Nở sắt tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về xây dựng phần 12

701 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lùtiān fèn pèi zhàn

702 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèishuǐ chǔlǐ zhàn

703 Trạm y tế 医疗站 yīliáo zhàn

704 Bất động sản 房地产 fángdìchǎn

705 Ban công 阳台 yángtái

706 Căn móng 基础找正 jīchǔ zhǎo zhèng

707 Cầu thang 楼梯 lóutī

708 Cột 柱 zhù

709 Cửa đi 走门 zǒu mén

710 Bệ móng 基础台座 jīchǔ táizuò

711 Hành lang 走廊 zǒuláng

712 Khung dỡ 框架 kuàngjià

713 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàngjià

714 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàngjià

715 Lan can 栏杆 lángān

716 Lanh tô cửa 门过梁 ménguò liáng

717 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù

718 Lối ra 出口 chūkǒu

719 Lối vào 入口 rùkǒu

720 Mái che 屋面, 屋盖 wūmiàn, wū gài

721 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zài jīchǔ, nàilì jīchǔ

722 Móng đồng tâm 同心基础 tóngxīn jīchǔ

723 Móng lệch tâm 偏心基础 piānxīn jīchǔ

724 Móng thiết bị 设备基础 shèbèi jīchǔ

725 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máogù jīchǔ

726 Móng trạm 站基础 zhàn jīchǔ

727 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yùzhì fáng

728 Nhà hành chính 办公室 bàngōngshì

729 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāngjīn hùn nítǔ fáng

730 Nhà lắp ráp 结构房 jiégòu fáng

731 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng

732 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fángwū

733 Nhà xưởng 厂房 chǎngfáng

734 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn

735 Phòng giao ca 交班室 jiāobān shì

736 Sắt xi móng 基础框架 jīchǔ kuàngjià

737 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn

738 Trạm bơm 水泵站 shuǐbèng zhàn

739 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiēdài zhàn, jiēdài shì

740 Trạm gác 岗哨 gǎngshào

741 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn

742 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pòsuì jī zhàn

743 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn

744 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chǔlǐ zhàn

745 Trụ sở 办事处 bànshì chù

746 Xilo nhiên liệu 燃料圆仓 ránliào yuán cāng

747 Xilo tro xỉ 灰渣圆仓 huī zhā yuán cāng

748 Đá xây 砖石 zhuān shí

749 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐchí

750 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐchí

751 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí

752 Bể lắng 沉淀池 chéndiàn chí

753 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chéndiàn chí

754 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chéndiàn chí

755 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chéndiàn chí

756 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīngshuǐ chéndiàn chí

757 Bể lọc 过滤池 guòlǜ chí

758 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yālì guòlǜ chí

759 Bình Cation 阳离子过滤池 yánglízǐ guòlǜ chí

760 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luóshuān, luó mào

761 Tấm cao su 橡胶板 xiàngjiāo bǎn

762 Cát hạt to 粗沙 cū shā

763 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā

764 Chốt định vị 定位销 dìngwèi xiāo

765 Đá gốc 基石 jīshí

766 Đá hộc 大块石 dà kuài shí

767 Đá ốp 铺面石板 pùmiàn shíbǎn

768 Đá ong 蜂窝石 fēngwō shí

769 Đá trầm tích 沉积石 chénjī shí

770 Đá vôi 石灰石 shíhuīshí

771 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo

772 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí

773 Độ ẩm 湿度 shīdù

774 Gạch chịu lửa 耐火砖 nàihuǒ zhuān

775 Đá chống trơn 防滑石 fánghuá shí

776 Gạch lát nền 地面砖 dìmiàn zhuān

777 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāngshì zhuān

778 Gạch xây 砌砖 qì zhuān

779 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luóshuān

780 Thạch cao 石膏 shígāo

781 Thớ đá 断层纹 duàncéng wén

782 Vân đá 石花纹 shí huāwén

783 Vít nở 膨胀螺钉 péngzhàng luódīng

784 Vít thường 螺钉 luódīng

785 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nàihuǒ jiāng

786 Cột khung 框架柱 kuàngjià zhù

787 Cửa mở dùng điện 电动门 diàndòng mén

788 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yèyā mén

789 Cửa gió 风口 fēngkǒu

790 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén

791 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juǎn zhámén

792 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén

793 Cửa quan sát 观察口 guānchá kǒu

794 Cửa thông gió 通风门 tōngfēng mén

795 Cửa xếp 拉闸门 lā zhámén

796 Dầm, xà 梁 liáng

797 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn

798 Gia cố 加固 jiāgù

799 Giằng, cột chống 支撑 zhīchēng

800 Giằng cột 柱支撑 zhù zhīchēng

Tags:
  • từ vựng tiếng Trung

Video liên quan

Chủ Đề