Curl trong tiếng anh là gì

ADJ. natural | soft | tight | corkscrew, spiral | auburn, blonde, dark, etc. | natural | stray She pushed a stray curl away from her eyes. | tangled, tumbling, unruly, untamed, wayward She smoothed down her tangled curls. | damp

VERB + CURL press/push/stroke back, smooth back/down | ruffle, run your fingers through | tease He carefully teased his curls into place. | shake She shook her dark curls sadly.

CURL + VERB fall, tumble Her auburn curls tumbled about her face. | bounce | frame sth Her face was framed by a mop of black curls.

PREP. in ~s His hair spilled in curls over his forehead. | through the/your ~s She raked a comb through her wayward curls.

PHRASES a cascade/mass/mop of curls Her hair was styled into a cascade of spiral curls. | lose its curl Her hair lost its curl as she got older.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.əl/

Danh từ[sửa]

curl /ˈkɜː.əl/

  1. Món tóc quăn.
  2. Sự uốn quăn; sự quăn. to keep the hair in curl — giữ cho tóc quăn
  3. Làn [khói... ]; cuộn; cái bĩu [môi].
  4. Bệnh xoắn lá [của khoai tây].

Ngoại động từ[sửa]

curl ngoại động từ /ˈkɜː.əl/

  1. Uốn, uốn quăn, làm xoăn. to curl the hair — uốn tóc

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

curl nội động từ /ˈkɜː.əl/

  1. Quăn, xoắn, cuộn. hair curls naturally — tóc quăn tự nhiên

Thành ngữ[sửa]

  • to curl up:
    1. Cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên [khói].
    2. Co tròn lại, thu mình lại. to lie curled up — nằm co tròn
    3. [Từ lóng] Ngã sụp xuống [vì mệt, vì trúng đạn... ].

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • "curl". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Curl hoặc CURL có thể là:

Khoa học - kĩ thuật[sửa | sửa mã nguồn]

  • Toán tử rot trong giải tích vector
  • cURL, một chương trình phần mềm máy tính để gởi dữ liệu thông qua URL
  • Curl, một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng
  • Antonov An-26, tên một loại máy bay của Liên Xô, được NATO gọi là Curl

Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]

  • Curl [bóng đá, tiếng Anh], một động tác với quả bóng làm nó chuyển hướng khi bị đá
  • Curl [bi sắt, tiếng Anh], đường cong tạo bởi viên đá trên băng khi chơi môn bi sắt
  • Biceps curl [tiếng Anh], tên một bài tập cử tạ cho động tác với bắp tay
  • Leg curl [tiếng Anh], tên một bài tập cử tạ cho động tác với chân
  • Wrist curl [tiếng Anh], tên một bài tập cử tạ cho động tác với cổ tay

Các tên gọi khác[sửa | sửa mã nguồn]

  • Curl, tên một loại bánh ngô snack của Nhật
  • Curl [tiếng Anh], một mái tóc hoặc một phần tóc mọc theo hướng cong chứ không mọc thẳng
  • Consortium of University Research Libraries, hiệp hội các thư viện nghiên cứu và học thuật của Vương quốc Anh
  • Executive curl hay Elliot's Eye [tiếng Anh], biểu tượng chiếc vòng khuyên trên mũ vàng của sĩ quan hải quân Hoàng gia Anh

Tên người[sửa | sửa mã nguồn]

  • Kamren Curl [sinh 1999], cầu thủ bóng bầu dục người Mỹ
  • Martina Gangle Curl [1906–1994], nghệ sĩ và nhà hoạt động người Mỹ
  • Robert Curl [1933–2022], người đạt giải Nobel năm 1996, giáo sư danh dự môn Hóa của Đại học Rice.
  • Rod Curl [sinh 1943], vận động viên golf người Mỹ
  • Phil Curls [1942–2007], chính trị gia người Mỹ In this set the defenceman directly passes to the centre curling at the faceoff dot.

[faire] boucler/friser, boucle [feminine], volute [feminine]…

Chủ Đề