Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /kə.ˈmɪt.mənt/
Danh từSửa đổi
commitment [số nhiềucommitments] /kə.ˈmɪt.mənt/
- Sự tận tụy, sự tận tâm, sự cam kết.
- Sự ràng buộc; điều kiện ràng buộc.
- Trát bắt giam.
- Sự phạm [tội...].
- [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ] Sự đưa [quân] đi đánh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]