Noisy là từ loại gì

  • 1.Nghĩa Của Từ Noisy - Từ điển Anh - Việt

    '''´nɔizi'''/, Ồn ào, [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đao to búa lớn [văn], có nhiễu âm, có tiếng ồn, adjective, adjective,

    Xem chi tiết »

  • 2.Ý Nghĩa Của Noisy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

    6 ngày trước · noisy ý nghĩa, định nghĩa, noisy là gì: 1. making a lot of noise: 2. having an unwanted change in signal, especially of an electronic…

    Xem chi tiết »

  • 3.Noisy Là Gì, Nghĩa Của Từ Noisy | Từ điển Anh - Việt

    Noisy là gì: / ´nɔizi /, Tính từ: Ồn ào, [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đao to búa lớn [văn], ... có nhiễu âm, có tiếng ồn. Các từ liên quan.

    Xem chi tiết »

  • 4."noisy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Noisy Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    noisy. noisy /'nɔizi/. tính từ. ồn ào, om sòm, huyên náo ... [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc. ... noisy channel: kênh có tiếng ồn ...

    Xem chi tiết »

  • 5.Noisy - Wiktionary Tiếng Việt

    [Nghĩa bóng] Loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc... ]; đao to búa lớn [văn]. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết].

    Xem chi tiết »

  • 6.Noisy Nghĩa Là Gì?

    noisy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ noisy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa noisy mình. 1. 0 0. noisy. Ồn ào, om sòm, huyên náo.

    Xem chi tiết »

  • 7.'noisy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt

    Tên gọi garrulus là một từ trong tiếng Latinh có nghĩa là hót líu lo, ríu rít, lảm nhảm hay ầm ĩ. 17. They are well known for being a noisy dog, ...

    Xem chi tiết »

  • 8.Nghĩa Của Từ Noisy, Từ Noisy Là Gì? [từ điển Anh-Việt]

    noisy /'nɔizi/ nghĩa là: ồn ào, om sòm, huyên náo, [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đa... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ noisy, ...

    Xem chi tiết »

  • 9.Noisy

    Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noisy nghĩa là ồn ào, om sòm, ... Những từ có chứa "noisy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:

    Xem chi tiết »

  • 10.Nghĩa Của Từ : Noisy | Vietnamese Translation

    English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; noisy. bị nhiễu ; gây ồn ; hô hào ; làm ồn ; quậy lắm ; rất ồn ; rất ồn ào ; tiếng gì ; ồn ; ồn ào lại ; ồn ào ; ồn ...

    Xem chi tiết »

  • 11.Noisy Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

    a noisy boy → một đứa trẻ hay làm ồn ào [nghĩa bóng] loè loẹt, sặc sỡ [màu sắc...]; đao to búa lớn [văn] @noisy có nhiễu âm, có tiếng ồn.

    Xem chi tiết »

  • 12.Noisy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe

    It might even have been a noisy crowd, as people pushed and shoved trying to get a better look at Him. Có thể còn là một đám đông ồn ào, khi người ta xô đẩy để ...

    Xem chi tiết »

  • 13.Noisy Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của noisy trong tiếng Anh. noisy có nghĩa là: noisy /'nɔizi/* tính từ- ồn ào, om sòm, huyên náo=a noisy class-room+ một lớp ...

    Xem chi tiết »

  • 14.Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Noisy Là Gì? - Chiêm Bao 69

    25 thg 11, 2021 · Những từ có nghĩa kết cấu và nghĩa sở biểu và thuộc loại trợ nghĩa như lẽo trong lạnh lẽo hay đai trong đất đai thì cũng không có hiện tượng ...

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 14+ Noisy Có Nghĩa Là

Thông tin và kiến thức về chủ đề noisy có nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Noise là từ loại gì?

Danh từ Tiếng; tiếng ồn, tiếng om sòm, tiếng huyên náo.

A noise là gì?

Noise được hiểu cơ bản các dạng chấm hạt nhỏ phân bố trên hình ảnh nó khá giống như Grain trên film. Noise có thể làm biến dạng các chi tiết trong ảnh khiến cho chất lượng ảnh thấp. Và điều này chắc chắn không một nhiếp ảnh gia nào muốn nó xảy ra với ảnh của mình.

Trang Tử của Noisy là gì?

NOISILY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la.

Noisy có bao nhiêu âm tiết?

Trường hợp đặc biệt. Các tính từ hai âm tiết có tận cùng là “-y” cũng được coi là tính từ ngắn. Chúng bao gồm: easy, noisy, lazy, sexy, tiny, happy, sunny, windy, angry, busty, beefy, dummy, lonely, lively, …

Chủ Đề