Past simple (irregular verb) – 5b – unit 5. london was great! – tiếng anh 6 – right on!

[Sử dụng các cụm từ trong danh sách để nói những gì bạn / bạn bè của bạn đã làm / không làm vào cuối tuần trước. Bạn có thể sử dụng ý tưởng của riêng bạn.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Bài 4

Past Simple [irregular verbs]

[Quá khứ đơn động từ bất quy tắc]

Affimative

Negative

I/ You/ He etc.left.

I/ You/ He etc.didnt leave.

[See list of irregular verbs on page 151]

[Xem danh sách các động từ bất quy tắc ở trang 151]

Iwentto the new theme park last weekend but Ididnt takemy camera with me.

[Tôi đã đến công viên giải trí mới vào cuối tuần trước nhưng tôi không mang theo máy ảnh]

4. Write the Past Simple of these verbs.

[Viết Thì quá khứ đơn của những động từ này.]

1 send -____sent____

2 break -_________

3 drink-_________

4 see -_________

5 do - _________

6 think -_________

7 run -_________

8 can -_________

9 bring -_________

10 write - _________

Lời giải chi tiết:

1 send sent [gửi]

2 break broke [làm gãy]

3 drink drank [uống]

4 see saw [nhìn]

5 do did[làm]

6 think thought [nghĩ]

7 run ran [chạy]

8 can could [có thể]

9 bring brought [mang đến]

10 write wrote[viết]

Bài 5

5: Complete the sentences. Use verbs from the list in the Past Simple.

[Hoàn thành các câu. Sử dụng các động từ trong danh sách trong Quá khứ Đơn.]

leave go not pay have eat drive buy ride not feel take

1 Last December, we __went__ to Ho Chi Minh City forr a week.

2 We __________ for the tickets by credit card.

3 We __________ the house in plenty of time to get our flight.

4 We got in the car and __________ to the airport.

5 When we got to Ho Chi Minh City, we __________ around on bicycles.

6 Although it was cold, it __________ lik winter.

7 In the evenings, we ______ delicious Vietnamese food.

8 Dad _______ a Vietnamese hat [non la].

9 I _______ a lot of photos.

10 We ______ a great time.

Lời giải chi tiết:

Leave: rời bỏ

Go:đi

Not pay:không trả

Have:có

Eat:ăn

Drive:lái xe

Buy:mua

Ride:lái

Not feel:không cảm thấy

Take:cầm lấy

1 Last December, wewentto Ho Chi Minh City forr a week.

[Tháng 12 năm ngoái, chúng tôi đã đến Thành phố Hồ Chí Minh trong một tuần.]

2 Wedidnt payfor the tickets by credit card.

[Chúng tôi không thanh toán vé bằng thẻ tín dụng.]

3 Weleftthe house in plenty of time to get our flight.

[Chúng tôi rời khỏi nhà trong rất nhiều thời gian để đáp chuyến bay của chúng tôi.]

4 We got in the car anddroveto the airport.

[Chúng tôi lên xe và lái ra sân bay.]

5 When we got to Ho Chi Minh City, werodearound on bicycles.

[Khi chúng tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi đã đạp xe đi xung quanh.]

6 Although it was cold, itdidnt feellike winter.

[Mặc dù trời lạnh, nhưng không cảm thấy nó giống như mùa đông.]

7 In the evenings, weatedelicious Vietnamese food.

[Vào buổi tối, chúng tôi đã ăn những món ăn ngon của Việt Nam.]

8 Dadboughta Vietnamese hat [non la].

[Bố đã mua một cái nón Việt Nam.]

9 Itooka lot of photos.

[Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.]

10 Wehada great time.

[Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.]

Bài 6

6 Use the phrases in the list to say what you/your friends did/didn't do last weekend. You can use your own ideas.

[Sử dụng các cụm từ trong danh sách để nói những gì bạn / bạn bè của bạn đã làm / không làm vào cuối tuần trước. Bạn có thể sử dụng ý tưởng của riêng bạn.]

play football study for an exam visit a friend

cook pasta walk the dog watch online videos

listen to a CD go to a party eat pizza

meet my friends buy a video game send emails

talk to your friend on the phone

- I didn't play football. I played basketball

Lời giải chi tiết:

send emails

[gửi email]

listen to a CD

[nghe đĩa CD]

visit a friend

[thăm bạn bè]

go to a party

[đi dự tiệc]

talk to your friend on the phone[nói chuyện với bạn qua điện thoại]

cook pasta

[nấu mì ống]

eat pizza

[ăn pizza]

walk the dog

[dắt chó đi dạo]

play football[chơi bóng đá]

buy a video game[mua trò chơi điện tử]

meet my friends[gặp gỡ bạn bè]

study for an exam

[học để chuẩn bị cho bài kiểm tra]

watch online videos[xem video trực tuyến]

- I didn't play football. I played basketball.

[Tôi không chơi bóng đá. Tôi đã chơi bóng rổ.]

- I didn't go to a party. I watched online videos.

[Tôi không đi dự tiệc. Tôi đã xem video trực tuyến.]

- I didnt eat pasta. I ate pizza.

[Tôi không ăn mì ống. Tôi đã ăn bánh pizza.]

- T didnt talk to my friend on the phone. I met my friends.

[Tôi không nói chuyện với bạn bè của tôi qua điện thoại. Tôi đã gặp họ.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề