Chíp core i5 7200u bao nhiêu nhân bao nhiêu luồng

Trí Nhân Laptop chuyên cung cấp và thay thế cpu dán thế hệ 3-4-5-6-7-8-9 [Ivy bridge, Haswell, Broadwell, Skylake, Coffelake, Kaby Lake] dành cho Laptop, chúng tôi có hàng trăm loại cpu Laptop để phục vụ việc nâng cấp của khách hàng.

  • Tham khảo danh mục các loại cpu khác tai đây: //trinhanlaptop.vn/danh-muc/cpu-laptop/
  • Gallery thay cpu dán laptop của Trí Nhân: //trinhanlaptop.vn/gallery-thay-cpu-dan/

Dấu hiệu nhận biết máy bị lỗi cpu dán

  • Máy có báo đèn sạc, kích nguồn có sáng đèn nhưng ko lên hình
  • Máy mất nguồn hoàn toàn, cắm điện vào không thấy dấu hiệu gì
  • Máy chạy 1 thời gian là bị treo, dump, nhòe hình hoặc khởi động lại hoặc tự tắt đột ngột
  • Máy không nhận ổ cứng cho dù đã thay thử ổ khác vẫn không nhân
  • Máy không nhận wifi [wireless], Lan… cho dù đã thay card wireless khác.
  • Máy không nhận tất cả các cổng usb dù là 2.0 hay 3.0
  • Máy cài driver vga intel hd graphics là sọc, rác, hoặc mất hình…

Các Model laptop thông dụng hay bị lỗi cpu dán i5 7200u:

  • Dell: Inspiron 3467, Inspiron 3567, Inspiron 5468, Inspiron 5378, Inspiron 5567, Inspiron 7460, Vostro 3468, Vostro 3568, Vostro 5468, Vostro 5568, Latitude E5280, E5480, E7280, E5390, E5580, E7480…
  • HP: Pavilion 14 BF034TU, Pavilion 14 AL103TU, Pavilion 15 CC012TU, HP 15-BS031, HP Pavilion 15-AU118TU, Pavilion 14 AL114TU, Pavilion x360 13-u106TU, Pavilion 15-AU109TU, Pavilion X360 14-BA080TU…
  • Asus: A540UP, X510UA, A541UA, X541UA, VivoBook X405UA, A411UA, A510UA, S510UA, X541UAK…
  • Acer: Acer A315-51, Aspire E5-575, Aspire F5-573, Aspire ES1-572…
    Cpu dán i5 7200u sẵn hàng tại //trinhanlaptop.vn
    Cpu dán i5 7200u sẵn hàng tại //trinhanlaptop.vn

Thông tin liên hệ Trí Nhân Laptop:

  • Địa chỉ: 251 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
  • Thời gian làm việc: 8:30 – 18:00 từ Thứ 2 – Thứ 7
  • SĐT: 0988.661.875 gặp Nhân

Thông tin chuyển khoản:

  • Chủ tài khoản: Trần Trọng Nhân
  • Ngân hàng Vietcombank TP HCM: 0331000433650
  • Ngân hàng Sacombank PGD Tân Quý, Chi Nhánh Tân Phú, TP HCM: 060232809496

Thông số kỹ thuật cpu i5 7200u

Thông số kỹ thuật cpu dán i5 7200u

1. ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH

  • Tất cả các linh kiện, thiết bị phải có tem bảo hành của Trí Nhân và tem phải còn trong thời hạn bảo hành.
  • Tem bảo hành phải còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu cạo sửa, tẩy xóa hoặc rách, mờ.
  • Những hư hỏng của thiết bị được xác định là do lỗi kỹ thuật hoặc lỗi của nhà sản xuất.
  • Đối với màn hình LCD: có số điểm chết từ 04 điểm trở lên.
  • Đối với bàn phím: không bị đứt cáp, gãy xương, bung phím.

2. ĐIỀU KIỆN KHÔNG BẢO HÀNH

  • Sản phẩm có dấu hiệu dung dịch lạ hoặc có nước vào.
  • Sản phẩm do va chạm hoặc rơi rớt, bể mẻ, móp méo, biến dạng, trầy xước, vết ẩm ướt, gỉ sét.
  • Sản phẩm bị hư hỏng do thiên tai, hỏa hoạn, sử dụng nguồn điện không ổn định hoặc do lắp đặt, vận chuyển không đúng cách.
  • Không chịu trách nhiệm bảo hành dữ liệu có chứa trong thiết bị lưu trữ của khách hàng khi bảo hành thiết bị.

3. PHƯƠNG THỨC BẢO HÀNH

  • Tất cả các sản phẩm đều được bảo hành miễn phí trong suốt thời gian hạn bảo hành.
  • Trả bảo hành trong vòng 01 đến 07 ngày kể từ ngày nhận. Quá 20 ngày kể từ ngày nhận được hàng. Khách hàng có thể yêu cầu công ty nhập lại hàng hóa đó. Giá nhập lại hai bên tự thỏa thuận.
  • Đối với các thiết bị không thể sửa chữa được mà thiết bị này hết hàng do không còn sản xuất nữa hoặc không còn lưu hành trên thị trường, Quý khách sẽ được đổi thiết bị khác có giá trị tương đương hoặc cao hơn và bù tiền theo thỏa thuận căn cứ vào giá cả hiện hành trên thị trường. Thời hạn bảo hành đối với sản phẩm được thay thế sẽ được tính tiếp tục chứ không bảo hành lại từ đầu.

4. THÔNG TIN LIÊN HỆ BẢO HÀNH

  • Kiểm tra thời gian bảo hành: //trinhanlaptop.vn/tra-cuu/
  • Thời gian tiếp nhận bảo hành:
    • Từ thứ 2 – thứ 7 hàng tuần:
      • Sáng: 8h30 - 12h00
      • Chiều: 14h30 - 16h00
  • Địa điểm bảo hành:
    • Địa chỉ: 251 Vườn Lài, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
    • Điện thoại: 0988661875

Đây là danh sách các bộ vi xử lý Intel Core i5. Được giới thiệu vào năm 2009, dòng vi xử lý Core i5 hướng đến người dùng phổ thông.

Bộ xử lý cho máy tính để bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Nehalem [Thế hệ thứ nhất][sửa | sửa mã nguồn]

"Lynnfield" [45 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai NX bit], Intel VT-x, Turbo Boost, Smart Cache.
  • FSB đã được thay thế bằng DMI.
  • Số lượng Transistor: 774 triệu
  • Kích thước Die: 296 mm²
  • Stepping: B1 Mã sản phẩm Số sSpec Xung nhịp Turbo Số nhân I/O bus Mult. Tốc độ Uncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-750
  • SLBLC [B1]

2.67 GHz 1/1/4/4 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 20× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V

95 W

LGA 1156 09/2009

  • BX80605I5750
  • BV80605001911AP

$196 Core i5-760

  • SLBRP [B1]

2.8 GHz 1/1/4/4 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 21× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V

95 W

LGA 1156 07/2010

  • BX80605I5760
  • BV80605001908AN

$205 Điện năng thấp Core i5-750S

  • SLBLH [B1]

2.4 GHz 0/0/6/6 4 4 × 256 KB 8 MB DMI 18× 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V

82 W

LGA 1156 01/2010

  • BX80605I5750S
  • BV80605003213AH

$259

Vi kiến trúc Westmere [Thế hệ thứ nhất][sửa | sửa mã nguồn]

"Clarkdale" [MCP, 32 nm, lõi kép][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • Core i5-655K, Core i5-661 không hỗ trợ Intel TXT và Intel VT-d.
  • Core i5-655K cho phép mở khóa hệ số nhân.
  • FSB đã được thay thế bằng DMI.
  • Chứa GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn [Transistor]: 382 triệu
  • Die size: 81 mm²
  • Số lượng Graphics Transistor: 177 triệu
  • Kích thước khuôn đồ họa và bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
  • Stepping: C2, K0 Mã sản phẩm Số sSpec Xung nhịp Turbo Xung nhịp GPU Số nhân I/O bus Mult. Tốc độ Uncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-650
  • SLBLK [C2]
  • SLBTJ [K0]

3.2 GHz 1/2 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 24× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 01/2010

  • CM80616003174AH
  • BX80616I5650

$176 Core i5-655K

  • SLBXL [K0]

3.2 GHz 1/2 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 24× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 05/2010

  • CM80616003174AO
  • BX80616I5655K

$216 Core i5-660

  • SLBLV [C2]
  • SLBTK [K0]

3.33 GHz 1/2 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 25× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 01/2010

