | Bố | Ba | father | |
19 | Bơi | Lội | swim | |
20 | Buồn | Nhột | sorrow | |
21 | Buồn cười | Mắc cười | funny | |
22 | Buồn nôn | mắc ói | Vomiting | |
23 | Cái bánh mỳ | Ổ bánh mỳ | The bread | |
24 | Cái Bút | Cây Viết | pen | |
25 | Cao to | Lớn | Tall | |
26 | Cân [Kg] | Ký | kilograms | |
27 | Cây cảnh | Cây kiểng | ornamental tree/plant, decorative plant, pot plant, bonsai | |
28 | Chảy nước dãi | Nhỏ nước miếng | Salivate | |
29 | Chăn | mền | blankets | |
30 | Chắn gió | che gió | Windscreens | |
31 | Chậu | Thau | Basin, pot, vessel | |
32 | Chè [Uống] | Trà | tea | |
33 | Chén rượu | Chung rượu | a cup of wine | |
34 | Chén trà | Tách trà | Cup | |
35 | Chết tiệt | Mắc dịch | Damn | |
36 | Chơi đàn | Chơi đờn | Play [piano] | |
37 | Cốc | Ly | Glass | |
38 | Cơm rang | Cơm chiên | Pilau, pilaw | |
39 | Củ đậu | Củ sắn | Pachyrhizus erosus | |
40 | Cục tẩy | Cục gôm | eraser | |
41 | Cút xéo | Mày đi | Get lost! | |
42 | Dại | Khờ | Stupid | |
43 | Dâm bụt | Bông bụp | Hibiscus, rose-mallow | |
44 | Dân quê | Dân tỉnh | Churl | |
45 | Dầu nhờn | Dầu nhớt | lubricants | |
46 | Dĩa | Nĩa | fork | |
47 | Dọc mùng | bạc hà | Indian taro | |
48 | Dùng | Xài | Use | |
49 | Dưa chuột | Dưa leo | cucumber | |
50 | Đánh rắm | Địt | fart | |
51 | Đằng kia | Đẳng | Over there | |
52 | Đắt [Tiền] | Mắc | Expensive | |
53 | Đèo | Chở | to carry, to transport | |
54 | Đĩa | dĩa | disk | |
55 | Điên | Khùng | Crazy | |
56 | Đít | Khu | ass | |
57 | Đò | Ghe | boat | |
58 | Đón | Rước | pick | |
59 | Đỗ | Đậu | beans | |
60 | Đỗ xe | Đậu xe | Park | |
61 | Đông khách | Đắt khách | Easy to sell | |
62 | Gầy | Ốm | Thin | |
63 | Hát | Ca | Sing | |
64 | Hoa | Bông | flowers | |
65 | Hòm | Rương | Coffin, coffer | |
66 | Hỏng | Hư | break, crash | |
67 | Hôn | Hun | Kiss | |
68 | Keo kiệt | Ki bo | Skrimp, Crostive | |
69 | Khinh | khi | contemptuously, disdain | |
70 | KHoác lác | Xạo ke | brag, crow | |
71 | Kiêu | Chảnh | hoity | |
72 | Kính | kiếng | glasses | |
73 | Kinh doanh | mần ăn | Do bussiness | |
74 | Kỳ | cọ | purifying | |
75 | Lạc | Đậu phộng | peanut | |
76 | Lác mắt | lé mắt | ||
77 | Lải nhải | Nói dai | orate | |
78 | Làm | mần | Do, Make | |
79 | Lánh mặt | Trốn đi | hiding | |
80 | Les [Đồng tính nữ] | Ô môi | Lesbians | |
81 | Lọ | Chai | bottle | |
82 | Lốp xe | Vỏ xe | tire, tyre | |
83 | Lợn | Heo | pig | |
84 | Lười | Làm biếng | Lazy | |
85 | Màn | Mùng | mosquitonet | |
86 | Mang thai | có chửa | pregnancy | |
87 | Mặc cả | Trả giá | bargain | |
88 | Mắng | Chửi | scolded | |
89 | Mất điện | Cúp điện | power outage | |
90 | Mẹ | Má | Mother | |
91 | Mì ăn liền | mì gói | Instant noodles | |
92 | Mì chính | bột ngọt | sodium glutamate, seasoning powder | |
93 | mì tôm | mì gói | Instant noodles | |
94 | Mồm | Miệng | Mouth | |
95 | Mơ | Mớ | Dream | |
96 | Mũ | Nón | hat | |
