Những từ gọi người yêu bằng tiếng Anh

Khai thật đi nào, bạn đặt biệt danh người yêu trong danh bạ điện thoại là gì? Đẹp365 chắc rằng hầu hết các đôi yêu nhau đều không thể thiếu đi trò này. Nhưng để tìm ra một cách đặt biệt danh cho người yêu thật ĐỘC-LẠ thì không phải là điều ai cũng làm được. Hay để Đẹp365 giúp bạn tìm ra một cái tên phù hợp với người yêu thông qua các gợi ý biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh này nhé.

Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh là một cách tăng thêm hương vị cho mối quan hệ của cả 2. Khi gọi nhau bằng những cái tên thân mật, đối phương sẽ cảm nhận được tầm quan trọng của họ đối với bạn như thế nào và cũng như tình cảm của bạn dành cho họ nữa đó. Đây cũng là một cách làm mới tình yêu giúp cho mối quan hệ thêm bền chặt và khăng khít hơn.

Gợi ý biệt danh cho người yêu bằng tiếng anh là nữ ngọt ngào

Nếu bạn thích những điều mới mẻ, thì có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng các tên theo tiếng anh sau đây. Vừa ý nghĩa lại dễ thương phù hợp với cô gái của bạn đấy!

  • Queen: Nữ hoàng
  • Juliet: Tên diễn viên chính trong phim Titanic
  • Kitten: Mèo con
  • Boo: Gấu
  • My Darling
  • Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.
  • Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng.
  • Babe: Bé yêu. Dù bạn bao nhiêu tuổi thì trong lòng của chàng, bạn vẫn là những cô bé đáng yêu.
  • Beauty: người đẹp
  • Bun: Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.
  • Binky: Rất dễ thương.
  • Button: Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.
  • Bear: Con gấu.
  • Bug Bug: Đáng yêu.
  • Chiquito: Đẹp lạ kì.
  • Cuddle Bunch: Âu yếm.
  • Cuddles: Sự ôm ấp dễ thương.
  • Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.
  • Cherub: Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.
  • Cuppycakers: Ngọt ngào nhất thế gian.
  • Candy: Kẹo.
  • Cutie Pie: Bánh nướng dễ thương.
  • Dearie: Người yêu dấu.
  • Everything: Em là tất cả.
  • Fruit Loops: Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.
  • Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
  • Funny Hunny: Người yêu của chàng hề.
  • Gumdrop: Dịu dàng, ngọt ngào.
  • Lamb: Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.
  • Sugar Baby: Bé đường.
  • Fluffer Nutter: Ngọt ngào, đáng yêu.
  • My Apple: Trái táo của anh.
  • Zelda: Hạnh phúc.
  • Madge: Một viên ngọc.
  • Twinkie: Tên của một loại kem.
  • Laverna: Mùa xuân.
  • Regina: Hoàng hậu.
  • Ruby: Viên hồng ngọc.
  • Rita: Viên ngọc quý.
  • Sharon: Bình yên.
  • Tanya: Nữ hoàng.
  • Zelene: Ánh mặt trời.
  • Quintessa: Tinh hoa.
  • Primrose: Nơi mùa xuân bắt đầu.
  • Sweetie: Ngọt ngào
  • Honeybun
  • Sweetie Pie
  • Baboo
  • Cuddle Bunny
  • Crush?
  • ? [falling in love heart eye emoji]
  • Boo / Baby boo.
  • Daddy.
  • Lover bear, fuzzy bear, bear…
  • Eye candy: Đôi mắt ngọt ngào.
  • Fruit loops.
  • Batman: Tên nhân vật siêu nhân
  • Charm: Quyến rũ
  • Big boy: Chàng trai lớn
  • Randy: Bất kham
  • Handsome: Đẹp
  • Heart Throb: Đau tim
  • Hero: Anh hùng
  • Book Worm: Anh chàng ăn diện.
  • Cookie: Bánh quy, ngọt và ngon.
  • Casanova: Quyến rũ, lãng mạn.
  • Captain: Liên quan đến biển.
  • Cowboy: Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.
  • Cute Pants: Chiếc quần dễ thương.
  • Dumpling: Bánh bao.
  • Daredevil: Người táo bạo và thích phiêu lưu.
  • Ecstasy: Mê ly, ngọt ngào.
  • Emperor: Hoàng đế.
  • Foxy: Láu cá.
  • Firecracker: Lý thú, bất ngờ.
  • Gorgeous: Hoa mỹ.
  • G-Man: Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.
  • Good Looking: Ngoại hình đẹp.
  • Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.
  • Hero: Anh hùng, người dũng cảm.
  • Hercules: Khỏe khoắn.
  • Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.
  • Hubby: Chồng yêu.
  • Jock: Yêu thích thể thao.
  • Jellybean: Kẹo dẻo.
  • Ice Man: Người băng, lạnh lùng.
  • Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.
  • Jay Bird: Giọng hát hay.
  • Jammy: Dễ dàng.
  • Knight In Shining Armor: Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.
  • Marshmallow: Kẹo dẻo.
  • Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.
  • Sparkie: Tia lửa sáng chói.
  • Night Light: Ánh sáng ban đêm.
  • Monkey: Con khỉ.
  • My Sunshine: Ánh dương của tôi.
  • Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.
  • Other Half: Không thể sống thiếu anh.
  • Prince Charming: Chàng hoàng tử quyến rũ.
  • Nemo: Không bao giờ đánh mất.
  • Rocky: Vững như đá, gan dạ, can trường.
  • Lovey: Cục cưng.
  • Quackers: Dễ thương nhưng hơi khó hiểu.
  • Mooi: Một anh chàng điển trai.
  • My All: Tất cả mọi thứ của tôi.
  • Sugar Lips: Đôi môi ngọt ngào.
  • Amore Mio: Người tôi yêu.
  • Beloved: Yêu dấu.
  • Dear Heart: Trái tim yêu mến.
  • Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
  • Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
  • Everything: Tất cả mọi thứ.
  • Oreo: Bánh Oreo.
  • Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
  • Pup: Chó con.
  • Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
  • Pudding Pie: Bánh Pudding.
  • Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
  • Roxanne: Bình minh.
  • Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
  • Honey
  • Leticia: Niềm vui.
  • Kyla: Đáng yêu.
  • Jemima: Chú chim bồ câu.
  • Iris: Cầu vồng.
  • Wifey – Hubby: Vợ yêu – chồng yêu
  • Honey: Tình yêu ngọt ngào
  • Baby Boo: Gấu nhỏ

