PHỔ ĐIỂM TUYỂN SINH CỦA CÁC TRƯỜNG TRONG TP VŨNG TÀU NĂM 2019
DANH SÁCH ĐIỂM THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT VŨNG TÀU NĂM HỌC 2019-2020
STT | SBD | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Học sinh trường | Điểm ƯT/KK | Điểm thi | Tổng điểm |
Văn | Toán | Tiếng Anh |
1 | 1020001 | Lê Đặng Ngọc An | x | 2/1/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7.25 | 8 | 35 |
2 | 1020002 | Nguyễn Hoài An | x | 12/9/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.75 | 8 | 38.5 |
3 | 1020003 | Nguyễn Huỳnh Vân An | x | 14/11/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7.5 | 8 | 35.5 |
4 | 1020004 | Nguyễn Lê An | x | 17/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7 | 9 | 39 |
5 | 1020005 | Đặng Minh An | | 7/7/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 8.25 | 6.25 | 37.25 |
6 | 1020006 | Đỗ Minh An | x | 27/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.25 | 6.5 | 32.5 |
7 | 1020007 | Lưu Quốc An | | 7/9/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 7.25 | 8.25 | 34.75 |
8 | 1020008 | Vũ Thành An | | 5/8/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 8 | 8 | 35.5 |
9 | 1020009 | Lê Thị Khánh An | x | 13/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.5 | 9 | 39 |
10 | 1020010 | Nguyễn Thị Thùy An | x | 8/10/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 7.75 | 7.25 | 36.25 |
11 | 1020011 | Đào Thuận An | x | 17/03/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.75 | 7.25 | 8.5 | 36.5 |
12 | 1020012 | Nguyễn Trần Khương An | x | 25/11/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.5 | 9.5 | 8.25 | 40.25 |
13 | 1020013 | Nguyễn Vũ Hoài An | x | 28/06/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 4.75 | 7.75 | 6.75 | 31.75 |
14 | 1020014 | Trần Bảo Anh | | 23/01/2004 | THCS Châu Thành | | 5.5 | 7.75 | 9.5 | 36 |
15 | 1020015 | Nguyễn Bá Tài Anh | | 6/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | | | | 0 |
16 | 1020016 | Nguyễn Duy Tiến Anh | | 9/1/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 6.75 | 7.5 | 35 |
17 | 1020017 | Phạm Đỗ Thục Anh | x | 5/7/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 8.25 | 8.25 | 38.25 |
18 | 1020018 | Lê Đức Anh | | 17/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 9 | 8.5 | 40 |
19 | 1020019 | Nguyễn Đức Anh | | 23/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 8.25 | 8.75 | 37.25 |
20 | 1020020 | Nguyễn Đức Anh | | 2/5/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.25 | 6.75 | 6.75 | 32.75 |
21 | 1020021 | Nguyễn Đức Anh | | 31/08/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 8.25 | 9.25 | 39.75 |
22 | 1020022 | Vương Đức Anh | | 12/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.75 | 7 | 8.75 | 32.25 |
23 | 1020023 | Trần Đức Việt Anh | | 12/1/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 3 | 6 | 7.5 | 25.5 |
24 | 1020024 | Cao Hà Anh | x | 31/10/2004 | THCS Châu Thành | | 6.25 | 7.75 | 7.25 | 35.25 |
25 | 1020025 | Đỗ Hải Anh | x | 12/8/2004 | THCS Trần Phú | | 7.75 | 7.75 | 9 | 40 |
26 | 1020026 | Nguyễn Hoàng Anh | | 29/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 8.5 | 8 | 41 |
27 | 1020027 | Dương Hoàng Minh Anh | x | 10/8/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 7.5 | 7 | 34 |
28 | 1020028 | Ngụy Hoàng Vân Anh | x | 19/03/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 8.25 | 7.75 | 8.25 | 40.25 |
29 | 1020029 | Nguyễn Hồng Thảo Anh | x | 18/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 6.5 | 7 | 34.5 |
30 | 1020030 | Nguyễn Huy Nhật Anh | | 9/4/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 7.75 | 9 | 38.5 |
31 | 1020031 | Trần Lan Anh | x | 6/4/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.25 | 6.25 | 32.25 |
32 | 1020032 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | x | 14/12/2004 | THCS Châu Thành | | 7.25 | 6.75 | 9 | 37 |
33 | 1020033 | Phạm Lê Quỳnh Anh | x | 12/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7 | 7.75 | 36.75 |
34 | 1020034 | Nguyễn Lê Tú Anh | x | 8/4/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8.25 | 9.5 | 39.5 |
35 | 1020035 | Hoàng Lữ Minh Anh | | 28/09/2004 | THCS Trần Phú | | 4.25 | 9 | 8.5 | 35 |
36 | 1020036 | Đỗ Minh Anh | x | 16/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 7.75 | 8.75 | 40.25 |
37 | 1020037 | Huỳnh Minh Anh | x | 1/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7.5 | 7.5 | 34.5 |
38 | 1020038 | Nguyễn Minh Anh | x | 30/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 5 | 6 | 30 |
39 | 1020039 | Phùng Minh Anh | x | 6/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8 | 8.25 | 38.25 |
40 | 1020040 | Trịnh Minh Anh | x | 19/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.75 | 6.5 | 8.25 | 36.75 |
41 | 1020041 | Nguyễn Nam Anh | | 12/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.75 | 8 | 35 |
42 | 1020042 | Ngô Ngọc Anh | x | 21/06/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 8.75 | 8.5 | 42 |
43 | 1020043 | Nguyễn Ngọc Anh | x | 21/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 6 | 7.5 | 32 |
44 | 1020044 | Phạm Ngọc Anh | x | 29/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 7 | 8.75 | 35.25 |
45 | 1020045 | Trần Ngọc Anh | x | 23/06/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 7 | 8.25 | 37.25 |
46 | 1020046 | Bùi Ngọc Minh Anh | x | 25/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 6.5 | 8.5 | 36 |
47 | 1020047 | Đinh Ngọc Phương Anh | x | 26/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 6.5 | 9.25 | 35.25 |
48 | 1020048 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | x | 28/08/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 8 | 8.25 | 37.25 |
49 | 1020049 | Phan Ngọc Quỳnh Anh | x | 9/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7 | 8.25 | 35.75 |
50 | 1020050 | Đỗ Nguyễn Minh Anh | x | 22/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7.25 | 6.25 | 36.75 |
51 | 1020051 | Lê Nguyễn Phương Anh | x | 5/11/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 8.25 | 7.25 | 8.25 | 39.25 |
52 | 1020052 | Đinh Nguyễn Trâm Anh | x | 13/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.5 | 7.5 | 8.5 | 40.5 |
53 | 1020053 | Đoàn Nguyễn Vân Anh | x | 19/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8.25 | 7.75 | 8.5 | 40.5 |
54 | 1020054 | Bùi Phương Anh | x | 20/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 8.5 | 8.75 | 41.75 |
55 | 1020055 | Chu Phương Anh | x | 2/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8.25 | 7.75 | 38.25 |
56 | 1020056 | Hà Phương Anh | x | 27/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.75 | 8.25 | 8.5 | 40.5 |
57 | 1020057 | Nguyễn Phương Anh | x | 22/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.5 | 6 | 36 |
58 | 1020058 | Phan Phương Anh | x | 2/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 8 | 7.5 | 8 | 39 |
59 | 1020059 | Phạm Phương Anh | x | 8/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7.25 | 7 | 36.5 |
60 | 1020060 | Nguyễn Quốc Anh | | 13/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.5 | 7 | 37 |
61 | 1020061 | Đào Thanh Hải Anh | | 23/4/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 6.25 | 9.25 | 32.75 |
62 | 1020062 | Nguyễn Thảo Anh | x | 11/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 6.25 | 8.5 | 34 |
63 | 1020063 | Phạm Thế Anh | | 10/12/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 8.25 | 8.75 | 36.75 |
64 | 1020064 | Nguyễn Thị Giang Anh | x | 9/8/2004 | THCS Phú Mỹ | | | | | 0 |
65 | 1020065 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | 17/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7.75 | 7.25 | 38.75 |
66 | 1020066 | Nguyễn Thị Lan Anh | x | 22/07/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 7.5 | 6.5 | 8 | 36 |
67 | 1020067 | Trần Thị Quỳnh Anh | x | 27/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.25 | 7.25 | 6.5 | 33.5 |
68 | 1020068 | Lương Trâm Anh | x | 2/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 8 | 7.25 | 36.75 |
69 | 1020069 | Lê Tuấn Anh | | 12/4/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 6.5 | 8.75 | 33.25 |
70 | 1020070 | Dương Tuyết Anh | x | 20/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7.25 | 9 | 37.5 |
71 | 1020071 | Vũ Vân Anh | x | 12/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7.25 | 8 | 37.5 |
72 | 1020072 | Vũ Vân Anh | x | 6/5/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8 | 7.5 | 37.5 |
73 | 1020073 | Nguyễn Việt Anh | | 2/5/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5.5 | 7 | 7.75 | 32.75 |
74 | 1020074 | Phạm Vũ Linh Anh | x | 20/12/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 8.5 | 8.5 | 40 |
75 | 1020075 | Đoàn Vũ Ngân Anh | x | 18/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 8.25 | 8.5 | 41.5 |
76 | 1020076 | Bùi Vũ Quỳnh Anh | x | 19/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 8.25 | 7 | 38.5 |
77 | 1020077 | Nguyễn Lê Khả Ái | x | 16/11/2004 | THCS Bạch Đằng | | 7.75 | 8.5 | 8 | 40.5 |
78 | 1020078 | Ngô Hồng Ánh | x | 7/4/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 7.5 | 9 | 39 |
79 | 1020079 | Phạm Hồng Ánh | x | 10/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 5.75 | 5 | 31 |
80 | 1020080 | Hùynh Kim Ánh | x | 12/12/2004 | THCS Duy Tân | | 6.75 | 7.75 | 5.25 | 34.25 |
81 | 1020081 | Lê Minh Ánh | x | 24/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7.75 | 8.5 | 38 |
82 | 1020082 | Cao Thị Ngọc Ánh | x | 15/03/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 6.25 | 5 | 31.5 |
83 | 1020083 | Phạm Thị Ngọc Ánh | x | 3/3/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 7.25 | 6.5 | 35 |
84 | 1020084 | Lê Công Bảo | | 20/04/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 7.25 | 9 | 35.5 |
85 | 1020085 | Điền Gia Bảo | | 1/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7.25 | 8.25 | 38.75 |
86 | 1020086 | Đinh Gia Bảo | | 19/07/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 8.25 | 9.5 | 40 |
87 | 1020087 | Hoàng Gia Bảo | | 8/11/2004 | THCS Phước Thắng | | 7 | 9 | 7.25 | 39.25 |
88 | 1020088 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | x | 10/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 7.5 | 8.75 | 36.75 |
89 | 1020089 | Nguyễn Phạm Gia Bảo | | 12/9/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 37.5 |
90 | 1020090 | Lưu Quý Bảo | | 30/08/2004 | THCS Phước Thắng | | 7 | 9.5 | 8.5 | 41.5 |
91 | 1020091 | Cao Tấn Bảo | | 4/11/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 9.25 | 8.25 | 41.25 |
92 | 1020092 | Trần Vũ Gia Bảo | | 16/05/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 8.25 | 7 | 39 |
93 | 1020093 | Nguyễn Phan Huy Bách | | 20/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 8 | 9 | 39 |
94 | 1020094 | Trần Tấn Bách | | 26/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 7.5 | 8.75 | 36.25 |
95 | 1020095 | Phạm Hải Bắc | | 23/09/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 8.25 | 6.75 | 36.75 |
96 | 1020096 | Nguyễn Gia Bình | | 8/4/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 8.5 | 9.25 | 38.25 |
97 | 1020097 | Nguyễn Ngọc Bảo Bình | x | 16/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 6.75 | 9 | 37.5 |
98 | 1020098 | Nguyễn Ngọc Mỹ Bình | x | 20/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 5.75 | 8.75 | 33.25 |
99 | 1020099 | Nguyễn Ngọc Thanh Bình | | 5/5/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7.25 | 8.25 | 36.25 |
100 | 1020100 | Phạm Nguyễn Thanh Bình | x | 24/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 8.75 | 8 | 40.5 |
101 | 1020101 | Lê Phạm Ngân Bình | x | 7/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 7.75 | 9 | 40.5 |
