Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh [Ho Chi Minh City Open University viết tắt là OU] là một trường đại học công lập đa ngành có thương hiệu tại Việt Nam. Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thành lập : vào năm 1990 và trở thành trường đại học công lập từ năm 2006.
Trụ sở chính : 35-37 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Quận 1, TP.HCM.
Dưới đây là thông tin ngành đào tạo và điểm chuẩn các ngành của trường :
Trường: Đại Học Mở TPHCM
Năm: 2021 2020 2019 2018 2017
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Điểm thi TN THPT |
2 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D07 | 16 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A01, D01, D96, D07 | 25.25 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
4 | Công nghệ sinh học | 7420201C | A01, D01, D07, D08 | 16 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A01, D01, D96, D07 | 26.4 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
6 | Luật | 7380107C | A01, D01, D07, D14 | 25.1 | Luật kinh tế - Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201C | A01, D01, D14, D78 | 25.9 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
8 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 25.9 | Điểm thi TN THPT |
9 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D96, D07 | 24.15 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 | 26.1 | Điểm thi TN THPT |
11 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C03 | 26.25 | Điểm thi TN THPT |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 | 26.1 | Điểm thi TN THPT |
13 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT |
14 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 26.4 | Điểm thi TN THPT |
15 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 25.85 | Điểm thi TN THPT |
16 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT |
17 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | Điểm thi TN THPT |
18 | Kỹ thuật xây dựng | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | |
19 | Công tác xã hội | 7760101 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 18.8 | Điểm thi TN THPT |
20 | Đông Nam Á học | 7310620 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 23.1 | Điểm thi TN THPT |
21 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 25.9 | Điểm thi TN THPT |
22 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 | 25.7 | Luật kinh tế C00 cao hơn 1.5đ Điểm thi TN THPT |
23 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 23.1 | Điểm thi TN THPT |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D78 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
25 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 25.55 | Điểm thi TN THPT |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 25.7 | Điểm thi TN THPT |
27 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
28 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07 | 26.95 | Điểm thi TN THPT |
29 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05 | 25.2 | C00 cao hơn 1.5đ Điểm thi TN THPT |
30 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ |
31 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A01, D01, D07 | 20 | Học bạ |
32 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201C | A01, D01, D96, D07, XDHB | 20 | Chất lượng cao Xét học bạ |
33 | Công nghệ sinh học | 7420201C | A01, D01, D07, D08, XDHB | 18 | Chất lượng cao Xét học bạ |
34 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | A01, D01, D96, D07 | 22 | Chất lượng cao Xét học bạ |
35 | Luật | 7380107C | A01, D01, D07, D14 | 21.25 | Xét học bạ |
36 | Ngôn ngữ Anh | 7220201C | A01, D01, D14, D78, XDHB | 24 | Chất lượng cao Xét học bạ |
37 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Xét học bạ |
38 | Kế toán | 7340301C | A01, D01, D96, D07, XDHB | 20 | Chất lượng cao Xét học bạ |
39 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, XDHB | 26.25 | Xét học bạ |
40 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C03 | 0 | Học sinh giỏi + Chứng chỉ ngoại ngữ Xét học bạ |
41 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.25 | Học bạ |
42 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D01, D07 | 18 | Học bạ |
43 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 0 | HSG+CCNN |
44 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.5 | Học bạ |
45 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Xét học bạ |
46 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.25 | Học bạ |
47 | Công tác xã hội | 7760101 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 18 | Xét học bạ |
48 | Đông Nam Á học | 7310620 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 18 | Xét học bạ |
49 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 23.75 | Học bạ |
50 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05, XDHB | 24.8 | Luật kinh tế Học bạ |
51 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB | 18 | Xét học bạ |
52 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D78 | 0 | HSG+ CCNN |
53 | Khoa học máy tính | 7340302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.75 | Học bạ |
54 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.75 | Học bạ |
55 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.4 | Học bạ |
56 | Marketing | 7340115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ |
57 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, D03, D06, D05, XDHB | 23.9 | Học bạ |
58 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D07 | 26.8 | Điểm thi TN THPT |
59 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D07, XDHB | 26.3 | Học bạ |
60 | Du lịch | 7810101 | A00, A01, D01, C03 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |
61 | Du lịch | 7810101 | A00, A01, D01, C03, XDHB | 25.75 | Học bạ |
62 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A01, D01, D07, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT |
63 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204C | XDHB | 20 | Học bạ |
64 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209C | XDHB | 20 | Chất lượng cao Học bạ |
65 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | XDHB | 24.75 | Học bạ |
66 | Kiểm toán | 7340302C | XDHB | 20 | Chất lượng cao Học bạ |
67 | Kiểm toán | 7340302 | XDHB | 25.35 | Học bạ |
68 | Khoa học máy tính | 7340302C | XDHB | 20 | Xét học bạ |
69 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204C | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82 | 25.75 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
70 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209C | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 24.9 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
71 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
72 | Kiểm toán | 7340302 | A01, D01, D96, D07 | 25.2 | Điểm thi TN THPT |
73 | Khoa học máy tính | 7420201C | A00, A01, D01, D07 | 24 | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |