Full infinitive là gì

Cách dùng Danh Động từ [gerund and infinitive] trong tiếng Anh chi tiết

Gerund [Danh động từ] và Infinitive [Động từ nguyên mẫu] được dùng phổ biến trong các bài thi Tiếng Anh và cả trong giao tiếp. Đây là 2 thứ khiến bạn bối rối khi sử dụng bởi sự phức tạp về nghĩa của chúng. Hôm nay, TuhocIELTS sẽ giúp các bạn không còn thấy sợ hãi khi bắt gặp Gerund và Infinitive trong bài thi nữa. Nào! Hãy cùng xem hết bài viết này nha Lets go.

Xem thêm: Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh ôn thi TOEIC

Gerund and Infinitive

Tổng hợp tất cả về danh động từ trong tiếng Anh: Khái niệm, vị trí, phân loại và cách sử dụng danh động từ giúp bạn hệ thống lại kiến thức ngữ pháp một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

Gerund [ Danh động từ ] là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Đây là mục ngữ pháp rất quan trong trong những bài thi về TOEIC, IELTS, TOEFL và cả trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Nhưng để hiểu và sử dụng chuẩn những danh động từ đòi hỏi chúng ta phải biết sử dụng chúng trong các trường hợp cụ thể. Hôm nay, hãy cùng VOCA tìm hiểu về danh động từ và cách sử dụng danh động từ trong tiếng Anh nhé.

I. Gerund

Gerund là gì?

1. Gerund là gì ?

Danh động từ [ Gerund ] là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi ing vào động từ.

=> GERUND Là một DANH TỪ được cấu thành từ một ĐỘNG TỪ thêm ING.

  • Eg: coming, building, teaching

Phủ định của danh động từ được hình thành bằng cách thêm not vào trước V-ing.

  • Eg: not making, not opening

Cũng có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

  • Eg: my turning on the air conditioner.

Ví dụ:

  • go =>>going
  • play =>> playing
  • sleep =>> sleeping
  • do =>> doing

CHỨC NĂNG CỦA DANH ĐỘNG TỪ

a. Dùng làm chủ ngữ trong câu.

Eg:

  • Swimmingis good for health.
    Bơi lội rất tốt cho sức khoẻ.
b. Dùng làm bổ ngữ cho động từ

Eg:

  • Her favorite hobby iscollecting stamps.
    Sở thích của cô ấy là sưu tầm tem.
c. Dùng làm tân ngữ của động từ
Eg:
  • Shelikescooking.
    Cô ấy thích nấu ăn.
d. Dùng sau giới từ [on, in, by, at] và liên từ [after, before, when, while]

Eg:

  • He cleaned his roombeforegoing out with his friends.
    Anh ấy đã dọn dẹp phòng trước khi đi ra ngoài với bạn bè.

Tuy nhiên trong quá trình làm bài, các bạn thường hay nhầm lẫn hoặc nhớ không chuẩn cách sử dụng danh động từ. Dưới đây là liệt kê danh sách:

a. Các động từ theo sau bởi V-ing [ danh động từ ] Anticipate: đoán trướcAppreciate: hoan nghênhAvoid: tránhConsider: xem xétDeny: từ chốidelay: trì hoãnDetest: ghê tởmDislike: không thíchEnjoy: thích thúEscape: trốn khỏiSuggest: đề nghịFinish: hoàn tấtForgive: tha thứInvolve: có ý địnhKeep: tiếp tụcMiss: bỏ lỡPostpone: trì hoãnPrevent: ngăn chặnStop: dừng

Note: appreciate đòi hỏi phải có một tính từ sở hữu hoặc danh động từ

  • I appreciate your giving me so much of your time.
  • I appreciate being given this opportunity.
b. Danh động từ đứng sau cụm động từ, thành ngữ Cant help/ cant bear/ cant stand:không thể chịu đựng nổiIts [not] worth:[không] đáng giáIts no use:thật vô dụngIts no good:vô íchTheres no point in:Chẳng có lý do gì/ lợi gìHave difficulty [in]:Có khó khăn trong vấn đề gìA waste of money/ time:tốn tiền/ mất thời gianBe busy [with]:bận rộn với cái gìLook forward to:trông mong, chờ đợiBe [get] used to:quen với cái gìObject to:phản đốiConfess to:thú tội, nhận tội

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện thi IELTS

Khóa học IELTS sẽ giúp bạn Tăng từ 0.5-1.0 Band chỉ với 10 buổi học chuyên sâu

=>Tặng Voucher 1.000.000đ cho thành viên Tuhocielts.vn: TƯ VẤN NGAY

c. Sau V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition là V-ing. Accuse of[tố cáo]Suspect of[nghi ngờ]be fond of[thích]be interested in[thích thú, quan tâm]choice of[lựa chọn]reason for[lý do về] d. Những động từ sau đây theo sau là to V hoặc V-ing mà nghĩa không thay đổi: begin, like, cant stand, love, continue, prefer, start, hate, dread.