102 | 1020102 | Vũ Thanh Bình | | 17/8/2004 | THCS Trần Phú | | 0.25 | 9 | 8 | 26.5 |
103 | 1020103 | Lê Thị Ngọc Bích | x | 9/5/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7.75 | 8.5 | 6.25 | 38.75 |
104 | 1020104 | Nguyễn Đỗ Minh Châu | x | 21/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 8 | 9.25 | 37.75 |
105 | 1020105 | Trần Huyền Bảo Châu | x | 22/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 6 | 7.25 | 35.25 |
106 | 1020106 | Phạm Lê Bảo Châu | x | 22/04/2004 | THCS Phước Thắng | | 6.5 | 6.75 | 6 | 32.5 |
107 | 1020107 | Phạm Nguyễn Minh Châu | | 24/12/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 9.5 | 8.75 | 40.75 |
108 | 1020108 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | x | 10/6/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5 | 7.25 | 9 | 33.5 |
109 | 1020109 | Trần Linh Chi | x | 3/11/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 6.75 | 6.25 | 33.75 |
110 | 1020110 | Nguyễn Thị Linh Chi | x | 17/12/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.75 | 7.5 | 9.5 | 38 |
111 | 1020111 | Khuất Tiến Chiến | | 16/08/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.75 | 8.25 | 8.75 | 40.75 |
112 | 1020112 | Nguyễn Trần Duy Chiến | | 7/3/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 8.25 | 8.25 | 37.25 |
113 | 1020113 | Trần Nguyên Chương | | 2/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 8.25 | 8.25 | 37.75 |
114 | 1020114 | Nguyễn Chí Công | | 20/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 3.25 | 6.25 | 6 | 25 |
115 | 1020115 | Hoàng Khởi Cơ | x | 11/1/2004 | Học viện Anh Quốc | | 5.75 | 5.25 | 4.5 | 26.5 |
116 | 1020116 | Phạm Mạnh Cường | | 11/2/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.75 | 6.75 | 7.75 | 32.75 |
117 | 1020117 | Lê Tấn Cường | | 10/2/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.5 | 6.5 | 5.75 | 29.75 |
118 | 1020118 | Cao Việt Cường | | 3/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 6.25 | 5.75 | 30.75 |
119 | 1020119 | Võ Nguyễn Thế Dân | | 1/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.75 | 7.75 | 8.75 | 33.75 |
120 | 1020120 | Phan Thị Hồng Diễm | x | 28/02/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7 | 9.5 | 9.25 | 42.25 |
121 | 1020121 | Trần Ngọc Diệp | x | 28/05/2004 | THCS Châu Thành | | 7 | 6.75 | 8.25 | 35.75 |
122 | 1020122 | Đinh Ngọc Dinh | | 29/02/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 4 | 5.5 | 4.25 | 23.25 |
123 | 1020123 | Vũ Lưu Phương Dung | x | 16/09/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 5.75 | 8.5 | 33.5 |
124 | 1020124 | Trịnh Mai Dung | x | 29/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 7.75 | 6 | 36 |
125 | 1020125 | Nguyễn Thị Duy Dung | x | 10/4/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 6.75 | 36.25 |
126 | 1020126 | Nguyễn Thùy Dung | x | 16/12/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7.5 | 7.5 | 35 |
127 | 1020127 | Phạm Thùy Dung | x | 21/12/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 7.25 | 8 | 8 | 38.5 |
128 | 1020128 | Phạm Thùy Dung | x | 29/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.75 | 4.5 | 5.75 | 26.25 |
129 | 1020129 | Đoàn Đức Duy | | 7/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8.75 | 7.25 | 37.25 |
130 | 1020130 | Lê Đức Duy | | 29/07/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8.75 | 7.75 | 38.75 |
131 | 1020131 | Nguyễn Hoàn Duy | | 8/1/2004 | THCS Duy Tân | | 3.75 | 7.75 | 9.25 | 32.25 |
132 | 1020132 | Nguyễn Khắc Tuấn Duy | | 23/10/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 7 | 9 | 34 |
133 | 1020133 | Diệp Minh Duy | | 11/3/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 4.25 | 5.25 | 5.75 | 24.75 |
134 | 1020134 | Nguyễn Tiến Khánh Duy | | 11/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | 1 | 7.25 | 8 | 7.75 | 39.25 |
135 | 1020135 | Cao Trần Duy | | 18/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 8.25 | 8.25 | 39.75 |
136 | 1020136 | Hà Phạm Hương Duyên | x | 30/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 8 | 8.75 | 39.25 |
137 | 1020137 | Nguyễn Lâm Dũng | | 25/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 7.25 | 7 | 34 |
138 | 1020138 | Trần Mạnh Dũng | | 17/12/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 9 | 8.25 | 38.25 |
139 | 1020139 | Nguyễn Minh Dũng | | 2/11/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.5 | 8.5 | 35 |
140 | 1020140 | Hán Quang Dũng | | 30/06/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.75 | 8 | 8.5 | 36 |
141 | 1020141 | Ngô Quốc Dũng | | 11/11/2004 | THCS Trần Phú | | 4 | 7 | 5 | 27 |
142 | 1020142 | Nguyễn Trần Tấn Dũng | | 11/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.25 | 7.75 | 5.75 | 31.75 |
143 | 1020143 | Bùi Ánh Dương | x | 4/4/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 8.25 | 8.75 | 37.25 |
144 | 1020144 | Triệu Minh Dương | | 8/11/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 8 | 6.75 | 33.25 |
145 | 1020145 | Vũ Ngọc Thùy Dương | x | 26/04/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 6.75 | 6.75 | 7.5 | 34.5 |
146 | 1020146 | Tăng Nguyễn Huyền Dương | x | 26/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 8 | 7.5 | 39.5 |
147 | 1020147 | Đinh Nguyễn Thùy Dương | x | 5/6/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.5 | 7.75 | 9 | 39.5 |
148 | 1020148 | Trang Thùy Dương | x | 17/09/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 8.75 | 8.75 | 41.25 |
149 | 1020149 | Lã Trọng Đam | | 21/01/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7.75 | 7.75 | 35.75 |
150 | 1020150 | Vũ Chí Đan | | 23/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.75 | 9 | 36 |
151 | 1020151 | Lê Mạnh Đan | | 7/3/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 7.5 | 8.25 | 33.25 |
152 | 1020152 | Lê Nguyễn Hồng Đào | x | 24/11/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7.25 | 8.5 | 7 | 38.5 |
153 | 1020153 | Trần Thị Xuân Đào | x | 21/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 5.5 | 8.25 | 33.25 |
154 | 1020154 | Trần Duy Đạt | | 5/3/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7 | 6.75 | 8 | 35.5 |
155 | 1020155 | Nguyễn Tấn Đạt | | 7/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.5 | 8 | 5.5 | 30.5 |
156 | 1020156 | Đỗ Thành Đạt | | 9/2/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 8 | 6.75 | 34.75 |
157 | 1020157 | Ngô Thành Đạt | | 3/7/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.5 | 8 | 7.75 | 38.75 |
158 | 1020158 | Nguyễn Thành Đạt | | 16/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7.25 | 9.5 | 36 |
159 | 1020159 | Nguyễn Thành Đạt | | 6/8/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 9.5 | 6 | 37 |
160 | 1020160 | Lê Tiến Đạt | | 13/05/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 8.5 | 8.25 | 35.75 |
161 | 1020161 | Trần Tiến Đạt | | 13/09/2004 | THCS Châu Thành | | 7 | 8 | 8.5 | 38.5 |
162 | 1020162 | Lê Minh Đăng | | 25/06/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.75 | 9 | 8 | 39.5 |
163 | 1020163 | Trương Minh Đăng | | 14/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 7.5 | 8.75 | 37.75 |
164 | 1020164 | Liu Y Đình | x | 7/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | 1 | 5.25 | 8.75 | 7 | 36 |
165 | 1020165 | Trần Thị Tâm Đoan | x | 18/02/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 7.25 | 5.5 | 34 |
166 | 1020166 | Trần Quý Đôn | | 21/7/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 8.25 | 8 | 37.5 |
167 | 1020167 | Đặng Anh Đức | | 6/3/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 8 | 7.5 | 36.5 |
168 | 1020168 | Vũ Anh Đức | | 20/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 6.75 | 6.25 | 31.75 |
169 | 1020169 | Vũ Anh Đức | | 15/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8.25 | 8.5 | 39 |
170 | 1020170 | Lại Hoàng Anh Đức | | 8/9/2004 | THCS Duy Tân | | 6.75 | 8.25 | 7.75 | 37.75 |
171 | 1020171 | Nguyễn Huy Đức | | 6/5/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 6.75 | 7.75 | 32.25 |
172 | 1020172 | Nguyễn Minh Đức | | 28/01/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 6.75 | 6.25 | 34.75 |
173 | 1020173 | Nguyễn Minh Đức | | 10/7/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 8 | 9.5 | 37.5 |
174 | 1020174 | Vũ Minh Đức | | 15/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 7 | 6.75 | 32.25 |
175 | 1020175 | Hồ Nghĩa Đức | | 3/8/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5 | 5.25 | 3.25 | 23.75 |
176 | 1020176 | Nguyễn Ngọc Đức | | 22/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.25 | 9.5 | 8.5 | 38 |
177 | 1020177 | Vũ Hoàng Giang | | 23/06/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7.25 | 7.25 | 34.25 |
178 | 1020178 | Nguyễn Hoàng Ngân Giang | x | 26/03/2004 | THCS Phước Thắng | | 8 | 7 | 8.75 | 38.75 |
179 | 1020179 | Nguyễn Hương Giang | x | 24/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7 | 7 | 35 |
180 | 1020180 | Kiều Lam Giang | x | 28/05/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 8.5 | 8.5 | 40.5 |
181 | 1020181 | Đào Lê Hương Giang | x | 19/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 7 | 7.5 | 36 |
182 | 1020182 | Lê Trường Giang | | 19/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7.75 | 9 | 36.5 |
183 | 1020183 | Chiêm Huỳnh Giao | x | 3/1/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7.25 | 9 | 8 | 40.5 |
184 | 1020184 | Trần Hải Hà | x | 9/2/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 8 | 8 | 36 |
185 | 1020185 | Nguyễn Huỳnh Bảo Hà | x | 30/10/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 7.5 | 37 |
186 | 1020186 | Nguyễn Khánh Hà | x | 24/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 6.25 | 8 | 33.5 |
187 | 1020187 | Đinh Ngọc Hà | x | 17/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 7.5 | 8.75 | 37.75 |
188 | 1020188 | Vũ Thái Hà | x | 6/4/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 8.25 | 8.5 | 40 |
189 | 1020189 | Trương Thị Hoàng Hà | x | 28/05/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 7.5 | 7.25 | 36.25 |
190 | 1020190 | Trần Thị Ngọc Hà | x | 23/03/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 7.75 | 7.25 | 33.75 |
191 | 1020191 | Đỗ Thu Hà | x | 24/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8 | 8.75 | 37.75 |
192 | 1020192 | Nguyễn Trần Thanh Hà | x | 18/01/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 6.5 | 8 | 33.5 |
193 | 1020193 | Lê Vũ Hà | x | 18/03/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 6.75 | 6.75 | 31.25 |
194 | 1020194 | Nguyễn Vương Anh Hào | | 5/2/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 9 | 9 | 38.5 |
195 | 1020195 | Nguyễn Lê Phú Hải | | 25/08/2004 | THCS Duy Tân | | 6 | 8.75 | 7.5 | 37 |
196 | 1020196 | Trịnh Minh Hải | | 14/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 7.25 | 7 | 35 |
197 | 1020197 | Phạm Viết Hải | | 17/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.5 | 6.75 | 6.75 | 31.25 |
198 | 1020198 | Lê Hồng Hạnh | x | 17/02/2004 | THCS Trần Phú | 1 | 7.5 | 8.25 | 9.5 | 42 |
199 | 1020199 | Nguyễn Phương Hạnh | x | 10/9/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 7.25 | 6 | 33 |
200 | 1020200 | Mai Thị Bích Hạnh | x | 20/04/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5.5 | 7 | 6 | 31 |
201 | 1020201 | Nguyễn Thị Đức Hạnh | x | 11/11/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 6.75 | 8.5 | 37 |
202 | 1020202 | Trần Thị Hoàng Hạnh | x | 10/12/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 8 | 7.25 | 38.25 |
203 | 1020203 | Vũ Thị Hồng Hạnh | x | 24/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 8.25 | 7.25 | 38.75 |
204 | 1020204 | Ngô Vũ Minh Hạnh | x | 14/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8.5 | 7.5 | 8 | 40 |
