Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh (English) là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc sử dụng tiếng Anh để trao đổi và giao tiếp hàng ngày càng trở nên phổ biến.

Nhu cầu tìm hiểu các thông tin liên quan thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy (PCCC) chưa bao giờ là “hết hot”.

Lý do là vì nhiều công ty lớn từ nước ngoài đầu tư xây dựng nhà máy, công ty tại Việt Nam (FDI). Nên các nội dung về PCCC đều phải có tiếng Anh.

Có nhiều người sử dụng Google dịch để dịch các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành PCCC nhưng sẽ không thể chính xác được 100% như ngôn ngữ bản địa.

Để giải đáp thắc mắc đó, trong bài viết hôm nay, PCCC Thành Phố Mới xin được tổng hợp nội dung và xuất bản bài viết thuật ngữ phòng cháy chữa cháy tiếng Anh đầy đủ, rõ ràng và chi tiết nhất với hơn +1000 từ vựng!

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng anh về PCCC phổ biến nhất

Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? (PCCC tiếng Anh là gì?)

PCCC tiếng Anh là: Fire protection

Bình chữa cháy tiếng Anh là gì? (bình cứu hoả tiếng Anh là gì?)

Bình chữa cháy tiếng Anh là: Fire extinguisher

Là bài viết tổng hợp nên nội dung rất dài, nếu bạn đang muốn từ khóa theo ý của mình nhưng nội dung bài viết lại quá nhiều, bạn không thể đọc nhanh được.

Hãy tham khảo cách tìm từ khoá PCCC tiếng Anh nhanh trên máy tính và điện thoại như sau.

Hướng dẫn tìm từ khóa nhanh trên máy tính

Cách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên máy tính như sau:

Bước 1Bước 2Bước 3

Giữ nguyên màn hình máy tính

Nhấn nút Ctrl + nút F trên bàn phím máy tính

Nhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn Enter

Ví dụ: Nếu muốn tìm từ máy bơm chữa cháy thì bạn có thể nhấn Ctrl + F sau đó nhập từ máy bơm.

Hướng dẫn tìm từ khóa nhanh trên điện thoại

Cách thực hiện tìm kiếm từ khóa tiếng Anh nhanh trên điện thoại (trình duyệt Chrome, Cốc Cốc, Edge, Safari,…) như sau:

Bước 1Bước 2Bước 3

Bấm vào dấm 3 chấm phía dưới màn hình, hoặc dấu mũi tên lên đối với Safari

Chọn: Tìm trong trang

Nhập từ cần tìm kiếm hoặc từ khóa ngắn nhất sau đó nhấn Enter

Ví dụ: Nếu muốn tìm từ PCCC tiếng Anh là gì thì bạn bấm vào biểu tượng dấu 3 chấm » tìm trong trang » nhập từ PCCC tiếng Anh.


Từ vựng PCCC tiếng Anh – Hệ thống

1. CO2 system : Hệ thống CO2

It is precious where other extinguishing mediums might damage stock or equipment.

Hệ thống dùng khí CO2 dùng để dập cháy, được ứng dụng tại những nơi mà nếu dùng những chất chữa cháy khác (BC/ABC) có thể làm hư hỏng máy móc, thiết bị.

2. Conventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thường (hoặc: Hệ thống báo cháy quy ước)

3. Foam System : Hệ thống Foam (hệ thống chữa cháy bằng bọt foam)

(Hệ thống chữa cháy bằng bọt (bình chữa cháy Foam), khi được kích hoạt, sẽ phun ra một loại bọt bao phủ lên trên bề mặt xăng dầu, tách chất lỏng dễ cháy ra khỏi không khí và lửa, nhờ đó ngọn lửa bị dập tắt)

4. Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy

5. Control Panel RPP-ABW 20 : Bảng điều khiển (Nơi hiển thị những thông tin liên quan đến trạng thái hoạt động của hệ thống)

6. Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ

7. Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động (Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy)

8. Drencher System : Hệ thống Drencher

Với đầu phun hở, khi có cháy toàn bộ diện tích phía dưới các đầu phun được phun chất chữa cháy

9. Fixed flame quenching framework : Hệ thống dập cháy cố định

10. Sprinkler System : Hệ thống đầu phun (Hệ thống sprinkler)

Automatic sprinkler systems are widely regarded as the most effective fire control.

Dập tắt đám cháy bằng cách phun nước trực tiếp vào khu vực đang cháy mà tại đó đầu phun sprinkler bị kích hoạt ở ngưỡng nhiệt độ đã được xác định trước.

11. Fire Pump : Máy bơm chữa cháy

Máy bơm chữa cháy được sử dụng cho hệ thống chữa cháy cũng như công tác PCCC tại các nhà và công trình thuộc diện phải lắp đặt máy bơm chữa cháy.