Bạn đã chọn được biệt danh nào cho người ấy chưa? Hãy gửi bài viết này đến “nửa kia” để cùng nhau chia sẻ về cách đặt tên cho nhau bạn nhé! Hứa hẹn sẽ rất thú vị đó nha!

Biên tập bởi Xuân Diệp Cập nhật 1 năm trước10.772

Dưới đây là những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh hay nhất bạn có thể tham khảo.

Biệt danh tên gọi người yêu là nữ.

Angel: thiên thần.

Angel face: gương mặt thiên thần.

Babe: bé yêu.

Crush: cưng.

Doll: búp bê.

Bear: con gấu.

Beautiful: xinh đẹp.

Binky: rất dễ thương.

Bug Bug: đáng yêu.

Bun: ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho.

Button: chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương.

Charming: đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê.

Cherub: tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương.

Chicken: con gà.

Chiquito: đẹp lạ kì.

Cuddly bear: con gấu âu yếm.

Cuppycakers: ngọt ngào nhất thế gian.

Cuddle Bunch: âu yếm.

Cuddles: sự ôm ấp dễ thương.

Cutie patootie: dễ thương, đáng yêu.

Cutie Pie: bánh nướng dễ thương.

Fluffer Nutter: ngọt ngào, đáng yêu.

Fruit Loops: ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ.

Funny Hunny: người yêu của chàng hề.

Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào.

Lamb: em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất.

Biệt danh tên gọi người yêu là nam.

Baby boy: chàng trai bé bỏng.

Boo: người già cả [ mang ý trêu trọc].

Book Worm: anh chàng ăn diện.

Captain: liên quan đến biển.

Casanova: quyến rũ, lãng mạn.

Chief: người đứng đầu.

Cookie: bánh quy, ngọt  và ngon.

Cowboy: cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh.

Cute pants: chiếc quần dễ thương.

Daredevil: người táo bạo và thích phiêu lưu.

Doll: búp bê.

Doll face: gương mặt búp bê.

