khăn quàng đỏ
khăn quàng có
một khăn quàng
khăn quàng vòng
khăn quàng lụa
mũ và khăn quàng
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scarves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scarves tiếng Anh nghĩa là gì.
scarves /skɑ:f/* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúcscarf /skɑ:f/
* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúc
- destitution tiếng Anh là gì?
- where'er tiếng Anh là gì?
- gamekeeper tiếng Anh là gì?
- smooth-shaven tiếng Anh là gì?
- DCE [Data Communication Equipment] tiếng Anh là gì?
- bryologist tiếng Anh là gì?
- souvenirs tiếng Anh là gì?
- dukedoms tiếng Anh là gì?
- antineutron tiếng Anh là gì?
- samphire tiếng Anh là gì?
- detector tiếng Anh là gì?
- quartettes tiếng Anh là gì?
- laughters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scarves trong tiếng Anh
scarves có nghĩa là: scarves /skɑ:f/* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúcscarf /skɑ:f/* danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ, khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc, đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúc
Đây là cách dùng scarves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scarves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
scarves /skɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều scarfs /skɑ:f/ tiếng Anh là gì? scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ tiếng Anh là gì? khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai tiếng Anh là gì? khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc tiếng Anh là gì? đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúcscarf /skɑ:f/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều scarfs /skɑ:f/ tiếng Anh là gì? scarves /skɑ:vs/- khăn quàng cổ tiếng Anh là gì? khăn choàng cổ- cái ca vát- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai tiếng Anh là gì? khăn thắt lưng [[cũng] sash]* ngoại động từ- quàng khăn quàng cho [ai]* danh từ- đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint]- khắc tiếng Anh là gì?đường xoi* ngoại động từ- ghép [đồ gỗ]- mổ [cá voi] ra từng khúc
scarf | * danh từ, số nhiều scarfs /skɑ:f/, scarves /skɑ:vs/ - khăn quàng cổ, khăn choàng cổ - cái ca vát - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] [quân sự] khăn quàng vai; khăn thắt lưng [[cũng] sash] * ngoại động từ - quàng khăn quàng cho [ai] * danh từ - đường ghép [đồ gỗ] [[cũng] scarf joint] - khắc, đường xoi * ngoại động từ - ghép [đồ gỗ] - mổ [cá voi] ra từng khúc |
scarf | chiếc khăn choàng ; cái khăn quàng cổ ; cái khăn quàng ; cái khăn ; khăn choàng cổ ; khăn khố ; khăn quàng cổ này ; khăn quàng cổ ; khăn quàng ; khăn ; quàng cổ ; vòng cổ ; vòng ; đưa khăn choàng ; |
scarf | chiếc khăn choàng ; cái khăn quàng cổ ; cái khăn quàng ; khăn choàng cổ ; khăn khố ; khăn quàng cổ này ; khăn quàng cổ ; khăn quàng ; khăn ; quàng cổ ; vòng cổ ; vòng ; đưa khăn choàng ; |
scarf; scarf joint | a joint made by notching the ends of two pieces of timber or metal so that they will lock together end-to-end |
scarf-loom | * danh từ - khung cửi khổ hẹp |
scarf-pin | * danh từ - kim cài khăn quàng |
scarf-skin | * danh từ - lớp biểu bì, lớp da ngoài |
scarf-weld | * danh từ - [kỹ thuật] mộng [đồ kim loại] |
scarf-joint | * danh từ - đường ghép đồ gỗ |
scarf-ring | * danh từ - trang trí hình hai vòng để giữ chặt các mặt vát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet