- Gói cước cho Tivi thường đã bao gồm đầu thu HD [VNĐ – đã gồm VAT]
- Truyền hình 158 kênh
- Miễn phí nội dung VoD [giải trí trên Tivi: Phim truyện, Karaoke, Thiếu nhi…]
- Đầy đủ các tính năng của kênh : tạm dừng, xem lại, ghi hình chương trình.
- Bao gồm các kênh HBO; Max by HBO, FOX Sport; Disney Channel; Cartoon Network…
- Ưu đãi K+ giá rẻ
- Truyền hình 4K: Kênh Fashion TV và kênh Love Nature
- Phim truyện chất lượng cao 4K: 200 giờ phim.
- Chi tiết kênh tại:
DANH SÁCH KÊNH MYTV
- 6 tháng tặng 1 tháng: 660,000 đ
- 12 tháng tặng 3 tháng: 1,320,000 đ
- Từng tháng: 110,000 đ
Giá đã bao gồm VAT
XEM THÊM GÓI MYTV NÂNG CAO 158 KÊNH
goi myvt vip, mytv vip, mytv vnpt, truyền hình mytv,
Gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV có tổng số kênh như nhau là 158 kênh SD và HD, trong đó số kênh HD là 92 kênh và 66 kênh truyền hình tín hiệu HD. Dưới đây là danh sách các kênh:
STT | KÊNH | SD / HD |
1 | VTV1 [HD] | HD |
2 | VTV2 [HD] | HD |
3 | VTV3 [HD] | HD |
4 | VTV4 [HD] | HD |
5 | VTV5 [HD] | HD |
6 | VTV6 [HD] | HD |
7 | VTV8 [HD] | HD |
8 | VTV9 [HD] | HD |
9 | VTC1 [HD] | HD |
10 | VTC3 [HD] | HD |
11 | VTC4 [HD] | HD |
12 | VTC5 [HD] | HD |
13 | VTC7 [HD] | HD |
14 | VTC9 [HD] | HD |
15 | VTC13 [HD] | HD |
16 | HTV2 HD | HD |
17 | HTV7 [HD] | HD |
18 | HTV9 [HD] | HD |
19 | HTVC Phim [HD] | HD |
20 | HTVC Thuần Việt [HD] | HD |
21 | Animal Planet [HD] | HD |
22 | Asian Food Channel [HD] | HD |
23 | AXN [HD] | HD |
24 | Baby TV [HD] | HD |
25 | Bloomberg [HD] | HD |
26 | Cartoon Network [HD] | HD |
27 | Channel News Asia [HD] | HD |
28 | Channel V [HD] | HD |
29 | CNN [HD] | HD |
30 | Da Vinci [HD] | HD |
31 | Discovery [HD] | HD |
32 | Disney [HD] | HD |
33 | Diva [HD] | HD |
34 | DW [HD] | HD |
35 | Fox Sports 2 [HD] | HD |
36 | Fox [HD] | HD |
37 | FOX Life [HD] | HD |
38 | Fox Movies [HD] | HD |
39 | Fox Sports [HD] | HD |
40 | FTV [HD] | HD |
41 | GEM [HD] | HD |
42 | HBO [HD] | HD |
43 | Max by HBO [HD] | HD |
44 | National Geographic Channel - NGC [HD] | HD |
45 | NHK World [HD] | HD |
46 | Outdoor Channel [HD] | HD |
47 | Red by HBO [HD] | HD |
48 | Travel & Living [HD] | HD |
49 | WarnerTV [HD] | HD |
50 | VNEWS [HD] | HD |
51 | Nhân dân [HD] | HD |
52 | Quốc hội [HD] | HD |
53 | QPVN [HD] | HD |
54 | MTV [HD] | HD |
55 | BacNinhTV [BTV] [HD] | HD |
56 | BinhDuongTV1 [BTV1] [HD] | HD |
57 | BinhDuongTV4 [HD] | HD |
58 | DongNaiTV1 [DN1] [HD] | HD |
59 | HaiPhongTV [THP] [HD] | HD |
60 | HanoiTV1 [HD] | HD |
61 | HanoiTV2 [HD] | HD |
62 | HaTinhTV [HTTV] [HD] | HD |
63 | HungYenTV [HY] [HD] | HD |
64 | PhuThoTV [PTV] HD | HD |
65 | QuangNgaiTV [PTQ1] HD | HD |
66 | ThaiNguyenTV1 [TV1] [HD] | HD |
STT | KÊNH | SD / HD |
1 | VTC2 | SD |
2 | VTC6 | SD |
3 | VTC8 | SD |
4 | VTC10 | SD |
5 | VTC11 | SD |
6 | VTC16 | SD |
