H, h [gọi là hắt hoặc hát hoặc hờ] là chữ thứ tám trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 11 trong chữ cái tiếng Việt.
- Trong tin học:
- Trong Unicode ký tự H có mã U+0048 và ký tự h là U+0068.
- Trong bảng mã ASCII, mã của H là 72 và h là 104 [thập phân]; hay tương ứng trong số nhị phân là 01001000 và 01101000.
- Trong bảng mã EBCDIC, mã cho H là 200 và cho h là 136.
- Mã trong HTML và XML cho H là "& #72;" và cho h là "& #104;".
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- H là ký hiệu của henry [đơn vị độ tự cảm điện].
- h là ký hiệu của giờ.
- Trong âm nhạc, một số quốc gia quy định H là nốt Si. Tuy nhiên đa số vẫn dùng B
- h cũng được dùng cho tiền tố héctô hay 100.
- Trong vật lý học:
- h là hằng số Planck.
- h là hằng số Dirac.
- Trong nhiệt động lực học, h là enthalpy của một vật/hệ thống.
- Trong hóa học, H là ký hiệu cho hiđrô.
- Trong hóa sinh học, H là ký hiệu của histidin.
- Trong toán học,
H
{\displaystyle \mathbb {H} }
đại diện cho quatenion [dựa vào tên của William Rowan Hamilton].
- Chữ h bắt đầu của nhiều từ trong tiếng Pháp thường không được phát âm [h muet].
- Bom H là một loại vũ khí hạt nhân.
- Theo mã số xe quốc tế, H được dùng cho Hungary.
- H được gọi là Hotel trong bảng chữ cái ngữ âm NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, đã có một thời H tương đương với Η và h tương đương với η.
Bảng chữ cái Latinh
- x
- t
- s
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
Aa
Ăă
Ââ
Bb
Cc
Dd
Đđ
Ee
Êê
Gg
Hh
Ii
Kk
Ll
Mm
Nn
Oo
Ôô
Ơơ
Pp
Qq
Rr
Ss
Tt
Uu
Ưư
Vv
Xx
Yy
Bảng chữ cái Latinh cơ bản của ISO
Aa
Bb
Cc
Dd
Ee
Ff
Gg
Hh
Ii
Jj
Kk
Ll
Mm
Nn
Oo
Pp
Qq
Rr
Ss
Tt
Uu
Vv
Ww
Xx
Yy
Zz
Chữ H với các dấu phụ
Ĥĥ
Ȟȟ
Ḧḧ
Ḣḣ
Ḩḩ
Ḥḥ
Ḫḫ
H̱ẖ
Ħħ
Ⱨⱨ
Ghép hai chữ cái
Ha
Hă
Hâ
Hb
Hc
Hd
Hđ
He
Hê
Hf
Hg
Hh
Hi
Hj
Hk
Hl
Hm
Hn
Ho
Hô
Hơ
Hp
Hq
Hr
Hs
Ht
Hu
Hư
Hv
Hw
Hx
Hy
Hz
HA
HĂ
HÂ
HB
HC
HD
HĐ
HE
HÊ
HF
HG
HH
HI
HJ
HK
HL
HM
HN
HO
HÔ
HƠ
HP
HQ
HR
HS
HT
HU
HƯ
HV
HW
HX
HY
HZ
aH
ăH
âH
bH
cH
dH
đH
eH
êH
fH
gH
hH
iH
jH
kH
lH
mH
nH
oH
ôH
ơH
pH
qH
rH
sH
tH
uH
ưH
vH
wH
xH
yH
zH
AH
ĂH
ÂH
BH
CH
DH
ĐH
EH
ÊH
FH
GH
HH
IH
JH
KH
LH
MH
NH
OH
ÔH
ƠH
PH
QH
RH
SH
TH
UH
ƯH
VH
WH
XH
YH
ZH
Ghép chữ H với số hoặc số với chữ H
H0
H1
H2
H3
H4
H5
H6
H7
H8
H9
0H
1H
2H
3H
4H
5H
6H
7H
8H
9H
Xem thêm
- Biến thể
- Chữ số
- Cổ tự học
- Danh sách các chữ cái
- Dấu câu
- Dấu phụ
- ISO/IEC 646
- Lịch sử
- Unicode