  • CM80616003177AC
  • BX80616I5660

$196 Core i5-661

  • SLBNE [C2]
  • SLBTB [K0]

3.33 GHz 1/2 900 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 25× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V

87 W

LGA 1156 01/2010

  • CM80616004794AA
  • BX80616I5661

$196 Core i5-670

  • SLBLT [C2]
  • SLBTL [K0]

3.47 GHz 1/2 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 26× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 01/2010

  • CM80616004641AB
  • BX80616I5670

$284 Core i5-680

  • SLBTM [K0]

3.6 GHz 1/2 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 27× 2400 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 04/2010

  • CM80616004806AA
  • BX80616I5680

$294

Vi kiến trúc Sandy Bridge [Thế hệ thứ 2][sửa | sửa mã nguồn]

Intel Core i5-2500k

Sandy Bridge - lõi kép [2 lõi], 32 nm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], TXT, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, vPro
  • Số lượng Transistor: 504 triệu
  • Kích thước DIE: 131 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Siêu tiết kiệm điện Core i5-2390T
  • SR065 [Q0]

2 2.7 GHz 4/8 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 02/2011

  • CM8062301002115

$195

Sandy Bridge - lõi tứ [4 lõi], 32 nm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], Intel VT-x, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache and Intel Insider.
  • Core i5-2400 và Core i5-2500 hỗ trợ TXT, Intel VT-d, vPro.
  • Tất cả các phiên bản đều hỗ trợ RAM DDR3-1333.
  • Bộ vi xử lý S có TDP thấp hơn mức tiêu chuẩn [65W trên các CPU 4 lõi].
  • Bộ xử lý T có TDP rất thấp [45W trên các CPU 4 lõi hoặc 35W trên các CPU 2 lõi].
  • Bộ xử lý K có thể mở khóa và được thiết kế để ép xung. Các bộ vi xử lý khác sẽ bị hạn chế ép xung do giới hạn của chipset.
  • Bộ xử lý P vô hiệu hóa bộ xử lý đồ họa tích hợp.
  • Số lượng Transistor: 1.16 tỷ
  • Kích thước Die: 216 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-2300
  • SR00D [D2]

4 2.8 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062301061502
  • BX80623I52300
  • BXC80623I52300

$177 Core i5-2310

  • SR02K [D2]

4 2.9 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 May 2011

  • CM8062301043718
  • BX80623I52310
  • BXC80623I52310

$177 Core i5-2320

  • SR02L [D2]

4 3 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 09/2011

  • CM8062301043820
  • BX80623I52320
  • BXC80623I52320

$177 Core i5-2380P

  • SR0G2 [D2]

4 3.1 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB — —

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2012

  • CM8062301157400
  • BX80623I52380P
  • BXC80623I52380P

$177 Core i5-2400

  • SR00Q [D2]

4 3.1 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062300834106
  • BX80623I52400
  • BXC80623I52400

$184 Core i5-2450P

  • SR0G1 [D2]

4 3.2 GHz 1/2/2/3 4 × 256 KB 6 MB — —

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2012

  • CM8062301157300
  • BX80623I52450P

$195 Core i5-2500

  • SR00T [D2]

4 3.3 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062300834203
  • BX80623I52500
  • BXC80623I52500

$205 Core i5-2500K

  • SR008 [D2]

4 3.3 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062300833803
  • BX80623I52500K
  • BXC80623I52500K

$216 Core i5-2550K

  • SR0QH [D2]

4 3.4 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB — —

95 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2012

  • CM8062301213000
  • BX80623I52550K

$225 Điện năng thấp - Tiết kiệm điện Core i5-2400S

  • SR00S [D2]

4 2.5 GHz 1/3/7/8 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062300835404
  • BX80623I52400S
  • BXC80623I52400S

$195 Core i5-2405S

  • SR0BB [D2]

4 2.5 GHz 1/3/7/8 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 05/2011

  • CM8062301091201
  • BX80623I52405S

$205 Core i5-2500S

  • SR009 [D2]

4 2.7 GHz 1/5/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062300835501

$216 Siêu tiết kiệm điện Core i5-2500T

  • SR00A [D2]

4 2.3 GHz 1/5/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2000 650–1250 MHz

45 W

LGA 1155 DMI 2.0 01/2011

  • CM8062301001910

$216

Vi kiến trúc Ivy Bridge [Thế hệ thứ 3][sửa | sửa mã nguồn]

Ivy Bridge - lõi kép, 22 nm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit, Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Kích thước Die: 93.6mm² hoặc 118 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Siêu tiết kiệm điện Core i5-3470T
  • SR0RJ [L1]

2 2.9 GHz 4/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1100 MHz

35 W

LGA 1155 DMI 2.0 06/2012

  • CM8063701159502

$184

Ivy Bridge - lõi tứ, 22 nm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit, Intel VT-x, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Bộ xử lý S có TDP thấp hơn tiêu chuẩn [65 W trên các kiểu máy 4 lõi].
  • Bộ xử lý T có TDP rất thấp [45 W trên các mẫu 4 lõi].
  • Bộ vi xử lý K mở khóa hệ số turbo.
  • Bộ xử lý P vô hiệu hóa bộ xử lý đồ họa tích hợp.
  • i5-3470, i5-3470S, i5-3475S, i5-3550, i5-3550S, i5-3570, i5-3570S và i5-3570T hỗ trợ Intel TXT, Intel VT-d và vPro.
  • i5-3330, i5-3330S và i5-3350P hỗ trợ Intel VT-d.
  • Các bộ vi xử lý khác ngoại trừ dòng K có khả năng ép xung turbo hạn chế.
  • Số lượng bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
  • Kích thước khuôn: 133 mm² hoặc 160 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-3330
  • SR0RQ [E1]

4 3 GHz 1/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701134306
  • BX80637I53330

$182 Core i5-3340

  • SR0YZ [E1]

4 3.1 GHz 1/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 09/2013

  • CM8063701399700
  • BX80637I53340
  • BXC80637I53340

$182 Core i5-3350P

  • SR0WS [E1]

4 3.1 GHz 1/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB — —

69 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701392600
  • BXC80637I53350P
  • BX80637I53350P

$177 Core i5-3450

  • SR0PF [E1]

4 3.1 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1100 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701159406
  • BX80637I53450
  • BXC80637I53450

$184 Core i5-3470

  • SR0T8 [N0]

4 3.2 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1100 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701093302
  • BX80637I53470

$184 Core i5-3550

  • SR0P0 [E1]

4 3.3 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1150 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701093203
  • BX80637I53550
  • BXC80637I53550

$205 Core i5-3570

  • SR0T7 [N0]

4 3.4 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1150 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701093103
  • BX80637I53570

$205 Core i5-3570K

  • SR0PM [E1]

4 3.4 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1150 MHz

77 W

LGA 1155 DMI 2.0 April 2012

  • CM8063701211800
  • BX80637I53570K
  • BXC80637I53570K

$225 Tiết kiệm điện năng Core i5-3330S

  • SR0RR [E1]

4 2.7 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 09/2012

  • CM8063701159804

$177 Core i5-3335S

  • SR0TJ [E1]

4 2.7 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 2012

  • CM8063701277200

$194 Core i5-3340S

  • SR0YH [E1]

4 2.8 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 09/2013

  • CM8063701387400
  • BX80637I53340S

$182 Core i5-3450S

  • SR0P2 [E1]

4 2.8 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 April 2012

  • CM8063701095104
  • BX80637I53450S

$184 Core i5-3470S

  • SR0TA [N0]

4 2.9 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 June 2012

  • CM8063701094000

$184 Core i5-3475S

  • SR0PP [E1]

4 2.9 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 06/2012

  • CM8063701212000

$201 Core i5-3550S

  • SR0P3 [E1]

4 3 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1150 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 04/2012

  • CM8063701095203

$205 Core i5-3570S

  • SR0T9 [N0]

4 3.1 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1150 MHz

65 W

LGA 1155 DMI 2.0 June 2012

  • CM8063701093901

$205 Siêu tiết kiệm điện Core i5-3570T

  • SR0P1 [E1]

4 2.3 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 2500 650–1150 MHz

45 W

LGA 1155 DMI 2.0 April 2012

  • CM8063701094903

$205

Vi kiến trúc Haswell [Thế hệ thứ 4][sửa | sửa mã nguồn]

Haswell-DT [lõi kép, 22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], Intel VT-x, Intel VT-d, Hyper-threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider, vPro.
  • Số lượng Transistors: 1.4 tỷ
  • Kích thước khuôn: 177mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Siêu tiết kiệm điện Core i5-4570T
  • SR14R [C0]
  • SR1CA [C0]

