Cấu kết nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˧˥ kəw˧˥kḛt˩˧ kə̰w˩˧kəːt˧˥ kəw˧˥
ket˩˩ kəw˩˩kḛt˩˧ kə̰w˩˧

Danh từSửa đổi

kết cấu

  1. Sự hòa hợp giữa các bộ phận trong một công trình kiến trúc, trong cấu tạo của một vật.
  2. Sự sắp đặt ý và lời trong một tác phẩm.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề