Lịch tháng 1 tháng 2 năm 2023

Ngày 11 tháng 2 Hiệp ước Lateran Ngày 14 tháng 2 Ngày lễ tình nhân Ngày 16 tháng 2 Shrove Thứ Năm ngày 19 tháng 2 Lễ hội hóa trang 21 tháng 2 Shrove Thứ ba

Lịch tháng 2 năm 2023 [định dạng ngang]
Xem hoặc tải lịch 2023
Đi đến

Xem thêm

Ngày Mặt trời mọc Hoàng hôn Độ dài của ngày 1 tháng 2 năm 20237. 2317. 2510o 2m2 Tháng 2 năm 20237. 2217. 2610o 4m3 Tháng 2 năm 20237. 2117. 2710o 6m4 Tháng 2 năm 20237. 2017. 2910o 9m5 tháng 2 năm 20237. 1917. 3010o 11m6 Tháng 2 năm 20237. 1817. 3110o 13m7 Tháng 2 năm 20237. 1717. 3210o 15m8 Tháng 2 năm 20237. 1617. 3410o 18m9 tháng 2 năm 20237. 1417. 3510o 21m10 tháng 2 năm 20237. 1317. 3610o 23m11 tháng 2 năm 20237. 1217. 3810o 26m12 Tháng Hai 20237. 1117. 3910o 28m13 tháng 2 năm 20237. 0917. 4010o 31m14 Tháng Hai 20237. 0817. 4110o 33m15 Tháng Hai 20237. 0717. 4310o 36m16 Tháng Hai 20237. 0517. 4410o 39m17 Tháng Hai 20237. 0417. 4510o 41m18 Tháng Hai 20237. 0217. 4610o 44m19 Tháng Hai 20237. 0117. 4810o 47m20 Tháng 2 năm 20237. 0017. 4910o 49m21 Tháng 2 năm 20236. 5817. 5010o 52m22 Tháng 2 năm 20236. 5717. 5110o 54m23 Tháng 2 năm 20236. 5517. 5310o 58m24 Tháng 2 năm 20236. 5417. 5411o 0m25 Tháng hai 20236. 5217. 5511o 3m26 Tháng hai 20236. 5117. 5611o 5m27 Tháng hai 20236. 4917. 5711o 8m28 Tháng 2 20236. 4817. 5911 hoặc 11m

Mặt trời mọc hoặc lặn được tính theo thành phố Rome. Ví dụ, thời gian trong lịch tháng 2 năm 2023 có thể hơi khác một chút, tùy thuộc vào việc bạn sống ở miền đông hay miền tây nước Ý. Sự khác biệt nhiều nhất là hai phút. Bằng cách chọn một vị trí tại đây, bạn cũng có thể xem thời gian mặt trời mọc và lặn trong Tháng 2 năm 2023 cho các vị trí lân cận


CHỈ SỐ THEO NĂM

2019
2020
2021
2022
2023
2024
2025
2026
2027

CHỈ SỐ THEO THÁNG

Tháng Giêng 2023
tháng 2 năm 2023
tháng 3 năm 2023
tháng 4 năm 2023
tháng 5 năm 2023
tháng 6 năm 2023
tháng 7 năm 2023
tháng 8 năm 2023
tháng 9 năm 2023
tháng 10 năm 2023
tháng 11 năm 2023
tháng 12 năm 2023

Lịch 2023 PDF

Lịch tháng 2 năm 2023 PDF

Lịch hai cột tháng 2 năm 2023 có thể in

Lịch tháng 2 năm 2023 để in các vị thánh và tuần trăng

Niên giám ngày nay

Từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa

THÁNG 2 NĂM 2023
Tháng dành riêng cho việc thanh tẩy của Đức Trinh Nữ Maria

BẢO BÌNH 21 tháng 1 - 19 tháng 2
SONG NGƯ 20 tháng 2 - 20 tháng 3

bình Minh

Xe điện

mặt trăng
[đồng tiền. /Xe điện. ]

1

THỨ TƯ 32/333 [5]
S. VERDIANA [Nếu sấm sét vào tháng Hai, năm sẽ tốt]

7. 23

17. 25

4. 35 [xe điện. ]
13. 18 [đồng. ]

2

THỨ NĂM 33/332
TRƯỚC. CỦA CHÚA - Candelora [Tháng 2 không sốt, tháng 3 cắm trại]

7. 22

17. 26

5. 31 [xe điện. ]
14. 07 [Lêv. ]

3

THỨ SÁU 34/331
S. BIAGIO, S. OSCAR, S. CINZIA [Ai muốn chuồng đẹp thì gieo vào tháng 2]

7. 21

17. 27

6. 20 [xe điện. ]
15. 03 [Lêv. ]

4

THỨ BẢY 35/330
S. GILBERTO [Âm đỉnh ở 10 - khoảng cách. km. 406. 477]

7. 20

17. 28

7. 00 [xe điện. ]
16. 04 [đồng. ]

5

CHỦ NHẬT36/329
S. AGATA [Trăng tròn lúc 7 giờ tối. 31]

7. 19

17. 30

7. 34 [xe điện. ]
17. 07 [Lêv. ]

6

THỨ HAI 37/328 [6]
S. PAOLO MIKI [tháng 2 ngắn nhất và ít lịch sự nhất]

7. 18

17. 31

8. 02 [xe điện. ]
18. 10 [đồng. ]