7 | VTC14 | SD |
8 | HTV1 | SD |
9 | HTV3 | SD |
10 | HTV4 | SD |
11 | HTVC Phụ nữ | SD |
12 | HTV Thể thao | SD |
13 | HTVC Du lịch và Cuộc sống | SD |
14 | HTVC Gia đình | SD |
15 | HTVC Ca nhạc | SD |
16 | VTVcab 10 - O2TV | SD |
17 | VTVcab 11 - TV Shopping | SD |
18 | VTVcab13-VTV Hyundai | SD |
19 | ABC Austrailia [A+] | SD |
20 | Arirang | SD |
21 | Disney Junior | SD |
22 | France 24 | SD |
23 | KBS World | SD |
24 | TV5 Asie | SD |
25 | ANTV | SD |
26 | SCTV5 - SCj - Kênh mua sắm | SD |
27 | SCTV10 - HomeShopping | SD |
28 | ĐN9/ AZShop | SD |
29 | VITV [SCTV8] | SD |
30 | HiTV | SD |
31 | VOVGT [Radio] | SD |
32 | VOV1 [Radio] | SD |
33 | VOV2 [Radio] | SD |
34 | VOV3 [Radio] | SD |
35 | VOVTV | SD |
36 | AnGiangTV [ATV] | SD |
37 | BacGiangTV [BGTV] | SD |
38 | BacKanTV [TBK] | SD |
39 | BacLieuTV [BTV] | SD |
40 | BenTreTV [THBT] | SD |
41 | BinhDinhTV [BTV] | SD |
42 | BinhDuongTV2 [BTV2] | SD |
43 | BinhPhuocTV [BPTV] | SD |
44 | BinhThuanTV [BTV] | SD |
45 | CaMauTV [CTV1] | SD |
46 | CanThoTV [THTPCT] | SD |
47 | CaoBangTV [CRTV] | SD |
48 | DakLakTV [DRT] | SD |
49 | DakNongTV [PTD] | SD |
50 | DaNangTV1 [DRT1] | SD |
51 | DienBienTV [ĐTV] | SD |
52 | DongNaiTV2 [DN2] | SD |
53 | DongThapTV [THDT] | SD |
54 | GiaLaiTV [THGL] | SD |
55 | HaGiangTV [HGTV] | SD |
56 | HaiDuongTV [HDTV] | SD |
57 | HaNamTV [HaNam] | SD |
58 | HauGiangTV [HGV] | SD |
59 | HoaBinhTV [HBTV] | SD |
60 | HueTV1 [TRT1] | SD |
61 | KhanhHoaTV [KTV] | SD |
62 | KienGiangTV [KTV] | SD |
63 | LamDongTV [LDTV] | SD |
64 | LangsonTV1 [LSTV1] | SD |
65 | LaoCaiTV [THLC] | SD |
66 | LongAnTV [LA34] | SD |
67 | NamDinhTV [NTV] | SD |
68 | NgheAnTV [NTV] | SD |
69 | NinhBinh [NTB] | SD |
70 | NinhThuanTV [NTV] | SD |
71 | QuangBinhTV [QBTV] | SD |
72 | QuangNamTV [QRT] | SD |
73 | QuangTriTV [QRTV] | SD |
74 | SocTrangTV [STV] | SD |
75 | SonLaTV[STV] | SD |
76 | TayNinhTV [TTV11] | SD |
77 | ThaiBinhTV [TBTV] | SD |
78 | ThanhHoaTV [TTV] | SD |
79 | TienGiangTV [THTG] | SD |
80 | TraVinhTV [THTV] | SD |
81 | TuyenQuangTV [TTV] | SD |
82 | VinhLongTV1 [THVL1] | SD |
83 | VinhLongTV2 [THVL2] | SD |
84 | VinhphucTV [VP] | SD |
85 | YenBaiTV [YTV] | SD |
86 | DaNangTV2 [DRT2] | SD |
87 | KonTumTV [KRT] | SD |
88 | LaiChauTV [LTV] | SD |
89 | PhuYenTV[PTP] | SD |
90 | QuangNinhTV [QTV] | SD |
91 | ThaiNguyenTV2 [TV2] | SD |
92 | VungTauTV [BRT] | SD |
Danh sách kênh truyền hình VTVcab và K+ có trên MyTV
Danh sách các kênh có trong gói nâng cao và gói VIP của truyền hình MyTV
Danh sách các kênh có trong gói chuẩn của truyền hình MyTV
Danh sách gói cước combo truyền hình cáp MYTV và internet cáp quang Vnpt
==> Khách hàng cần lắp đặt truyền hình MyTV VNPT tại TP.Hà Nội & TP.HCM xin vui lòng liên hệ hotline O942.812.999 hoặc để lại thông tin tại đây để được phục vụ.