Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2022 - VNUHCM - UEL điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM [VNUHCM - UEL]
1 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504CP | A00, A01, D01 | 23.4 | Điểm thi TN THPT, CLC Bằng Tiếng Pháp |
2 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413 | A00, A01, D01 | 25.5 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính |
3 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502 | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
4 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402C | A00, A01, D01 | 26.3 | CLC |
5 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404CA | A00, A01, D01 | 24.65 | CLC bằng Tiếng Anh |
6 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407CA | A00, A01, D01 | 24.75 | CLC bằng Tiếng Anh |
7 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403C | A00, A01, D01 | 25.4 | CLC |
8 | Quản trị du lịch và lữ hành | Quản trị kinh doanh | 7340101_415 | A00, A01, D01 | 25.15 | |
9 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504C | A00, A01, D01 | 24.7 | Điểm thi TN THPT, CLC |
10 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408CA | A00, A01, D01 | 25.95 | CLC Bằng Tiếng Anh |
11 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501C | A00, A01, D01 | 26.4 | CLC Điểm thi TN THPT |
12 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406C | A00, A01, D01 | 26.2 | CLC |
13 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502C | A00, A01, D01 | 26.45 | CLC Điểm thi TN THPT |
14 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405CA | A00, A01, D01 | 25 | CLC bằng TA [tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW] |
15 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411C | A00, A01, D01 | 26.75 | CLC |
16 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401C | A00, A01, D01 | 25.45 | CLC |
17 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402 | A00, A01, D01 | 26.9 | |
18 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404C | A00, A01, D01 | 25.8 | CLC |
19 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503C | A00, A01, D01 | 25.3 | CLC Điểm thi TN THPT |
20 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407C | A00, A01, D01 | 25.85 | CLC |
21 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408C | A00, A01, D01 | 26.85 | CLC |
22 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403 | A00, A01, D01 | 25.7 | |
23 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504 | A00, A01, D01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT |
24 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501 | A00, A01, D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT |
25 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406 | A00, A01, D01 | 26.85 | |
26 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405C | A00, A01, D01 | 25.85 | CLC |
27 | Marketing | Marketing | 7340115_410C | A00, A01, D01 | 26.85 | CLC |
28 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401 | A00, A01, D01 | 26.15 | |
29 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411 | A00, A01, D01 | 27.55 | |
30 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503 | A00, A01, D01 | 25.7 | Điểm thi TN THPT |
31 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404 | A00, A01, D01 | 26.05 | |
32 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407 | A00, A01, D01 | 26.55 | |
33 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408 | A00, A01, D01 | 27.15 | |
34 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405 | A00, A01, D01 | 26.2 | |
35 | Marketing | Marketing | 7340115_410 | A00, A01, D01 | 27.35 | |
36 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504CP | DGNLHCM | 702 | CLC tăng cường tiếng Pháp |
37 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502C | DGNLHCM | 831 | CLC |
38 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402C | DGNLHCM | 861 | CLC |
39 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404CA | DGNLHCM | 808 | CLC bằng tiếng Anh |
40 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407CA | DGNLHCM | 825 | CLC bằng tiếng Anh |
41 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403C | DGNLHCM | 717 | CLC |
42 | Quản trị du lịch và lữ hành | Quản trị kinh doanh | 7340101_415 | DGNLHCM | 775 | |
43 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504C | DGNLHCM | 763 | CLC |
44 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408CA | DGNLHCM | 896 | CLC bằng tiếng Anh |
45 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501C | DGNLHCM | 809 | CLC |
46 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406C | DGNLHCM | 828 | CLC |