205 | 1020205 | Nguyễn Huy Thu Hằng | x | 16/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 8 | 7 | 34.5 |
206 | 1020206 | Nguyễn Minh Hằng | x | 20/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 6.5 | 6.5 | 33 |
207 | 1020207 | Phạm Minh Hằng | x | 16/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 9 | 9 | 42.5 |
208 | 1020208 | Mã Ngọc Hằng | x | 1/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8.25 | 9.25 | 7.25 | 42.25 |
209 | 1020209 | Khổng Thị Minh Hằng | x | 24/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 6.5 | 8.5 | 33 |
210 | 1020210 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | x | 27/02/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6 | 9 | 7.75 | 37.75 |
211 | 1020211 | Lê Thu Hằng | x | 26/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 6.75 | 9.25 | 38.75 |
212 | 1020212 | Huỳnh Bảo Hân | x | 17/08/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.75 | 7 | 8.5 | 38 |
213 | 1020213 | Lê Đặng Gia Hân | x | 1/4/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 8 | 9 | 39.5 |
214 | 1020214 | Lê Đỗ Bảo Hân | x | 8/6/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7.5 | 6.75 | 34.75 |
215 | 1020215 | Nguyễn Gia Hân | x | 9/6/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 6.75 | 8.5 | 38.5 |
216 | 1020216 | Nguyễn Gia Hân | x | 25/11/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 6.25 | 5.5 | 30 |
217 | 1020217 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | x | 28/09/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7 | 9.25 | 36.25 |
218 | 1020218 | Nguyễn Huỳnh Lê Hân | x | 26/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 7 | 9 | 37.5 |
219 | 1020219 | Lê Ngọc Hân | x | 18/1/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.75 | 7 | 6.25 | 33.75 |
220 | 1020220 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | x | 15/04/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 6.5 | 7.75 | 34.75 |
221 | 1020221 | Văn Ngọc Bảo Hân | x | 19/05/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.25 | 8 | 9 | 39.5 |
222 | 1020222 | Phùng Ngọc Gia Hân | x | 28/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7 | 7.5 | 36.5 |
223 | 1020223 | Trần Nguyễn Gia Hân | x | 2/2/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7 | 7.5 | 34 |
224 | 1020224 | Bùi Phạm Gia Hân | x | 14/02/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7.75 | 9.25 | 39.75 |
225 | 1020225 | Trần Thị Ngọc Hân | x | 24/12/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.5 | 8.25 | 9.25 | 38.75 |
226 | 1020226 | Lưu Huỳnh Phúc Hậu | x | 14/02/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 8 | 9 | 39.5 |
227 | 1020227 | Bùi Thanh Diệu Hiền | x | 19/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 7 | 9.25 | 36.25 |
228 | 1020228 | Nguyễn Thị Hiền | x | 25/05/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 6.75 | 8.25 | 33.25 |
229 | 1020229 | Đỗ Thị Ngọc Hiền | x | 28/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 8 | 8.25 | 36.75 |
230 | 1020230 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | x | 1/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 6.5 | 9.25 | 34.75 |
231 | 1020231 | Võ Thị Thanh Hiền | x | 19/06/2004 | THCS Châu Thành | | 7 | 8.75 | 9 | 40.5 |
232 | 1020232 | Vũ Thị Thúy Hiền | x | 26/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 8.25 | 9.25 | 39.25 |
233 | 1020233 | Đoàn Thu Hiền | x | 15/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7.75 | 8 | 37.5 |
234 | 1020234 | Nguyễn Minh Hiển | | 6/7/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 8 | 7.75 | 37.25 |
235 | 1020235 | Nguyễn Cơ Hiếu | | 18/03/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 7.25 | 7 | 35.5 |
236 | 1020236 | Trần Đình Hiếu | | 25/01/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 8.25 | 8.25 | 39.75 |
237 | 1020237 | Phạm Đỗ Minh Hiếu | | 1/9/2004 | THCS Phước Thắng | | 8.5 | 8.75 | 6.25 | 40.75 |
238 | 1020238 | Nguyễn Hữu Hiếu | | 8/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 7.5 | 8.75 | 39.75 |
239 | 1020239 | Lưu Lê Hiếu | | 17/09/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8.25 | 8.25 | 37.25 |
240 | 1020240 | Hoàng Lê Trung Hiếu | | 3/8/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7.75 | 7.75 | 35.75 |
241 | 1020241 | Trần Minh Hiếu | | 4/3/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 6 | 6.75 | 28.75 |
242 | 1020242 | Vũ Minh Hiếu | | 29/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 7 | 7.75 | 37.25 |
243 | 1020243 | Phạm Trần Xuân Hiếu | | 19/01/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5 | 7.5 | 5.75 | 30.75 |
244 | 1020244 | Nguyễn Trung Hiếu | | 19/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8 | 6.5 | 36 |
245 | 1020245 | Nguyễn Trung Hiếu | | 17/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.5 | 6.75 | 33.25 |
246 | 1020246 | Nguyễn Vạn Hiếu | | 29/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5 | 7.75 | 8.25 | 33.75 |
247 | 1020247 | Đặng Văn Hiếu | | 15/02/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7 | 4.75 | 29.75 |
248 | 1020248 | Nguyễn Bá Hiệp | | 31/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 6.5 | 5.75 | 31.75 |
249 | 1020249 | Trần Đại Hiệp | | 28/08/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.75 | 6.75 | 33.75 |
250 | 1020250 | Nguyễn Đình Hiệp | | 31/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 7.5 | 8 | 35.5 |
251 | 1020251 | Nguyễn Quang Hiệp | | 21/04/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.75 | 6.5 | 6.75 | 33.25 |
252 | 1020252 | Phạm Vũ Lê Anh Hiệp | | 5/2/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 7.5 | 6.75 | 34.25 |
253 | 1020253 | Nguyễn Thị Hạnh Hoa | x | 26/09/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 8 | 7.5 | 35.5 |
254 | 1020254 | Thạch Thị Thanh Hoa | x | 5/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7.5 | 7.5 | 33.5 |
255 | 1020255 | Nguyễn Thanh Hoài | | 11/3/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.75 | 7 | 6.5 | 32 |
256 | 1020256 | Bùi Thu Hoài | x | 6/8/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | 1 | 5.75 | 8.75 | 5.75 | 35.75 |
257 | 1020257 | Trần Quốc Hoàn | | 4/5/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 7 | 9 | 9.25 | 41.25 |
258 | 1020258 | Đinh Gia Hoàng | | 2/9/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 7.25 | 6.75 | 7.75 | 35.75 |
259 | 1020259 | Bùi Huy Hoàng | | 16/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 8.75 | 8 | 40.5 |
260 | 1020260 | Nguyễn Huy Hoàng | | 11/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 7 | 8.75 | 36.75 |
261 | 1020261 | Nguyễn Lê Hoàng | | 4/12/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 2.75 | 6.5 | 8.75 | 27.25 |
262 | 1020262 | Nguyễn Mậu Lê Hoàng | | 18/12/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.25 | 8 | 8.75 | 37.25 |
263 | 1020263 | Lương Nhật Hoàng | | 27/05/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.5 | 7.75 | 7.5 | 36 |
264 | 1020264 | Trần Nhật Hoàng | | 22/12/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 8 | 8.25 | 36.75 |
265 | 1020265 | Đinh Thế Hoàng | | 2/9/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8.75 | 8.25 | 39.25 |
266 | 1020266 | Mai Việt Hoàng | | 6/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7 | 5.5 | 33 |
267 | 1020267 | Lê Vũ Đức Hoàng | | 17/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 6.75 | 6.25 | 34.25 |
268 | 1020268 | Đinh Thị Thúy Hòa | x | 20/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 7.75 | 8.5 | 39 |
269 | 1020269 | Hàn Nam Hóa | | 14/09/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.25 | 8 | 34 |
270 | 1020270 | Nguyễn Ánh Hồng | x | 27/04/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 8.5 | 8.25 | 5.5 | 39 |
271 | 1020271 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | x | 22/08/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 4.75 | 34.25 |
272 | 1020272 | Thái Quốc Huân | | 7/4/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7 | 8.25 | 34.25 |
273 | 1020273 | Nguyễn Anh Huy | | 5/8/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 8.25 | 8.25 | 39.25 |
274 | 1020274 | Cao Đình Quang Huy | | 21/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7 | 6.75 | 32.75 |
275 | 1020275 | Nguyễn Đình Quang Huy | | 14/04/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.5 | 7.5 | 9.25 | 39.25 |
276 | 1020276 | Bùi Đức Huy | | 11/10/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 5.75 | 8.75 | 8.25 | 37.25 |
277 | 1020277 | Nguyễn Đức Huy | | 15/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8.75 | 8 | 38.5 |
278 | 1020278 | Hoàng Gia Huy | | 6/7/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 7 | 9 | 36 |
279 | 1020279 | Đoàn Hải Huy | | 9/5/2004 | THCS Trần Phú | | 4.25 | 5.5 | 5.25 | 24.75 |
280 | 1020280 | Phan Huỳnh Đức Huy | | 3/4/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 8 | 7.25 | 33.75 |
281 | 1020281 | Phạm Khắc Huy | | 15/06/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8.5 | 9 | 39 |
282 | 1020282 | Kiều Nguyễn Đức Huy | | 26/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 8.75 | 8.75 | 39.75 |
283 | 1020283 | Hồ Nhật Huy | | 7/9/2004 | THCS Châu Thành | | 4.75 | 7.25 | 7.5 | 31.5 |
284 | 1020284 | Bùi Quang Huy | | 26/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 8 | 8.75 | 38.75 |
285 | 1020285 | Hoàng Quang Huy | | 10/1/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.75 | 8 | 9.75 | 39.25 |
286 | 1020286 | Bùi Quốc Huy | | 15/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8.5 | 8.5 | 38 |
287 | 1020287 | Trần Quốc Huy | | 13/05/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 9.5 | 9 | 41.5 |
288 | 1020288 | Vũ Quốc Huy | | 21/09/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 6.75 | 9.25 | 37.75 |
289 | 1020289 | Phạm Hữu Minh Huyền | x | 29/06/2004 | THCS Châu Thành | | 6.75 | 5.5 | 4.75 | 29.25 |
290 | 1020290 | Nguyễn Khánh Huyền | x | 6/11/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.75 | 7.75 | 9.75 | 40.75 |
291 | 1020291 | Nguyễn Ngọc Huyền | x | 28/3/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 6.25 | 5 | 29.5 |
292 | 1020292 | Nguyễn Thanh Huyền | x | 21/11/2003 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.75 | 7.5 | 8.75 | 39.25 |
293 | 1020293 | Phạm Thanh Huyền | x | 29/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 9.25 | 9.25 | 43.25 |
294 | 1020294 | Lê Thị Khánh Huyền | x | 23/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 7.75 | 7.75 | 38.25 |
295 | 1020295 | Lê Thị Thu Huyền | x | 13/02/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 7.5 | 7 | 8.75 | 37.75 |
296 | 1020296 | Nhữ Mạnh Hùng | | 1/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 6.75 | 7.75 | 35.75 |
297 | 1020297 | Trần Minh Hùng | | 4/2/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.75 | 8.75 | 35.75 |
298 | 1020298 | Trần Nguyên Hùng | | 7/10/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 8 | 5.75 | 34.25 |
299 | 1020299 | Đào Châu Duy Hưng | | 2/8/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.25 | 6.5 | 36 |
300 | 1020300 | Nguyễn Hoàng Hưng | | 2/1/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.25 | 6.5 | 8 | 31.5 |
301 | 1020301 | Phạm Nguyễn Khánh Hưng | | 29/04/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 7 | 6 | 4.5 | 30.5 |
302 | 1020302 | Ngũ Thế Hưng | | 21/03/2004 | THCS Vũng Tàu | 1 | 7.5 | 8 | 8.5 | 40.5 |
303 | 1020303 | Hà Viết Hưng | | 25/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 7.5 | 8.25 | 37.25 |
304 | 1020304 | Huỳnh Ngọc Quỳnh Hương | x | 25/09/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.75 | 8.75 | 39.25 |
