Cúng rằm tháng 7 tiếng anh là gì

Cúng rằm tiếng Anh là full moon worship. Mâm cỗ cúng rằm cần chuẩn bị tươm tất và thịnh soạn với các món mặn truyền thống như chả, gà, thịt heo hoặc các món chay.

Cúng rằm tiếng Anh là full moon worship /fʊl/ /muːn/ /ˈwɜː.ʃɪp/. Ở Việt Nam, người dân thường cúng rằm vào ngày rằm tháng Giêng hay còn gọi là Tết Nguyên tiêu.

Ngày rằm tháng Giêng là dịp mọi người lên chùa thắp nhang cầu gia đạo bình an, khỏe mạnh và tài lộc.

Cúng rằm là dịp để con cháu bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên. Người dân chuẩn bị mâm cỗ thịnh soạn như ngày tết với các món mặn truyền thống như giò, chả, gà, thịt lợn, rau xào hoặc các món chay.

Mâm cơm cúng rằm phải có đầy đủ các vị chua, cay, mặn, ngọt và đặc biệt không thể thiếu bánh chưng và chè trôi nước.

Theo phong tục, người Việt thường chọn giờ cúng rằm tháng Giêng vào buổi trưa, từ 10 giờ trở đi là được và chỉ cần cúng thành tâm thì mọi điều cầu nguyện sẽ được chứng giám.

Các mẫu câu về cúng rằm bằng tiếng Anh:

My mother always prepares all the food carefully for full moon worship day.

Mẹ tôi luôn chuẩn bị tươm tất các món ăn để cúng rằm.

Full moon worship is a traditional event in Vietnam for a long time.

Lễ cúng rằm là một sự kiện truyền thống ở Việt Nam từ lâu đời.

Vietnamese make square sticky rice cake, spring rolls, pork and rice balls sweet soup for full moon worship.

Cúng cô hồn là một hoạt động tâm linh tương đối phổ biến tại Trung Quốc, Việt Nam với việc thực hiện các nghi thức cúng tế cho các cô hồn, thường là vào tháng Bảy âm lịch.

1.

Ở miền nam Trung Quốc, cúng cô hồn được tổ chức vào ngày 14 tháng 7 âm lịch.

In southern China, rituals for the ghost festivals are on the 14th day of the seventh lunar month.

2.

Cúng cô hồn được hiểu là nghi lễ cúng cho những linh hồn chết oan, sống lang thang không nơi nương tựa.

Rituals for the ghost festival are for the souls of those who have died unjustly, wandering around without support.

Lễ cúng cô hồn (The Ghost Festival), cúng vong linh (spirits) là một hoạt động tâm linh tương đối phổ biến (relatively popular) tại Trung Quốc, Việt Nam với việc thực hiện các nghi thức cúng tế (ritual sacrifices) cho các cô hồn, thường là vào tháng Bảy âm lịch (lunar), trong dịp lễ Tết Nguyên đán (Lunar New Year).

Cúng rằm hàng tháng là một trong những nghi thức được thực hiện với tâm ý tưởng nhớ đến các vị tổ tiên và thánh thần hay các vong linh chúng sinh đã phù hộ cho gia chủ luôn được may mắn và bình an.

1.

Cúng rằm hàng tháng là một trong những nghi thức được thực hiện với tâm ý tưởng nhớ đến các vị tổ tiên và thánh thần hay các vong linh chúng sinh đã phù hộ cho gia chủ luôn được may mắn và bình an.

In some cultures, people make offerings on the full moon day of a lunar month to show gratitude to their ancestors.

2.

Việc cúng rằm là điều quan trọng trong việc mang lại phước lành và sự bảo vệ cho gia đình.

It is important to make offerings on the full moon day of a lunar month to bring blessings and protection to the family.

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cúng kiếng nhé:

- Altar (n): bàn thờ, nơi đặt đồ để cúng kiếng. - Incense (n): nhang, một loại gia vị được đốt để tạo mùi hương. - Offering (n): vật cúng, những đồ vật như hoa, trái cây, bánh kẹo, rượu, tiền bạc...được đặt lên bàn thờ để cúng kiếng. - Prayer (n): lời cầu nguyện, sự tôn kính và thờ phượng một vị thần hoặc các tổ tiên. - Worship (n): sự tôn sùng, thờ phượng, sự tôn kính một vị thần hoặc các tổ tiên. - Divine (adj): thần thánh, liên quan đến các vị thần hoặc thần linh. - Ritual (n): nghi lễ, một chuỗi các hành động và lễ nghi được thực hiện trong các nghi thức tôn giáo. - Sacred (adj): linh thiêng, thiêng liêng, mang tính linh thiêng và được tôn kính. - Blessing (n): phúc lành, sự ban phước, được xem là một dấu hiệu của sự tôn kính từ các vị thần hoặc thần linh. - Shrine (n): miếu thờ, một nơi tôn kính các vị thần hoặc các tổ tiên, thường được trang trí với các vật phẩm linh thiêng.