2 2.9 GHz 4/7 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 06/2013

  • CM8064601466203
  • CM8064601481905
  • BX80646I54570T
  • BXC80646I54570T

$192 Công suất cực thấp, nhúng Core i5-4570TE

  • SR17Z [C0]

2 2.7 GHz 3.3 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 June 2013

  • CM8064601484301

$192

Haswell-DT [lõi tứ, 22 nm, thế hệ 4] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], Intel VT-x, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Tất cả các kiểu CPU ngoại trừ Intel i5-4670K đều hỗ trợ Intel VT-d.
  • Intel Core i5-4570, Core i5-4570S, Core i5-4590, Core i5-4590S, Core i5-4590T, Core i5-4670, Core i5-4670S, Core i5-4670T, Core i5-4690, Core i5-4690S, Core i5-4690T hỗ trợ vPro, TXT.
  • Bóng bán dẫn: 1,4 tỷ
  • Kích thước khuôn: 185mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Công suất tiêu chuẩn Core i5-4430
  • SR14G [C0]

4 3 GHz 0/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 06/2013

  • CM8064601464802
  • BX80646I54430
  • BXC80646I54430

$182 Core i5-4440

  • SR14F [C0]

4 3.1 GHz 0/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601464800
  • BX80646I54440
  • BXC80646I54440

$182 Core i5-4460

  • SR1QK [C0]

4 3.2 GHz 0/1/2/2 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601560722
  • BX80646I54460
  • BXC80646I54460

$182 Core i5-4570

  • SR14E [C0]

4 3.2 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601464707
  • BX80646I54570
  • BXC80646I54570

$192 Core i5-4590

  • SR1QJ [C0]

4 3.3 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601560615
  • BX80646I54590
  • BXC80646I54590

$192 Core i5-4670

  • SR14D [C0]

4 3.4 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601464706
  • BX80646I54670
  • BXC80646I54670

$213 Core i5-4670K

  • SR14A [C0]

4 3.4 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601464506
  • BX80646I54670K
  • BXF80646I54670K
  • BXC80646I54670K

$242 Core i5-4690

  • SR1QH [C0]

4 3.5 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

84 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601560516
  • BX80646I54690
  • BXC80646I54690

$213 Core i5-4690K

  • SR21A [C0]

4 3.5 GHz 2/3/4/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

88 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601710803
  • BX80646I54690K
  • BXF80646I54690K
  • BXC80646I54690K

$242 Tiết kiệm điện Core i5-4430S

  • SR14M [C0]

4 2.7 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601465803

$182 Core i5-4440S

  • SR14L [C0]

4 2.8 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601465804
  • BX80646I54440S

$182 Core i5-4460S

  • SR1QQ [C0]

4 2.9 GHz 1/2/4/5 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1100 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601561423

$182 Core i5-4570S

  • SR14J [C0]

4 2.9 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601465605
  • BX80646I54570S

$192 Core i5-4590S

  • SR1QN [C0]

4 3 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601561214
  • BX80646I54590S

$192 Core i5-4670S

  • SR14K [C0]

4 3.1 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 June 2013

  • CM8064601465703

$213 Core i5-4690S

  • SR1QP [C0]

4 3.2 GHz 3/4/6/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601561313
  • BX80646I54690S

$213 Siêu tiết kiệm điện Core i5-4460T

  • SR1S7 [C0]

4 1.9 GHz 4/5/7/8 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350-1100 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601561827

$182 Core i5-4590T

  • SR1H3 [C0]
  • SR1S6 [C0]

4 2 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz

35 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601481927
  • CM8064601561826

$192 Core i5-4670T

  • SR14P [C0]

4 2.3 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

45 W

LGA 1150 DMI 2.0 2013

  • CM8064601466003

$213 Core i5-4690T

  • SR1QT [C0]

4 2.5 GHz 6/7/9/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 4600 350–1200 MHz

45 W

LGA 1150 DMI 2.0 2014

  • CM8064601561613

$213

Haswell-H [MCP, lõi tứ, 22 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các mô hình hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Enhanced Intel SpeedStep Technology [EIST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Core i5-4570R và Core i5-4670R cũng chứa "Crystalwell": 128 MiB eDRAM được xây dựng ở [22 nm] hoạt động như bộ nhớ đệm L4
  • Số lượng Transistor: 1.4 tỷ
  • Kích thước khuôn: 264mm² + 84mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-4570R
  • SR18P [C0]

4 2.7 GHz 3/3/5/5 4 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1150 MHz

65 W

BGA-1364 DMI 2.0 06/2013

  • CL8064701508603

$255 Core i5-4670R

  • SR18M [C0]

4 3 GHz 4/5/6/7 4 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 5200 200–1300 MHz

65 W

BGA-1364 DMI 2.0 2013

  • CL8064701508403

$276

Vi kiến trúc Broadwell [Thế hệ thứ 5][sửa | sửa mã nguồn]

Broadwell-H [lõi tứ, 14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu máy đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider.
  • Tất cả các kiểu CPU có chứa "Crystal Well": 128 MiB eDRAM với kích thước 22 nm hoạt động như bộ nhớ đệm L4. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-5575R
  • SR2AK [G0]

4 2.8 GHz 3/3/5/5 4 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1050 MHz

65 W

BGA-1364 DMI 2.0 06/2015

  • FH8065802483402

$244 Core i5-5675C

  • SR2FX [G0]

4 3.1 GHz 3/3/5/5 4 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1100 MHz

65 W

LGA 1150 DMI 2.0 06/2015

  • CM8065802483201
  • BX80658I55675C

$276 Core i5-5675R

  • SR2AJ [G0]

4 3.1 GHz 3/3/5/5 4 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1100 MHz

65 W

BGA-1364 DMI 2.0 2015

  • FH8065802483401

$265

Vi kiến trúc Skylake [Thế hệ thứ 6][sửa | sửa mã nguồn]

Skylake-S [lõi tứ, 14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache, Intel Insider. Các mô hình nhúng cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-6400
  • SR2BY [R0]
  • SR2L7 [R0]

4 2.7 GHz 4/5/6/6 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–950 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 09/2015

  • CM8066201920506
  • BX80662I56400
  • BXC80662I56400

$182 Core i5-6402P

  • SR2NJ [R0]

4 2.8 GHz 4/5/6/6 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 510 350–950 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 12/2015

  • CM8066201920509
  • BX80662I56402P
  • BXC80662I56402P

$182 Core i5-6500

  • SR2BX [R0]
  • SR2L6 [R0]

4 3.2 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1050 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 09/2015

  • CM8066201920404
  • BX80662I56500
  • BXC80662I56500

$192 Core i5-6600

  • SR2BW [R0]
  • SR2L5 [R0]

4 3.3 GHz 3/4/5/6 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1150 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2015

  • CM8066201920401
  • BX80662I56600
  • BXC80662I56600

$213 Core i5-6600K

  • SR2BV [R0]
  • SR2L4 [R0]

4 3.5 GHz 1/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1150 MHz

91 W

LGA 1151 DMI 3.0 2015

  • CM8066201920300
  • BX80662I56600K
  • BXC80662I56600K

$243 Điện năng thấp Core i5-6400T

  • SR2BS [R0]
  • SR2L1 [R0]

4 2.2 GHz 3/3/5/6 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–950 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2015

  • CM8066201920000
  • BXC80662I56400T

$182 Core i5-6500T

  • SR2BZ [R0]
  • SR2L8 [R0]

4 2.5 GHz 3/3/5/6 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 09/2015

  • CM8066201920600
  • BXC80662I56500T

$192 Core i5-6600T

  • SR2C0 [R0]
  • SR2L9 [R0]

4 2.7 GHz 6/6/7/8 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2015

  • CM8066201920601
  • BXC80662I56600T

$213 Điện năng thấp, hệ thống nhúng Core i5-6500TE

  • SR2LR [R0]

4 2.3 GHz ?/?/?/10 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1000 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2015

  • CM8066201938000

$192

Skylake-H [lõi tứ, 14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-6585R

  • SR2QR [N0]
  • SR2TY [N0]

4 2.8 GHz ?/?/?/8 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 580 350–1100 MHz

65 W

BGA 1440 DMI 3.0 05/2016

  • JQ8066201926704
  • JQ8066201926706

$255 Core i5-6685R

  • SR2QS [N0]
  • SR2TZ [N0]

4 3.2 GHz ?/?/?/6 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 580 350–1150 MHz

65 W

BGA 1440 DMI 3.0 2016

  • JQ8066201926705
  • JQ8066201926707

$288

Vi kiến trúc Kaby Lake [Thế hệ thứ 7][sửa | sửa mã nguồn]