305 | 1020305 | Cù Nguyễn Nguyên Hương | x | 10/1/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 7.5 | 7.5 | 8.5 | 38.5 |
306 | 1020306 | Huỳnh Nguyễn Quỳnh Hương | x | 3/7/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 6.75 | 7 | 34.5 |
307 | 1020307 | Trần Nguyễn Quỳnh Hương | x | 3/2/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 6 | 7.25 | 34.25 |
308 | 1020308 | Vũ Nguyễn Quỳnh Hương | x | 17/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8 | 7.75 | 37.75 |
309 | 1020309 | Võ Nguyễn Thu Hương | x | 23/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 6.75 | 5.5 | 33.5 |
310 | 1020310 | Lê Quỳnh Hương | x | 14/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7.75 | 8.75 | 37.75 |
311 | 1020311 | Vương Quỳnh Hương | x | 12/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.75 | 7.25 | 9.5 | 39.5 |
312 | 1020312 | Trần Thanh Hương | x | 20/05/2004 | Học viện Anh Quốc | | 6.25 | 6.5 | 8.25 | 33.75 |
313 | 1020313 | Nguyễn Thị Mai Hương | x | 9/4/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.5 | 7.5 | 7.75 | 35.75 |
314 | 1020314 | Trần Thị Thu Hương | x | 3/4/2004 | THCS Duy Tân | | 6.75 | 7.25 | 9 | 37 |
315 | 1020315 | Sawetkamon Porn Kamon | x | 21/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5 | 7.5 | 9.25 | 34.25 |
316 | 1020316 | Lê Ngọc Kha | | 28/04/2004 | THCS Châu Thành | | 7 | 8.75 | 7.75 | 39.25 |
317 | 1020317 | Phạm Gia Khang | | 24/12/2004 | THCS Duy Tân | | 4.75 | 8 | 8.75 | 34.25 |
318 | 1020318 | Lê Hoàng Khang | | 5/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 3.75 | 8.75 | 8.75 | 33.75 |
319 | 1020319 | Phạm Minh Khang | | 27/05/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7 | 9 | 35 |
320 | 1020320 | Huỳnh Trọng Khang | | 24/04/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7.5 | 9.25 | 36.75 |
321 | 1020321 | Nguyễn Bảo Khanh | | 11/2/2004 | THCS Vũng Tàu | | 4.5 | 5.75 | 7.5 | 28 |
322 | 1020322 | Lê Gia Khanh | x | 1/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 4.5 | 8 | 7.25 | 32.25 |
323 | 1020323 | Bùi Linh Khanh | x | 20/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 6.75 | 7 | 34.5 |
324 | 1020324 | Hồ Nguyễn Bảo Khanh | x | 25/09/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 9 | 6.5 | 39.5 |
325 | 1020325 | Nguyễn Phi Lê Khanh | x | 25/08/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 9 | 6.5 | 37 |
326 | 1020326 | Phạm Phú Khải | | 24/08/2004 | THCS Châu Thành | | 5.25 | 7.25 | 7.75 | 32.75 |
327 | 1020327 | Nguyễn Quang Khải | | 29/05/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.75 | 5 | 32 |
328 | 1020328 | Trương Tiến Khải | | 17/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | | | | 0 |
329 | 1020329 | Nguyễn Xuân Khải | | 22/07/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 8 | 7 | 35.5 |
330 | 1020330 | Từ Gia Khánh | | 1/1/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.75 | 7.25 | 7.75 | 37.75 |
331 | 1020331 | Lê Hoàng Gia Khánh | x | 1/7/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 8.75 | 9 | 42.5 |
332 | 1020332 | Bùi Ngọc Khánh | x | 6/7/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 5.75 | 7.75 | 33.25 |
333 | 1020333 | Phan Ngọc Châu Khánh | x | 11/9/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.25 | 8 | 7.75 | 38.25 |
334 | 1020334 | Đoàn Quốc Khánh | | 15/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 8 | 8.25 | 38.75 |
335 | 1020335 | Trần Quốc Khánh | | 21/11/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 6.5 | 4.75 | 28.25 |
336 | 1020336 | Trần Thị Vân Khánh | x | 19/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.25 | 6.75 | 4.5 | 28.5 |
337 | 1020337 | Nguyễn Đăng Khiêm | | 3/1/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 7.25 | 7.75 | 34.25 |
338 | 1020338 | Hoàng Anh Khoa | | 6/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 7 | 9.25 | 37.75 |
339 | 1020339 | Phạm Anh Khoa | | 9/8/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7 | 7 | 33.5 |
340 | 1020340 | Tô Đăng Khoa | | 27/12/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.75 | 8.75 | 35.75 |
341 | 1020341 | Trần Lê Gia Khoa | | 25/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5 | 6.75 | 6.75 | 30.25 |
342 | 1020342 | Nguyễn Minh Khoa | | 17/08/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 4 | 8.5 | 8.75 | 33.75 |
343 | 1020343 | Vũ Minh Khoa | | 7/2/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 8.25 | 8.5 | 36.5 |
344 | 1020344 | Huỳnh Nhật Khoa | | 8/9/2004 | THCS Thắng Nhì | | 6.5 | 8.5 | 6 | 36 |
345 | 1020345 | Nguyễn Thanh Khoa | | 11/3/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7.25 | 7.25 | 7 | 36 |
346 | 1020346 | Vũ Thanh Khôi | | 26/12/2003 | THCS Duy Tân | | 5.5 | 7 | 9.25 | 34.25 |
347 | 1020347 | Vũ Trần Minh Khôi | | 28/01/2004 | THCS Trần Phú | | 4.5 | 8.5 | 8.75 | 34.75 |
348 | 1020348 | Nguyễn Lê Bích Khuê | x | 10/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7 | 9.5 | 37 |
349 | 1020349 | Bùi Ngọc Khuê | | 9/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 6.75 | 8.25 | 33.75 |
350 | 1020350 | Lữ Gia Kiên | | 6/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7 | 6.25 | 32.25 |
351 | 1020351 | Lâm Minh Trung Kiên | | 11/5/2004 | THCS Duy Tân | | 5.25 | 8.75 | 6.25 | 34.25 |
352 | 1020352 | Ngô Thanh Kiều | x | 19/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 8.25 | 6 | 37 |
353 | 1020353 | Phạm Hữu Kiệt | | 14/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.75 | 7.75 | 6.5 | 33.5 |
354 | 1020354 | Trương Tuấn Kiệt | | 29/11/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7 | 7 | 8.75 | 36.75 |
355 | 1020355 | Nguyễn Cao Hoàng Kim | | 8/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 9.5 | 8.75 | 42.75 |
356 | 1020356 | Nguyễn Hoàng Kim | | 15/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 9 | 7.25 | 37.75 |
357 | 1020357 | Châu Hoàng Thiên Kim | x | 16/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5 | 7.25 | 6.25 | 30.75 |
358 | 1020358 | Nguyễn Khắc Vĩnh Kim | | 29/04/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.75 | 8.5 | 8.5 | 39 |
359 | 1020359 | Mai Nguyễn Thiên Kim | x | 13/05/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 9.25 | 8.75 | 41.75 |
360 | 1020360 | Lê Tấn Kỳ | | 9/8/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.25 | 8.25 | 8 | 39 |
361 | 1020361 | Nguyễn Hoàng Lam | x | 16/04/2004 | Học viện Anh Quốc | | 4.75 | 5.5 | 9 | 29.5 |
362 | 1020362 | Phạm Thị Hoài Lam | x | 22/05/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 7.25 | 7.75 | 35.25 |
363 | 1020363 | Linh Huyền Lâm | x | 20/12/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | 1 | 7.5 | 6.75 | 6 | 35.5 |
364 | 1020364 | Huỳnh Nhật Lâm | | 3/7/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 6.75 | 8.5 | 34 |
365 | 1020365 | Lê Trần Lâm | | 24/10/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 8 | 7 | 37 |
366 | 1020366 | Phạm Tùng Lâm | | 26/05/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.75 | 7 | 9 | 36.5 |
367 | 1020367 | Phạm Xuân Lâm | | 25/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7.25 | 7.5 | 33 |
368 | 1020368 | Lê Hoàng Lân | | 19/05/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.75 | 7.75 | 8 | 37 |
369 | 1020369 | Đinh Bộ Lập | | 1/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7.25 | 9.25 | 34.75 |
370 | 1020370 | Phạm Thành Lễ | | 18/02/2004 | THCS Duy Tân | 1.5 | 6.25 | 7.75 | 5.5 | 35 |
371 | 1020371 | Bùi Diệu Linh | x | 29/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 6.25 | 8.25 | 32.75 |
372 | 1020372 | Đỗ Diệu Linh | x | 23/09/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 8 | 9.25 | 40.25 |
373 | 1020373 | Hoàng Đạt Nhật Linh | | 29/06/2004 | THCS Duy Tân | | 6.5 | 7.25 | 7 | 34.5 |
374 | 1020374 | Vũ Hoàng Khánh Linh | x | 7/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 9 | 8 | 41 |
375 | 1020375 | Cao Khánh Linh | x | 17/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8.25 | 9 | 38.5 |
376 | 1020376 | Nguyễn Khánh Linh | x | 1/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7 | 6.25 | 33.25 |
377 | 1020377 | Phạm Khánh Linh | x | 11/5/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 7 | 9 | 37 |
378 | 1020378 | Trần Khánh Linh | x | 5/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 8.25 | 7.75 | 37.25 |
379 | 1020379 | Trần Khánh Linh | x | 16/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 6.75 | 8.75 | 34.75 |
380 | 1020380 | Nguyễn Lê Gia Linh | x | 26/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7.75 | 7.5 | 36 |
381 | 1020381 | Trần Lê Thùy Linh | x | 25/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 7.75 | 9 | 36.5 |
382 | 1020382 | Lê Ngọc Linh | x | 1/2/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7.25 | 5.25 | 32.75 |
383 | 1020383 | Trần Ngọc Linh | x | 11/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 7.75 | 9 | 39 |
384 | 1020384 | Hoàng Ngọc Bảo Linh | x | 26/05/2004 | THCS Phước Thắng | | 5.75 | 8.25 | 7.5 | 35.5 |
385 | 1020385 | Dương Nguyễn Hà Linh | x | 9/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7 | 9.25 | 38.25 |
386 | 1020386 | Đào Nguyễn Trúc Linh | x | 28/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 7 | 7.5 | 34 |
387 | 1020387 | Đinh Phương Linh | x | 12/10/2004 | THCS Trần Phú | 1 | 8 | 6.75 | 8.5 | 39 |
388 | 1020388 | Nguyễn Phương Linh | x | 9/9/2004 | THCS Duy Tân | | 7.25 | 5.75 | 6.75 | 32.75 |
389 | 1020389 | Nguyễn Phương Linh | x | 19/01/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 5.75 | 9 | 32.5 |
390 | 1020390 | Nguyễn Thảo Linh | x | 19/09/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.5 | 7.5 | 8.25 | 38.25 |
391 | 1020391 | Lê Thị Ánh Linh | x | 4/2/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5.75 | 8 | 5.5 | 33 |
392 | 1020392 | Đặng Thị Hà Linh | x | 5/6/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.5 | 7 | 37 |
393 | 1020393 | Đồng Thị Khánh Linh | x | 10/8/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.5 | 7.25 | 5.5 | 33 |
394 | 1020394 | Nguyễn Thị Khánh Linh | x | 4/7/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.5 | 7 | 8.25 | 37.25 |
395 | 1020395 | Lê Thị Mai Linh | x | 14/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 6.5 | 7.5 | 32 |
396 | 1020396 | Trần Thị Nhật Linh | x | 23/3/2004 | THCS Phước Thắng | | 7.75 | 7.5 | 8.25 | 38.75 |
397 | 1020397 | Bùi Thị Thảo Linh | x | 12/5/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 8 | 9.25 | 38.25 |
398 | 1020398 | Nguyễn Thị Thùy Linh | x | 11/10/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 6.75 | 7.75 | 35.75 |
399 | 1020399 | Trần Thị Trúc Linh | x | 30/01/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.75 | 8.5 | 6 | 38.5 |
400 | 1020400 | Chu Thùy Linh | x | 25/09/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.75 | 7.75 | 8.5 | 39.5 |
401 | 1020401 | Mai Thùy Linh | x | 30/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7 | 7 | 34 |
402 | 1020402 | Nguyễn Thùy Linh | x | 11/6/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 8 | 7.75 | 8.5 | 40 |
403 | 1020403 | Lê Thùy Trúc Linh | x | 9/7/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 8 | 9.25 | 39.25 |
404 | 1020404 | Vũ Trần Đan Linh | x | 20/06/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.5 | 7.25 | 7 | 36.5 |
405 | 1020405 | Lê Trịnh Phương Linh | x | 26/06/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.5 | 5.75 | 6.75 | 31.25 |
406 | 1020406 | Nguyễn Trương Ngọc Linh | x | 27/02/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 4.5 | 8 | 8.25 | 33.25 |
407 | 1020407 | Nguyễn Thanh Loan | x | 5/5/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7 | 9.25 | 39.25 |
408 | 1020408 | Tạ Thị Mai Loan | x | 27/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 8.75 | 8.75 | 38.25 |
