Không ngắt lời người khác trong tiếng anh là gì năm 2024

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

Gần đây, có rất nhiều bạn đã hỏi Jaxtina về cách ngắt lời ai đó bằng tiếng Anh mà vẫn giữ được sự lịch thiệp khi giao tiếp. Điều quan trọng ở đây là, bạn phải biết cách ngắt lời sao cho lịch sự. Để giúp bạn làm điều này, Jaxtina sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng những cụm từ rất thông dụng mà chúng ta sử dụng trong tiếng Anh khi muốn ngắt lời ai đó, hãy cùng tìm hiểu qua bài học tiếng Anh này nhé!

Nội dung bài viết

1. Khi bạn muốn ngay lập tức thông báo một việc quan trọng

– I hate to interrupt but I wanted to let you know I have to leave the meeting early.

(Mặc dù không muốn ngắt lời đâu nhưng tôi phải thông báo rằng tôi cần rời cuộc họp sớm.)

– I’m so sorry to interrupt but…

(Xin lỗi phải ngắt lời bạn, nhưng….)

– I don’t mean to be rude but may I interrupt quickly?

(Tôi không có ý thô lỗ nhưng tôi có thể ngắt lời bạn một chút được không?)

Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!

2. Khi bạn muốn kết thúc cuộc trò chuyện

– I’m terribly sorry to interrupt you but I have to be at work for a meeting shortly and must get going. It was wonderful to see you. Have a nice day.

(Tôi vô cùng xin lỗi khi phải ngắt lời bạn nhưng tôi phải đến chỗ làm gấp để tham dự một cuộc họp và tôi phải lên đường ngay bây giờ. Thật vui khi có thể gặp bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành).

– Oh! Sorry to interrupt but I just noticed the time and I need to get to work. I’m very sorry. But it was great chatting with you.

(Oh! Xin lỗi phải ngắt lời nhưng tôi vừa nhận ra rằng đã đến lúc tôi phải đi làm. Thành thật xin lỗi nhưng thật sự rất vui khi được nói chuyện với bạn).

Không ngắt lời người khác trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách ngắt lời ai đó trong Tiếng Anh

3. Khi bạn cần đặt câu hỏi hoặc muốn làm rõ điều gì đó

– Sorry to interrupt but may I ask a quick question?

(Xin lỗi đã ngắt lời bạn nhưng tôi có thể hỏi một câu hỏi ngắn được không?)

– I’m so sorry for interrupting but I’d like to make sure I understood you correctly.

(Tôi cực kỳ xin lỗi vì phải ngắt lời bạn nhưng tôi cần hỏi lại xem mình hiểu đúng chưa).

– I don’t mean to be rude but I’d like to ask a question.

(Tôi không có ý thô lỗ nhưng tôi có một câu hỏi muốn hỏi).

4. Khi bạn muốn tham gia một cuộc trò chuyện hoặc bày tỏ ý kiến về chủ đề đang được thảo luận

– So sorry to interrupt but before we move on, I’d like to add my thoughts on this topic.

(Xin lỗi vì phải cắt ngang nhưng trước khi chúng ta tiếp tục, tôi muốn bổ sung quan điểm của mình về chủ đề này.) (Lưu ý: “move on” có nghĩa là bắt đầu hoặc thảo luận về điều gì đó mới.)

– Excuse me but may I jump in here?

(Xin lỗi nhưng tôi có thể cắt lời bạn được không?)

– May I add something quickly?

(Tôi có thể nêu ý kiến được không?)

Vậy là những câu nói có thể dùng để ngắt lời rồi đúng không nào? Hôm nay Jaxtina sẽ đưa ra một thử thách khó hơn, chúng ta cùng làm một vài bài tập thực hành nhé.

Practice 1. Choose the sentence which has a similar meaning to the sentence printed before. (Chọn câu đồng nghĩa với các câu sau đây.)

1. – Excuse me but may I jump in here?

  1. Can I add something here?
  1. I would like to move on.
  1. Can you repeat that please?

Xem đáp án

Đáp án: A. Can I add something here? (Tôi có thể bổ sung thêm ý kiến được không?)

Giải thích: Đáp án B (Tôi muốn chuyển sang phần khác.) và đáp án C (Bạn có thể nhắc lại được không?) không có cùng ý nghĩa với câu đề. Do đó, đáp án A là đáp án hợp lý.

2. – Sorry to interrupt but may I ask a question?

  1. Excuse me.
  1. I’m sorry for the interruption but I have a quick question.
  1. I couldn’t help overhearing.

Xem đáp án

Đáp án: B. I’m sorry for the interruption but I have a quick question. (Xin lỗi vì đã ngắt lời nhưng tôi có một câu hỏi.)

Giải thích: Đáp án A (Xin lỗi) và đáp án C (Tôi không muốn nghe lén đâu.) không diễn tả cùng ý nghĩa với câu đề. Do đó, đáp án B là đáp án hợp lý.

Practice 2. Fill in the blanks with a suitable sentence to complete the dialogue. (Điền câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau.)

1.

Dave: So, I would like to talk about my future plan. I want to build a big company which runs overseas.

Jane: Oh, it is 8 a.m already. …………….. I have a meeting today.

Xem đáp án

Đáp án: I am sorry to interrupt but

Giải thích: Ở câu trước, Dave đang kể về kế hoạch tương lai của anh ấy. Trong phần trả lời, Jane nhấn mạnh “It is 8 a.m already” (Đã 8h rồi), vậy nên Jane muốn ngắt lời Dave để kết thúc cuộc hội thoại và tới cuộc họp.

2.

Lana: Sorry to interrupt but ………….?

Pete: Go ahead, you are welcome to raise any questions.

Xem đáp án

Đáp án: can I have a quick question

Giải thích: Với câu đề: Ở câu trả lời, Pete khuyến khích Lana rằng hãy hỏi bất cứ câu hỏi nào, vậy nên ở đây Lana đang muốn ngắt lời để đưa ra câu hỏi cho Pete.

Những câu hỏi trên không thể làm khó được bạn đúng không nào? Jaxtina hy vọng bạn sẽ sử dụng những cụm từ và cấu trúc câu này một cách phù hợp để luôn biết cách ngắt lời ai đó trong Tiếng Anh mà vẫn giữ được sự lịch thiệp trong mắt mọi người nhé!