Creates là gì
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Show Ngoại động từ[sửa]create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)
Chia động từ[sửa]Nội động từ[sửa]create (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn creates, phân từ hiện tại creating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ created)
Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: create Best translation match:
English Word Index: Vietnamese Word Index: Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. |