Kaby Lake-S [14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu máy hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, SGX, MPX, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Intel TSX-NI, Bộ nhớ đệm thông minh.
  • i5-7500 trở lên [ngoại trừ kiểu K] hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT.
  • Các mẫu điện năng thấp hỗ trợ giảm TDP [cTDP] có thể định cấu hình.
  • Các kiểu hệ thống nhúng cũng hỗ trợ bộ nhớ ECC, nhưng không hỗ trợ Intel TSX-NI. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-7400
  • SR32W [B0]

4 3 GHz 3/3/4/5 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57400
  • BXC80677I57400
  • CM8067702867050

$182 Core i5-7500

  • SR335 [B0]

4 3.4 GHz 2/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1100 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57500
  • BXC80677I57500
  • CM8067702868012

$192 Core i5-7600

  • SR334 [B0]

4 3.5 GHz 4/4/5/6 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1150 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57600
  • BXC80677I57600
  • CM8067702868011

$213 Core i5-7600K

  • SR32V [B0]

4 3.8 GHz 2/2/3/4 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1150 MHz

91 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57600K
  • BXC80677I57600K
  • CM8067702868219

$242 Điện năng thấp Core i5-7400T

  • SR332 [B0]

4 2.4 GHz 4/4/5/6 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57400T
  • BXC80677I57400T
  • CM8067702867915

$182 Core i5-7500T

  • SR337 [B0]

4 2.7 GHz 4/4/5/6 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57500T
  • BXC80677I57500T
  • CM8067702868115

$192 Core i5-7600T

  • SR336 [B0]

4 2.8 GHz 7/7/8/9 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • BX80677I57600T
  • BXC80677I57600T
  • CM8067702868117

$213

Kaby Lake-X [14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-7640X

  • SR3FR [B0]

4 0/1/1/2 6 — —

112 W

06/2017

  • BX80677I57640X
  • BXC80677I57640X
  • CM8067702868730

$242

Vi kiến trúc Coffee Lake [Thế hệ thứ 8, thế hệ thứ 9][sửa | sửa mã nguồn]

Coffee Lake-S [14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các chức năng hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, SGX, MPX, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Bộ nhớ đệm thông minh. i5-8500 trở lên hỗ trợ: Intel TSX-NI, Intel vPro, Intel TXT. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-8400
  • SR3QT [U0]

6 2.8 GHz 10/10/11/11/11/12 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1050 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • CM8068403358811
  • BX80684I58400
  • BXC80684I58400

$182 Core i5-8500

  • SR3XE [U0]

6 3 GHz 9/9/10/10/10/11 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1100 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403362607
  • BX80684I58500
  • BXC80684I58500

$192 Core i5-8600

  • SR3X0 [U0]

6 3.1 GHz 10/10/11/11/11/12 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1150 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403358607
  • BX80684I58600
  • BXC80684I58600

$213 Core i5-8600K

  • SR3QU [U0]

6 3.6 GHz 5/5/6/6/6/7 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1150 MHz

95 W

LGA 1151 DMI 3.0 2017

  • CM8068403358508
  • BX80684I58600K
  • BXC80684I58600K

$257 Core i5-9400

  • SR3X5 [U0]
  • SRELV [P0]
  • SRG0Y [R0]

6 2.9 GHz 10/10/11/11/11/12 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350-1050 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403358816
  • CM8068403875504
  • BX80684I59400
  • BXC80684I59400
  • CM8068403875505

$182 Core i5-9400F

  • SRF6M [U0]
  • SRFAH [P0]
  • SRG0Z [R0]

6 2.9 GHz 10/10/11/11/11/12 6 × 256 KB 9 MB — —

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403358819
  • BX80684I59400F
  • BXC80684I59400F
  • CM8068403875509
  • CM8068403875510

$182 Core i5-9500

  • SRF4B [U0]

6 3 GHz 4.4 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350-1100 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403362610
  • BX80684I59500
  • BXC80684I59500

$192 Core i5-9500F

  • SRF6Q [U0]
  • SRG10 [R0]

6 3 GHz 4.4 GHz 6 × 256 KB 9 MB — —

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403362616
  • CM8068403875414
  • BX80684I59500F
  • BXC80684I59500F

$192 Core i5-9600

  • SRF4H [U0]

6 3.1 GHz 4.6 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350-1150 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403358610
  • BX80684I59600
  • BXC80684I59600

$213 Core i5-9600K

  • SRELU [P0]
  • SRG11 [R0]

6 3.7 GHz 6/6/7/7/8/9 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350-1150 MHz

95 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403874404
  • BX80684I59600K
  • BXC80684I59600K
  • CM8068403874405

$262 Core i5-9600KF

  • SRFAD [P0]
  • SRG12 [R0]

6 3.7 GHz 6/6/7/7/8/9 6 × 256 KB 9 MB — —

95 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • BX80684I59600KF
  • BXC80684I5960KF
  • CM8068403874409
  • CM8068403874410

$263 Điện năng thấp Core i5-8400T

  • SR3X6 [U0]

6 1.7 GHz 13/13/14/14/15/16 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1050 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403358913

$182 Core i5-8500T

  • SR3XD [U0]

6 2.1 GHz 11/11/12/12/13/14 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403362509

$192 Core i5-8600T

  • SR3X3 [U0]

6 2.3 GHz 12/12/13/13/13/14 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1150 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2018

  • CM8068403358708

$213 Core i5-9400T

  • SR3X8 [U0]

6 1.8 GHz 3.4 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1050 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403358915

$182 Core i5-9500T

  • SRF4D [U0]

6 2.2 GHz 3.7 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403362510

$192 Core i5-9600T

  • SRF4F [U0]

6 2.3 GHz 3.9 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1150 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068403358709

$213 Điện năng tiêu chuẩn, hệ thống nhúng Core i5-9500E

  • SRGQX [U0]

6 3 GHz 4.2 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350-1100 MHz

65 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068404404932

$192 Điện năng thấp, hệ thống nhúng Core i5-9500TE

  • SRGQZ [U0]

6 2.2 GHz 3.6 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1100 MHz

35 W

LGA 1151 DMI 3.0 2019

  • CM8068404404726

$192

Vi kiến trúc Comet Lake [Thế hệ thứ 10][sửa | sửa mã nguồn]

Comet Lake-S [14 nm] [sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-10400

  • SRH3C [G1]
  • SRH78 [Q0]

6 2.9 GHz 4.3 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1100 MHz

65 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290715
  • CM8070104282718
  • BX8070110400
  • BXC8070110400

$182 Core i5-10400F

  • SRH3D [G1]
  • SRH79 [Q0]

6 2.9 GHz 4.3 GHz 6 × 256 KB 12 MB — —

65 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290716
  • CM8070104282719
  • BX8070110400F
  • BXC8070110400F

$157 Core i5-10500

  • SRH3A [G1]

6 3.1 GHz 4.5 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1150 MHz

65 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290511
  • BX8070110500
  • BXC8070110500

$192 Core i5-10600

  • SRH37 [G1]

6 3.3 GHz 4.8 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1200 MHz

65 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290312
  • BX8070110600
  • BXC8070110600

$213 Core i5-10600K

  • SRH6R [Q0]

6 4.1 GHz 4.8 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1200 MHz

125 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104282134
  • BX8070110600K
  • BXC8070110600K

$262 Core i5-10600KF

  • SRH6S [Q0]

6 4.1 GHz 4.8 GHz 6 × 256 KB 12 MB — —

125 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104282136
  • BX8070110600KF
  • BXC8070110600KF

$237 Điện năng tiêu chuẩn, máy tính nhúng Core i5-10500E

  • SRH6C [G1]
  • SRJFL [Q0]

6 3.1 GHz 4.2 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1150 MHz

65 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104422310
  • CM8070104510607

$195 Điện năng thấp Core i5-10400T

  • SRH3F [G1]

6 2 GHz 3.6 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1100 MHz

35 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290806

$182 Core i5-10500T

  • SRH3B [G1]

6 2.3 GHz 3.8 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1150 MHz

35 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290606

$192 Core i5-10600T

  • SRH39 [G1]

6 2.4 GHz 4.0 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1200 MHz

35 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104290410

$213 Điện năng thấp, máy tính nhúng Core i5-10500TE

  • SRH6D [G1]

6 2.3 GHz 3.7 GHz 6 × 256 KB 12 MB U630 [?] 350-1150 MHz

35 W

DMI 3.0 2020

  • CM8070104422406

$195

Bộ xử lý cho máy tính xách tay[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Westmere [Thế hệ thứ nhất][sửa | sửa mã nguồn]

Arrandale [MCP, 32 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT-x, Siêu phân luồng, Turbo Boost, Bộ nhớ đệm thông minh.
  • Dòng i5-5xx [i5-520M, i5-520E, i5-540M, i5-560M, i5-580M, i5-520UM, i5-540UM, i5-560UM] hỗ trợ AES-NI, TXT và Intel VT-d.

