Educational materials là gì

Nghĩa của từ training materials

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@Chuyên ngành kỹ thuật
@Lĩnh vực: toán & tin
-tài liệu huấn luyệ

Những mẫu câu có liên quan đến "training materials"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "training materials", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ training materials, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ training materials trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Military training.

Huấn luyện quân sự.

2. Applied Materials.

Hàng tiêu dùng.

3. Another part of the astronaut basic training is survival training.

Một phần khác của khóa huấn luyện căn bản cho phi hành gia là kĩ năng sinh tồn.

4. Red List building materials are materials found to be harmful.

Danh sách đỏ vật liệu xây dựng là vật liệu được tìm thấy có hại.

5. Training From Infancy

Huấn luyện ngay từ thuở còn thơ

6. SPECIAL TRAINING PROGRAMS

NHỮNG CHƯƠNG TRÌNH HUẤN LUYỆN ĐẶC BIỆT

7. "What do special forces do apart from training and fighting?" "Training."

"Ngoài công tác huấn luyện và chiến đấu, những lực lượng đặc nhiệm làm gì ?" "Huấn luyện".

8. Training starts tomorrow!

Ngày mai bắt đầu luyện quyền phải thi đấu võ đài

9. Voyeur photo training...

Tập luyện chụp hình Voyeur cơ đấy...

10. Satisfied with the training environment in Toronto, Kim made Toronto her training home.

Hài lòng với môi trường huấn luyện tại Toronto, Kim quyết định tập luyện thường xuyên tại đây.

11. We're training to compete.

Chúng ta đang tập luyện để thi đấu.

12. You know, spring training.

Con biết mà... giải mùa xuân.

13. Education & Training Web Site.

Trang Website Bộ Giáo dục và Đào tạo.

14. Worldwide Leadership Training Set

Lịch Trình Huấn Luyện Giới Lãnh Đạo Toàn Cầu

15. Gymnastics: Skills- Techniques- Training.

I- Chức năng: Khoa chuyên môn - Đào tạo cơ bản về Mỹ thuật.

16. Training for a fight?

Luyện tập chiến đấu à?

17. Tomorrow your training intensifies

Ngày mai con sẽ tập luyện với cường độ nặng hơn

18. Training Your Perceptive Powers

Luyện tập khả năng nhận thức

19. The Marine training facility?

Lính thủy đánh bộ đang tập luyện ở đó?

20. For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials.

Ví dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu bột khô.

21. Build with durable materials!

Hãy xây với những vật liệu bền chắc!

22. Fourth-Sunday Lesson Materials

Các Tài Liệu Học vào Ngày Chúa Nhật Thứ Tư trong Tháng

23. Participate in Inservice Training [4.1.4]

Tham gia vào Buổi Họp Huấn Luyện Tại Chức [4.1.4]

24. Air Force training exercise, sir.

Không quân đang tập dượt!

25. Watching the Protection Squads training

Mau đi xem người của Đô hộ phủ luyện công

Video liên quan

Chủ Đề