- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'empris/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ hoàng hậu
- nữ hoàng
- người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
Từ gần giống
empressement
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònhwa̤ːŋ˨˩ hə̰ʔw˨˩hwaːŋ˧˧ hə̰w˨˨hwaːŋ˨˩ həw˨˩˨Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhhwaŋ˧˧ həw˨˨hwaŋ˧˧ hə̰w˨˨
Danh từ[sửa]
hoàng hậu
- Vợ ở bậc cao nhất của nhà vua. Hoàng hậu Nam Phương là vị hoàng hậu cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: empress consort
- Tiếng Triều Tiên: 황후
- Tiếng Trung Quốc: 皇后
Tham khảo[sửa]
- "hoàng hậu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]