FSB đã được thay thế bằng DMI.

Chứa GPU "Ironlake" 45 nm.

  • Bóng bán dẫn: 382 triệu
  • Kích thước khuôn: 81 mm²
  • Bóng bán dẫn đồ họa: 177 triệu
  • Kích thước khuôn đồ họa và bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
  • Core i5-520E có hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân đôi cổng PCI express. Mã sản phẩm Số sSpec Xung nhịp Turbo Xung nhịp GPU Số nhân I/O bus Mult. Tốc độ Uncore Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-430M
  • SLBPM [C2]
  • SLBPN [C2]

2.27 GHz 2/2 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 17× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617004161AD
  • CN80617004161AD

OEM Core i5-450M

  • SLBTZ [K0]
  • SLBTY [K0]

2.4 GHz 2/2 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 18× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617004119AI
  • CN80617004119AI

OEM Core i5-460M

  • SLBZW [K0]
  • SLC22 [K0]

2.53 GHz 2/2 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 19× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617004116AI
  • CN80617004116AI

OEM Core i5-480M

  • SLC27 [K0]
  • SLC26 [K0]

2.67 GHz 2/2 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2011

  • CP80617005487AC
  • CN80617005487AC

OEM Core i5-520M

  • SLBNB [C2]
  • SLBU3 [K0]
  • SLBNA [C2]
  • SLBU4 [K0]

2.4 GHz 2/4 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 18× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617004119AE
  • CN80617004119AE
  • BX80617I5520M

$225 Core i5-540M

  • SLBPG [C2]
  • SLC2D [K0]
  • SLBPF [C2]
  • SLBTV [K0]

2.53 GHz 2/4 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 19× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

January 2010

  • CP80617004116AD
  • CN80617004116AD
  • BX80617I5540M

$257 Core i5-560M

  • SLBTS [K0]
  • SLBTT [K0]

2.67 GHz 2/4 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617005487AA
  • CP80617005487AA
  • BX80617I5560M

$225 Core i5-580M

  • SLC28 [K0]
  • SLC29 [K0]

2.67 GHz 2/5 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W

  • Socket G1
  • BGA-1288

2010

  • CP80617005487AD
  • CN80617005487AD
  • BX80617I5580M

$266 Điện năng tiêu chuẩn, hệ thống nhúng Core i5-520E

  • SLBP6 [C2]
  • SLBXK [K0]

2.4 GHz 2/4 500–766 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 18× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W BGA-1288 2010

  • CN80617004461AB

OEM Siêu tiết kiệm điện Core i5-430UM

  • SLBVS [K0]

1.2 GHz 2/4 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 9× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V

18 W

  • BGA-1288

2010

  • CN80617006042AE

OEM Core i5-470UM

  • SLBXP [K0]

1.33 GHz 2/4 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V

18 W

  • BGA-1288

2010

  • CN80617005190AI

OEM Core i5-520UM

  • SLBQP [C2]
  • SLBSQ [K0]

1.07 GHz 2/4 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 8× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V

18 W

  • BGA-1288

2010

  • CN80617005352AA

$241 Core i5-540UM

  • SLBUJ [K0]

1.2 GHz 2/4 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 9× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V

18 W

  • BGA-1288

2010

  • CN80617006042AD

$250 Core i5-560UM

  • SLBSN [K0]

1.33 GHz 2/4 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V

18 W

  • BGA-1288

2010

  • CN80617005190AH

$250

Vi kiến trúc Sandy Bridge [Thế hệ thứ 2][sửa | sửa mã nguồn]

Sandy Bridge [32 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT-x, Hyper -threading, Turbo Boost, AES-NI, Smart Cache.
  • Tất cả các kiểu máy ngoại trừ Core i5-24xxM đều hỗ trợ TXT và Intel VT-d.
  • Core i5-2430M / i5-2435M và i5-2410M / i5-2415M có thể hỗ trợ AES-NI với bản cập nhật cấu hình bộ xử lý BIOS do OEM cung cấp cho máy tính xách tay.
  • Core i5-2515E có hỗ trợ bộ nhớ ECC.
  • Bóng bán dẫn: 624 triệu
  • Kích thước khuôn: 149 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-2410M
  • SR04B [J1]
  • SR04G [J1]

2 2.3 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • FF8062700845205
  • AV8062700845406

$225 Core i5-2415M

  • SR071 [J1]

2 2.3 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz

35 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 Q1 2011

  • AV8062701085700

OEM Core i5-2430M

  • SR04W [J1]
  • SR072 [J1]

2 2.4 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1200 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • FF8062700995505
  • AV8062701085800

$225 Core i5-2435M

  • SR06Y [J1]

2 2.4 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz

35 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • AV8062700995706

$225 Core i5-2450M

  • SR0CH [J1]
  • SR04Z [J1]
  • SR06Z [J1]

2 2.5 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023
  • BGA-1023

DMI 2.0 2012

  • FF8062700995606
  • AV8062700995805
  • AV8062700995806

$225 Core i5-2520M

  • SR048 [J1]
  • SR04A [J1]

2 2.5 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • FF8062700840017
  • AV8062700844214

$225 Core i5-2540M

  • SR044 [J1]
  • SR049 [J1]
  • SR046 [J1]
  • SR042 [J1]

2 2.6 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1300 MHz

35 W

  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • FF8062700839209
  • FF8062700840102
  • AV8062700839411
  • AV8062700844302

$266 Điện năng tiêu chuẩn, hệ thống nhúng Core i5-2510E

  • SR02U [D2]

2 2.5 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz

35 W

  • Socket G2

DMI 2.0 2011

  • FF8062700853304

$266 Core i5-2515E

  • SR075 [D2]

2 2.5 GHz 3/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz

35 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • AV8062700853208

$266 Siêu tiết kiệm điện Core i5-2467M

  • SR0CT [J1]
  • SR0D4 [J1]
  • SR0D6 [J1]

2 1.6 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1150 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • AV8062701047504

$250 Core i5-2537M

  • SR03W [J1]

2 1.4 GHz 6/9 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–900 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • AV8062701047107

$250 Core i5-2557M

  • SR03X [J1]
  • SR0CS [J1]

2 1.7 GHz 7/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1200 MHz

17 W

  • BGA-1023
  • BGA-1023

DMI 2.0 2011

  • AV8062701047202
  • AV8062701047204

$250

Vi kiến trúc Ivy Bridge [Thế hệ thứ 3][sửa | sửa mã nguồn]

Ivy Bridge [22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-3210M

  • SR0MZ [L1]
  • SR0N0 [L1]

2 2.5 GHz 4/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 06/2012

  • AW8063801032301
  • AV8063801032502

$225 Core i5-3230M

  • SR0WY [L1]
  • SR0WX [L1]

2 2.6 GHz 4/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AW8063801208001
  • AV8063801110901

$225 Core i5-3320M

  • SR0MX [L1]
  • SR0MY [L1]

2 2.6 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1200 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2012

  • AW8063801031700
  • BX80638I53320M
  • AV8063801031900

$225 Core i5-3340M

  • SR0XA [L1]
  • SR0XB [L1]

2 2.7 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1250 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AW8063801110300
  • BX80638I53340M
  • AV8063801110700

$225 Core i5-3360M

  • SR0MV [L1]
  • SR0MW [L1]

2 2.8 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1200 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2012

  • AW8063801031002
  • BX80638I53360M
  • AV8063801031102

$266 Core i5-3380M

  • SR0X7 [L1]
  • SR0X9 [L1]

2 2.9 GHz 5/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1250 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AW8063801109500
  • BX80638I53380M
  • AV8063801110100

$266 Điện năng tiêu chuẩn, hệ thống nhúng Core i5-3610ME

  • SR0QJ [L1]
  • SR0QK [L1]

2 2.7 GHz 4/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–950 MHz

35 W

  • Socket G2
  • BGA-1023

DMI 2.0 2012

  • AW8063801115901
  • AV8063801116102

$276 Điện năng thấp Core i5-3317U

  • SR0N8 [L1]

2 1.7 GHz 7/9 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1050 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 06/2012

  • AV8063801058002

$225 Core i5-3337U

  • SR0XL [L1]

2 1.8 GHz 7/9 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1100 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AV8063801129900

$225 Core i5-3427U

  • SR0N7 [L1]

2 1.8 GHz 8/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1150 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2012