Duck: con vịt.

Dumpling: bánh bao.

Ecstasy: mê ly, ngọt ngào.

Emperor: hoàng đế.

Firecracker: lý thú, bất ngờ.

Foxy: láu cá.

Flame: ngọn lửa.

G-Man: hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ.

Giggles: luôn tươi cười, vui vẻ.

Good looking: ngoại hình đẹp.

Gorgeous: hoa mỹ.

Handsome: đẹp trai.

Heart breaker: người làm trái tim tan vỡ.

Heart Throb: sự rộn ràng của trái tim.

Hercules: khỏe khoắn.

Hero: anh hùng, người dũng cảm.

Ibex: ưa thích sự mạo hiểm.

Ice Man: người băng, lạnh lùng.

Iron Man: người sắt, mạnh mẽ và quả cảm.

Jammy: dễ dàng.

Jay Bird: giọng hát hay.

Jellybean: kẹo dẻo.

Jock: yêu thích thể thao.

Knave: người nâng khăn sửa túi.

Kiddo: đáng yêu, chu đáo.

Knight in Shining Armor: hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói.

Ladies Man: người trung thực.

Looker: ngoại hình đẹp.

Love: tình yêu.

Lover: người yêu.

Lovey: cục cưng.

Marshmallow: kẹo dẻo.

Mi Amor: tình yêu của tôi.

Monkey: con khỉ.

Mr. Cool: anh chàng lạnh lùng.

Mr. Perfect: anh chàng hoàn hảo.

My all: tất cả mọi thứ của tôi.

My angel: thiên thần của tôi.

My Sunshine: ánh dương của tôi.

My Sweet Boy: chàng chai ngọt ngào của em.

My Sweet Prince: hoàng tử ngọt ngào của em.

Naughty  Boy: chàng trai nghịch ngợm.

Nemo: không bao giờ đánh mất.

Night Light: ánh sáng ban đêm.

Other Half: không thể sống thiếu anh.

Pancake: bánh kếp.

Popeye: chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn.

Prince Charming: chàng hoàng tử quyến rũ.

Quackers: dễ thương nhưng hơi khó hiểu.

Randy: bất kham.

Rocky: vững như đá, gan dạ, can trường.

Rockstar: ngôi sao nhạc rốc.

Sexy: quyến rũ, nóng bỏng.

Sparkie: tia lửa sáng chói.

Stud: ngựa giống.

Sugar: đường, người ngọt ngào nhất.

Sugar lips: đôi môi ngọt ngào.

Một số tên gọi người yêu chung cho cả nam và nữ:

Adorable: đáng yêu.

Amazing one: người gây bất ngờ, ngạc nhiên.

Amore mio: người tôi yêu.

My apple: quả táo của em/anh.

Beloved: yêu dấu.

Candy: kẹo, ngọt ngào.

Darling: người mến yêu;  thành thật, thẳng thắn, cởi mở.

Dear Heart: trái tim yêu mến.

Dearie: người yêu dấu.

Everything: tất cả mọi thứ.

Favorite: ưa thích.

Honey: mật ong, ngọt ngào.

Honey Badger: người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.

Honey bee: ong mật, siêng năng, cần cù.

Honey buns: bánh bao ngọt ngào.

Hot Chocolate: sô cô la nóng.

Hot Lips: đôi môi nóng bỏng.

Hot Stuff: quá nóng bỏng.

Hugs McGee: cái ôm ấp áp.

My World: thế giới của tôi.

Oreo: bánh Oreo.

Panda bear: gấu trúc.

Peach: quả đào.

Pickle: hoa quả dầm.

Pooh bear: gấu Pooh.

Pudding Pie: bánh Pút-đinh.

Pumpkin: quả bí ngô.

Pup: chó con.

Snapper: cá chỉ vàng.

Snoochie Boochie: quá dễ thương.

Snuggler: ôm ấp.

Soda Pop: ngọt ngào và tươi mới.

Soul mate: anh/em là định mệnh.

Trên đây là một số cách gọi tên người yêu bằng tiếng anh hay, hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn gây bất ngờ cho người yêu của mình, chúc 2 bạn hạnh phúc. Nếu chọn được tên hay thì nhớ để lại comment cho mình biết nhé.

Video liên quan

Chủ Đề