Dung dịch CuSO4 tác dụng với chất nào sau đây tạo kết tủa màu xanh

đáp án C

Ba tác dụng với H2O tạo Ba[OH]2 sau đó 2 kết tủa tạo thành là:

BaSO4 và Cu[OH]2

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

CuSO4 có kết tủa không? Những điểm ứng dụng nổi bật của CuSO4 như thế nào? Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản hóa chất CuSO4? Tất cả sẽ được BachkhoaWiki giải đáp ngay trong bài viết dưới đây.

Công thức phân tửCuSO4
Khối lượng riêng3,603 g/cm³ [khan]
Khối lượng mol159,6096 g/mol [khan]
Điểm nóng chảy110 °C
Điểm sôi1K; 2.100 °F]

CuSO4 là chất gì?

Nguồn gốc của CuSO4


Advertisement

CuSO4 là công thức hóa học của một hợp chất muối, thường được gọi là đồng sunfat.

Đồng sunfat tồn tại ở dạng cuso4 khan và dạng ngậm nước, phổ biến nhất là CuSO4.5H20 màu xanh lam, cực kỳ hút ẩm.


Advertisement

CuSO4 còn được biết đến với nhiều tên gọi như đồng sunfat, còn được gọi là sunfat xanh, sunfat Salzburg, sunfat La Mã, xanh đồng hoặc xanh lam.

Cấu trúc của CuSO4


Advertisement

Tính chất vật lý và hóa học của CuSO4

  • Một số tính chất vật lý đặc trưng của CuSO4:

+ CuSO4 là một hợp chất muối màu xanh lam, ở dạng rắn hoặc bột kết tinh. Hòa tan trong nước, metanol, không tan trong etanol.

+ Khối lượng mol của CuSO4 là 159,62 g/ mol [khan] và 249,70 g / mol [ngậm 5 nước].

+ Khối lượng riêng của CuSO4 là 3,603 g/ cm3 [khan] và 2,284 g / cm3 [ngậm 5 nước].

+ Điểm nóng chảy của CuSO4 150 ° C [423 K] [5-hydrat].

+ Độ hòa tan trong nước của CuSO4 ngậm nước là 316 g / L [0 ° C] và 2033 g / L [100 ° C].

  • Tính chất hóa học của CuSO4:

+ Đồng Sunphat có thể tác dụng với kiềm để tạo ra natri sunphat và đồng hydroxit.

PTHH: CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu[OH]2

+ Đồng Sunphat sẽ tác dụng với dung dịch NH3.

PTHH: CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu[OH]2 + [NH4]2SO4

+ Đồng Sunphat hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng.

PTHH: CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O [màu xanh].

+ Đồng Sunphat phản ứng với các kim loại hơn phản ứng với đồng [ví dụ như Mg, Fe, Zn, Al, Sn, Pb, …]:

PTHH:

CuSO 4 + Zn → ZnSO 4 + Cu

CuSO 4 + Fe → FeSO 4 + Cu

CuSO 4 + Mg → MgSO 4 + Cu

CuSO 4 + Sn → SnSO 4 + Cu

3 CuSO 4 + 2 Al → Al 2 [SO 4 ] 3 + 3 Cu

Dấu hiệu nhận biết của CuSO4

Khi có mặt H2O, CuSO4  bắt đầu tan dần, chuyển từ chất bột màu trắng sang dung dịch có màu xanh.

Tan được trong nước, methanol nhưng không tan trong ethanol.

CuSO4 có kết tủa không?

CuSO4 có kết tủa không?

CuSO4 là tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch màu xanh lam

CuSO4 có kết tủa màu gì?

Hợp chất muối CuSO4 có kết tủa màu xanh lam.

CuSO4 có tan không?

Hòa tan được trong nước, methanol nhưng không tan được trong ethanol.

Cách điều chế CuSO4

Đồng sunfat, CuSO4, chủ yếu được sản xuất từ ​​phế liệu, đây là nguồn nguyên liệu tái chế phổ biến nhất.