12. Water Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường

Specific high hazards cannot be controlled or extinguished with ordinary sprinkler systems but with water spray systems (deluge systems).

Những hiện trường được xếp loại nguy hiểm về hỏa hoạn cao, không thể chữa cháy bằng hệ thống sprinkler thông thường, mà phải dùng hệ thống chữa cháy bằng nước vách tường.

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ chuyên ngành

Bột chữa cháy BC – BC powder

Bột chữa cháy ABC – ABC powder

Extinguishing powder other than BC or ABC – Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC

Chuông – Bell

Họng vào – Inlet

Họng ra – Outlet

Nhiệt – Heat

Ngọn lửa – Flame

Khói – Smoke

Loa – Loudspeaker

Khí nổ – Explosive gas

Tín hiệu ánh sáng – Illuminated flag

Tác nhân oxy hoá – Oxidizing agente

Vật liệu cháy – Combustible materials

Vật liệu nổ – Explosive materials

Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2 – Extinguishing gas other than Halon or CO2

Máy dò định tuyến – Linear finder

Thiết bị báo cháy – Fire – cautioning gadget

Thông gió tự nhiên – Natural venting

Thiết bị báo động boycott đầu – Alarm – Initiating gadget (point type, manual or programmed : điều khiển bằng tay, tự động)

Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn – Control and demonstrating gear

Bình dập cháy xách tay – Portable flame douser

Xe đẩy chữa cháy – Wheeled flame douser

Hệ thống dập cháy cố định – Fixed flame smothering framework

Thiết bị dập cháy hỗn hợp – Miscellaneous putting out fires gear

Khởi động bằng tay – Manual incitation

Máy điều áp (kiểm soát khói) – Pressurization (smoke control)

Bọt foam hỗn hợp bọt – Foam or froth arrangement

Vùng nguy hiểm đặc biệt – Special hazard territory or room

Nước có chất phụ gia – Water with added substance

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng PCCC tiếng Anh – Từ liên quan khác

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cứu hoả

Branch men – Nhóm cứu hỏa

Fire station – Trạm cứu hỏa

Fireboat – Tàu cứu hỏa

Fire vessel – Tàu cứu hỏa

Hydrant – Họng cứu hỏa

Officer in control – Đội trưởng trạm cứu hỏa

Fireman- Nhân viên cứu hỏa

Firefighter – Nhân viên cứu hỏa

Surface hydrant (fire plug) – Trụ lấy nước cứu hỏa

Helmet (firefighter’s head protector, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Small (hatchet, pom wharf ax) – Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa

Helmet (firefighter’s cap, fire cap) – Mũ của nhân viên cứu hỏa

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống

Branch – Ống tia nước chữa cháy

Hose coupling – Khớp nối ống

Delivery hose – Ống mềm cấp nước

Soft suction hose – Ống hút mềm

Standpipe – Ống đặt đứng lấy nước

Riser, vertical pipe – Ống đặt đứng lấy nước

Foam making branch – Ống phun bọt không khí và nước

Foam weapon – Ống phun bọt

Flaked lengths of hose – Ống mềm đã được cuộn lại

Standpipe (riser, vertical pipe) – Ống đặt đứng lấy nước

Monitor (water gun) – Ống phun tia nước công suất lớn

Foam making branch ( froth firearm) – Ống phun bọt không khí và nước

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe

Water delicate – Xe cấp nước

Fire motor – Xe cứu hỏa, xe chữa cháy

Wheeled flame quencher – Xe đẩy chữa cháy

Breakdown lorry (crane truck, destroying crane) – Xe tải lắp cần trục

Ambulance – Xe cứu thương

Ambulance vehicle – Xe cứu thương

Hose layer – Xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thang

Ladder, extension – Thang vươn dài

Ladder, folding – Thang gấp

Ladder, hook – Thang móc

Ladder, pole – Thang cột

Ladder, roof – Thang mái

Ladder, rope – Thang dây

Ladder, round – Bậc thang

Ladder, scaling – Thang leo

Ladder, short – Thang ngắn

Ladder, string – Thanh đứng thang

Ladder component – Cơ cấu của thang

Steel stepping stool – Thang thép

Hook stepping stool – Thang có móc treo

Pompier stepping stool – Thang có móc treo

Extension stepping stool – Thang duỗi dài

Adder administrator – Người điều khiển thang

Motor turntable stepping stool – Thang có bàn xoay

Aerial stepping stool – Thang định hướng

Ladder administrator – Người điều khiển thang

Hook stepping stool (pompier stepping stool) – Thang có móc treo

Automatic expanding stepping stool – Thang dài có thể kéo dài tự động

Motor turnable stepping stool (flying stepping stool) – Thang có bàn xoay, dùng để chữa cháy

