1 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
10 |
Sản xuất đồng hồ |
11 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
12 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
13 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
14 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
15 |
Sản xuất pin và ắc quy |
16 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
17 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
18 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
19 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
20 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
21 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
22 |
Sản xuất động cơ, tua bin [trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy] |
23 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
24 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
25 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
26 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
27 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
28 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
29 |
Sửa chữa thiết bị điện |
30 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải [trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác] |
31 |
Sửa chữa thiết bị khác |
32 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
33 |
Sản xuất điện |
34 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
35 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
36 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
37 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
38 |
Tái chế phế liệu |
39 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
40 |
Xây dựng công trình thủy |
41 |
Lắp đặt hệ thống điện |
42 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
43 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
44 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
45 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
46 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
47 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
48 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
49 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
50 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
51 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
52 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
53 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
54 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
55 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
56 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
57 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
58 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
59 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
60 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
61 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
62 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
63 |
Bốc xếp hàng hóa |
64 |
Xuất bản phần mềm |
65 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
66 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
67 |
Hoạt động viễn thông có dây |
68 |
Hoạt động viễn thông không dây |
69 |
Hoạt động viễn thông khác |
70 |
Lập trình máy vi tính |
71 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
72 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
73 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
74 |
Cổng thông tin |
75 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
76 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
77 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
78 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
79 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
80 |
Cho thuê xe có động cơ |
81 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
82 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
83 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
84 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
85 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
86 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
87 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
88 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
89 |
Dịch vụ đóng gói |
90 |
Đào tạo sơ cấp |
91 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
92 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
93 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
94 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6 |
Xuất bản phần mềm |
7 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
10 |
Tái chế phế liệu |
11 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
12 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải [trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác] |
13 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
14 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
15 |
Sửa chữa thiết bị điện |
16 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
17 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
18 |
Sửa chữa thiết bị khác |
19 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
20 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
21 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
22 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
23 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
24 |
Sản xuất động cơ, tua bin [trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy] |
25 |
Sản xuất đồng hồ |
26 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
28 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
29 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
30 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
31 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
32 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
33 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
34 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
35 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
36 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
37 |
Sản xuất pin và ắc quy |
38 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
39 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
40 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
41 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
42 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
43 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
44 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
45 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
46 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
47 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
48 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
49 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
50 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
51 |
Lắp đặt hệ thống điện |
52 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
53 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
54 |
Lập trình máy vi tính |
55 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
56 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
57 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
58 |
Hoạt động viễn thông không dây |
59 |
Hoạt động viễn thông khác |
60 |
Hoạt động viễn thông có dây |
61 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
62 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
63 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
64 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
65 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
66 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
67 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
68 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
69 |
Giáo dục nghề nghiệp |
70 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
71 |
Dịch vụ đóng gói |
72 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
73 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
74 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
75 |
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện |
76 |
Cổng thông tin |
77 |
Cho thuê xe có động cơ |
78 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
79 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
80 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
81 |
Bốc xếp hàng hóa |
82 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
83 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
84 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
85 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
86 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
87 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
88 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
89 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
90 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
91 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
92 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
93 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
94 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
95 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
96 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |