jinx | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy |
jinx | có vấn đề ; james bond ; kẻ hãm tài ; nói móc ; vấn đề ; xui xẻo ; xúi ; đồ xúi quẩy ạ ; |
jinx | có vấn đề ; james bond ; kẻ hãm tài ; nói móc ; vấn đề ; xui xẻo ; xúi ; đồ xúi quẩy ạ ; |
jinx; jonah | a person believed to bring bad luck to those around him |
jinx; curse; hex; whammy | an evil spell |
jinx; bewitch; enchant; glamour; hex; witch | cast a spell over someone or something; put a hex on someone or something |
jinx | * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy |
jinx | có vấn đề ; james bond ; kẻ hãm tài ; nói móc ; vấn đề ; xui xẻo ; xúi ; đồ xúi quẩy ạ ; |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jinx trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jinx tiếng Anh nghĩa là gì.
jinx /dʤiɳks/* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
- sustentaculum tiếng Anh là gì?
- geophysical tiếng Anh là gì?
- Ramdom events tiếng Anh là gì?
- theatre weapons tiếng Anh là gì?
- curry-powder tiếng Anh là gì?
- accordions tiếng Anh là gì?
- pimpernels tiếng Anh là gì?
- outcross tiếng Anh là gì?
- rachides tiếng Anh là gì?
- bankruptcies tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jinx trong tiếng Anh
jinx có nghĩa là: jinx /dʤiɳks/* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
Đây là cách dùng jinx tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jinx tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
jinx /dʤiɳks/* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] người hâm tài tiếng Anh là gì? người đem lại điều rủi tiếng Anh là gì?vật xúi quẩy
Ý nghĩa của từ jinx là gì:
jinx nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ jinx. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa jinx mình
0 , [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi | vật xúi quẩy. |
0 Danh từ: [từ lóng] người xúi quẩy, hãm tài, vận xui Ví dụ: Cô ta là một sự xui xẻo của công ty vì luôn khiến cho mọi hợp đồng bị hủy khi có cô ta đi theo. [She is a jinx because every contract is cancel if she involves to that deal.] Ngoài ra, Jinx còn là một cái tên của xạ thủ trong game online Liên Minh Huyền Thoại. |
jinx
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jinx
Phát âm : /dʤiɳks/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hex curse whammy jonah bewitch glamour witch enchant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jinx"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jinx":
jingo jink jinx junk joking - Những từ có chứa "jinx":
jinx jinxed - Những từ có chứa "jinx" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hãm tài chạm vía quở quang
Lượt xem: 834