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình

Portable flame douser – Bình dập lửa, bình chữa cháy

Large versatile douser – Bình dập lửa lớn di động

Wheeled flame douser – Bình dập lửa lớn di động

Portable flame quencher – Bình dập cháy xách tay

Oxygen mechanical assembly – Bình thở oxy

Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assembly – Thiết bị hồi sức, bình thở oxy

Large versatile quencher (wheeled flame extinguisher) – Bình dập lửa lớn di động

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy

Linear identifier – Máy dò định tuyến

Breathing mechanical assembly – Máy thở

Pressurization (smoke control) – Máy điều áp (kiểm soát khói)

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị

Resuscitator – Thiết bị hồi sức

Resuscitation gear – Thiết bị hồi sức

Fire cautioning gadget – Thiết bị báo cháy

Miscellaneous putting out fires hardware – Thiết bị dập cháy hỗn hợp

Control and demonstrating hardware – Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn

Alarm Initiating gadget – Thiết bị báo động boycott đầu

Armband – Băng tay

Armlet – Băng tay

Brassard – Băng tay

Unconscious man/lady – Người bị ngất

Ceiling snare – Sào móc

Dividing breeching – Chỗ nối hình chữ T

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Hydrant key – Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy

Pit hydrant – Van lấy nước chữa cháy

Holding squad – Đội căng tấm vải để cứu người

Jumping sheet – Tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy

Unconscious man – Người bị ngất

Stretcher – Băng ca

Armband (armlet, brassard) – Băng tay

Ambulance attendant(ambulance man) – Nhân viên cứu thương

Hand light – Đèn xách tay

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay

Face cover – Mặt nạ

Jack – Cột chống

Ceiling snare (preventer) – Sào móc, câu liêm chữa cháy

Beltline – Dây cứu nạn

Hook belt – Thắt lưng gài móc

Protective apparel of asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Support roll – Trục đỡ

Lifting crane – Cần trục nâng

Load snare (draw snare, drag snare) – Móc của cần trục

Trigger valve – Van kiểu cò súng

Winch – Tời

Cable drum – Tang trống cuộn cáp

Face cover channel – Bộ lọc của mặt nạ

Air delta – Lỗ dẫn không khí vào

Active carbon – Than hoạt tính

Dust channel – Bộ lọc bụi

Motor siphon – Bơm có động cơ

Centrifugal siphon – Bơm ly tâm

Portable siphon – Bơm xách tay

Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose carriage) – Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

Dividing breaking – Chỗ nối hình chữ T

Walkie talkie set – Bộ thu phát vô tuyến cầm tay/bộ đàm

Protective attire of (asbestos suit) or of metallic texture – Quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiăng hoặc bằng sợi tráng kim loại

Face veil channel – bộ lọc của mặt nạ

Air channel – Lỗ dẫn không khí vào

Point type, manual or programmed – dạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động

Natural venting – Thông gió tự nhiên

Special hazard region or room – Vùng nguy hiểm đặc biệt

Foam or froth arrangement – Bọt roughage hỗn hợp bọt

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Thuật ngữ tiếng anh về PCCC theo TCVN

Ngoài danh sách thuật ngữ Phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh được tổng hợp như bên trên thì Bộ xây dựng có phát hành 3 văn bản thuật ngữ và định nghĩa PCCC bằng tiếng Anh.

Cụ thể, 3 tiêu chuẩn này đưa ra các thuật ngữ chuyên dùng cho phòng cháy chữa cháy. Các thuật ngữ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh.

Nội dung đã được PCCC Thành Phố Mới biên tập lại, chỉnh sửa lỗi chính tả để đảm bảo đúng so với nguyên tác trong tiếng Anh.

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Báo động cháy

Báo động cháy – alarm of fire

Báo động có cháy, do một người hay một thiết bị tự động thực hiện.

Báo động cháy giả – alarm of fire false

Hệ thống phát hiện và báo động cháy tự động – automatic-fire detection and alarm system

Thiết bị phòng cháy chữa cháy tự động – automatic fire protection equipment

Tín hiệu báo cháy tự động – automatic fire signal

Trạm báo động cháy trung tâm – central fire alarm station

Trung tâm kiểm soát – control centre

Thiết bị điều khiển phòng cháy chữa cháy tự động – control for automatic fire protection equipment.

