My angel là gì

My angel.

Thiên thần của chị.

OpenSubtitles2018. v3

Sing, my Angel of Music.

Hãy hát lên đi, thiên thần âm nhac!

OpenSubtitles2018. v3

Sing, my angel.

Hãy hát đi, thiên thần của ta.

OpenSubtitles2018. v3

My angels, you must practice more.

Các cháu yêu của ta, các cháu phải tập luyện thêm nữa.

OpenSubtitles2018. v3

He declined, saying, ” Don’t take my devils away, because my angels may flee too. ”

Nhưng ông đã phủ nhận, và nói, ” không đừng mang những con quỷ của tôi đi, do tại những thiên thần cũng hoàn toàn có thể theo đó mà biến mất. ”

QED

He declined, saying, “Don’t take my devils away, because my angels may flee too.”

Nhưng ông đã từ chối, và nói, “không đừng mang những con quỷ của tôi đi, bởi vì những thiên thần cũng có thể theo đó mà biến mất.”

ted2019

Her father delivered the eulogy, saying “Goodnight, my angel, sleep tight.

Chính cha của cô đã đọc bài điếu văn, “Hãy ngủ ngon, thiên thần của bố, ngủ ngon con nhé.

WikiMatrix

Ok so who wants to be the first to get a pounding from my angels?

Ok đứa nào muốn thử cú đấm thiên thần trước?

opensubtitles2

For my angelic father.

Tiến hành biện hộ cho bị cáo .

QED

My angels.

Đây là những thiên thần của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

All the best to you on your birthday, my angel

Chúc mọi điều tốt lành cho sinh nhật của em, thiên thần của anh.

OpenSubtitles2018. v3

For my angel father.

Một người cha như thiên thần.

OpenSubtitles2018. v3

These are my angels!

Đây là Angels của tao!

opensubtitles2

Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì?

Merry Christmas, my angel.

Chúc mừng Giáng Sinh !

OpenSubtitles2018. v3

Bettie, my angel, it’s not necessary to remove your clothes.

Bettie, thiên thần nhỏ, không cần thiết phải cởi đồ ra.

OpenSubtitles2018. v3

Is that clear, my angel?

Vậy rõ chưa, thiên thần của anh?

OpenSubtitles2018. v3

16 “‘I, Jesus, sent my angel to bear witness to you about these things for the congregations.

16 ‘Tôi, là Giê-su, đã sai thiên sứ mình đến để làm chứng với anh em về những điều ấy vì lợi ích của các hội thánh.

jw2019

My angel.

Thiên thần của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

I’m entitled to use my Angel Pass for a free turn.

Tôi chọn Angel Pass cho lần chơi này [ kiểu như ngôi sao may mắn ý ].

OpenSubtitles2018. v3

How’s my angel?

Thiên thần của Cha sao rồi?

OpenSubtitles2018. v3

I expect nothing less from my angel.

Cha biết là thiên thần của Cha luôn giỏi.

OpenSubtitles2018. v3

He’s my angel.

Thiên thần của tôi đấy.

OpenSubtitles2018. v3

My angelic name is 18 syllables long.

Tên thiên thần tôi dài 18 từ.

OpenSubtitles2018. v3

My angel.

Thiên thần trong cuộc đời tôi.

OpenSubtitles2018. v3

What has this evil spirit done to my angel?

Linh hồn quỉ dữ đó dã làm gì với con gái của tôi thế này?

OpenSubtitles2018. v3

is angel form

angel is helping

angel is next

angel is holding

man is neither angel

is a reincarnated angel

Từ: angel

/'eindʤəl/

  • danh từ

    thiên thần, thiên sứ

    the angel of death

    thiên thần báo tử

    the angel of darkness

    ác ma, ác quỷ

    ví dụ khác

    guardian angel

    thần hộ mệnh

  • người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng

  • [từ lóng] người xuất vốn cho kẻ khác

  • tiền cổ bằng vàng [ở Anh] [[cũng] angel noble]

    Cụm từ/thành ngữ

    to be someone's good angel

    che chở phù hô cho ai

    to entertain an angel mawares

    tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết

    to join the angels

    [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] về nơi cực lạc, chết

    thành ngữ khác

    ministering angels fear to tread

    lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin

    Từ gần giống

    archangel angelic evangelical angelica evangelist



Video liên quan

Chủ Đề