Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Rừng ơi xin cho hỏi: Child-focused manner dịch sang tiếng Việt thế nào ạ? Cảm ơn rất nhiều.
Chi tiết
anh chị ơi cho e hỏi từ characteristically nghĩ cụ thể là gì ạ e lên tra trên cambridge với oxford e cũng ko hiểu
Chi tiết
I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?
Chi tiết
Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
--> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
1/ To necessitate something
[VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
2/ To neces... Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
--> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
1/ To necessitate something
[VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.]
2/ To necessitate doing something
[VD: Increased traffic necessitated widening the road.]
3/ To necessitate somebody/something doing something
[VD: His new job necessitated him/his getting up at six.]
//www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate
Xem thêm.Chi tiết
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
We stood for a few moments, admiring the view.
Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Chi tiết
phân hủy khác nhau.
before adding“Well maybe four actually.
trước khi thêm vào thì Chà có lẽ là bốn người.
kể cả ông bạn cũ Gin.
He explained that over the time period that they have been participating
Ông giải thích rằng trong
khoảngthời gian họ tham gia
Almunia là một thủ môn tốt nhưng thực sự là ở Premier League phải có đến nửa tá thủ môn tốt như thế.
Vài tuần trước Nga đã vận chuyển 6 khẩu pháo đến cảng Latakia.
to learn from Israeli combat officers in most cases graduates of elite units.
cung cấp cho du khách cơ hội để học tập kinh nghiệm từ các quân nhân đã qua chinh chiến phần lớn là lính đặc nhiệm.
though by this time he would been pitching into Hitler and the Nazis for over
half anhour.
dù tới lúc này hắn đã trát shit vào Hitler và Quốc xã cả
nửatiếng rồi.
Your mileage with the adapter might vary somewhat though depending on the adapter quality-
accurate enough during focusing.
Khoảng
cách của bạn với bộ đổi nguồn có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng của bộ chuyển đổi-
R/ EOS trước khi tìm ra một chiếc đủ chính xác trong quá trình tập trung.
Buffett's investment philosophy and strategy to this very day.
Buffett nói ông
hình thành triết lý và chiến lược đầu tư
củaBuffett cho đến ngày nay.
known as"angels of Victoria's Secret'to help promote the event.
được gọi là bí mật thiên thần của Victoria người đã giúp đỡ công bố sự kiện này.
As first reported by Bloomberg
whose co-founders Cameron and Tyler Winklevoss were behind the latest failed bid to create
abitcoin ETF.
Theo báo cáo đầu tiên của
bao gồm cả trao đổi tiền điện tử Gemini- người đồng sáng lập Cameron và Tyler Winklevoss nhằm tạo ra một ETF Bitcoin.
As of Thursday
pull up my blood glucose readings” or“Alexa find me
adoctor” and receive
aprompt response from the voice assistant.
Theo CNBC từ ngày 4.4
người dùng Alexa có thể sử dụng khoản nửa tá kỹ năng y tế của trợ
lý ảo này để đặt câu hỏi dạng như“ Alexa đọc đường huyết của tôi” hoặc“ Alexa tìm cho tôi một bác sĩ” và nhận được phản hồi nhanh chóng từ trợ lý giọng nói.
has propelled the Japanese artist Piko-Taro into the Guinness World Records after his song became
aviral hit
Pineapple- Apple- Pen[ PPAP: Bút táo bút dứa] đã giúp nghệ sĩ Nhật Bản Piko- Taro ghi danh vào kỷ lục Guinness Thế giới sau khi bài hát của ông trở thành hiện tượng trên mạng.
In Tai
Anthe village in central Vietnam
anxious
aboutplans to relocate the village's 700 households to
aspot
acouple of miles north.
Tại Tai An
mộtlàng ở miền Trung Việt Nam được lựa
ngẫu nhiên nói rằng họ lo lắng về kế hoạch di dời 700 hộ của làng sang
mộtvị trí cách đó vài dặm về phía bắc.
inspiring Buffett's investment philosophy and strategy to this very day.
Buffett đã đọc
và nó tạo cảm hứng cho triết lý và chiến lược đầu tư của Buffett cho đến ngày nay.
and perceived from the first that there was and could be nothing in it.
và thấy ngay từ đầu là nó chẳng có gì và không thể có gì cả.
In the civil war in the Democratic Republic of the Congo[former Zaire] rather than rich
Trong nội chiến ở Cộng hòa Dân chủ Congo[ tên cũ Zaire] không phải là các nước giàu
giềng đã tham gia[ xem thêm Chiến tranh Congo lần 2].
Those men that I saw when I first went to the house
Nhũng người tôi thấy khi lần đầu đến nhà
một trong số đó đã gặp riêng Jack sáu lần trong tuần này.
Macau has reportedly the highest"media density" in the world- nine Chinese-language dailies three Portuguese-language dailies
Ma Cao có" mật độ truyền thông" cao nhất thế giới gồm có chín tờ nhật báo tiếng Trung Quốc ba tờ nhật báo tiếng Bồ Đào Nha
và một tuần tiếng Bồ Đào Nha.
had sent to provide security.
Ở Poland Sealy quản lý khoảng 5 hoặc 6 viên chức bảo vệ đặc biệt
mà CIA đã phái sang để giữ an ninh.
Một công ty bảo mật nói rằng họ đã được hơn một chục cơ quan liên bang tham khảo ý kiến và khoảng một nửa trong số này đang muốn
thay thế hệ thống camera.
Kết quả: 107, Thời gian: 0.0671
Tiếng croatia -oko pola tuceta
Tiếng indonesia -sekitar setengah lusin
Tiếng nga -около полудюжины
Tiếng phần lan -puolisen tusinaa
Ukraina -близько півдюжини
Tiếng rumani -aproximativ o jumătate de duzină
Người ăn chay trường -около половин дузина
Tiếng slovak -asi pol tucta
Người serbian -око пола туцета
Tiếng do thái -כחצי תריסר
Tiếng slovenian -pol ducata