Phật giáo, Hồi giáo bạn đều biết, còn sư cô, cha xứ và Đạo giáo tiếng Anh là gì? Bài này sẽ tổng hợp tất tần tật những từ tiếng Anh của 9 tôn giáo mà bạn thường gặp trong các bản tin tiếng Anh
Tôn giáo có sức ảnh hướng đến niềm tin của mỗi người, cũng có sức ảnh hưởng đến toàn thế giới. Đọc hết bài viết này thì từ nay về sau bạn sẽ không còn cảm thấy mù tịt khi nhìn thấy những từ vựng liên quan đến tôn giáo trên các bản tin nữa.
Tôn giáo là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hình thức của cả thế giới, vì vậy, việc hiểu biết các từ vựng tiếng Anh liên quan đến tôn giáo cũng vô cùng quan trọng! Trong bản tin hay trong đời sống, tôn giáo cũng là một phần tiếp xúc hàng ngày của chúng ta, vì những tôn giáo khác nhau có nguồn gốc từ khắp nơi trên thế giới, trong bài viết này sẽ có rất nhiều từ hiếm gặp nên có thể sẽ khiến bạn hơi ngạc nhiên và không biết phát âm như thế nào. Khi đó, bạn chỉ cần nhấp vào liên kết đính kèm bên cạnh là có thể nghe được cách phát âm của từ đó, bạn hãy đọc theo để giúp mình ghi nhớ nhé!
MỤC LỤC
- Các tôn giáo ở phương Đông
- Các tôn giáo ở phương Tây
III. Tổng hợp những từ vựng liên quan
I. CÁC TÔN GIÁO Ở PHƯƠNG ĐÔNG
- Phật giáo: Buddhism
Người theo Phật giáo: Buddhist
- Đạo giáo: Taoism
Người theo Đạo giáo: Taoist
- Hồi giáo; đạo Islam: Islam
Người theo Hồi giáo; người theo đạo Islam: Muslim
Kinh: Kinh Co-ran: The Koran
Hai giáo phái lớn là Sunni [người theo dòng Sunni gọi là Sunnite] và Shia [người theo dòng Shia gọi là Shiite]
- Ấn Độ giáo: Hinduism
Người theo Ấn Độ giáo: Hindu
Kinh: Kinh Vệ đà: Veda
Giáo phái phổ biến hơn trong số đó là đạo Bà-la-môn: Brahmanism
- Chính thống giáo Đông phương: Eastern Orthodoxy
Người theo Chính thống giáo Đông phương: Eastern orthodox
II. CÁC TÔN GIÁO Ở PHƯƠNG TÂY
- Cơ đốc giáo: Christianity
Người theo Cơ đốc giáo: Christian
Kinh: Kinh thánh: The Bible
- Mặc Môn giáo: Mormonism
Người theo Mặc Môn giáo: Mormon
Kinh: Sách Mặc Môn: The Book of Mormon; Kinh thánh: The Bible
- Thiên Chúa giáo: Catholicism
Người theo Thiên Chúa giáo: Catholic
Kinh: Kinh thánh: The Bible
- Do Thái giáo: Judaism
Người theo Do Thái giáo: Jewish
Kinh: Kinh Tanakh: Tanakh
III. TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG LIÊN QUAN
- Danh từ [n.]:
- Tôn giáo, tín ngưỡng:
Tôn giáo: religion
Tín ngưỡng; niềm tin: belief, faith
I have faith in you. [Tôi có niềm tin ở bạn!]
- Người:
Người theo chủ nghĩa vô thần: atheist
Nhà tiên tri: prophet
Thầy tu: priest
Cha xứ: Father
Nữ tu sĩ; bà sơ: Sister
Giám mục: bishop
Tổng giám mục: archbishop
Hòa thượng; thầy tu; tăng lữ: monk
Nữ tu sĩ; sư cô: nun
Tín đồ; đệ tử; người theo đạo: follower; believer; disciple
Muhammad is the Islamic prophet. [Muhammad là nhà tiên tri của Hồi giáo.]
- Truyền thống, tập tục:
Truyền thống: tradition
Tập tục: custom
Nghi thức: ritual
We should follow the tradition when it comes to particular events.
[Chúng ta phải tuân thủ các quy tắc truyền thống trong những sự kiện quan trọng đặc biệt.]
- Kinh:
Kinh Phật: sutra
Kinh thánh: scripture
There are plenty of the Buddhist Sutras such as The Lotus Sutra.
[Kinh Phật có rất nhiều loại, ví dụ như kinh Diệu pháp liên hoa.]
- Địa điểm:
Chùa: temple
Nhà thờ: church
Thánh đường: cathedral
Nhà thờ nhỏ: chapel
Nhà thờ Hồi giáo: mosque
Giáo đường Do Thái: synagog; synagogue
Bục giảng kinh: pulpit
A mosque is a place where Muslims worship. And it usually has a dome.
[Nhà thờ Hồi giáo là nơi thờ cúng của các tín đồ Hồi giáo, thường có mái nhà hình vòm.]
- Liên quan đến cúng bái:
Lần tràng hạt: bead
Hương/nhang: incense
Đồ cúng tế: offering
When Buddists pray to Gods, they normally burn incenses.
[Khi những Phật tử cúng bái thì họ thường thắp nhang.]
- Khác:
Tiếng Phạn: Sanskrit
Thánh giá: cross
Tượng: statue
Nhánh, giáo phái [tôn giáo]: denomination
Bói toán; dự đoán: divination
Thành Phật: Buddhahood
It is said that vampires are afraid of cross, garlic and silver bullets.
[Người ta nói rằng ma cà rồng rất sợ cây thánh giá, củ tỏi và những viên đạn bằng bạc ]
- Động từ [v]:
Cầu khấn; cầu nguyện: to pray
Tôn thờ; cúng bái: to worship
Ca tụng; khen ngợi: to praise
Tụng kinh: to chant
Thắp nhang: to burn incense
Ăn chay: to fast
- Tính từ [adj.]:
Về mặt tinh thần; tâm linh: spiritual
Huyền bí; khó giải thích: mysterious
Phái chính thống [tín đồ tôn giáo]: orthodox
>> Đoán xem đâu là trung tâm tâm linh của người Đài Bắc? > //a0.pise.pw/lpd5j//pesc.pw/3ar7e7