  • AV8063801057801

$225 Core i5-3437U

  • SR0XE [L1]

2 1.9 GHz 8/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1200 MHz

17 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AV8063801119300

$225 Siêu tiết kiệm điện Core i5-3339Y

  • SR12S [L1]

2 1.5 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–850 MHz

13 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AV8063801433100

$250 Core i5-3439Y

  • SR12Q [L1]

2 1.5 GHz 6/8 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–850 MHz

13 W

  • BGA-1023

DMI 2.0 2013

  • AV8063801378103

$250

Vi kiến trúc Haswell [Thế hệ thứ 4][sửa | sửa mã nguồn]

Haswell-MB [lõi kép, 22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các CPU đều hỗ trợ MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Siêu phân luồng, Turbo Boost, AES-NI, Intel TSX-NI, Bộ nhớ đệm thông minh.
  • Core i5-4300M và cao hơn cũng hỗ trợ Intel VT-d, Intel vPro, Intel TXT
  • Bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
  • Kích thước khuôn: 181 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-4200M
  • SR1HA [C0]

2 2.5 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 09/2013

  • CW8064701486606

$225 Core i5-4210M

  • SR1L4 [C0]

2 2.6 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 04/2014

  • CW8064701486601

$225 Core i5-4300M

  • SR1H9 [C0]

2 2.6 GHz 6/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1250 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 2013

  • CW8064701486506

$225 Core i5-4310M

  • SR1L2 [C0]

2 2.7 GHz 6/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1250 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 2014

  • CW8064701486501

$225 Core i5-4330M

  • SR1H8 [C0]

2 2.8 GHz 6/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1250 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 2013

  • CW8064701486406

$266 Core i5-4340M

  • SR1L0 [C0]

2 2.9 GHz 6/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1250 MHz

37 W

Socket G3 DMI 2.0 2014

  • CW8064701486401

$266

Haswell-ULT [SiP, lõi kép, 22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Siêu phân luồng, Turbo Boost, AES-NI, Bộ nhớ đệm thông minh.

Các mẫu i5-4250U trở lên hỗ trợ Intel VT-d

Core i5-43x0U cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT

Bóng bán dẫn: 1,3 tỷ

Kích thước khuôn: 181 mm²

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-4258U

  • SR18A [C0]

2 2.4 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1100 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701481503

$342 Core i5-4278U

  • SR1ZV [C0]

2 2.6 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1100 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2014

  • CL8064701954800

$315 Core i5-4288U

  • SR189 [C0]

2 2.6 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1200 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701481403

$342 Core i5-4308U

  • SR1ZU [C0]

2 2.8 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1200 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2014

  • CL8064701954700

$315 Điện năng thấp Core i5-4200U

  • SR170 [C0]

2 1.6 GHz 7/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701477702

$287 Core i5-4210U

  • SR1EF [D0]

2 1.7 GHz 7/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2014

  • CL8064701477802

$281 Core i5-4250U

  • SR16M [C0]

2 1.3 GHz 10/13 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5000 200–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701463101

$342 Core i5-4260U

  • SR16T [C0]

2 1.4 GHz 10/13 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5000 200–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 April 2014

  • CL8064701476801

$315 Core i5-4300U

  • SR1ED [D0]

2 1.9 GHz 7/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1100 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701477400

$287 Core i5-4310U

  • SR1EE [D0]

2 2 GHz 7/10 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1100 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2014

  • CL8064701477600

$281 Core i5-4350U

  • SR16L [C0]

2 1.4 GHz 12/15 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5000 200–1100 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701463001

$342 Core i5-4360U

  • SR16S [C0]

2 1.5 GHz 12/15 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5000 200–1100 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2014

  • CL8064701476701

$315

Haswell-ULX [SiP, lõi kép, 22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Siêu phân luồng, Turbo Boost, AES-NI, Bộ nhớ đệm thông minh.
  • Core i5-4300Y trở lên cũng hỗ trợ Intel VT-d, Intel TSX-NI, Intel vPro, Intel TXT
  • Bóng bán dẫn: 1,3 tỷ
  • Kích thước khuôn: 181 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-4200Y
  • SR18T [C0]

2 1.4 GHz 2/5 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701557900

$304 Core i5-4202Y

  • SR190 [D0]

2 1.6 GHz 2/4 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701558401

Core i5-4210Y

  • SR191 [D0]

2 1.5 GHz 2/4 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 09/2013

  • CL8064701558501

$304 Core i5-4220Y

  • SR1DB [D0]

2 1.6 GHz 2/4 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 04/2014

  • CL8064701570400

$281 Core i5-4300Y

  • SR192 [D0]

2 1.6 GHz 4/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701558601

$304 Core i5-4302Y

  • SR19B [D0]

2 1.6 GHz 4/7 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz

11.5 W

BGA-1168 DMI 2.0 2013

  • CL8064701564001

Haswell-H [lõi kép, 22 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Siêu phân luồng, Turbo Boost [ngoại trừ i5-4402EC và i5-4410E]
  • Kích thước khuôn: 181 mm².
  • Các kiểu CPU nhúng hỗ trợ Intel vPro, bộ nhớ ECC. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-4200H
  • SR15G [C0]

2 2.8 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz

47 W

BGA-1364 DMI 2.0 2013

  • CL8064701470601

$257 Core i5-4210H

  • SR1Q0 [C0]

2 2.9 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1150 MHz

47 W

BGA-1364 DMI 2.0 2014

  • CL8064701473003

Điện năng tiêu chuẩn, nhúng Core i5-4400E

  • SR17M [C0]

2 2.7 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1000 MHz

37 W

BGA-1364 DMI 2.0 2013

  • CL8064701483902

$266 Core i5-4410E

  • SR1T4 [C0]

2 2.9 GHz — 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1000 MHz

37 W

BGA-1364 DMI 2.0 2014

  • CL8064701589205

$266 Điện năng thấp, nhúng Core i5-4402E

  • SR17Q [C0]

2 1.6 GHz ?/11 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–900 MHz

25 W

BGA-1364 DMI 2.0 2013

  • CL8064701528501

$266 Core i5-4402EC

  • SR1W1 [C0]

2 2.5 GHz — 2 × 256 KB 4 MB — —

27 W

BGA-1364 DMI 2.0 2014

  • CL8064701830200

$324 Core i5-4422E

  • SR1T1 [C0]

2 1.8 GHz ?/11 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–900 MHz

25 W

BGA-1364 DMI 2.0 2014

  • CL8064701588605

$266

Vi kiến trúc Broadwell [Thế hệ thứ 5][sửa | sửa mã nguồn]

Broadwell-H [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-5350H

  • SR2BK [G0]

2 3.1 GHz 3.5 GHz 2 × 256 KB 4 MB Iris Pro Graphics 6200 300–1050 MHz

47 W

BGA-1364 DMI 2.0 06/2015

  • FH8065802491703

$289

Broadwell-U [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Siêu phân luồng, Turbo Boost, AES-NI, Bộ nhớ đệm thông minh và TDP có thể định cấu hình [cTDP] giảm
  • Core i5-5300U trở lên cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT và Intel TSX-NI
  • Bóng bán dẫn: 1,3-1,9 tỷ
  • Kích thước khuôn: 82–133 mm² Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-5257U
  • SR26K [F0]

2 2.7 GHz 4/4 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 6100 300–1050 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065802064111

$315 Core i5-5287U

  • SR26H [F0]

2 2.9 GHz 4/4 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 6100 300–1100 MHz

28 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065802064011

$315 Điện năng thấp Core i5-5200U

  • SR23Y [F0]

2 2.2 GHz 3/5 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–900 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065801620204

$281 Core i5-5250U

  • SR26C [F0]

2 1.6 GHz 9/11 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 6000 300–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065802063410

$315 Core i5-5300U

  • SR23X [F0]

2 2.3 GHz 4/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–900 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065801620104

$281 Core i5-5350U

  • SR268 [F0]

2 1.8 GHz 9/11 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 6000 300–1000 MHz

15 W

BGA-1168 DMI 2.0 2015

  • FH8065802063212

$315

Vi kiến trúc Skylake [Thế hệ thứ 6][sửa | sửa mã nguồn]

Skylake-H [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Turbo Boost, AES-NI, Bộ nhớ đệm thông minh, Intel TSX-NI. Các mô hình không nhúng cũng hỗ trợ TDP [cTDP] có thể định cấu hình. Core i5-6440HQ cũng hỗ trợ Intel TXT. Các mô hình nhúng cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT. Core i5-6440EQ hỗ trợ bộ nhớ ECC. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-6300HQ
  • SR2FP [R0]