Eg:

  • Marypreferssinging to dancing
    Mary thích hát hơn khiêu vũ

2. Khi nào sử dụng Gerund?

Chúng ta có thể sử dụng Gerund khi:

  • Nó đóng vai trò làChủ ngữ [Subject]trong câu.
  • Nó đóng vai trò làBổ ngữ [Complement]trong câu.
  • Nó đóng vai trò làTân ngữ [Object]trong câu.

Khi Gerund đóng vai trò là Chủ ngữ [Subject] trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng là chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Jogging is good for your healthy. [Đi bộ tốt cho sức khoẻ]
  • Listening is my best skill. [Nghe là kỹ năng tốt nhất của tôi]
  • Loving you is all I want to do. [Yêu anh là tất cả những gì em muốn làm]

Khi Gerund đóng vai trò là Bổ ngữ [Complement] trong câu

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng làbổ ngữ của chủ ngữtrong câu.

Ví dụ:

  • My favourite sport is swimming. [môn thể thao yêu thích của tôi là bơi]
  • The most important thing islearning.[Điều quan trọng nhất là việc học tập]

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng làbổ ngữ của tân ngữtrong câu.

Ví dụ:

  • I saw him climbing a tree [Tôi thấy cậu ấy trèo cây]
  • I like her singing the song. [Tôi thích nghe cô ấy hát]

Xem thêm các bài viết:

  • Thì Hiện tại hoàn thành Cách dùng bài tập có đáp án chi tiết [Present Perfect]
  • A Practical English Grammar download Full bộ ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh
  • Trạng từ [adverb] là gì? Cách dùng và lưu ý quan trọng ít ai biết

Khi Gerund đóng vai trò là Tân ngữ [Object] trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng làtân ngữ trực tiếptrong câu.

Ví dụ:

  • I like watching TV. [Tôi thích xem TV]
  • He admitted cheating on the test. [Anh ấy thừa nhận đã gian lận trong kiểm tra]

Gerund đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: admit, appreciate, avoid, delay, deny, discuss, enjoy, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, recall, recollect, report, resent, resist, risk, suggest, tolerate.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những danh động từ với chức năng làtân ngữ của giới từtrong câu.

Ví dụ:

  • I have no interest in reading. [ Tôi không có hứng thú trong việc đọc sách]
  • He dreams of being a doctor. [Anh đấy ước mơ thành bác sĩ]

Các hình thức của Gerund khi đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu:

Danh từ [noun] + Giới từ [preposition] + Danh động từ [Gerund] Tính từ [adjective] + Giới từ [preposition] + Danh động từ [Gerund] Động từ [verb] + Giới từ [preposition] + Danh động từ [Gerund].

Gerund khi sử dụng trong câu phủ định

Phủ định của Gerund được hình thành bằng cách thêm not trước V-ing.

Ví dụ:

My grandparents have retired and enjoynot working.[Ông bà của tôi đã nghỉ hưu và không muốn làm việc nữa]

II. Infinitive [động từ nguyên mẫu]

Infinitive là gì?

1. Infinitives Verb là gì?

Infinitives là hình thức động từ nguyên mẫu. Trong tiếng Anh, nó được chia làm 2 dạng:

  • Động từ nguyên mẫu có To
  • Động từ nguyên mẫu không To

2. Khi nào dùng To-infinitive?

To-infinitive có thể đóng vai trò như

  • Chủ ngữ trong câu
  • Tân ngữ trong câu
  • Bổ ngữ trong câu

Chủ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng làchủ ngữtrong câu.

Ví dụ:

  • To becomea singer is her childhood dream. [Trở thành ca sĩ là ước mơ của cô ấy khi còn nhỏ]
  • To passthe exam is my goal. [Mục tiêu của tôi là vượt qua bài thi]

Tân ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong những câu dưới đây là những Infinitives với chức năng làtân ngữtrong câu.

Ví dụ:

  • Its goodto talk. [Thật tốt khi nói chuyện]
  • She decided to stay here.[Cô ấy đã quyết định ở lại đây]

To-Infinitive đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp sau các động từ sau đây: afford, agree, arrange, appear, ask, attempt, care, choose, claim, decide, demand, deserve, expect, fail, happen, hesitate, hope, intend, learn, manage, neglect, offer, plan, prepare, pretend, promise, propose, refuse, seem, swear, tend, threaten, vow, wait, want, wish, would like, yearn, urge.

Bổ ngữ trong câu.

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là danh động từ với chức năng làbổ ngữtrong câu.