Phế liệu được tinh chế và kim loại nóng chảy được đổ vào nước để tạo thành các khối xốp hình cầu nhỏ. Hỗn hợp này được hòa tan trong dung dịch axit sunfuric loãng trong không khí để tạo ra đồng sunfat.

Ngoài ra, chúng tôi có một số phương pháp sản xuất đồng sunfat khác, nhưng chúng không phổ biến bằng các phương pháp trên:

  • Đồng phế liệu được đun nóng với lưu huỳnh để tạo ra đồng sunfua và oxy hóa hỗn hợp để tạo thành đồng sunfat.
  • Tương tự như phương pháp ban đầu, nhưng thay vì phế liệu, chúng tôi nung quặng đồng sunfua để tạo ra oxit đồng và xử lý nó với axit sunfuric để tạo thành đồng sunfat.
  • Lọc chậm các loại quặng chất lượng thấp trong không khí. Vi khuẩn được sử dụng để đẩy nhanh quá trình hình thành dung dịch đồng sunfat.

Ứng dụng của CuSO4

+ Đồng sunfat được dùng làm nguyên liệu cho phân bón để tăng sức đề kháng cho cây trồng, chống chịu sâu bệnh. Đồng thời bổ sung một lượng Cu vi lượng khi cây bị thiếu.

+ Đồng sunfat được sử dụng là thuốc kháng nấm hoặc làm thuốc diệt sâu bệnh, diệt cỏ.

+ Đồng sunfat được bổ sung vào cây trồng để tác động đến sự tổng hợp các chất như đường bột, đạm, chất béo, enzim.

+ Đồng sunfat là một thành phần trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi dùng để bổ sung đồng cho vật nuôi và được coi là chất điều hòa sinh trưởng.

+ Dung dịch của Fehling và dung dịch của Benedict sử dụng đồng sunfat để phát hiện đường khử, chúng khử đồng [II] sunfat màu xanh hòa tan thành đồng [I] ôxít màu đỏ không hòa tan.

+ Đồng sunfat để kiểm tra ngọn lửa, các ion đồng của nó phát sáng màu xanh lá cây đậm, màu xanh lam đậm hơn so với thử nghiệm ngọn lửa bari.

+ Đồng sunfat cũng được sử dụng trong các xét nghiệm máu để xác định tình trạng của máu. Máu được kiểm tra bằng cách thả nó vào dung dịch đồng sunfat có trọng lực riêng — máu chứa đầy hemoglobin được lưu trữ nhanh chóng do tỷ trọng của nó, trong khi máu không chìm hoặc chìm chậm thì không có đủ lượng hemoglobin.

  • Trong các ngành công nghiệp khai thác và sản xuất:

+ Đồng sunfat dùng để điều chế các chất xúc tác sử dụng trong chế biến, khai thác dầu khí và chất lỏng.

+ Ứng dụng trong ngành dệt may hoặc dùng trong thuốc nhuộm vải để tăng độ bền của thuốc nhuộm.

+ Sử dụng như chất tạo màu cho thực phẩm. Thành phần của dung dịch sử dụng để bảo quản mẫu vật thực vật có màu sắc tự nhiên và ngăn ngừa sự thối rữa của trái cây.

+ Dùng là chất tạo màu trong công nghệ pháo hoa, in ấn, làm kính và đồ gốm.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản CuSO4

Chúng ta đều biết rằng CUSO4 về cơ bản không độc hại, nhưng nếu nó được trộn với các chất khác, nó có thể tạo ra các hợp chất có thể gây hại cho môi trường của chúng ta.

Vì vậy, chúng ta phải cẩn thận với dư lượng hóa chất này. Không thể đổ dung dịch một cách ngẫu nhiên mà phải có biện pháp xử lý cụ thể để bảo vệ môi trường.

Lưu ý:

  • Sử dụng đồng sunfat làm thuốc diệt cỏ luôn tiềm ẩn một số rủi ro là các yếu tố môi trường có thể hạn chế tác dụng diệt cỏ của đồng sunfat và ngược lại, môi trường có thể phát huy độc tính không cần thiết và gây ra thiệt hại, tác hại không đáng có.
  • Liều khuyến cáo của CuSO4.5H20 tùy thuộc vào loại tảo và các yếu tố môi trường và dao động từ 0,25 mg / l đến hơn 2 mg/l CuSO4.5 H2O.