409 | 1020409 | Dương Hoàng Long | | 6/7/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 6.75 | 9.5 | 9.5 | 42 |
410 | 1020410 | Đỗ Hoàng Long | | 3/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | | | | 0 |
411 | 1020411 | Trần Nam Long | | 21/06/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 8.5 | 8.75 | 37.25 |
412 | 1020412 | Lê Ngọc Long | | 17/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7.25 | 8.5 | 36.5 |
413 | 1020413 | Trần Ngọc Long | | 29/02/2004 | THCS Duy Tân | | 6 | 7.25 | 8.75 | 35.25 |
414 | 1020414 | Nguyễn Thanh Long | | 29/03/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.75 | 7.25 | 6 | 32 |
415 | 1020415 | Nguyễn Quan Lộc | | 9/11/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.5 | 7.5 | 8.25 | 34.25 |
416 | 1020416 | Phạm Thị Phương Ly | x | 11/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.25 | 8 | 4.25 | 30.75 |
417 | 1020417 | Đỗ Ngọc Mai | x | 31/08/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7 | 8 | 6 | 36 |
418 | 1020418 | Nguyễn Ngọc Mai | x | 28/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.5 | 8.5 | 5.5 | 33.5 |
419 | 1020419 | Phạm Ngọc Mai | x | 12/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7.25 | 7 | 33.5 |
420 | 1020420 | Vũ Ngọc Mai | x | 9/2/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 4.75 | 7.75 | 8.75 | 33.75 |
421 | 1020421 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | x | 12/2/2004 | THCS Thắng Nhất | | 4.75 | 9.5 | 8.5 | 37 |
422 | 1020422 | Cao Thị Thanh Mai | x | 29/01/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7 | 9.25 | 34.75 |
423 | 1020423 | Đỗ Thị Thanh Mai | x | 5/4/2004 | THCS Châu Thành | | 6.75 | 7 | 7 | 34.5 |
424 | 1020424 | Nguyễn Thị Thanh Mai | x | 27/10/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 8.75 | 8.75 | 40.75 |
425 | 1020425 | Trần Thị Tuyết Mai | x | 9/2/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 6.25 | 7 | 8.25 | 34.75 |
426 | 1020426 | Lê Thị Xuân Mai | x | 27/3/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 5.75 | 8.25 | 32.25 |
427 | 1020427 | Phạm Xuân Mai | x | 24/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5 | 7.5 | 7 | 32 |
428 | 1020428 | Nguyễn Yến Mai | x | 20/4/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 7.5 | 8.25 | 35.25 |
429 | 1020429 | Nguyễn Chí Mạnh | | 30/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.25 | 6.75 | 8.25 | 30.25 |
430 | 1020430 | Nguyễn Đức Mạnh | | 4/2/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 8.5 | 9.25 | 37.25 |
431 | 1020431 | Đặng Sỹ Mạnh | | 20/11/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.75 | 6.5 | 8 | 32.5 |
432 | 1020432 | Ngô Xuân Mạnh | | 26/05/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.25 | 6.25 | 8.75 | 35.75 |
433 | 1020433 | Trần Thiên Mẫn | x | 9/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 7.25 | 8.75 | 38.75 |
434 | 1020434 | Vũ Ngọc Yến Mi | x | 13/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8.5 | 7.25 | 9 | 40.5 |
435 | 1020435 | Nguyễn Anh Minh | | 22/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 3.5 | 7.75 | 9.5 | 32 |
436 | 1020436 | Phùng Bảo Minh | | 14/04/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 8.5 | 8 | 40 |
437 | 1020437 | Cao Bình Minh | | 16/09/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.5 | 8.5 | 7.5 | 37.5 |
438 | 1020438 | Vương Đặng Phúc Minh | | 30/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 8.25 | 8.75 | 39.75 |
439 | 1020439 | Vũ Đình Minh | | 5/4/2004 | THCS Duy Tân | | 7.75 | 7.5 | 8.25 | 38.75 |
440 | 1020440 | Ngô Đình Hoàng Minh | | 7/12/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8.5 | 7.75 | 38.75 |
441 | 1020441 | Nguyễn Lê Minh | | 18/07/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 8.5 | 8.25 | 38.25 |
442 | 1020442 | Nguyễn Ngọc Minh | x | 2/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 6.5 | 7.75 | 34.25 |
443 | 1020443 | Nguyễn Ngọc Minh | x | 23/11/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 6.75 | 7 | 33.5 |
444 | 1020444 | Trương Ngọc Minh | x | 10/9/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 8.5 | 8.75 | 7.5 | 42 |
445 | 1020445 | Nguyễn Ngọc Quang Minh | | 7/10/2004 | THCS Châu Thành | | 8 | 9 | 6.5 | 40.5 |
446 | 1020446 | Phạm Nguyễn Tuyết Minh | x | 20/05/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.75 | 7.5 | 7 | 37.5 |
447 | 1020447 | Hoàng Nhật Minh | | 25/05/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 8.75 | 9 | 43 |
448 | 1020448 | Phạm Nhật Minh | | 10/2/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 7.75 | 8.25 | 34.75 |
449 | 1020449 | Nguyễn Phương Minh | x | 23/8/2004 | THCS Duy Tân | | 8.25 | 6.75 | 7.5 | 37.5 |
450 | 1020450 | Hoàng Quang Minh | | 13/08/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.75 | 6.25 | 4.5 | 30.5 |
451 | 1020451 | Nguyễn Quang Minh | | 10/1/2004 | THCS Trần Phú | | 4.75 | 7 | 8.75 | 32.25 |
452 | 1020452 | Nguyễn Tấn Minh | | 30/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 7.75 | 9.25 | 37.75 |
453 | 1020453 | Cổ Tấn Hoàng Minh | | 13/08/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 8 | 9 | 38 |
454 | 1020454 | Bùi Trọng Minh | | 3/3/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.25 | 9 | 8.5 | 37 |
455 | 1020455 | Ngô Tuấn Minh | | 28/02/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7 | 7.5 | 33 |
456 | 1020456 | Vũ Tuấn Minh | | 25/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.5 | 8.25 | 8.75 | 36.25 |
457 | 1020457 | Nguyễn Vũ Nguyệt Minh | x | 19/12/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 6.75 | 8.25 | 36.75 |
458 | 1020458 | Trương Hà My | x | 25/01/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 8.5 | 8.5 | 40.5 |
459 | 1020459 | Nguyễn Hoàn My | x | 25/09/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 8.5 | 7 | 9.25 | 40.25 |
460 | 1020460 | Trần Hoàng Trà My | x | 24/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8 | 8.5 | 37 |
461 | 1020461 | Lê Ngọc Thảo My | x | 18/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 8.25 | 9 | 39.5 |
462 | 1020462 | Nguyễn Ngọc Thảo My | x | 26/07/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 6.5 | 7.25 | 32.75 |
463 | 1020463 | Chí Nhịt Thảo My | x | 18/08/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 4.75 | 4.5 | 4.5 | 23 |
464 | 1020464 | Nguyễn Thị Diễm My | x | 8/11/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 8 | 7.25 | 8.5 | 39 |
465 | 1020465 | Lương Trà My | x | 27/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8 | 8.75 | 37.75 |
466 | 1020466 | Nguyễn Gia Nam | | 4/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7.25 | 8.75 | 34.25 |
467 | 1020467 | Bùi Khánh Phương Nam | | 6/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8.25 | 8 | 37.5 |
468 | 1020468 | Đào Nhật Nam | | 15/11/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 6 | 5 | 30 |
469 | 1020469 | Phạm Nhật Nam | | 20/9/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 7.25 | 8.5 | 35 |
470 | 1020470 | Nguyễn Phước Năng | | 20/01/2004 | THCS Duy Tân | | 6.5 | 7.5 | 7.25 | 35.25 |
471 | 1020471 | Lưu Bùi Linh Nga | x | 23/03/2004 | THCS Châu Thành | | 6.25 | 7 | 6.5 | 33 |
472 | 1020472 | Đoàn Minh Thanh Nga | x | 15/01/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.75 | 7.75 | 9.25 | 38.25 |
473 | 1020473 | Nguyễn Ninh Quỳnh Nga | x | 26/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 7.5 | 8.75 | 38.75 |
474 | 1020474 | Đậu Thanh Nga | x | 6/3/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7 | 8 | 35 |
475 | 1020475 | Lâm Thị Kiều Nga | x | 15/07/2004 | THCS Thắng Nhì | | 6.5 | 6.5 | 9 | 35 |
476 | 1020476 | Nguyễn Thị Tố Nga | x | 10/1/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 8 | 6.5 | 35 |
477 | 1020477 | Vũ Trần Thu Nga | x | 14/01/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 7 | 8.25 | 34.25 |
478 | 1020478 | Hoàng Gia Bảo Ngân | x | 28/07/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7 | 9 | 35.5 |
479 | 1020479 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | x | 9/2/2004 | THCS Duy Tân | | 5.5 | 8 | 8 | 35 |
480 | 1020480 | Phạm Khánh Ngân | x | 6/6/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.5 | 8 | 8.75 | 39.75 |
481 | 1020481 | Đỗ Kim Ngân | x | 5/9/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8.5 | 7.5 | 8.75 | 40.75 |
482 | 1020482 | Mai Kim Ngân | x | 25/12/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 6 | 7.5 | 31.5 |
483 | 1020483 | Nguyễn Ngọc Ngân | x | 7/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7.5 | 9.25 | 40.25 |
484 | 1020484 | Phan Ngọc Ngân | x | 21/01/2004 | THCS Châu Thành | | 7.5 | 7 | 7.5 | 36.5 |
485 | 1020485 | Vũ Ngọc Bảo Ngân | x | 1/1/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.75 | 8 | 9 | 38.5 |
486 | 1020486 | Võ Ngọc Kim Ngân | x | 22/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 6 | 8.25 | 33.25 |
487 | 1020487 | Đỗ Thanh Ngân | x | 22/06/2004 | THCS Phước Thắng | | 8.25 | 7.25 | 6 | 37 |
488 | 1020488 | Quách Thiên Ngân | x | 18/09/2004 | THCS Duy Tân | | 7.25 | 6.75 | 7 | 35 |
489 | 1020489 | Nguyễn Thị Hằng Ngân | x | 6/12/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 8.25 | 37.75 |
490 | 1020490 | Nguyễn Thị Kim Ngân | x | 19/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 8.75 | 7.25 | 37.75 |
491 | 1020491 | Thái Thị Thanh Ngân | x | 9/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 6.75 | 7.5 | 35 |
492 | 1020492 | Trần Đình Nghĩa | | 3/7/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.75 | 7.25 | 6.75 | 32.75 |
493 | 1020493 | Phạm Võ Trọng Nghĩa | | 25/01/2004 | THCS Thắng Nhì | | 8 | 8.5 | 9 | 42 |
494 | 1020494 | Hồng Bảo Ngọc | x | 3/12/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7 | 9 | 9.25 | 41.25 |
495 | 1020495 | Tăng Bảo Ngọc | x | 14/01/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.5 | 7.25 | 7.5 | 37 |
496 | 1020496 | Hoàng Bích Ngọc | x | 8/2/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 8.75 | 7.5 | 38 |
497 | 1020497 | Nguyễn Hồng Ngọc | x | 8/9/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8.25 | 5.25 | 8 | 35 |
498 | 1020498 | Trần Lê Minh Ngọc | x | 11/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7.75 | 8.75 | 37.25 |
499 | 1020499 | Nguyễn Mai Ánh Ngọc | x | 30/03/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7.75 | 9 | 36 |
500 | 1020500 | La Minh Ngọc | x | 24/07/2004 | THCS Châu Thành | 1 | 8.5 | 6.75 | 7.75 | 39.25 |
501 | 1020501 | Lê Minh Bảo Ngọc | x | 12/1/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 7.5 | 9.75 | 39.25 |
502 | 1020502 | Nguyễn Như Ngọc | x | 19/05/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8.25 | 7.25 | 8.5 | 39.5 |
503 | 1020503 | Vũ Như Ngọc | x | 12/8/2002 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 7.25 | 9.5 | 39.5 |
504 | 1020504 | Đào Quỳnh Bảo Ngọc | x | 20/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 8 | 9 | 41 |
505 | 1020505 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | x | 26/06/2004 | THCS Châu Thành | | 8 | 7.25 | 7.25 | 37.75 |
506 | 1020506 | Hồ Thị Hồng Ngọc | x | 20/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.25 | 8.75 | 9.5 | 41.5 |
507 | 1020507 | Nguyễn Thị Như Ngọc | x | 4/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.25 | 7 | 33 |
508 | 1020508 | Mai Thị Quỳnh Ngọc | x | 8/5/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.5 | 5.75 | 5.5 | 32 |
509 | 1020509 | Nguyễn Tô Bảo Ngọc | x | 14/01/2004 | THCS Thắng Nhì | | 8 | 7 | 8.25 | 38.25 |
510 | 1020510 | Đỗ Uyên Ngọc | x | 23/01/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.75 | 7.25 | 8.75 | 38.75 |