Ví dụ:

What you have to do isto workharder.[Điều bạn phải làm là chăm chỉ làm việc hơn]

3. Khi nào dùng bare infinitives verb

Bare infinitives đứng sau:

  • Các động từ khiếm khuyết [modal verbs]
  • Một số động từ hoặc cụm động từ cụ thể

Trong câu có các động từ khiếm khuyết

Các từ tô đậm trong câu dưới đây là động từ nguyên mẫu không to khi đứng đằng sau động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • I can do it. [Tôi có thể làm được]
  • You should go to bed early. [Con nên ngủ sớm đi]

Trong câu có các động từ / cụm động từ cụ thể

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các động từ: let, make, help, see, hear, feel, watch, notice + tân ngữ.

Ví dụ:

  • My teacher made mestudyso hard.[Giáo viên của tôi bắt chúng tôi học quá nhiều]
  • I saw my friendbeat shopping mall yesterday.[Tôi đã nhìn thấy bạn của tôi trong một trung tâm mua sắm vào ngày hôm qua]

Sử dụng động từ nguyên mẫu đằng sau các cụm động từ: had better, would rather, had sooner.

Ví dụ:

  • He had betterwake upearlier. [Anh ấy nên dậy sớm hơn]
  • My son would ratherSTAYhome. [Con trai tôi thích ở nhà hơn]

Sử dụng động từ nguyên mẫu với WHY, WHY NOT

Ví dụ:

  • Whywaituntil tomorrow? [Tại sao phải chờ đến sáng mai?]
  • Why notBUYnew books? [Tại sao không mua sách mới đi?]

III. Một số trường hợp cần lưu ý với gerund và infinitives

Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + Object + To-infinitive = Advise, Recommend, Allow, Permit, Encourage, Require + V-ing

Ví dụ:

  • My teacher allows usto takea break = My teacher allowsTAKINGa break.[Giáo viên cho phép chúng tôi nghỉ giải lao]
  • They do not permit usTO SMOKEhere = They do not permitSMOKINGhere. [Họ không cho phép chúng tôi hút ở đây]

Forget/Remember

  • Forget/Remember + to-infinitivekhi diễn tả 1 hành động trong tương lai.

Ví dụ:

Rememberto callme tomorrow. [Nhớ gọi tôi ngày mai nhé]

  • Forget/Remember + V-ingkhi diễn tả 1 hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

I rememberedcallinghim yesterday.[Tôi nhớ là đã gọi anh ấy hôm qua]

Stop

Stop + to-infinitivenghĩa là ngừng lại để làm việc khác

Ví dụ:

I stopto workto go home. [Tôi ngừng làm việc để đi về nhà]

Stop + V-ingmang nghĩa là ngừng làm việc đó hẳn

Ví dụ:

I stopworkingbecause Im tired. [Tôi nghỉ làm vì tôi đã mệt mỏi rồi]

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

  • Tân ngữ là gì? Cách sử dụng và bài tập trong tiếng Anh
  • Cấu trúc và cách dùng Have to trong tiếng Anh Ngữ pháp nâng cao
  • Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh Bài tập đầy đủ cách làm

Try

Try + to-infinitivemang nghĩa nỗ lực làm điều gì đó

Ví dụ:

I tryto learnbetter.[Tôi cố gắng học tốt hơn]

Try + V-ingmang nghĩa thử nghiệm làm gì đó

Ví dụ:

I trysmoking.[Tôi thử hút thuốc]

Mean

Mean + to-infinitiveđể chỉ một dự định

Ví dụ:

I tryto goearlier. [Tôi dự định đi sớm hơn]

Mean + V-ingchỉ sự liên quan / hoặc 1 kết quả

Ví dụ:

This new order will meanworkingovertime. [Mệnh lệnh mới này có nghĩa là phải làm thêm giờ]

Need

Need + to-infinitive mang ý nghĩa chủ động

Ví dụ:

You needto workharder. [Bạn cần làm việc chăm chỉ hơn]

Need + V-ingmang ý nghĩa bị động

Ví dụ:

Every things need doing with care. [Mọi thứ cần được làm thật cẩn thận]

Begin, start, like, love, hate, continue, cannot/could not bear

Các động từ này có thể được theo sau bởi To-infinitive hoặc V-ing mà không thay đổi về nghĩa.

Ví dụ:

  • They like playing games = They like to play games.
  • I love singing = I love to sing

Gerund và Infinitive tuy là phần khó nhưng nếu chăm chỉ luyện tập thì nó sẽ không là trở ngại gì với các bạn. Hãy nhớ làm bài tập thường xuyên và cố gắng sử dụng Gerund Infinitive trong giao tiếp một cách nhiều nhất có thể để ghi nhớ lâu hơn nhé. Hy vọng bài viết này của TuhocIELTS sẽ hữu ích với các bạn. Chúc các bạn học tập vui vẻ. Mãi yêu.

Video liên quan

Chủ Đề