Báo lỗi (tín hiệu trục trặc) – fault warning (trouble signal)

Trạm thu tín hiệu báo lỗi – fault warning receiving station

Thiết bị dẫn tín hiệu báo lỗi – fault warning routing equipment

Báo có cháy – fire alarm

Hộp nút ấn báo động cháy bằng tay – fire alarm call point, manual

Trung tâm báo cháy – fire alarm control and indicating equipment

Thiết bị báo động cháy bằng tay – fire alarm device manual

Trạm thu tín hiệu báo động cháy – fire alarm receiving station

Thiết bị truyền tín hiệu báo động cháy – fire alarm routing equipment.

Thiết bị phát tín hiệu báo động cháy – fire alarm signalling device

Còi hoặc chuông báo động cháy – fire alarm sounder

Hệ thống báo động cháy – fire alarm system

Gọi báo cháy – fire call

Điện thoại báo cháy – fire telephone

Đường điện thoại phục vụ báo cháy – fire telephone line

Khu vực được phòng cháy chữa cháy (hoặc được giám sát) – protected (or monitored) premises

Thiết bị khởi động (thiết bị kích hoạt) – trigger device (activation device)

Vùng – zone

Máy chỉ báo vùng – zone indicator

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Đầu báo cháy

Đầu báo cháy kích hoạt – actuating detector

Đầu báo cháy – fire detector.

Đầu báo cháy ánh sáng – flame detector

Đầu báo cháy cảm ứng chất khí – gas – sensing fire detector

Đầu báo cháy nhiệt – heat detector

Đầu báo cháy khói ion hóa – ionization smoke detector

Đầu báo cháy tuyến tính – line detector

Đầu báo cháy đa điểm – multipoint detector

Đầu báo cháy khói quang học (quang điện) – optical (photoelectric) smoke detector

Đầu báo cháy điểm – point (spot) detector

Hộp báo cháy – self – contained fire alarm

Đầu báo cháy khói – smoke detector

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Các chất chữa cháy

Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol resistant foam concentrate

Thời gian bắt cháy trở lại – burn back time

Cacbon Dioxit – carbon dioxide

Bọt hóa học – chemical foam

Tỉ lệ nồng độ (của một dung dịch tạo bọt) – concentration ratio (of foam solution)

Tỉ lệ sử dụng tới hạn của dung dịch tạo bọt – critical rate of application of a foam solution

Ứng suất cắt tới hạn của bọt – critical shear stress of a foam

Thời gian tiết nước của bọt – drainage time of foam

Độ nở của bọt – expansion ratio a foam.

Bột chữa cháy – extinguishing powder

Chất tạo bọt đậm đặc fetoprotein – fluoroprotein foam concentrate

Tính tương hợp của bọt – foam compatibility

Chất tạo bọt đậm đặc – foam concentrate

Chất halon – halon

Bọt có độ nở cao – high expansion foam

Bọt có độ nở thấp – low expansion foam

Bọt cơ học (vật lý) – mechanical (physical) foam

Bọt có độ nở trung bình – medium expansion foam

Tỉ lệ sử dụng thực tế dung dịch tạo bọt – practical rate of application of a foam solution

Chất tạo bọt protein đậm đặc – protein foam concentrate

Cường độ phun – rate of application of a foam solution

Chất tạo bọt đậm đặc tổng hợp – synthetic foam concentrate

Chất tạo bọt đậm đặc đa dụng – multi – purpose foam concentrate

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bình chữa cháy

Áp suất nổ (của bình chữa cháy) – bursting pressure (of an extinguisher)

Bình chữa cháy bằng cacbon dioxit – carbon dioxide (CO2) fire extinguisher

Sự phun hết – complete discharge

Thời gian phun hiệu quả – effective discharge time

Hệ số nạp đầy – filling density

Bình chữa cháy – fire extinguisher

Bình chữa cháy hoạt động bằng chai khí nén – fire extinguisher gas cartridge operated

Bình chữa cháy bằng bọt (hóa học) – foam fire extinguisher (chemical)

Bình chữa cháy bọt – foam fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng halon – halon fire extinguisher

Bình chữa cháy xách tay – portable fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng bột – powder fire extinguisher

Phần dư lại của chất chữa cháy – residual content of extinguishing medium

Áp suất làm việc (của bình chữa cháy) – service pressure (of extinguisher)