511 | 1020511 | Trần Anh Nguyên | | 10/8/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 7.25 | 6.25 | 35.75 |
512 | 1020512 | Đinh Đỗ Hạnh Nguyên | x | 11/2/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8.75 | 9.25 | 8.75 | 44.75 |
513 | 1020513 | Đặng Nguyễn Nguyên | x | 11/10/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 8 | 7.25 | 8.5 | 39 |
514 | 1020514 | Trương Quang Đăng Nguyên | | 2/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7 | 8 | 37 |
515 | 1020515 | Trần Quốc Nguyên | | 27/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 8.75 | 7.5 | 8.75 | 41.25 |
516 | 1020516 | Đỗ Thảo Nguyên | x | 6/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 7.25 | 8.75 | 38.25 |
517 | 1020517 | Trần Thảo Nguyên | x | 29/09/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 6.25 | 6.75 | 31.75 |
518 | 1020518 | Nguyễn Trần Thảo Nguyên | x | 23/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8.25 | 7.25 | 7.25 | 38.25 |
519 | 1020519 | Lê Văn Nguyên | | 19/8/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 7 | 4 | 31.5 |
520 | 1020520 | Vương Thị Minh Nguyệt | x | 6/9/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 7 | 5 | 31.5 |
521 | 1020521 | Dương Thanh Nhàn | x | 19/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8.25 | 7.5 | 37 |
522 | 1020522 | Nguyễn Quý Nhân | x | 21/12/2003 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 8.75 | 7.25 | 5.5 | 37.5 |
523 | 1020523 | Nguyễn Minh Nhật | | 16/08/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 8 | 8 | 35.5 |
524 | 1020524 | Vũ Minh Nhật | | 30/4/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 8 | 7 | 6 | 36 |
525 | 1020525 | Lê Nguyên Nhật | | 15/01/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 8 | 9 | 35 |
526 | 1020526 | Nguyễn Đan Nhi | x | 3/2/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 7.75 | 9.5 | 37.5 |
527 | 1020527 | Hoàng Gia Nhi | x | 23/12/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 4.75 | 7.25 | 30.75 |
528 | 1020528 | Nguyễn Hà Tú Nhi | x | 5/7/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 8 | 9.25 | 40.25 |
529 | 1020529 | Nguyễn Hoàng Uyên Nhi | x | 14/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7.25 | 7.5 | 35 |
530 | 1020530 | Nguyễn Lâm Uyên Nhi | x | 13/03/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.5 | 7.25 | 5.75 | 35.25 |
531 | 1020531 | Nguyễn Lê Yến Nhi | x | 11/11/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7 | 8.25 | 8.25 | 38.75 |
532 | 1020532 | Nguyễn Lương Ngọc Nhi | x | 15/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 7 | 8.75 | 36.75 |
533 | 1020533 | Phạm Phương Nhi | x | 19/03/2004 | THCS Duy Tân | | 7.75 | 6.75 | 8.25 | 37.25 |
534 | 1020534 | Thái Thị Yến Nhi | x | 17/12/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7.75 | 7.5 | 7.5 | 38 |
535 | 1020535 | Nguyễn Thùy Yến Nhi | x | 3/1/2004 | THCS Duy Tân | | 6.75 | 7.75 | 8.75 | 37.75 |
536 | 1020536 | Phạm Trần Phương Nhi | x | 25/5/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.5 | 6.75 | 6 | 32.5 |
537 | 1020537 | Ngô Uyên Nhi | x | 8/6/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 7 | 7 | 35 |
538 | 1020538 | Phạm Việt Nhi | x | 2/10/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 7 | 6.25 | 34.75 |
539 | 1020539 | Đào Hồng Nhung | x | 31/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 7 | 7.75 | 36.25 |
540 | 1020540 | Trần Nguyễn Hồng Nhung | x | 9/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7.5 | 7.75 | 35.75 |
541 | 1020541 | Nguyễn Thị Thúy Nhung | x | 25/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 6.75 | 7.5 | 34.5 |
542 | 1020542 | Nguyễn Đặng Tâm Như | x | 4/8/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 7 | 36.5 |
543 | 1020543 | Lê Huỳnh Như | x | 9/7/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7 | 7.5 | 7 | 36 |
544 | 1020544 | Văng Ngọc Quỳnh Như | x | 11/10/2004 | THCS Duy Tân | | 6.5 | 7.5 | 7.5 | 35.5 |
545 | 1020545 | Nguyễn Quỳnh Như | x | 6/8/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7.25 | 9.25 | 35.75 |
546 | 1020546 | Lê Thị Quỳnh Như | x | 24/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8 | 8.25 | 37.25 |
547 | 1020547 | Nguyễn Tô Thị Tuyết Như | x | 16/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7 | 8.25 | 8.5 | 39 |
548 | 1020548 | Nguyễn Kim Oanh | x | 4/11/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7 | 6.5 | 6.75 | 33.75 |
549 | 1020549 | Mai Thị Tú Oanh | x | 11/11/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 5.75 | 5.75 | 7.75 | 30.75 |
550 | 1020550 | Tống Bùi Phát | | 14/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7.25 | 5.25 | 33.25 |
551 | 1020551 | Bùi Trần Đức Phát | | 2/3/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 8.25 | 9.25 | 38.25 |
552 | 1020552 | Trần Hoàng Phong | | 17/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 8.25 | 8.75 | 38.75 |
553 | 1020553 | Nguyễn Nguyên Phong | | 29/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 4 | 7 | 8.75 | 30.75 |
554 | 1020554 | Nguyễn Nhật Phong | | 9/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 8.5 | 6.5 | 39.5 |
555 | 1020555 | Phạm Quốc Phong | | 15/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.75 | 8.5 | 8.75 | 37.25 |
556 | 1020556 | Lê Thanh Phong | | 6/11/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 8 | 8 | 36.5 |
557 | 1020557 | Phạm Thanh Phong | | 14/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 7.75 | 9 | 36.5 |
558 | 1020558 | Nguyễn Đình Phú | | 19/01/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.5 | 8 | 8.75 | 35.75 |
559 | 1020559 | Phan Thanh Phú | | 1/12/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7.5 | 9 | 37.5 |
560 | 1020560 | Vũ Thành Phú | | 29/03/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 6.5 | 8.25 | 34.75 |
561 | 1020561 | Lê Đào Minh Phúc | | 31/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 6 | 8.75 | 33.25 |
562 | 1020562 | Bùi Đình Phúc | | 8/8/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.5 | 7.5 | 8 | 34 |
563 | 1020563 | Nguyễn Hoàng Phúc | | 1/1/2004 | THCS Thắng Nhì | | | | | 0 |
564 | 1020564 | Võ Hoàng Phúc | | 19/09/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7 | 7 | 5.75 | 33.75 |
565 | 1020565 | Nguyễn Hồng Phúc | | 12/1/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 6.25 | 6.5 | 5.75 | 31.25 |
566 | 1020566 | Nguyễn Huy Phúc | | 25/02/2004 | THCS Thắng Nhì | | 7 | 6.75 | 6.5 | 34 |
567 | 1020567 | Bùi Phạm Việt Phúc | | 22/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.25 | 7.5 | 8 | 33.5 |
568 | 1020568 | Hồ Thái Phúc | | 1/2/2004 | THCS Châu Thành | | 6.75 | 8.5 | 8.5 | 39 |
569 | 1020569 | Bảo Công Tằng Tôn Nữ Lan Phương | x | 23/02/2004 | THCS Châu Thành | | 6.5 | 7.75 | 7.5 | 36 |
570 | 1020570 | Nguyễn Đỗ Nam Phương | x | 30/08/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 7.75 | 9 | 38.5 |
571 | 1020571 | Trịnh Lan Phương | x | 4/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 8.5 | 8.25 | 38.75 |
572 | 1020572 | Bùi Mai Phương | x | 22/06/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 7.75 | 8.5 | 38.5 |
573 | 1020573 | Trần Mai Phương | x | 25/11/2004 | THCS Bạch Đằng | | 7.25 | 5.25 | 4.25 | 29.25 |
574 | 1020574 | Hoàng Nam Phương | x | 30/8/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.25 | 7.5 | 7.5 | 37 |
575 | 1020575 | Nguyễn Nam Phương | x | 11/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5 | 7 | 8.75 | 32.75 |
576 | 1020576 | Lê Ngọc Phương | x | 22/06/2004 | THCS Vũng Tàu | | | | | 0 |
577 | 1020577 | Đỗ Ngọc Khánh Phương | x | 11/2/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 6.5 | 8.25 | 34.25 |
578 | 1020578 | Phan Nguyễn Nhật Phương | x | 17/10/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 6 | 8.5 | 34 |
579 | 1020579 | Tôn Nữ Xuân Phương | x | 5/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.25 | 8.75 | 38.25 |
580 | 1020580 | Hữu Phan Mai Phương | x | 29/05/2004 | THCS Vũng Tàu | 1 | 6.5 | 5.5 | 8 | 33 |
581 | 1020581 | Nguyễn Thị Mai Phương | x | 1/6/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.75 | 6.75 | 6.25 | 31.25 |
582 | 1020582 | Vũ Trần Minh Phương | x | 16/06/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5 | 7.75 | 8.5 | 34 |
583 | 1020583 | Nguyễn Trần Nguyên Phương | | 4/9/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.25 | 6.75 | 8.5 | 32.5 |
584 | 1020584 | Lèng Vũ Hà Phương | x | 10/2/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | 1 | 7.25 | | | 15.5 |
585 | 1020585 | Kiều Vũ Thiên Phước | | 1/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 9.25 | 7.25 | 37.75 |
586 | 1020586 | Phan Hoàng Minh Quang | | 15/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.25 | 6.5 | 9 | 32.5 |
587 | 1020587 | Nguyễn Ngọc Minh Quang | | 30/09/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.5 | 7 | 6.5 | 29.5 |
588 | 1020588 | Lê Nhật Quang | | 17/08/2004 | THCS Thắng Nhì | | 6.75 | 7 | 6.25 | 33.75 |
589 | 1020589 | Phạm Thế Quang | | 25/06/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.25 | 7 | 9.25 | 33.75 |
590 | 1020590 | Phan Anh Quân | | 29/06/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5 | 8.25 | 7 | 33.5 |
591 | 1020591 | Phan Anh Quân | | 5/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 8 | 9 | 37.5 |
592 | 1020592 | Huỳnh Đông Quân | | 6/5/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.5 | 7.25 | 9 | 34.5 |
593 | 1020593 | Nguyễn Hùng Việt Quân | | 14/06/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 8.25 | 8.25 | 37.25 |
594 | 1020594 | Đào Minh Quân | | 27/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.25 | 8 | 6.75 | 33.25 |
595 | 1020595 | Lê Minh Quân | | 14/08/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 5.25 | 6.75 | 8 | 32 |
596 | 1020596 | Ma Minh Quân | | 3/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | 1 | 5 | 7.5 | 8.5 | 34.5 |
597 | 1020597 | Vũ Ngọc Anh Quân | | 8/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 8 | 7.5 | 36 |
598 | 1020598 | Trần Nguyễn Anh Quân | | 1/1/2004 | THCS ngoài tỉnh | | 4.25 | 8.5 | 7.25 | 32.75 |
599 | 1020599 | Đỗ Trung Quân | | 20/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 4.5 | 8 | 8.75 | 33.75 |
600 | 1020600 | Hà Việt Quân | | 1/2/2004 | THCS Trần Phú | | 5.5 | 8.25 | 9.25 | 36.75 |
601 | 1020601 | Trịnh Hồng Quyên | x | 28/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8 | 6.25 | 35.25 |
602 | 1020602 | Nguyễn Mỹ Quyên | x | 31/03/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 8.5 | 9.25 | 9 | 44.5 |
603 | 1020603 | Vũ Thị Quyên | x | 13/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 6.5 | 5.5 | 30.5 |
604 | 1020604 | Nguyễn Diễm Quỳnh | x | 1/12/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 5.5 | 8.5 | 8.5 | 36.5 |
605 | 1020605 | Nguyễn Mai Quỳnh | x | 5/9/2004 | THCS Duy Tân | | 8 | 8.25 | 7.75 | 40.25 |
606 | 1020606 | Trần Ngọc Bảo Quỳnh | x | 1/2/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 7.25 | 8.25 | 38.75 |
607 | 1020607 | Võ Nguyễn Phương Quỳnh | x | 18/07/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7 | 6.5 | 9.25 | 36.25 |
608 | 1020608 | Nguyễn Như Quỳnh | x | 30/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6 | 8.5 | 8 | 37 |
609 | 1020609 | Nguyễn Như Quỳnh | x | 21/12/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 8.25 | 8.75 | 36.75 |
610 | 1020610 | Nguyễn Như Quỳnh | x | 26/10/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 7.5 | 8.75 | 38.25 |
611 | 1020611 | Hồ Thị Trúc Quỳnh | x | 22/10/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.5 | 8.5 | 8 | 38 |
612 | 1020612 | Tạ Thụy Khánh Quỳnh | x | 14/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7 | 9 | 36.5 |
