- 1
- 2
- 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
Lesson 1[Bài học 1]
1
Bài 1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại].
Phương pháp giải:
a] Where's my book. Mum?I can't see it in my room!
[Quyển sách của con ở đâu vậy mẹ?Con không thấy nó trong phòng của con!]
It's here, dear.On the chair.
[Nó ở đấy, con yêu. Ở trên ghế.]
Is the pen there too, Mum?
[Bút máy cũng có ở đó không mẹ?]
No, it's not on the chair.It's there, on the table.
[Không, nó không ở trên ghế.Nó ở trên bàn.]
2
Bài 2. Point and say.
[Chỉ và nói]
Lời giải chi tiết:
a] Where's the poster? It's here.
[Áp phích ở đâu? - Nó ở đây.]
b] Where's the bed? - It's here.
[Chiếc giường ở đâu? - Nó ở đây.]
c] Where's the chair? - It's here.
[Cái ghế ở đâu? - Nó ở đây.]
d] Where's the picture? - It's there.
[Bức tranh ở đâu? - Nó ở đằng kia.]
e] Where's the coat? - It's there.
[Chiếc áo khoác ở đâu? - Nó ở đằng kia.]
f] Where's the ball? - It's there.
[Quả bóng ở đâu? - Nó ở đằng kia.]
3
Bài 3. Lets talk.
[Chúng ta cùng nói].
Where's the poster?
[Áp phích ở đâu?]
It's here.
[Nó ở đây.]
Where's the table?
[Cái bàn ở đâu?]
It's here.
[Nó ở đây.]
Where's the ball?
[Quả bóng ở đâu?]
It's here.
[Nó ở đây.]
Where's the picture?
[Bức tranh ở đâu?]
It's there.
[Nó ở đằng kia.]
Where's the coat?
[Chiếc áo khoác ở đâu?]
It's there.
[Nó ở đằng kia.]
Where's the bed?
[Cái giường ở đâu?]
It's there.
[Nó ở đằng kia.]
Câu 4
Bài 4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn].
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: Where's my poster?
Mary: It's there, on the table.
Nam: Oh, I see. Thanks.
2. Peter: Where's my ball?
Tony: It's here, on the chair.
Peter: Thanks. Let's play football.
3. Mai: Where's my coat?
Mum: It's here, on the chair.
Mai: Thanks, Mum.
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b 3. a
Câu 5
Bài 5. Read and complete.
[Đọc và hoàn thành].
Lời giải chi tiết:
1. Thisis my bed.
[Đây là cái giường của mình.]
It ishere.
[Nó ở đây.]
2. Thisis my desk.
[Đây là bàn học của mình.]
It ishere, next to the bed.
[Nó ở đây, cạnh giường ngủ.]
3. These are my school bags and books.
[Đây là những chiếc cặp và những quyển sách của mình.]
They are here, on the desk.
[Chúng ở đâỵ, trên cái bàn.]
4. Those are posters, pictures and maps.
[Đó là những áp phích, bức tranh và bản đồ.]
They are there, on the wall.
[Chúng ở đằng kia, trên bức tường.]
Câu 6
Bài 6. Let's sing.
[Nào chúng ta cùng hát].
The poster and the ball
The poster's on the wall
The poster's on the wall.
I-E-I-E-O.
The poster's on the wall.
The ball's under the bed.
The ball's under the bed.
I-E-I-E-O
The ball's under the bed.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Áp phích và quả bóng
Áp phích ở trên tường.
Áp phích ở trên tường.
I-E-I-E-O.
Áp phích ở trên tường.
Quả bóng ở dưới giường
Quà bóng ở dưới giường.
I-E-I-E-O.
Quá bóng ở dưới giường.