Bình chữa cháy có áp suất nén trực tiếp – stored pressure fire extinguisher

Xe đẩy chữa cháy – transportable fire extinguisher

Bình chữa cháy bằng nước – water fire extinguisher

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Hệ thống chữa cháy

Hệ thống chữa cháy cố định – fixed extinguishing system

Thời gian duy trì – holding time

Hệ thống chữa cháy tại chỗ – local application extinguishing system

Khu vực hoạt động – area of operation

Hệ thống phun hơi tự động – automatic steam injection system

Hệ thống ống nhánh – branch system

Hệ thống làm tràn ngập nước – deluge system

Đầu phun Drencher – drencher head

Hệ thống Drencher – drencher system

Bố trí ở giữa – end centre arrangement

Bố trí bên cạnh – end side arrangement

Hệ thống mạng lưới – grid system

Ống có gắn các đầu phun Sprinkler – range pipe

Hệ thống vòng kín – single loop system

Sprinkler (đầu phun sprinkler) – sprinkler [sprinkler head]

Sprinkler để khuất – sprinkler concealed

Sprinkler thông thường – sprinkler conventional

Sprinkler kiểu khô – sprinkler dry

Sprinkler kiểu phun phẳng – sprinkler flat spray

Sprinkler trần – sprinkler flush

Sprinkler có phần tử dễ nóng chảy – sprinkler fusible element

Sprinkler có bầu thủy tinh – sprinkler glass bulb

Sprinkler nằm ngang – sprinkler horizontal

Sprinkler hướng xuống dưới – sprinkler pendant

Sprinkler hốc tường – sprinkler recessed

Sprinkler bên vách – sprinkler sidewall

Sprinkler phun sương – sprinkler spray

Sprinkler hướng lên trên – sprinkler upright

Van báo động của sprinkler – sprinkler alarm valve

Van xupap (van bướm) của van báo động của sprinkler và cụm van xupáp – sprinkler alarm valve clapper and clapper assembly

Thiết bị bù của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve compensator (Auxiliary check valve)

Buồng hãm của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve retard chamber

Van báo động bằng cơ cấu báo động kiểu nước của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor alarm

Bộ truyền áp (khởi động thủy lực) của van báo động của Sprinkler – sprinkler alarm valve water motor transmitter

Hệ thống Sprinkler – sprinkler system

Hệ thống Sprinkler kiểu luân phiên – sprinkler system alternate

Hệ thống Sprinkler kiểu ống khô – sprinkler system dry pipe

Hệ thống Sprinkler kiểu ống ướt – sprinkler system wet pipe

Lưu lượng kế – water flow indicator

Thiết bị phun nước – water spray projector system

Hệ thống thiết bị phun nước – water spray projector system

Phun từ đáy lên (phun dưới bề mặt) – base injection (subsurface application)

Hệ thống chữa cháy bằng cacbon dioxit (CO2) – carbon dioxide (CO2) extinguishing system

Hệ thống chữa cháy kết hợp các chất chữa cháy – combined medium extinguishing system

Hệ thống chữa cháy dùng bọt – foam extinguishing system

Thời gian lưu chuyển dung dịch tạo bọt – foam solution transit time

Hệ thống chữa cháy dùng halon – halon extinguishing system

Hệ thống dùng khí trơ – inerting system

Thiết bị hút chất tạo bọt đậm đặc – in line foam concentrate inducer

Thiết bị tạo bọt (thiết bị tạo bọt bằng phương pháp cơ học) – in line foam maker (mechanical foam generator)

Hệ thống chữa cháy bằng bột – powder extinguishing system

Thiết bị tạo bọt tự hút – self aspirating foam making equipment

Sự làm đầy toàn bộ – total flooding

Hệ thống chữa cháy theo thể tích – total flooding extinguishing system

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Ống chữa cháy

Tang cuộn vòi chữa cháy – fire hose reel

Hộp đựng vòi chữa cháy – fire hose station

Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant ground

Trụ nước chữa cháy đặt nổi – pillar hydrant

Ống đứng, khô – rising main, dry

Ống đứng, ướt – rising main, wet

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Tổ chức

Thời gian chạy đến đám cháy – attendance time

Phiếu điều phối – dispatch card

Tháp tập luyện – drill tower

Tin báo khẩn cấp – emergency call

Số máy khẩn cấp – emergency number

Báo động giả – false alarm

Báo động giả ác ý – false alarm, malicious

Báo động giả với dụng ý tốt – false alarm with good intent

Báo động giả, do hỏng hóc hệ thống – false alarm, system failure

Báo động cháy – fire alarm

Đội chữa cháy – fire brigade

Nhiệm vụ đội chữa cháy – fire brigade responsibilities

Đội chữa cháy chuyên trách (cơ sở) – fire brigade, private

Đội chữa cháy chuyên nghiệp – fire brigade, public

Ban chữa cháy – fire department

Nhân viên chữa cháy – fire fighter

Nhân viên chữa cháy chuyên nghiệp – firefighter, full time

Nhân viên chữa cháy không chuyên (một phần thời gian) – fire fighter, part time

Nhân viên chữa cháy được lưu dụng (lưu lại để sử dụng) – firefighter retained

Nhân viên chữa cháy tình nguyện – firefighter, volunteer

Kho phương tiện chữa cháy – fire house

Trạm chữa cháy – fire station

Báo động số một – first alarm

Cán bộ chỉ huy – officer in charge

Sự dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance

Bảng dự phòng (trang thiết bị phục vụ) – predetermined attendance card (instruction)

