Từ điển Anh Việt onlinepad là gì?
pad nghĩa tiếng Việt là gì?
US UK
◎ | [pæd] | ||
※ | danh từ | ||
■ | [từ lóng] đường cái | ||
☆ | gentleman [knight, squire] of the pad | ||
kẻ cướp đường | |||
■ | ngựa dễ cưỡi [như] pad nag | ||
■ | miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm | ||
■ | tập giấy thấm; tập giấy [viết, vẽ] | ||
■ | lõi hộp mực đóng dấu | ||
■ | cái đệm ống chân [chơi bóng gậy cong...] | ||
■ | như ink-pad | ||
■ | gan bàn chân [thỏ, cáo...] | ||
■ | bề mặt bằng phẳng dùng cho máy bay cất cánh, phóng tàu vũ trụ | ||
■ | nơi ai sống | ||
☆ | come back to my pad | ||
quay về chỗ tôi ở | |||
■ | giỏ [dùng làm đơn vị [đo lường]] | ||
■ | [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ổ ăn chơi; tiệm hút | ||
※ | ngoại động từ | ||
■ | đi chân, cuốc bộ | ||
☆ | to pad it; to pad the hoof | ||
[từ lóng] cuốc bộ | |||
■ | đệm, lót, độn thêm | ||
■ | bước nhẹ | ||
■ | [[thường] + out] nhồi nhét những thứ thừa [đầy câu, đầy sách...] | ||
☆ | to pad a sentence out | ||
nhồi nhét những thứ thừa đầy câu | |||
〆 | padded cell | ||
✓ | buồng có tường lót đệm [để nhốt người điên] | ||
◎ | [pad] | ||
〆 | saying & slang | ||
■ | apartment, digs | ||
☆ | You have a nice pad, Nora. I love your leather furniture! |
Mẫu câu
apartment, house, pad
I'm having a party so everybody can see my new digs.
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ pads tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ pads
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
pads tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pads trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pads tiếng Anh nghĩa là gì.
pad /pæd/* danh từ
- [từ lóng] đường cái
=gentleman [knight, squire] of the pad+ kẻ cướp đường
- ngựa dễ cưỡi [[cũng] pad nag]* động từ
- đi chân, cuốc bộ
=to pad it; to pad the hoof+ [từ lóng] cuốc bộ* danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy [viết, vẽ]
- lõi hộp mực đóng dấu
- cái đệm ống chân [chơi bóng gậy cong...]
- gan bàn chân [loài vật]; bàn chân [thỏ, cáo...]* ngoại động từ
- đệm, lót, độn [áo...]
- [[thường] + out] nhồi nhét những thứ thừa [đầy câu, đầy sách...]
=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu
!padded cell
- buồng có tường lót đệm [để nhốt người điên]* danh từ
- giỏ [dùng làm đơn vị đo lường]* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ổ ăn chơi; tiệm hút
Thuật ngữ liên quan tới pads
- function box tiếng Anh là gì?
- motors tiếng Anh là gì?
- decimate tiếng Anh là gì?
- opposite number tiếng Anh là gì?
- combs tiếng Anh là gì?
- tokay tiếng Anh là gì?
- application package tiếng Anh là gì?
- uncapping tiếng Anh là gì?
- positrons tiếng Anh là gì?
- jeweled tiếng Anh là gì?
- Danes tiếng Anh là gì?
- divinize tiếng Anh là gì?
- enneagon tiếng Anh là gì?
- overlabour tiếng Anh là gì?
- uglies tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pads trong tiếng Anh
pads có nghĩa là: pad /pæd/* danh từ- [từ lóng] đường cái=gentleman [knight, squire] of the pad+ kẻ cướp đường- ngựa dễ cưỡi [[cũng] pad nag]* động từ- đi chân, cuốc bộ=to pad it; to pad the hoof+ [từ lóng] cuốc bộ* danh từ- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm- tập giấy thấm; tập giấy [viết, vẽ]- lõi hộp mực đóng dấu- cái đệm ống chân [chơi bóng gậy cong...]- gan bàn chân [loài vật]; bàn chân [thỏ, cáo...]* ngoại động từ- đệm, lót, độn [áo...]- [[thường] + out] nhồi nhét những thứ thừa [đầy câu, đầy sách...]=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu!padded cell- buồng có tường lót đệm [để nhốt người điên]* danh từ- giỏ [dùng làm đơn vị đo lường]* danh từ- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] ổ ăn chơi; tiệm hút
Đây là cách dùng pads tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pads tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
pad /pæd/* danh từ- [từ lóng] đường cái=gentleman [knight tiếng Anh là gì?
squire] of the pad+ kẻ cướp đường- ngựa dễ cưỡi [[cũng] pad nag]* động từ- đi chân tiếng Anh là gì?
cuốc bộ=to pad it tiếng Anh là gì?
to pad the hoof+ [từ lóng] cuốc bộ* danh từ- cái đệm tiếng Anh là gì?
cái lót tiếng Anh là gì?
yên ngựa có đệm- tập giấy thấm tiếng Anh là gì?
tập giấy [viết tiếng Anh là gì?
vẽ]- lõi hộp mực đóng dấu- cái đệm ống chân [chơi bóng gậy cong...]- gan bàn chân [loài vật] tiếng Anh là gì?
bàn chân [thỏ tiếng Anh là gì?
cáo...]* ngoại động từ- đệm tiếng Anh là gì?
lót tiếng Anh là gì?
độn [áo...]- [[thường] + out] nhồi nhét những thứ thừa [đầy câu tiếng Anh là gì?
đầy sách...]=to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu!padded cell- buồng có tường lót đệm [để nhốt người điên]* danh từ- giỏ [dùng làm đơn vị đo lường]* danh từ- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?
[từ lóng] ổ ăn chơi tiếng Anh là gì?
tiệm hút