Bảo quản hóa chất nơi khô ráo tránh ánh sáng và nguồn nhiệt.

Một số hợp chất hóa học có kết tủa khác

  • Al[OH]3 – Nhôm hydroxit
  • Zn[OH]2 – kẽm hydroxit
  • AgCl – Bạc clorua
  • Ag2SO4 – Bạc sunfat

Xem thêm:

  • FeSO4 có kết tủa không
  • KNO3 có kết tủa không

Hi vọng thông qua bài viết trên, các bạn cũng đã có cho mình đáp án CuSO4 có kết tủa không rồi nhỉ? Hãy like, share để cùng BachkhoaWiki cập nhật thêm nhiều kiến thức Hóa học bổ ích trong các bài viết sau nhé!

CuSO4 có kết tủa không, CuSO4 có kết tinh không?

Câu hỏi: CuSO4 có kết tủa không, CuSO4 có kết tinh không

Lời giải:

Đồng [II] sulfat CuSO4 là chất bột màu trắng, hút mạnh hơi ẩm của không khí để tạo thành hiđrat CuSO4.5H2O màu lam 

Cùng Top lời giải đi tìm hiểu chi tiết về Đồng sunfat CuSO4 nhé.

I. Định nghĩa

- Định nghĩa: Đồng [II] sunfat là muối tạo bởi Cu[II] với gốc sunfat. Muối này tồn tại dưới một vài dạng ngậm nước khác nhau: CuSO4 [muối khan, khoáng vật chalcocyanite], CuSO4.5H2O [dạng pentahydrat phổ biến nhất, khoáng vật chalcanthite], CuSO4.3H2O [dạng trihydrat, khoáng vật bonattite] và CuSO4.7H2O [dạng heptahydrat, khoáng vật boothite].

- Công thức phân tử: CuSO4

II. Tính chất vật lí và nhận biết

- Tính chất vật lí: Đồng [II] sulfat CuSO4 là chất bột màu trắng, hút mạnh hơi ẩm của không khí để tạo thành hiđrat CuSO4.5H2O màu lam. Lợi dụng tính chất này, người ta dùng CuSO4 khan để phát hiện nước ở lẫn trong hợp chất hữu cơ.

- Tan tốt trong nước.

- Nhận biết: Khi có mặt nước, CuSO4 tan dần, chuyển từ chất bột màu trắng sang dung dịch có màu xanh. Hòa tan được trong nước, methanol nhưng không tan được trong ethanol.

- Khối lượng mol của CuSO4 là 159.62 g/mol [khan] và 249.70 g/mol [ngậm 5 nước].

- Khối lượng riêng của CuSO4 là 3.603 g/cm3 [khan] và 2.284 g/cm3 [ngậm 5 nước].

- Điểm nóng chảy của CuSO4 150 °C [423 K] [ngậm 5 nước].

- Độ hòa tan trong nước của CuSO4 dạng ngậm 5 nước là 316 g/L [0 °C] và 2033 g/L [100 °C].

III. Tính chất hóa học

- Đồng Sunphat có thể tác dụng với kiềm để tạo ra natri sunphat và đồng hydroxit.     

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu[OH]2

- Đồng Sunphat sẽ tác dụng với dung dịch NH3.

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu[OH]2 + [NH4]2SO4

- Đồng Sunphat hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng.

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O [màu xanh]. 

- Đồng Sunphat phản ứng với các kim loại hơn phản ứng với đồng [ví dụ như Mg, Fe, Zn, Al, Sn, Pb, …]:

CuSO4 + Zn → ZnSO4 + Cu

CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu

CuSO4 + Mg → MgSO4 + Cu

CuSO4 + Sn → SnSO4 + Cu

3 CuSO4 + 2 Al → Al2[SO4 ]3 + 3Cu

IV. Điều chế

- Cho đồng [II] oxit tác dụng với H2SO4

    CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2

- Cho đồng phản ứng với H4SO4 đặc nóng

V. Ứng dụng

CuSO4 ứng dụng trong nông nghiệp.