97 | Mùi tàu | Ngò gai | coriander | |
98 | Muôi | Vá | soup ladle | |
99 | Muộn | Trễ | Late | |
100 | Mướp đắng | Khổ qua | Balsam-aple, la-kwa | |
101 | Nem rán | chả giò | fried meat roll | |
102 | Ném vào sọt rác | Dục vô thùng rác | Throw in the trash | |
103 | Ngã | Té | fall | |
104 | Ngan | Vịt | duckling | |
105 | Ngõ | hẻm | Alley | |
106 | Ngô | Bắp | corn | |
107 | Ngớ ngẩn | ù lỳ | Crazy, silly | |
108 | Ngượng | Quê | embarrassed | |
109 | Nhà | Trệt | Ground floor | Ví dụ, tiếng Bắc: mày xuống dưới nhà cầm tao cốc nước |
110 | Nhảm | Xàm | unfounded; groundless | |
111 | Nhanh lên! | Lẹ lên! | Hury up | |
112 | Ninh | Hầm | Simmer, stew | |
113 | Nói phét | Nói xạo | lied | |
114 | Nóng oi bức | Nóng hầm | hot | |
115 | Ô | Dù | umbrella | |
116 | Ô mai | xí muội | Salted dry apricot, sugared dry apricot | |
117 | Ô tô | Xe hơi | Cars | |
118 | Ốm | Bịnh | Sick | |
119 | Ông | Nội | Grandfather | |
120 | Ông Ngoại | Ngoại | Grandfather | |
121 | Phanh | Thắng | brakes | |
122 | Quả | Trái | fruit | |
123 | Quả Dứa | Trái thơm | Pineapple | |
124 | Quả hồng xiêm | Trái sabôchê | Sapodilla | Tiếng miền nam phiên âm từ tiếng Pháp sapotier |
125 | Quá là ngon | Ngon bá chấy | Too delicious | |
126 | Quả Na | Trái mãng cầu | Annona squamosa | |
127 | Quả Roi | Trái mận | Syzygium, Mountain Apple,rose apple | |
128 | Quả Táo | Trái Bom | Apple | |
129 | Quê mùa | Hai Lúa | rustic, poor | |
130 | Quên | lú | Forget | |
131 | Rách việc | phiền phức | intricacy, fash | |
132 | Rau mùi | Ngò rí | Coriander | |
133 | Rẽ | Quẹo | turn | |
134 | Rủa | La | Curse, abuse | |
135 | Ruốc | Chà bông | salted shredded meat | |
136 | Say | xỉn | Drunk, intoxicated | |
137 | Săm xe | Ruột xe | tires | |
138 | Sắn | Củ mì | cassava, manioc | |
139 | Sướng | Đã | happy, elated, pleasure | |
140 | Tàu hỏa | Xe lửa | Rail | |
141 | Tàu phớ | tàu hủ non | DouHua | |
142 | Tất | Vớ | stockings | |
143 | Thả | Giăng | ||
144 | Thái | Xắt | slice | |
145 | Thanh toán | Tính tiền | pay | |
146 | Thắp nến | Đốt đèn cầy | candle | |
147 | Thìa | Muỗm | spoon | |
148 | Thích | Khoái | Like | |
149 | Thơm | Hun | fragrant, sweet-smelling | |
150 | To | Bự | big | |
151 | Trả lại tiền thừa | Gởi lại tiền thối | Refunds excess | |
152 | Trẻ con | Con nít | chidren | |
153 | Trêu | Giỡn | tease, nettle | |
154 | Túi bóng | Bịch/bọc | Plastic bag | |
155 | Tường vi | Bông bụp | Rosa multiflora | |
156 | Uống bia | nhậu | drinking | |
157 | Vào | Vô | to come in, to go in to set in, to begin to join, to enter | |
158 | Vẽ chuyện | Bày đặt | forge | |
159 | Véo | Ngắt, nhéo | pinch | |
160 | vì | tại | beacause | |
161 | Vồ | Chụp | catch | |
162 | Vỡ | Bể | Break, crash | |
163 | Vớ vẩn | Tào lao | foolish, nonsensical, silly | |
164 | Xì dầu | Nước tương | soya-sauce | |
165 | Xích xe | Sên xe | chain | |
166 | Xô [nước] | Thùng | bucket |
Edit