47 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502 | DGNLHCM | 844 | |
48 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405CA | DGNLHCM | 738 | CLC bằng TA [tích hợp chứng chỉ CFAB của Hiệp hội ICAEW] |
49 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411C | DGNLHCM | 865 | CLC |
50 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401C | DGNLHCM | 795 | |
51 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402 | DGNLHCM | 922 | |
52 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404C | DGNLHCM | 833 | CLC |
53 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503C | DGNLHCM | 762 | CLC |
54 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407C | DGNLHCM | 850 | CLC |
55 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408C | DGNLHCM | 890 | CLC |
56 | Kinh tế và Quản lý công | Kinh tế | 7310101_403 | DGNLHCM | 762 | |
57 | Luật Tài chính – Ngân hàng | Luật | 7380101_504 | DGNLHCM | 778 | |
58 | Luật kinh doanh | Luật | 7380107_501 | DGNLHCM | 857 | |
59 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_406 | DGNLHCM | 843 | |
60 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405C | DGNLHCM | 778 | CLC |
61 | Marketing | Marketing | 7340115_410C | DGNLHCM | 881 | CLC |
62 | Kinh tế học | Kinh tế | 7310101_401 | DGNLHCM | 842 | |
63 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411 | DGNLHCM | 900 | |
64 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503 | DGNLHCM | 784 | |
65 | Tài chính - Ngân hàng | Tài chính - Ngân hàng | 7340201_404 | DGNLHCM | 846 | |
66 | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 7340101_407 | DGNLHCM | 886 | |
67 | Kinh doanh quốc tế | Kinh doanh quốc tế | 7340120_408 | DGNLHCM | 928 | |
68 | Kế toán | Kế toán | 7340301_405 | DGNLHCM | 835 | |
69 | Marketing | Marketing | 7340115_410 | DGNLHCM | 917 | |
70 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413C | A00, A01, D01 | 25.05 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC |
71 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413C | DGNLHCM | 745 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC |
72 | Hệ thống thông tin quản lý | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_416C | A00, A01, D01 | 26.35 | Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo - CLC |
73 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405_416C | DGNLHCM | 771 | Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo - CLC | |
74 | Toán kinh tế | Toán kinh tế | 7310108_413CA | A00, A01, D01, D07 | 24 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh |
75 | Toán kinh tế | 7310108_413CA | DGNLHCM | 702 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính - CLC bằng tiếng Anh | |
76 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402C A | A00, A01, D01, D07 | 25.75 | CLC bằng Tiếng Anh |
77 | Kinh tế đối ngoại | Kinh tế | 7310106_402CA | DGNLHCM | 886 | CLC bằng tiếng Anh |
78 | Marketing | Marketing | 7340115_410CA | A00, A01, D01, D07 | 26.3 | CLC bằng Tiếng Anh |
79 | Marketing | Marketing | 7340115_410CA | DGNLHCM | 837 | CLC bằng tiếng Anh |
80 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411CA | A00, A01, D01, D07 | 25.95 | CLC Bằng Tiếng Anh |
81 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | 7340122_411CA | DGNLHCM | 821 | CLC bằng tiếng Anh |
82 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503CA | A00, A01, D01, D07 | 25 | Điểm thi TN THPT, CLC bằng TA |
83 | Luật dân sự | Luật | 7380101_503CA | DGNLHCM | 707 | CLC bằng TA |
84 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409 | A00, A01, D01, D07 | 26.6 | |
85 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409 | DGNLHCM | 891 | |
86 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409C | A00, A01, D01, D07 | 26.45 | CLC |
87 | Kiểm toán | Kiểm toán | 7340302_409C | DGNLHCM | 838 | CLC |
88 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414 | A00, A01, D01 | 26.65 | Điểm thi TN THPT |
89 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414 | DGNLHCM | 775 | |
90 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414C | A00, A01, D01 | 26.1 | CLC Điểm thi TN THPT |
91 | Công nghệ tài chính | Công nghệ tài chính | 7340208_414C | DGNLHCM | 765 | CLC |
92 | Toán kinh tế | 7310108_413 | DGNLHCM | 765 | Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính | |
93 | Luật | 7380101_505 | DGNLHCM | 708 | Luật và Chính sách công | |
94 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502CA | DGNLHCM | 706 | CLC bằng TA |
95 | Luật thương mại quốc tế | Luật | 7380107_502CA | A00, A01, D01 | 24.65 | CLC Bằng Tiếng Anh, Điểm thi TN THPT |
96 | Luật | 7380101_505 | A00, A01, D01 | 23.5 | Điểm thi TN THPT |