- Đồng Sunphat được sử dụng làm nguyên liệu trong phân bón để làm tăng sức đề kháng cũng như chống chọi được sâu bệnh cho cây trồng. Đồng thời, bổ sung vi lượng Cu khi cây bị thiếu.

- Đồng sunphat được sử dụng như là thuốc kháng nấm hoặc làm thuốc diệt các loại sâu bệnh, diệt cỏ.

- Đồng sunphat được bổ sung vào cây trồng để tác động đến sự tổng hợp của các chất như đường bột, đạm, chất béo, enzim.

- Đồng sunphat là một thành phần trong nguyên liệu cho thức ăn chăn nuôi để bổ sung đồng cho vật nuôi và được xem là chất điều hòa sinh trưởng. 

CuSO4 ứng dụng trong phòng thí nghiệm. 

Đồng sulfat được dùng làm thuốc thử trong một số thí nghiệm ví dụ:

- Đồng sulfat được sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch của Benedict để kiểm tra các đường làm giảm , làm giảm sulfat đồng màu xanh hòa tan [II] thành oxit đồng đỏ không hòa tan [I]. 

- Đồng sulfat dùng để kiểm tra ngọn lửa, các ion đồng của nó phát ra ánh sáng màu lục sâu, màu xanh sâu hơn nhiều so với kiểm tra ngọn lửa cho barium .

- Đồng sulfat còn được dùng để xét nghiệm máu để xác định tình trạng của máu. Máu được thử nghiệm bằng cách thả nó vào dung dịch của đồng sulfat có trọng lượng riêng  – máu chứa đầy đủ hemoglobin bồn chứa nhanh chóng do mật độ của nó, trong khi máu không chìm hoặc chìm từ từ không có đủ lượng hemoglobin . 

CuSO4 ứng dụng trong các ngành công nghiệp khai thác và sản xuất. 

- Đồng sunphat dùng để điều chế các chất xúc tác sử dụng trong chế biến, khai thác dầu khí và chất lỏng

- Đồng sunphat còn được ứng dụng trong ngành dệt may hoặc dùng trong thuốc nhuộm vải để tăng độ bền của thuốc nhuộm.  

- Đồng sunphat trong công nghệ thực phẩm được sử dụng như chất tạo màu cho thực phẩm. Thành phần của dung dịch sử dụng để bảo quản mẫu vật thực vật có màu sắc tự nhiên và ngăn ngừa sự thối rữa của trái cây.

- Đồng sunphat dùng là chất tạo màu trong công nghệ pháo hoa hoặc in ấn, làm kính và đồ gốm.

- Đồng sunphat trong ngành công nghiệp sơn sử dụng như là chất sơn chống bẩn.

VI.Lưu ý khi sử dụng và bảo quản hóa chất CUSO4 – đồng Sunphat

Chúng ta đều biết CUSO4 về cơ bản không độc nhưng nếu tác dụng với các chất khác có thể sẽ tạo ra những hợp chất có thể hủy hoại môi trường sống của chúng ta. Vì vậy, chúng ta phải thận trọng trong việc sử dụng dư hóa chất này. Không được đổ dung dịch bừa bãi mà phải có biện pháp xử lý cụ thể để bảo vệ môi trường. 

Lưu ý:

  • Sử dụng Đồng sunfat làm chất diệt cỏ luôn kèm theo một số nguy cơ đó là các yếu tố đến từ môi trường sẽ hạn chế tác dụng diệt cỏ của đồng sunfat hoặc ngược lại, môi trường sẽ phát huy độc tính không cần thiết và gây hại không cần thiết.
  • Liều lượng CuSO4.5H20 được khuyến cáo phụ thuộc vào từng loại tảo và các yếu tố môi trường và giao động trong khoảng khá rộng từ 0.25 mg/l đến trên 2 mg/l CuSO4.5 H2O.

Video liên quan

Chủ Đề