Creates là gì

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kri.ˈeɪt/

Creates là gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [kri.ˈeɪt]

Ngoại động từ[sửa]

create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)

  1. Tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo.
  2. Gây ra, làm.
  3. Phong tước. to create a baron — phong nam tước
  4. (Sân khấu) Đóng lần đầu tiên. to create a part — đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)

  1. (Từ lóng) Làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi. to be always creating about nothing — lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "create". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: create Best translation match:

English Vietnamese

create

* ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
=to create a baron+ phong nam tước
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
* nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu


Probably related with:

English Vietnamese

create

biến ; china ; chế ra ; chế tạo ra một ; chế tạo ; chứng ; cung ; có thể tạo ra một thứ ; có thể tạo ra ; có tạo ra ; cấu thành ; da ; da ̣ ; dự ; dựng nên ; dựng ; giờ tạo những ; gây những ; gây nên ; gây ra một ; gây ra ; gây ; gì ; gồm ; hiện ; hãy dùng ; hãy làm ; hãy tạo ra ; hình thành ; liên ; luâ ; làm nên ; làm ; lạc ; lại tạo ra ; lập những ; lập ra ; lập ; mở ; n ta ̣ o ra ; người hãy dùng ; nâng ; nên tạo ; nên tự tạo ra ; o nên ; o ra ; o ; phong ; phép tạo ; phục vụ ; ra ; ra đời ; sinh ra ; sáng tác ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sê ; sản ; sẽ dựng ; sẽ tạo ra ; sẽ tạo ; sẽ ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ra ; thiết lập ; thành lập một ; thành lập ra ; thành lập ; thể tạo nên ; thể tạo ra một thứ ; thể tạo ra ; thể tạo ; thể ; tiết nhỏ cỡ ; tái tạo ; tường ; tạo dựng ; tạo lập ; tạo một ; tạo mới ; tạo những ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra bất cứ điều gì ; tạo ra một ; tạo ra những nét riêng ; tạo ra thế ; tạo ra thứ gì cả ; tạo ra thứ gì ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo sàn ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo ; tạo được nên ; tự tạo nên ; tự tạo ra ; tự tạo ; vận ; vẽ ra ; vẽ ; xây dựng ; xây dựng được ; xây ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đặc chế ; để tạo ; ̀ gây ; ̉ ta ̣ o ra ; ̣ o nên ; ̣ o ra ;

create

biến ; china ; chế ra ; chế tạo ra một ; chế tạo ; chứng ; cung ; có thể tạo ra ; có tạo ra ; cấu thành ; da ; da ̣ ; dự ; dựng nên ; dựng ; giờ tạo những ; gây những ; gây nên ; gây ra một ; gây ra ; gây ; gồm ; hiện ; hãy làm ; hãy tạo ra ; hình thành ; khiến ; khẳng ; khứ không ; khứ ; liên ; làm nên ; làm ; lạc ; lại tạo ra ; lập những ; lập ra ; lập ; mở ; n ta ̣ o ra ; nâng ; nên tạo ; nên tự tạo ra ; o nên ; o ra ; phong ; phép tạo ; phục vụ ; phục ; ra ; ra đời ; sinh ra ; sáng tác ; sáng tạo nên ; sáng tạo ra ; sáng tạo ; sê ; sản ; sẽ dựng ; sẽ tạo ra ; sẽ tạo ; ta ̣ o nên ; ta ̣ o ra ; thiết kế ra ; thiết lập ; thành lập một ; thành lập ra ; thành lập ; thể tạo nên ; thể tạo ra một thứ ; thể tạo ra ; thể tạo ; thể ; tiết nhỏ cỡ ; tái tạo ; tường ; tạo dựng ; tạo lập ; tạo một ; tạo mới ; tạo những ; tạo nên một ; tạo nên ; tạo nên được ; tạo ra một ; tạo ra những nét riêng ; tạo ra thế ; tạo ra thứ gì cả ; tạo ra thứ gì ; tạo ra ; tạo ra được ; tạo sàn ; tạo ta ; tạo thành ; tạo thêm ; tạo ; tạo được nên ; tự tạo nên ; tự tạo ra ; tự tạo ; vận ; vẽ ra ; vẽ ; xây dựng ; xây dựng được ; xây ; đã tạo nên ; đã tạo ra ; đặc chế ; để tạo ; ̀ gây ; ̉ ta ̣ o ra ; ̣ o nên ; ̣ o ra ;


May be synonymous with:

English English

create; make

make or cause to be or to become

create; bring forth; generate

bring into existence

create; make; produce

create or manufacture a man-made product


May related with:

English Vietnamese

create

* ngoại động từ
- tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo
- gây ra, làm
- phong tước
=to create a baron+ phong nam tước
- (sân khấu) đóng lần đầu tiên
=to create a part+ đóng vai (kịch tuồng) lần đầu tiên
* nội động từ
- (từ lóng) làm rối lên, làn nhắng lên; hối hả chạy ngược chạy xuôi
=to be always creating about nothing+ lúc nào cũng rối lên vì những chuyện không đâu vào đâu

re-create

* ngoại động từ
- lập lại, tạo lại

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources