Máy ép plastic tiếng Trung là gì

Đối với với các bạn đang có ý định đi xuất khẩu lao động Đài Loan, các đơn hàng sản xuất nhựa tại Đài Loan luôn nhận được sự quan tâm của người lao động, do mức lương cao, ổn định công việc lại không quá vất vả. Tuy nhiên khi tham gia phỏng vấn các đơn hàng ngành nhựa và khi làm việc trong ngày nhựa tại Đài Loan thì có những cụm từ chuyên ngành nhựa mà các bạn nhất định phải biết và phải hiểu ý nghĩa của chúng. Để giúp các bạn có thể hiểu được những từ ngữ liên quan tới ngành nhựa. Sau đây chúng tôi xin gửi tới các bạn các từ chuyên ngành nhựa mà các bạn thường xuyên gặp trong công việc hàng ngày.

  1. 塑料加工 / Sùliào jiāgōng/ / su leo che cung/ : Gia công nhựa
  2. 吹塑加工 /Chuī sù jiāgōng/ /chuây su che cung/ : gia công thổi nhựa
  3. 滾塑加工 /Gǔn sù jiāgōng /quẩn su che cung/ : gia công lăn nhựa
  4. 吸塑加工 /Xī sù jiāgōng/ /xi su che cung/ gia công hút nhựa
  5. 注塑加工 /Zhùsù jiāgōng/ / chu su che cung/ : gia công ép nhựa
  6. 擠塑加工 /Jǐ sù jiāgōng/ /chỉ su che cung/ : gia công đùn nhựa
  7. 塑料製品 /Sùliào zhìpǐn/ /su leo chư pỉn/ sản phẩm nhựa
  8. 塑料管 /Sùliào guǎn/ / su leo quản/ ống nhựa
  9. 塑料板[卷] /Sùliào bǎn [juǎn]/ su leo bản [choản]/ nhựa tấm[cuốn]
  10. 塑料薄膜 /Sùliào bómó / su leo búa múa/ màng nhựa
  11. 泡沫塑料 /Pàomò sùliào/ pao mua su leo/ : chất dẻo xốp
  12. 塑料表面處理/Sùliào biǎomiàn chǔlǐ / /su leo bảo miên chú lỉ/ / xử lý bề mặt nhựa
  13. 其他橡膠加工 /Qítā xiàngjiāo jiāgōng/ chí tha xeng cheo che cung/ gia công khác
  14. 橡膠成型加工 /Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng/ xeng cheo chấng xíng che cung/ gia công cao su thành hình
  15. 塑料棒、塑料條 /Sùliào bàng, sùliào tiáo/ su leo bang, su leo théo/ : thanh nhựa, dải nhựa
  16. 塑料零件 /Sùliào língjiàn / su leo líng chiên/ linh kiện nhựa
  17. 塑料篷布 /Sùliào peng bù/ su leo pâng bu/ bạt nhựa
  18. 精細化學品 /Jīngxì huàxué pǐn/ chinh xi hoa xuế pỉn/
  19. 船舶塗料 /Chuánbó túliào/ choán búa thú leo/ sơn đóng tầu
  20. 木器塗料 /Mùqì túliào/ mu chi thú leo/ sơn gỗ
  21. 金屬漆 /Jīnshǔ qī/ chin sủ chi/ sơn kim loại
  22. 塑料塗料 /Sùliào túliào/ su leo thú leo/ sơn nhựa
  23. 塗料、油漆 /Túliào, yóuqī/ thú leo, ziếu chi/ sơn, sản phẩn sơn
  24. 特種塗料 /Tèzhǒng túliào/ thưa chủng thú leo/ sơn đặc chủng
  25. 防腐塗料 /Fángfǔ túliào/ pháng phủ thú leo/ sơn chống gỉ
  26. 建築塗料 /Jiànzhú túliào/ chiên chú thú leo/ sơn xây dựng
  27. 汽車塗料 /Qìchē túliào/ chi chưa thú leo/ sơn ô tô

Trên đây là những từ ngữ liên quan tới ngành nhựa tại Đài Loan. Hy vọng rằng với những từ ngữ này sẽ giúp các bạn học tiếng trung tốt hơn và có thể hiểu được ý nghĩa của các từ ngữ thường được sử dụng trong ngành nhựa.

Chúc các bạn học tiếng trung thật tốt!

Bình chọn 5 sao nếu bạn thấy bài viết này hữu ích

Video liên quan

Chủ Đề