613 | 1020613 | Nguyễn Hoàng Đan Sa | x | 2/7/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 6.25 | 7.25 | 34.75 |
614 | 1020614 | Hồ Ngọc Sang | | 13/06/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5.75 | 8.5 | 10 | 38.5 |
615 | 1020615 | Phạm Ngọc Sang | | 17/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.25 | 8.75 | 4.5 | 32.5 |
616 | 1020616 | Trương Tấn Sang | | 20/02/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 6.75 | 6.25 | 29.75 |
617 | 1020617 | Lương Thị Hoài Sim | x | 28/09/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 6 | 9.5 | 32 |
618 | 1020618 | Phạm Đình Mạnh Sơn | | 7/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5 | 7 | 9.5 | 33.5 |
619 | 1020619 | Trần Ngọc Sơn | | 7/10/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6 | 9 | 8.25 | 38.25 |
620 | 1020620 | Phan Thanh Sơn | | 20/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8 | 9.75 | 38.75 |
621 | 1020621 | Trần Thanh Sơn | | 5/8/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 8.5 | 9.25 | 38.25 |
622 | 1020622 | Võ Thái Sơn | | 2/3/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8.5 | 8.25 | 38.25 |
623 | 1020623 | Phạm Lê Như Sương | x | 4/2/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.25 | 6.75 | 8 | 34 |
624 | 1020624 | Đậu Viết Sỹ | | 16/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 8.25 | 8.5 | 38.5 |
625 | 1020625 | Nguyễn Phát Tài | | 11/5/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 7.5 | 7.75 | 37.25 |
626 | 1020626 | Nguyễn Thành Tài | | 31/08/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 7.25 | 4.75 | 33.25 |
627 | 1020627 | Lê Đức Tâm | | 9/6/2004 | THCS Thắng Nhất | | 5.75 | 7.25 | 7.25 | 33.25 |
628 | 1020628 | Ngô Hữu Tâm | | 2/12/2004 | THCS Thắng Nhì | | 8.5 | 8.25 | 9 | 42.5 |
629 | 1020629 | Chu Minh Tâm | | 13/08/2004 | THCS Phước Thắng | | 7.5 | 7.75 | 8.5 | 39 |
630 | 1020630 | Nguyễn Minh Tâm | x | 20/8/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | 1 | 8.75 | 7.25 | 8.75 | 41.75 |
631 | 1020631 | Trần Mỹ Tâm | x | 28/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 7.25 | 8 | 37.5 |
632 | 1020632 | Đặng Ngọc Minh Tâm | x | 15/01/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 6.5 | 8.25 | 31.25 |
633 | 1020633 | Phạm Nguyễn Minh Tâm | x | 16/02/2004 | THCS Phước Thắng | | 8.75 | 8.25 | 7.25 | 41.25 |
634 | 1020634 | Nguyễn Phú Tâm | | 8/3/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 6.75 | 9 | 36 |
635 | 1020635 | Lê Thị Minh Tâm | x | 17/04/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.75 | 6.5 | 7.25 | 31.75 |
636 | 1020636 | Thiều Thị Như Tâm | x | 17/11/2004 | THCS Duy Tân | | 7.25 | 7.5 | 8.25 | 37.75 |
637 | 1020637 | Lê Ngọc Tân | | 10/6/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 7.25 | 9.25 | 36.25 |
638 | 1020638 | Đào Minh Tấn | | 5/4/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7.5 | 6.75 | 33.25 |
639 | 1020639 | Phan Văn Tấn | | 12/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7.5 | 8.5 | 35.5 |
640 | 1020640 | Vũ An Thanh | x | 19/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 8.25 | 8.75 | 40.75 |
641 | 1020641 | Nguyễn Huỳnh Thanh Thanh | x | 2/9/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7.25 | 8 | 8 | 38.5 |
642 | 1020642 | Hoàng Ngọc Thanh | x | 21/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8 | 8 | 8.75 | 40.75 |
643 | 1020643 | Nguyễn Thị Thanh | x | 14/09/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 8.75 | 8.5 | 8.5 | 43 |
644 | 1020644 | Nguyễn Trí Thanh | | 23/02/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 6.5 | 7.75 | 34.75 |
645 | 1020645 | Trần Duy Thành | | 31/01/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.25 | 7.5 | 8.75 | 38.25 |
646 | 1020646 | Nguyễn Minh Thành | | 9/7/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 9 | 8 | 39 |
647 | 1020647 | Trần Minh Thành | | 1/11/2003 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 7.25 | 9.25 | 38.25 |
648 | 1020648 | Nguyễn Xuân Thành | | 27/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 7.25 | 8.75 | 35.75 |
649 | 1020649 | Nguyễn Lê Uyên Thảo | x | 13/08/2004 | THCS Phước Thắng | | 6.5 | 8 | 8.75 | 37.75 |
650 | 1020650 | Phạm Ngọc Thảo | | 9/6/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.5 | 8.75 | 8.75 | 37.25 |
651 | 1020651 | Lê Phương Thảo | x | 8/4/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 4 | 5.5 | 6.5 | 25.5 |
652 | 1020652 | Nguyễn Phương Thảo | x | 21/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5 | 8.25 | 8 | 34.5 |
653 | 1020653 | Lê Thanh Thảo | x | 31/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 6.75 | 6 | 32 |
654 | 1020654 | Nguyễn Thanh Thảo | x | 12/1/2004 | THCS Duy Tân | | 6 | 8 | 5.25 | 33.25 |
655 | 1020655 | Phạm Thiên Thảo | x | 11/3/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.25 | 4.5 | 6.5 | 30 |
656 | 1020656 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | 27/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 9.5 | 6.75 | 41.75 |
657 | 1020657 | Hoàng Thị Thu Thảo | x | 16/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6 | 6.75 | 8.75 | 34.25 |
658 | 1020658 | Phạm Thị Thu Thảo | x | 2/6/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 9 | 6.5 | 8.75 | 39.75 |
659 | 1020659 | Đỗ Khắc Thái | | 1/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 6.75 | 7.75 | 33.75 |
660 | 1020660 | Nguyễn Đình Thạch | | 4/2/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.5 | 7.25 | 8.25 | 33.75 |
661 | 1020661 | Đậu Đức Thăng | | 8/4/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 7.5 | 9.25 | 36.25 |
662 | 1020662 | Phạm Anh Thắng | | 4/5/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8 | 8.75 | 37.25 |
663 | 1020663 | Nguyễn Minh Thi | x | 2/7/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 6.25 | 6.5 | 31.5 |
664 | 1020664 | Thái Trường Thi | | 15/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8.25 | 8.5 | 38.5 |
665 | 1020665 | Nguyễn Trần Đức Thiện | | 24/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.25 | 7.75 | 8.5 | 36.5 |
666 | 1020666 | Trần Phú Thịnh | | 31/10/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8.5 | 8.25 | 37.75 |
667 | 1020667 | Trần Phú Thịnh | | 20/02/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.75 | 8 | 5.25 | 36.75 |
668 | 1020668 | Phương Quốc Thịnh | | 22/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 5.25 | 8.5 | 31 |
669 | 1020669 | Nguyễn Hoài Thu | x | 9/1/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 7.25 | 8 | 37.5 |
670 | 1020670 | Trần Thị Diệu Thu | x | 17/09/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.25 | 7.25 | 7.5 | 36.5 |
671 | 1020671 | Phan Thị Cát Thuận | x | 26/07/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 8.25 | 8.25 | 37.25 |
672 | 1020672 | Phạm Thị Mỹ Thuận | x | 10/10/2003 | THCS Võ Văn Kiệt | | 9 | 8.75 | 7.25 | 42.75 |
673 | 1020673 | Nguyễn Trung Thuận | | 23/04/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 6.75 | 9 | 36.5 |
674 | 1020674 | Bùi Minh Thùy | x | 28/08/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 6.75 | 9 | 36.5 |
675 | 1020675 | Lê Thị Minh Thùy | x | 21/04/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 7.75 | 6.75 | 38.75 |
676 | 1020676 | Lê Thị Phương Thùy | x | 15/04/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 7.25 | 8.25 | 37.25 |
677 | 1020677 | Nghiêm Lam Thủy | x | 1/1/2004 | THCS Trần Phú | | 7 | 8.5 | 8.75 | 39.75 |
678 | 1020678 | Nguyễn Ngọc Thủy | x | 16/04/2004 | THCS Vũng Tàu | | 3.75 | 5.75 | 6 | 25 |
679 | 1020679 | Trần Thị Cẩm Thủy | x | 30/12/2003 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 6.25 | 9 | 36 |
680 | 1020680 | Lê Thị Thanh Thủy | x | 8/2/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.5 | 7.25 | 8.75 | 38.25 |
681 | 1020681 | Phạm Thị Thanh Thủy | x | 3/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 8.25 | 8 | 37 |
682 | 1020682 | Hứa Trần Bích Thủy | x | 5/8/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.25 | 7.75 | 37.25 |
683 | 1020683 | Lê Thanh Thúy | x | 25/02/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 7 | 9 | 36 |
684 | 1020684 | Đặng Quân Thụy | | 15/08/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 7.5 | 8.25 | 35.75 |
685 | 1020685 | Hoàng Anh Thư | x | 19/05/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 5.5 | 6.75 | 8.75 | 33.25 |
686 | 1020686 | Phạm Anh Thư | x | 23/11/2003 | THCS ngoài tỉnh | | 5.75 | 7.75 | 7.25 | 34.25 |
687 | 1020687 | Nguyễn Đào Anh Thư | x | 6/5/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7.25 | 8 | 36 |
688 | 1020688 | Lê Đỗ Anh Thư | x | 29/12/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7 | 7 | 8.25 | 36.25 |
689 | 1020689 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | x | 12/1/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 7.75 | 8 | 36 |
690 | 1020690 | Lê Huỳnh Anh Thư | x | 28/01/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.25 | 8 | 5.25 | 33.75 |
691 | 1020691 | Lê Minh Thư | x | 1/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7.25 | 8 | 36 |
692 | 1020692 | Nguyễn Minh Thư | x | 30/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 7.25 | 8.5 | 37.5 |
693 | 1020693 | Trần Minh Thư | x | 22/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.5 | 9 | 7.5 | 40.5 |
694 | 1020694 | Hồ Ngọc Anh Thư | x | 23/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 5.75 | 7 | 33.5 |
695 | 1020695 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | x | 24/09/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 7.25 | 9.75 | 38.25 |
696 | 1020696 | Trương Ngọc Anh Thư | x | 3/4/2004 | THCS Châu Thành | | 7 | 6.25 | 6 | 32.5 |
697 | 1020697 | Trần Ngọc Thiên Thư | x | 19/10/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 8.5 | 9 | 41 |
698 | 1020698 | Lê Nguyễn Anh Thư | x | 15/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 9.25 | 8.25 | 42.75 |
699 | 1020699 | Phạm Nguyễn Anh Thư | x | 5/6/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 6.5 | 7.75 | 7.75 | 36.25 |
700 | 1020700 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 1/8/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 7 | 7.25 | 9.25 | 37.75 |
701 | 1020701 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 3/11/2004 | THCS Duy Tân | | 8.5 | 7.75 | 5 | 37.5 |
702 | 1020702 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 14/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.25 | 6.5 | 8.5 | 36 |
703 | 1020703 | Nguyễn Thị Anh Thư | x | 18/8/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 7.25 | 7.75 | 7.75 | 37.75 |
704 | 1020704 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | 6/12/2004 | THCS Thắng Nhì | | 6.75 | 6.5 | 6.5 | 33 |
705 | 1020705 | Nguyễn Thị Minh Thư | x | 11/12/2004 | THCS Trần Phú | | 6.75 | 6.25 | 8.25 | 34.25 |
706 | 1020706 | Nguyễn Thị Phương Thư | x | 7/4/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 9 | 8 | 39 |
707 | 1020707 | Trần Vũ Anh Thư | x | 2/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7.75 | 7.75 | 37.25 |
708 | 1020708 | Lê Hồng Minh Thy | x | 9/8/2004 | THCS Vũng Tàu | | | | | 0 |
709 | 1020709 | Nguyễn Quốc Minh Thy | x | 17/07/2004 | THCS Châu Thành | | 6.5 | 6.75 | 9 | 35.5 |
710 | 1020710 | Nguyễn Huỳnh Cát Tiên | x | 29/03/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.5 | 6.75 | 7.75 | 34.25 |
711 | 1020711 | Lâm Thành Tiến | | 11/2/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 6 | 8 | 32 |
712 | 1020712 | Đỗ Văn Tiến | | 1/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.75 | 7 | 8.25 | 33.75 |
713 | 1020713 | Nguyễn Đức Tín | | 12/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 8.25 | 8.5 | 37.5 |
714 | 1020714 | Nguyễn Tự Tín | | 1/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.5 | 8.75 | 7.25 | 37.75 |