Thời gian xuất xe – response time

Thời gian đáp ứng – response time

Bảng điều hành – running card

Cột trượt – sliding pole

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Các phương án điều hành

Cháy ngược – back burn

Người điều khiển lăng chữa cháy – branch man

Trạm chỉ huy – command post

Đám cháy lớn – conflagration

Sở chỉ huy – control point

Đám cháy ngược – counter fire

Làm ướt – damping down

Sự khử ô nhiễm – decontamination

Vùng kiểm soát cháy – fire area

Vành đai ngăn lửa – fire break

Chữa cháy – fire fighting

Vùng chữa cháy – fire ground

Phòng cháy – fire prevention

Phun tia chữa cháy – fire stream

Phun tia nước đặc chữa cháy – fire stream, soil

Tia phun – jet

Tia nước đặc – jet, soil

Người giữ lăng phun – nozzle man

Phương án điều hành – operational tactics

Phương án chữa cháy – predetermined fire plan

Cứu nạn – rescue

Hồi sức – resuscitation

Cứu hộ – salvage

Thông khói – smoke venting

Màng nước – water fog

Tiếp nước bằng bơm – water relay, pumping

Tiếp nước kiểu con thoi – water relay, shuttle

Bụi nước – water spray

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thông tin liên lạc

Thông báo chi viện – assistance message

Thiết bị điều khiển – control unit

Phòng điều khiển – control room

Đám cháy được kiểm soát – fire under control

Báo tin – informative message

Báo động bổ sung – second alarm

Thông báo dừng – stop message

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Xe, máy dùng cho PCCC

Thiết bị lên cao – aerial appliance

Thiết bị cảnh báo âm thanh – audible warning device

Thiết bị phòng hóa chất – chemical incident unit

Xe chỉ huy – control unit

Xe khống chế thiệt hại – damage control tender [truck]

Thiết bị sử dụng bột chữa cháy – dry powder appliance

Ôtô chữa cháy – emergency tender [truck]

Xe chữa cháy – fire appliance (apparatus, USA)

Thuyền chữa cháy – fire boat

Tàu kéo chữa cháy – fire tug

Thiết bị khám nghiệm hiện trường cháy – fire investigation unit

Xe chở chất tạo bọt chữa cháy – foam tender [truck]

Xe rải vòi chữa cháy – hose laying lorry

Xe chở vòi – hose tender

Toa chở vòi – hose wagon

Mâm quay thủy lực – hydraulic platform

Đèn hiệu – identification lamp

Xe bơm – pumper

Xe bơm nước chữa cháy – pumping apphance

Xe cứu nạn – rescue tender [truck]

Xe cứu hộ – salvage tender [truck]

Xe thang bàn quay – turntable ladder

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bảo vệ cá nhân

Quần áo chịu hóa chất – chemical splash suit

Nút tai – ear defenders

Bảo vệ tai – ear protection

Rìu của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s axe

Ủng của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s boots

Găng tay của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s gloves

Mũ an toàn của nhân viên chữa cháy – fire fighter’s helmet

Bộ quần áo chống khí (độc) – gas protection suit

Trang thiết bị phòng hộ cá nhân – personal protective equipment

Thắt lưng an toàn – safety belt

Bộ dây treo an toàn – safety harness

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị thở

Thiết bị thở – breathing apparatus

Thiết bị thở có liên lạc – breathing apparatus communication set

Thiết bị thở dùng không khí nén – breathing apparatus, compressed air

Bảng kiểm soát thiết bị thở – breathing apparatus control board

Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 1 – breathing apparatus control board, stage 1

Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2 – breathing apparatus control board, stage 2