4 2.3 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–950 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2015

  • CL8066202194632

$250 Core i5-6350HQ

  • SR2QZ [N0]

4 2.3 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 6 MB Iris Pro Graphics 580 350–900 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2016

  • JQ8066202195125

$306 Core i5-6440HQ

  • SR2FS [R0]

4 2.6 GHz 5/7/7/9 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–950 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2015

  • CL8066202194729

$250 Điện năng tiêu chuẩn, nhúng Core i5-6440EQ

  • SR2DU [R0]

4 2.7 GHz ?/?/?/7 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–1000 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2015

  • CL8066201939503

$250 Điện năng thấp, nhúng Core i5-6442EQ

  • SR2DY [R0]

4 1.9 GHz ?/?/?/8 4 × 256 KB 6 MB HD Graphics 530 350–950 MHz

25 W

BGA 1440 DMI 3.0 2015

  • CL8066202400005

$250

Skylake-U [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các kiểu CPU đều hỗ trợ: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT -x, Intel VT-d, Turbo Boost, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache và TDP có thể định cấu hình [cTDP] giảm Core i5-6300U trở lên cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT và Intel TSX-NI. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-6267U
  • SR2JK [K1]

2 2.9 GHz 2/4 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 550 300–1050 MHz

28 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066202499002

$304 Core i5-6287U

  • SR2JJ [K1]

2 3.1 GHz 2/4 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 550 300–1100 MHz

28 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066202499001

$304 Điện năng thấp Core i5-6198DU

  • SR2NR [D1]

2 2.3 GHz 4/5 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 510 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066201930412

$281 Core i5-6200U

  • SR2EY [D1]

2 2.3 GHz 4/5 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 520 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066201930409

$281 Core i5-6260U

  • SR2JC [K1]

2 1.8 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 540 300–950 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066202496511

$304 Core i5-6300U

  • SR2F0 [D1]

2 2.4 GHz 5/6 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 520 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066201924931

$281 Core i5-6360U

  • SR2JM [K1]

2 2 GHz 9/11 2 × 256 KB 4 MB Iris Graphics 540 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2015

  • FJ8066202499208

$304

Vi kiến trúc Kaby Lake [Thế hệ thứ 7, thế hệ thứ 8][sửa | sửa mã nguồn]

Kaby Lake-H [quad-core, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả các CPU đều hỗ trợ MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, FMA3, SGX, MPX, Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao [EIST], Intel 64, XD bit [triển khai bit NX], Intel VT-x, Intel VT-d, AES-NI, Intel TSX-NI, Bộ nhớ đệm thông minh, TDP có thể định cấu hình [cTDP] giảm xuống. i5-7400 trở lên cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT. Các mô hình nhúng hỗ trợ bộ nhớ ECC. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-7300HQ
  • SR32S [B0]

4 2.5 GHz 3.5 GHz 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2017

  • CL8067702870309

$250 Core i5-7440HQ

  • SR32R [B0]

4 2.8 GHz 3.8 GHz 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2017

  • CL8067702870214

$250 Điện năng tiêu chuẩn, nhúng Core i5-7440EQ

  • SR34T [B0]

4 2.9 GHz 3.6 GHz 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2017

  • CL8067702998810

$250 Điện năng thấp, nhúng Core i5-7442EQ

  • SR34U [B0]

4 2.1 GHz 2.9 GHz 4 × 256 KB 6 MB 630 [?] 350–1000 MHz

25 W

BGA 1440 DMI 3.0 2017

  • CL8067702998909

$250

Kaby Lake-U [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-7267U

  • SR362 [J1]

2 3.1 GHz 4/4 2 × 256 KB 4 MB 650 [?] 300–1050 MHz

28 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017 $304 Core i5-7287U

  • SR360 [J1]

2 3.3 GHz 4/4 2 × 256 KB 4 MB 650 [?] 300–1100 MHz

28 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017 $304 Điện năng thấp Core i5-7200U

  • SR2ZU [H0]
  • SR342 [H0]

2 2.5 GHz 6/6 2 × 256 KB 3 MB 620 [?] 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2016

  • FJ8067702739739

$281 Core i5-7260U

  • SR363 [J1]

2 2.2 GHz 12/12 2 × 256 KB 4 MB 640 [?] 300–950 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017

  • FH8067703037209

$304 Core i5-7300U

  • SR340 [H0]

2 2.6 GHz 9/9 2 × 256 KB 3 MB 620 [?] 300–1100 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017

  • FJ8067702739633

$281 Core i5-7360U

  • SR365 [J1]

2 2.3 GHz 13/13 2 × 256 KB 4 MB 640 [?] 300–1000 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017

  • FH8067703037109

$304

Kaby Lake-Y [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-7Y54

  • SR2ZX [H0]
  • SR345 [H0]

2 1.2 GHz 16/20 2 × 256 KB 4 MB 615 [?] 300–950 MHz

4.5 W

BGA 1515 DMI 3.0 2016

  • HE8067702739826

$281 Core i5-7Y57

  • SR33Y [H0]

2 1.2 GHz 17/21 2 × 256 KB 4 MB 615 [?] 300–950 MHz

4.5 W

BGA 1515 DMI 3.0 2017

  • HE8067702739527

$281

Kaby Lake Refresh [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-8250U

  • SR3LA [Y0]

4 1.6 GHz 18/18/18/18 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1100 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017

  • FJ8067703282221

$297 Core i5-8350U

  • SR3L9 [Y0]

4 1.7 GHz 19/19/19/19 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1100 MHz

15 W

BGA 1356 DMI 3.0 2017

  • FJ8067703282016

$297

Kaby Lake-G [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-8305G

  • SR3RM [B0]
  • SRD0X [B0]

4 2.8 GHz 3.8 GHz 4 × 256 KB 6 MB 630Vega20 [?] 350–1000 MHz 931–1011 MHz

65 W

DMI 3.0 2018

  • FH8067703417714
  • FH8067703417715

$

Amber Lake-Y [lõi kép, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-8200Y

  • SRD22 [H0]

2 1.3 GHz 3.9 GHz 2 × 256 KB 4 MB UHD Graphics 615 [?] 300–950 MHz

5 W

BGA 1515 DMI 3.0 2018

  • HE8067702739846

$291 Core i5-8210Y

  • SREKQ [H0]

2 1.6 GHz 3.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB UHD Graphics 617 [?] 300–1050 MHz

7 W

BGA 1515 DMI 3.0 2018

  • HE8067702739889

$281

Vi kiến trúc Coffee Lake [Thế hệ thứ 8, thế hệ thứ 9][sửa | sửa mã nguồn]

Coffee Lake-H [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-8300H

  • SR3Z0 [U0]

4 2.3 GHz 16/16/17/17 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1000 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 04/2018

  • CL8068403373522

$250 Core i5-8400H

  • SR3Z1 [U0]

4 2.5 GHz 16/16/17/17 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1100 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2018

  • CL8068403373614

$250 Core i5-9300H

  • SRF6X [U0]
  • SRFCR [R0]

4 2.4 GHz 16/?/?/17 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1050 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 04/2019

  • CL8068404121905
  • CL8068404069606

$250 Core i5-9400H

  • SRFDM [R0]

4 2.5 GHz 16/?/?/18 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1100 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2019

  • CL8068404069511

$250

Coffee Lake-U [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng tiêu chuẩn Core i5-8259U

  • SRCKB [D0]
  • SRCUU [D0]

4 2.3 GHz 3.8 GHz 4 × 256 KB 6 MB 655 [?] 300–1050 MHz

28 W

DMI 3.0 2018

  • FH8068403419522
  • FH8068403419527

$320 Core i5-8269U

  • SRCKA [D0]

4 2.6 GHz 4.2 GHz 4 × 256 KB 6 MB 655 [?] 300–1100 MHz

28 W

DMI 3.0 2018

  • FH8068403419614

$320 Core i5-8279U

  • SREZ0 [D0]

4 2.4 GHz 4.1 GHz 4 × 256 KB 6 MB 655 [?] 300–1150 MHz

28 W

DMI 3.0 2019

  • FH8068404166004

$320 Điện năng thấp Core i5-8257U

  • SREZ2 [D0]

4 1.4 GHz 3.9 GHz 4 × 256 KB 6 MB 645 [?] 300–1050 MHz

15 W

DMI 3.0 07/2019

  • FH8068404163204

$320

Coffee Lake-B [6 nhân, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-8400B

  • SRCX4 [U0]

6 2.8 GHz 4 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1050 MHz

65 W

BGA 1440 DMI 3.0 2018

  • CL8068403612408

$182 Core i5-8500B

  • SRCX3 [U0]