715 | 1020715 | Hồ Đắc Toàn | | 27/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 4 | 7.5 | 8.75 | 31.75 |
716 | 1020716 | Trần Đức Toàn | | 11/9/2004 | THCS Duy Tân | | 6.5 | 7.75 | 7.25 | 35.75 |
717 | 1020717 | Đặng Mạnh Toàn | | 18/09/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.25 | 9.5 | 9.25 | 40.75 |
718 | 1020718 | Phạm Quang Toàn | | 1/4/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 8.25 | 8.75 | 37.25 |
719 | 1020719 | Mai Hà Trang | x | 13/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7.5 | 9 | 8.5 | 41.5 |
720 | 1020720 | Dương Kiều Trang | x | 5/9/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 7 | 6.5 | 33 |
721 | 1020721 | Lương Minh Trang | x | 30/10/2004 | THCS Thắng Nhì | 1 | 7.75 | 8.5 | 9.25 | 42.75 |
722 | 1020722 | Vũ Nguyễn Thùy Trang | x | 15/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 6.75 | 9 | 38 |
723 | 1020723 | Lê Quỳnh Trang | x | 5/9/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 6.75 | 8.75 | 37.25 |
724 | 1020724 | Phạm Quỳnh Trang | x | 16/06/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 6.5 | 8.25 | 9 | 38.5 |
725 | 1020725 | Nguyễn Thị Minh Trang | x | 14/03/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7 | 6.75 | 8.25 | 35.75 |
726 | 1020726 | Nguyễn Thị Minh Trang | x | 24/03/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | | | | 0 |
727 | 1020727 | Lương Thị Thu Trang | x | 18/05/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 5.5 | 7.25 | 8.5 | 34 |
728 | 1020728 | Đặng Thị Thùy Trang | x | 16/12/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 4.75 | 7.5 | 7.25 | 31.75 |
729 | 1020729 | Lê Thị Thùy Trang | x | 29/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7.25 | 8 | 35.5 |
730 | 1020730 | Lê Thị Thùy Trang | x | 23/08/2004 | THCS Nguyễn Thái Bình | | 6.5 | 7.25 | 9.25 | 36.75 |
731 | 1020731 | Nguyễn Thùy Trang | x | 22/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 7.25 | 8.75 | 36.25 |
732 | 1020732 | Mai Hồng Trâm | x | 5/6/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6 | 6.75 | 8.5 | 34 |
733 | 1020733 | Nguyễn Bảo Trân | x | 29/11/2004 | THCS Duy Tân | | 8 | 8.75 | 7 | 40.5 |
734 | 1020734 | Trình Thị Huyền Trân | x | 18/8/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 7 | 7.75 | 34.25 |
735 | 1020735 | Phan Trần Bảo Trân | x | 26/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 6.25 | 8.25 | 34.75 |
736 | 1020736 | Đinh Duy Triết | | 23/06/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.25 | 8.5 | 9.75 | 39.25 |
737 | 1020737 | Đỗ Hoàng Phương Trinh | x | 27/07/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 7 | 7.75 | 34.25 |
738 | 1020738 | Nguyễn Kiều Trinh | x | 28/01/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 8.5 | 8 | 38.5 |
739 | 1020739 | Vũ Ngọc Trinh | x | 3/8/2004 | THCS Nguyễn Gia Thiều | | 7 | 9 | 8.75 | 40.75 |
740 | 1020740 | Hồ Thị Ngọc Trinh | x | 5/6/2004 | THCS Phước Thắng | | 7.5 | 7 | 8.25 | 37.25 |
741 | 1020741 | Nguyễn Thị Phương Trinh | x | 4/4/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.5 | 8 | 7.75 | 36.75 |
742 | 1020742 | Lê Đặng Minh Trí | | 8/11/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 8.25 | 8.75 | 37.75 |
743 | 1020743 | Trương Tấn Minh Trí | | 27/08/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7.25 | 8.5 | 35 |
744 | 1020744 | Phạm Mạnh Trung | | 18/09/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 5.75 | 6.5 | 4.5 | 29 |
745 | 1020745 | Đàm Quang Trung | | 1/9/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.25 | 8.25 | 8 | 37 |
746 | 1020746 | Ngô Thành Trung | | 6/8/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 5.25 | 7.5 | 8.25 | 33.75 |
747 | 1020747 | Nguyễn Thành Trung | | 5/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 7.5 | 8.5 | 35.5 |
748 | 1020748 | Võ Tiến Trung | | 10/10/2004 | THCS Duy Tân | | 4 | 7 | 8.75 | 30.75 |
749 | 1020749 | Bùi Thanh Trúc | x | 4/9/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7 | 7.25 | 8.25 | 36.75 |
750 | 1020750 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | x | 3/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.25 | 7.25 | 7.25 | 36.25 |
751 | 1020751 | Nguyễn Minh Trường | | 9/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5 | 8.75 | 7.5 | 35 |
752 | 1020752 | Trần Nhật Trường | | 7/10/2004 | THCS Châu Thành | | 6.25 | 7 | 8.5 | 35 |
753 | 1020753 | Hoàng Vũ Minh Trường | | 3/4/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.5 | 7.25 | 8 | 33.5 |
754 | 1020754 | Nguyễn Anh Tuấn | | 25/5/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.25 | 8 | 8.25 | 36.75 |
755 | 1020755 | Phạm Đức Tuấn | | 13/04/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.25 | 7.5 | 9 | 36.5 |
756 | 1020756 | Lê Đức Anh Tuấn | | 26/05/2004 | THCS Phước Thắng | | 7.25 | 7.5 | 7.75 | 37.25 |
757 | 1020757 | Nguyễn Hoàng Ngọc Tuấn | | 1/8/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 8.5 | 8.5 | 39 |
758 | 1020758 | Trần Minh Tuấn | | 30/07/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.75 | 8.25 | 8.5 | 38.5 |
759 | 1020759 | Nguyễn Ngọc Tuấn | | 2/12/2004 | THCS Trần Phú | | 6.5 | 7.5 | 6 | 34 |
760 | 1020760 | Cao Quốc Tuấn | | 5/7/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 7 | 9 | 35.5 |
761 | 1020761 | Nguyễn Quang Tuệ | | 11/8/2004 | THCS Trần Phú | | 4.5 | 5 | 8.5 | 27.5 |
762 | 1020762 | Nguyễn Tài Tuệ | | 5/8/2003 | THCS ngoài tỉnh | | 5 | 6.5 | 4.5 | 27.5 |
763 | 1020763 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | x | 8/11/2004 | THCS Trần Phú | | 6 | 8.25 | 6.5 | 35 |
764 | 1020764 | Ngô Anh Tùng | | 14/03/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 8 | 8.75 | 39.25 |
765 | 1020765 | Nguyễn Sơn Tùng | | 15/01/2004 | THCS Trần Phú | | 5.25 | 7.5 | 8.75 | 34.25 |
766 | 1020766 | Cao Thanh Tùng | | 26/02/2004 | THCS Trần Phú | | 5 | 6 | 9 | 31 |
767 | 1020767 | Lê Thanh Tùng | | 29/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7.5 | 7.25 | 35.25 |
768 | 1020768 | Trần Cẩm Tú | x | 9/10/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 8.5 | 9.25 | 40.75 |
769 | 1020769 | Lỗ Trọng Tuấn Tú | | 16/09/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 5.75 | 7.25 | 7.75 | 33.75 |
770 | 1020770 | Trần Thị Hồng Tươi | x | 1/10/2004 | THCS Duy Tân | | 6.75 | 8.5 | 7.25 | 37.75 |
771 | 1020771 | Đặng Cát Tường | x | 26/06/2004 | THCS Châu Thành | | 8.25 | 7.5 | 7.25 | 38.75 |
772 | 1020772 | Dương Thùy Cát Tường | x | 15/05/2004 | THCS Thắng Nhất | | 7.25 | 7 | 8 | 36.5 |
773 | 1020773 | Nguyễn Ngọc Bảo Uyên | x | 3/6/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.5 | 7 | 8.5 | 35.5 |
774 | 1020774 | Trần Ngọc Thảo Uyên | x | 8/1/2004 | THCS Duy Tân | | 7 | 7.5 | 7.5 | 36.5 |
775 | 1020775 | Nguyễn Phương Uyên | x | 8/6/2004 | THCS Ngô Sỹ Liên | | 8.25 | 7.25 | 7 | 38 |
776 | 1020776 | Nguyễn Phương Uyên | x | 12/6/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7 | 7 | 9.25 | 37.25 |
777 | 1020777 | Vũ Phương Uyên | x | 19/07/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 8.25 | 9 | 42 |
778 | 1020778 | Trần Thị Phương Uyên | x | 3/7/2004 | THCS Thắng Nhất | | 6.25 | 6.5 | 7 | 32.5 |
779 | 1020779 | Bùi Minh Văn | | 1/8/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 7.75 | 7.5 | 39 |
780 | 1020780 | Hoàng Gia Khánh Vân | x | 12/1/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.75 | 8.5 | 9 | 41.5 |
781 | 1020781 | Nguyễn Hoàng Khánh Vân | x | 6/9/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 7.75 | 7.5 | 8.5 | 39 |
782 | 1020782 | Trần Khánh Vân | x | 16/10/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 8.5 | 8.75 | 39.25 |
783 | 1020783 | Nguyễn Thị Thanh Vân | x | 2/3/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7.25 | 8.5 | 38 |
784 | 1020784 | Nguyễn Trần Khánh Vân | x | 4/3/2004 | Học viện Anh Quốc | | 3 | 3.25 | 8.75 | 21.25 |
785 | 1020785 | Lê Nguyễn Thị Tường Vi | x | 18/12/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 6.5 | 7.5 | 35 |
786 | 1020786 | Đỗ Thị Thảo Vi | x | 1/4/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6.75 | 6.5 | 5 | 31.5 |
787 | 1020787 | Trần Thị Thảo Vi | x | 1/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6 | 6.75 | 8.5 | 34 |
788 | 1020788 | Hoàng Vi | x | 1/9/2004 | THCS Huỳnh Khương Ninh | | 6.75 | 6.75 | 7 | 34 |
789 | 1020789 | Lê Đặng Quang Vinh | | 15/6/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 6.75 | 9 | 34 |
790 | 1020790 | Lê Đình Đức Vinh | | 20/11/2004 | THCS Duy Tân | | 6.25 | 6.75 | 8.75 | 34.75 |
791 | 1020791 | Nguyễn Đức Vinh | | 28/08/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 6.75 | 9 | 35 |
792 | 1020792 | Ngô Thị Diệu Vinh | x | 16/09/2004 | THCS Châu Thành | | 6.75 | 7.25 | 8.5 | 36.5 |
793 | 1020793 | Lê Văn Quang Vinh | | 28/10/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 6 | 7.75 | 8.5 | 36 |
794 | 1020794 | Trần Vinh | | 24/06/2004 | THCS Trần Phú | | 5.75 | 7 | 7.75 | 33.25 |
795 | 1020795 | Trần Hải Long Vũ | | 24/02/2004 | THCS Trần Phú | | 7.5 | 7.75 | 9.75 | 40.25 |
796 | 1020796 | Phạm Lê Vũ | | 12/1/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.75 | 7.5 | 8.25 | 36.75 |
797 | 1020797 | Hồ Lê Thiên Vũ | | 11/5/2004 | THCS Trần Phú | | 6.25 | 8 | 8.25 | 36.75 |
798 | 1020798 | Lê Phong Vũ | | 9/4/2004 | THCS Võ Văn Kiệt | | 8.25 | 6.75 | 8.5 | 38.5 |
799 | 1020799 | Lưu Quang Vũ | | 20/01/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 8.25 | 7.75 | 7.25 | 39.25 |
800 | 1020800 | Phạm Xuân Minh Vũ | | 10/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 6.75 | 7.75 | 36.25 |
801 | 1020801 | Trần Hà Vy | x | 13/02/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.25 | 7 | 9 | 35.5 |
802 | 1020802 | Dương Lan Vy | x | 1/11/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 7 | 6.75 | 34.75 |
803 | 1020803 | An Lê Hoàng Vy | x | 26/11/2004 | THCS Võ Trường Toản [VT] | | 7.25 | 6.75 | 9.5 | 37.5 |
804 | 1020804 | Đoàn Ngọc Yến Vy | x | 25/02/2004 | THCS Châu Thành | | 7.5 | 7.75 | 9 | 39.5 |
805 | 1020805 | Đỗ Nguyễn Ngọc Tường Vy | x | 23/09/2004 | THCS Vũng Tàu | | 6.75 | 7 | 7.25 | 34.75 |
806 | 1020806 | Bùi Nguyễn Tường Vy | x | 16/03/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 9 | 8.75 | 41.75 |
807 | 1020807 | Phạm Nguyễn Tường Vy | x | 8/5/2004 | THCS Vũng Tàu | | 8 | 6.25 | 6.5 | 35 |
808 | 1020808 | Lâm Thanh Vy | x | 25/01/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.25 | 6.75 | 8.25 | 32.25 |
809 | 1020809 | Nguyễn Thảo Vy | x | 26/03/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 7 | 6.5 | 9 | 36 |
810 | 1020810 | Nguyễn Thị Thanh Vy | x | 29/11/2004 | THCS Duy Tân | | 7.5 | 7.75 | 8 | 38.5 |
811 | 1020811 | Nguyễn Thị Thảo Vy | x | 14/11/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 6.75 | 7 | 5.25 | 32.75 |
812 | 1020812 | Nguyễn Thị Tường Vy | x | 23/08/2004 | THCS Nguyễn An Ninh | | 6.5 | 8 | 7.75 | 36.75 |
813 | 1020813 | Hoàng Thúy Vy | x | 6/3/2004 | THCS Trần Phú | | 7.25 | 7.25 | 6.75 | 35.75 |
814 | 1020814 | Phạm Trần Thảo Vy | x | 12/4/2004 | THCS Châu Thành | | 7.5 | 8.25 | 9 | 40.5 |
815 | 1020815 | Bùi Yến Vy | x | 2/4/2004 | THCS Vũng Tàu | | 7.5 | 7 | 7.25 | 36.25 |
816 | 1020816 | Mai Yến Vy | x | 8/12/2004 | THCS Châu Thành | | 7.5 | 7.5 | 7 | 37 |
817 | 1020817 | Nguyễn Minh Như Xinh | x | 15/03/2004 | THCS Thắng Nhất | | 8 | 6.75 | | 29.5 |
818 | 1020818 | Nguyễn Trường Xuân | x | 9/1/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8 | 6.25 | 8.5 | 37 |
819 | 1020819 | Bùi Hải Yến | x | 14/3/2004 | THCS Nguyễn Văn Linh | | 8.75 | 7.25 | 8 | 40 |
820 | 1020820 | Lê Hải Yến | x | 27/12/2004 | THCS Vũng Tàu | | 5.75 | 6.75 | 6.75 | 31.75 |
Video liên quan