Nhãn chứng nhận thiết bị thở – breathing apparatus identification tally

Thiết bị thở áp lực dương – breathing apparatus, positive pressure

Dải an toàn thiết bị thở – breathing apparatus safety line

Dải an toàn thiết bị thở cá nhân – breathing apparatus safety line, personal

Thiết bị thở tuần hoàn (cách ly) – breathing apparatus, regenerative

Máy báo nguy hiểm bằng tín hiệu – personal distress signal unit

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị phát hiện nguy hiểm

Liều lượng kế bức xạ – dosimeter

Khí cụ đo độ nguy hiểm nổ – explosimeter

Đầu báo khí dễ cháy nổ – flammable gas detector

Phao chắn nổi – floating barrage

Dụng cụ bịt khe hở – leak sealing kit

Tấm hấp thụ dầu – oil absorbent blanket

Nắp cửa chui di chuyển được – portable manhole

Đầu báo bức xạ – radiation detector

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Máy bơm

Tấm đậy – blank cap

Máy bơm xách tay – portable pump

Công suất máy bơm – pump capacity

Bộ phận mồi bơm – pump primer

Máy bơm chìm – pump, submersible

Máy bơm tay – stirrup pump

Bộ lọc hút – suction filter

Lưới lọc – suction screen

Máy bơm xe moóc – trailer pump

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Vòi chữa cháy

Tang cuộn vòi – booster reel

Sự tổn thất do ma sát – friction loss

Đai vá vòi – hose bandage

Đai vá vòi bằng kim loại – hose bandage, metal

Đai giữ vòi – hose broach holder

Cầu vượt – hose bridge

Chìa vặn đầu nối – hose coupling spanner

Cờ lê đầu nối – hose coupling wrench

Cầu dỡ vòi – hose ramps

Vòi cấp nước – hose, delivery

Vòi hút nước – hose, suction

Tang cuộn vòi của đội chữa cháy – hose reel, fire brigade

Tang cuộn vòi xách tay – hose reel, portable

Tang cuộn vòi đặt trên bánh xe – hose reel, wheeled

Phản lực dòng phun – jet reaction

Phản lực lăng phun – nozzle reaction

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Lăng phun

Ống nhánh – branchpipe (UK term)

Ống nhánh điều khiển bằng tay – hand-controlled branch

Lăng phun điều khiển bằng tay – hand-controlled nozzle

Tang có côn phun – hose reel branch

Tang có lăng phun – hose reel nozzle

Thiết bị dòng chủ – master stream device

Lăng giá – monitor

Lăng giá cố định – monitor, fixed

Lăng giá di động – monitor, portable

Lăng phun – nozzle

Lăng phun tạo sương mù – water fog nozzle

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phụ tùng

Đầu nối – breeching, collecting

Đầu nối điều khiển – breeching, controlled

Đầu nối tách – breeching, dividing

Đầu nối ba nhánh (đầu nối chữ Y) – coupling, gated wye

Đầu nối đôi – coupling, siamese

Đầu nối chuyển tiếp – hose adaptor

Đầu nối vòi chữa cháy – hose coupling

Bộ lọc vòi hút – strainer, suction hose

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Bọt và thiết bị tạo bọt

Chất tạo bọt đậm đặc chịu cồn – alcohol-resistant foam concentrate

Chất tạo bọt đậm đặc tạo màng nước mỏng – aqueous film forming foam (AFFF) concentrate

Bọt chữa cháy – extinguishing foam

Thiết bị tạo bọt – foam inductor

Lăng tạo bọt – foam branchpipe

Dung dịch tạo bọt – foam solution

Độ nở bọt – foam, expansion ratio

Bọt thành phẩm – foam, finished

Máy tạo bọt – foam generator

Thiết bị trộn bọt – foam, multiple jet inductor

Thiết bị trộn chất tạo bọt đậm đặc theo tuyến vòi – in line foam concentrate inducer

Chất lỏng có cực – polar liquid

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Thiết bị cứu nạn

Túi khí nén – air bag

Công cụ cắt dùng khí nén – air chisel

Cưa dùng khí nén – air saw

Tời nâng – come-a-lỏng

Búa điện – electric hammer

Búa thủy động – hydraulic ram

Máy cắt thủy lực – hydraulic cutters

Máy đẩy thủy lực – hydraulic spreader

Búa đập – jack hammer

Kích nâng – lifting jack

Máy khoan bằng khí nén – pneumatic drill

Rìu cứu nạn – rescue axe

Thiết bị hồi sức – resuscitation equipment

Máy dò âm thanh – sound detectors

Tời (kích) tay – winch, hand-operated

Tời (kích) cơ khí – winch, mechanical).