7

THỨ BA 38/327
S. THEODORE MARTYR [Tháng Giêng và Tháng Hai khoác lên mình chiếc áo choàng]

7. 16

17. 32

8. 26 [xe điện. ]
19. 13 [đồng. ]

8

THỨ TƯ 39/326
S. JEROME EM. [Tất cả các tháng trong năm nguyền rủa một tháng hai đẹp]

7. 15

17. 34

8. 47 [xe điện. ]
20. 15 [đồng. ]

9

THỨ NĂM 40/325
S. APOLLONIA [Tuyết tháng hai vỗ béo chuồng trại]

7. 14

17. 35

9. 07 [xe điện. ]
21. 18 [đồng. ]

10

THỨ SÁU 41/324
S. ARNADO, S. TRƯỜNG [Ai muốn lấy hạt granajo, hãy gieo vào tháng Hai]

7. 13

17. 36

9. 27 [xe điện. ]
22. 21 [đồng. ]

11

THỨ BẢY 42/323
S. Dante, B. V. CỦA LOURDES [Tháng hai đến với bão và đi cùng nắng]

7. 12

17. 37

9. 47 [xe điện. ]
23. 27 [đồng. ]

12

CHỦ NHẬT 43/322
S. EULALIA [Người thay đổi đất nước, thay đổi số phận]

7. 10

17. 39

10. 10 [xe điện. ]

13

THỨ HAI 44/321 [7]
S. MAURA [Mặt trăng. quý trước lúc 5 giờ chiều. 03]

7. 09

17. 40

0. 36 [đồng. ]
10. 37 [xe điện. ]

14

THỨ BA 45/320
S. VALENTINO MARTIRE - Valentine's Day [Cho lễ tình nhân, mùa xuân cận kề]

7. 08

17. 41

1. 49 [đồng. ]
11. 11 [xe điện. ]

15

THỨ TƯ 46/319
S. FAUSTINO [Nếu tháng hai không tấn công, tháng ba nghĩ xấu]

7. 06

17. 43

3. 03 [Lêv. ]
11. 55 [xe điện. ]

16

THỨ NĂM 47/318
S. GIULIANA VIRGO [Tháng hai tuyết rơi, mùa hè vui vẻ]

7. 05

17. 44

4. 14 [đồng. ]
12. 51 [xe điện. ]

17

THỨ SÁU 48/317
S. DONATO MARTIRE [Tháng 1 và tháng 2, anh ấy lấp đầy hoặc dọn sạch vựa lúa]

7. 04

17. 45

5. 18 [đồng. ]
14. 00 [xe điện. ]

18

THỨ BẢY 49/316
S. SIMONE BISHOP [Vào tháng Hai, tuyết tốt hơn bùn]

7. 02

17. 46

6. 11 [đồng. ]
15. 20 [xe điện. ]

19

CHỦ NHẬT 50/315
S. MANSUETO, S. TULLIO - Lễ hội hóa trang [điểm cận nhật âm lịch ở khoảng cách 10. km. 358. 273]

7. 01

17. 48

6. 54 [đồng. ]
16. 43 [xe điện. ]

20

THỨ HAI 51/314 [8]
S. SILVANO, S. ELEUTHERIUS V. [Trăng mới lúc 08. 09]

6. 59

17. 49

7. 28 [đồng. ]
18. 05 [xe điện. ]

21

THỨ BA 52/313
S. PIER DAMIANI, S. ELEONORA - Shrove Tuesday [Tháng Hai nóng bức, mùa xuân lạnh giá]

6. 58

17. 50

7. 56 [đồng. ]
19. 24 [xe điện. ]

22

THỨ TƯ 53/312
S. MARGHERITA - THE ASHES [tạo tháng 1, đấu thầu tháng 2, nhập tháng 3]

6. 56

17. 51

8. 20 [đồng. ]
20. 40 [xe điện. ]

23

THỨ NĂM 54/311
S. RENZO [Tháng hai, tháng hai, chim nào cũng đẻ trứng]

6. 55

17. 52

8. 44 [đồng. ]
21. 53 [xe điện. ]

24

THỨ SÁU 55/310
S. EDILBERTO RE, S. MATTIA [Tại San Mattia tuyết trên đường phố]

6. 53

17. 54

9. 07 [Lêv. ]
23. 05 [xe điện. ]

25

THỨ BẢY 56/309
S. CESARIO, S. VITTORINO [Mùa xuân vào tháng Hai luôn mang đến một số rắc rối]

6. 52

17. 55

9. 32 [đồng. ]

26

CHỦ NHẬT 57/308
Mùng 1 MÙA CHAY [Tháng 2 ngắn ngủi và cay đắng]

6. 50

17. 56

0. 15 [xe điện. ]
10. 01 [Lêv. ]

27

THỨ HAI 58/307 [9]
S. LEANDRO [Mặt trăng. quý đầu tiên lúc 09. 07]

6. 49

17. 57

1. 23 [xe điện. ]
10. 34 [đồng. ]

28

THỨ BA 59/306
S. ROMANO ABATE [tệ nhất trong tháng 2]

6. 47

17. 59

2. 27 [xe điện. ]
11. 14 [đồng. ]

in lịch tháng 2 năm 2023

Lịch 2023 có thể in

lịch 2023

in lịch tháng 2 năm 2023

Chủ Đề