6 3 GHz 4.1 GHz 6 × 256 KB 9 MB U630 [?] 350–1100 MHz

65 W

BGA 1440 DMI 3.0 2018

  • CL8068403612509

$192

Whiskey Lake-U [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Siêu tiết kiệm điện Core i5-8265U

  • SREJQ [W0]
  • SREJR [W0]
  • SRFFX [V0]
  • SRFFY [V0]

4 1.6 GHz 3.9 GHz 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1100 MHz

15 W

DMI 3.0 2018

  • FJ8068404064604
  • FJ8068404064604
  • CL8068404064610
  • CL8068404064610

$297 Core i5-8365U

  • SRF9Z [V0]

4 1.6 GHz 4.1 GHz 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1100 MHz

15 W

DMI 3.0 2019

  • CL8068404064503

$297 Điện năng cực thấp, nhúng Core i5-8365UE

  • SRFDU [V0]

4 1.6 GHz 4.1 GHz 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1050 MHz

15 W

DMI 3.0 2019

  • CL8068404149404

$297

Vi kiến trúc Comet Lake [Thế hệ thứ 10][sửa | sửa mã nguồn]

Comet Lake-H [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-10200H

  • SRK3X [R1]

4 2.4 GHz ?/?/?/17 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1050 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2020

  • CL8070104441108

Core i5-10300H

  • SRH84 [R1]

4 2.5 GHz ?/?/?/20 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1050 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2020

  • CL8070104399510

$250 Core i5-10400H

  • SRH8R [R1]

4 2.6 GHz ?/?/?/20 4 × 256 KB 8 MB U630 [?] 350–1100 MHz

45 W

BGA 1440 DMI 3.0 2020

  • CL8070104399409

$250

Comet Lake-U [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • i5-10310U hỗ trợ Intel vPro, Intel TXT. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-10210U
  • SRGKY [V0]

4 1.6 GHz 23/?/?/26 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1100 MHz

15 W

DMI 3.0 August 2019

  • FJ8070104307504

$297 Core i5-10310U

  • SRGKX [V0]
  • SRJ7T [K1]

4 1.7 GHz ?/?/?/27 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1150 MHz

15 W

DMI 3.0 May 2020

  • FJ8070104307305
  • FJ8070104500100

$297

Comet Lake-Y [lõi tứ, 14 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-10210Y

  • SRGKT [V0]
  • SRGSD [V0]

4 1 GHz 17/?/?/30 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1050 MHz

7 W

DMI 3.0 2019

  • FJ8068404190409
  • FJ8068404190418

$292 Core i5-10310Y

  • SRGKS [V0]

4 1.1 GHz 17/?/?/30 4 × 256 KB 6 MB U620 [?] 300–1050 MHz

7 W

DMI 3.0 2019

  • FJ8068404190310

$292

Vi kiến trúc Sunny Cove [Thế hệ thứ 10][sửa | sửa mã nguồn]

Ice Lake-U [lõi tứ, 10 nm][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả CPU đều hỗ trợ MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, FMA3, SGX, Speed Shift Technology [SST], Intel 64, XD bit [an NX bit implementation], Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, DL Boost, and configurable TDP [cTDP]. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Điện năng thấp Core i5-1038NG7
  • SRG0V [D1]

4 ?/?/?/18 4 × 512 6 Iris Plus Graphics [G7] 300–1050 MHz

28 W

05/2020

  • FJ8068904334702

$320 Điện năng cực thấp [Siêu tiết kiệm điện] Core i5-1035G1

  • SRGKG [D1]
  • SRGKL [D1]

4 23/?/26/26 6 UHD Graphics [G1] 300–1050 MHz

15 W

08/2019

  • FJ8068904368700
  • FJ8068904312402

$297 Core i5-1035G4

  • SRGKK [D1]

4 22/?/25/26 6 Iris Plus Graphics [G4] 300–1050 MHz

15 W

2019

  • FJ8068904312303

$309 Core i5-1035G7

  • SRGKJ [D1]

4 21/?/24/25 6 Iris Plus Graphics [G7] 300–1050 MHz

15 W

2019

  • FJ8068904312203

$320

Ice Lake-Y [lõi tứ, 10 nm][sửa | sửa mã nguồn]

Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân Xung nhịp Turbo Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Giá ra mắt [USD] Core i5-1030G4 4 25/?/?/28 6 Iris Plus Graphics [G4] 300–1050 MHz

9 W

Q3 2019 Core i5-1030G7 4 24/?/?/27 6 Iris Plus Graphics [G7] 300–1050 MHz

9 W

Q3 2019 Core i5-1030NG7 4 3.5 GHz 6 Iris Plus Graphics [G7] 300–1050 MHz

10 W

Q2 2020

Vi kiến trúc Willow Cove [Thế hệ thứ 11][sửa | sửa mã nguồn]

Tiger Lake-UP3 [10 nm SuperFin][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả CPU đều hỗ trợ SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512, FMA3, Speed Shift Technology [SST], Intel 64, Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, DL Boost, Optane memory, GNA 2.0, IPU6 [except SRK05], TB4, và configurable TDP [cTDP].
  • các phiên bản "-RE" hỗ trợ ECC memory. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân

[số luồng]

Xung nhịp Turbo L2cache L3cache Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Bộ nhớ [RAM] Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Máy tính xách tay [Di động] Core i5-1135G7

  • SRK04 [B1]
  • SRK05 [B1] 4 [8] 0.9-2.4 GHz 4.2 GHz 4 × 1.25 MiB 8 MiB Iris Xe [80 EU] ?–1300 MHz 15 W 2× DDR4-3200

2× LPDDR4X-4266

09/2020

  • FH8069004530601
  • FH8069004531301 Nhúng Core i5-1145G7E
  • SRK0Z [B1] 4 [8] 1.5 GHz 4.1 GHz 4 × 1.25 MiB 8 MiB Iris Xe [80 EU] ?–1300 MHz 15 W 2× DDR4-3200

2× LPDDR4X-4266

09/2020

  • FH8069004542000 Core i5-1145GRE
  • SRK10 [B1] 4 [8] 1.5 GHz 4.1 GHz 4 × 1.25 MiB 8 MiB Iris Xe [80 EU] ?–1300 MHz 15 W 2× DDR4-3200

2× LPDDR4X-4266

09/2020

  • FH8069004542100

Tiger Lake-UP4 [10 nm SuperFin][sửa | sửa mã nguồn]

  • Tất cả CPU đều hỗ trợ: SSE4.1, SSE4.2, AVX2, AVX-512, FMA3, Speed Shift Technology [SST], Intel 64, Intel VT-x, Intel VT-d, Turbo Boost, Hyper-threading, AES-NI, Smart Cache, DL Boost, Optane memory, GNA 2.0, IPU6, TB4, và configurable TDP [cTDP]. Mã sản phẩm Số sSpec Số nhân

[Số luồng]

Xung nhịp Turbo L2

cache

L3

cache

Loại GPU Xung nhịp GPU TDP Bộ nhớ [RAM] Ngày ra mắt Số hiệu thành phần Core i5-1130G7

  • SRK0G [B1] 4 [8] 1.1 GHz 4.0 GHz 4 × 1.25 MiB 8 MiB Iris Xe [80 EU] ?–1100 MHz 7–15 W 2× LPDDR4X-4266 09/2020
  • FH8069004532404

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Intel Core
  • Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3
  • Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i7

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Turbo describes the available frequency bins [+133 MHz for processors based on Nehalem microarchitecture] of Intel Turbo Boost Technology that are available for 4, 3, 2, 1 active cores respectively [depending on the number of CPU cores, included in the processor].
  2. ^ Turbo describes the available frequency bins [+100 MHz for processors based on Sandy Bridge, Ivy Bridge and Haswell microarchitectures] of Intel Turbo Boost Technology that are available for 4, 3, 2, 1 active cores respectively [depending on the number of CPU cores, included in the processor].

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  • “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK [Product Specs].
  • “ARK - Compare Intel® Products”. Intel® ARK [Product Specs].
  • Counting Transistors: Why 1.16B and 995M Are Both Correct, by Anand Lal Shimpi on ngày 14 tháng 9 năm 2011, www.anandtech.com
  • Anand Lal Shimpi. “The Rest of the Ivy Bridge Die Sizes”.
  • “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2020.
  • ^ “Specifications of Haswell Refresh CPUs”.
  • ^ “Some details of "Haswell Refresh" desktop CPUs”. //www.intel.com/content/www/us/en/support/articles/000005647/processors.html Intel® Turbo Boost Technology Frequency Tables for Intel® Core™ i5 Desktop Processors

Chủ Đề