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Trang thiết bị khác

Cào dỡ trần (câu liêm) – ceiling hook

Thiết bị chiếu sáng sự cố – incident lighting

Sào chữa cháy – fire beater

Chăn chữa cháy – fire blanket

Bão lửa – firestorm

Dây kéo cháy – halyard

Đệm nhảy – jumping cushion

Tấm vải đỡ – jumping sheet

Lưới cứu nạn – life net

Súng cứu nạn – life gun

Dây chão – line

Dây chão cứu nạn – line, rescue

Dây phóng bằng tên lửa – line, rocket

Cào chữa cháy – pike pole

Hỏa kế – pyrometer

Điểm cháy – seat of fire

Máy đẩy khói – smoke ejector

Máy hút khói – smoke extractor

Camera ảnh nhiệt – thermal imaging camera

Thiết bị cắt bằng ngọn lửa – thermic lance

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Cấp nước

Đường ống hút nước cố định – fixed suction installation

Trụ nước chữa cháy – hydrant

Trụ nước chữa cháy đặt ngầm – hydrant, ground

Trụ nước chữa cháy đặt nổi – hydrant, pillar

Cột lấy nước chữa cháy – hydrant stand pipe

Nguồn cấp nước ngoài trời – open water

Nguồn cấp nước tĩnh – static water supply

Từ vựng PCCC tiếng Anh: Phương tiện chữa cháy trong nhà

Đường ống chính cấp nước xuống – falling main

Thang của nhân viên chữa cháy – fire fighters’ elevator

Thang máy chữa cháy – fire lift (elevator USA)

Lối vào chữa cháy – fire fighting access

Hành lang phục vụ chữa cháy – fire-fighting access lobby

Cầu thang chữa cháy – stairway, fire-fighting

Bộ ngắt điện của người chữa cháy – fireman’s switch

Cầu thang được bảo vệ – protected stairway

Đường ống cấp nước lên – rising main

Đường ống khô đi lên – rising main, dry

Đường ống ướt đi lên – rising main, wet

Các cửa thoát khói – smoke outlets

Quạt thông khói – smoke ventilators

Ống đứng cấp nước – stand pipe

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024


Bản dịch đầy đủ thuật ngữ PCCC tiếng Anh

Đây là bản dịch chi tiết ý nghĩa nội dung của từng từ vựng về phòng cháy chữa cháy trong tiếng Anh.

Bản dịch này được PCCC Thành Phố Mới biên soạn và cho phép tải về hoàn toàn miễn phí.

Tải về bản dịch thuật đầy đủ thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Nhấn [TẢI VỀ] ở bên dưới.

► Dịch thuật ngữ PCCC bằng tiếng Anh.pdf

Thời gian đếm ngược sau khi bấm TẢI VỀ? Click để xem

Là khoảng thời gian ước tính để xử lý yêu cầu tải xuống từ server. Vui lòng chờ đợi trong giây lát, liên kết tải về sẽ hiện ra sau khi thời gian đếm ngược kết thúc!


Trên đây là danh sách tổng hợp thuật chuyên ngành phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Bạn có thể gọi thuật ngữ PCCC tiếng Anh bằng một số tên gọi khác như phòng cháy chữa cháy tiếng Anh hoặc PCCC tiếng Anh.

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Câu hỏi thường gặp PCCC tiếng Anh

Ngoài nội dung về thuật ngữ PCCC được tổng hợp và biên soạn như trên thì dựa theo lượt tìm kiếm phổ biến.

PCCC Thành Phố Mới sẽ liệt kê những từ khóa người dùng thường tìm kiếm và trả lời như sau:

PCCC tiếng Anh là gì – Fire protection

Cục Cảnh sát PCCC và CNCH tiếng Anh – Fire and Rescue Police Department

Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH tiếng Anh – Rescue and Police Department fire protection

Diễn tập PCCC tiếng Anh là gì – Fire drills

Nạp bình chữa cháy tiếng Anh là gì – Charging fire extinguisher

Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì – University of Fire Fighting and Prevention

Thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – Approval fire protection

Hệ thống PCCC tiếng Anh là gì? – Fire protection system

Thẩm duyệt thiết kế PCCC tiếng Anh là gì – Approval of fire protection design

Hồ sơ thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – Dossier of fire prevention and fighting approval

Nội quy chữa cháy tiếng Anh là gì – Regulation of fire and fighting

Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh là gì – Rules of fire fighting

Cục Cảnh sát PCCC tiếng Anh – Fire Police Department

Nghiệm thu PCCC tiếng Anh là gì? – Acceptance fire protection

Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh – Police fire protection

Đầu báo khói tiếng Anh là gì – Smoke notification head

Còi báo cháy tiếng Anh là gì – Fire alarm whistle

Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh – Escape plan

Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh – Fire hose

Nguy cơ cháy nổ tiếng Anh là gì – Risk of fire explosion

Quả cầu chữa cháy tiếng Anh là gì – Ball fire protection

Biên bản kiểm tra PCCC tiếng Anh – Report on fire protection inspection

Cầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh – Emergency staircase

Đèn thoát hiểm tiếng Anh là gì – Exit lights

…. cập nhật

Hệ thống chữa cháy trong tiếng anh là gì năm 2024

Nếu có thêm đóng góp hoặc bất cứ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ giải đáp!