- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
Bài 4
Past Simple [irregular verbs]
[Quá khứ đơn động từ bất quy tắc]
Affimative |
Negative |
I/ You/ He etc.left. |
I/ You/ He etc.didnt leave. |
[See list of irregular verbs on page 151]
[Xem danh sách các động từ bất quy tắc ở trang 151]
Iwentto the new theme park last weekend but Ididnt takemy camera with me.
[Tôi đã đến công viên giải trí mới vào cuối tuần trước nhưng tôi không mang theo máy ảnh]
4. Write the Past Simple of these verbs.
[Viết Thì quá khứ đơn của những động từ này.]
1 send -____sent____ 2 break -_________ 3 drink-_________ 4 see -_________ 5 do - _________ |
6 think -_________ 7 run -_________ 8 can -_________ 9 bring -_________ 10 write - _________ |
Lời giải chi tiết:
1 send sent [gửi] 2 break broke [làm gãy] 3 drink drank [uống] 4 see saw [nhìn] 5 do did[làm] |
6 think thought [nghĩ] 7 run ran [chạy] 8 can could [có thể] 9 bring brought [mang đến] 10 write wrote[viết] |
Bài 5
5: Complete the sentences. Use verbs from the list in the Past Simple.
[Hoàn thành các câu. Sử dụng các động từ trong danh sách trong Quá khứ Đơn.]
leave go not pay have eat drive buy ride not feel take
1 Last December, we __went__ to Ho Chi Minh City forr a week.
2 We __________ for the tickets by credit card.
3 We __________ the house in plenty of time to get our flight.
4 We got in the car and __________ to the airport.
5 When we got to Ho Chi Minh City, we __________ around on bicycles.
6 Although it was cold, it __________ lik winter.
7 In the evenings, we ______ delicious Vietnamese food.
8 Dad _______ a Vietnamese hat [non la].
9 I _______ a lot of photos.
10 We ______ a great time.
Lời giải chi tiết:
Leave: rời bỏ |
Go:đi |
Not pay:không trả |
Have:có |
Eat:ăn |
Drive:lái xe |
Buy:mua |
Ride:lái |
Not feel:không cảm thấy |
Take:cầm lấy |
1 Last December, wewentto Ho Chi Minh City forr a week.
[Tháng 12 năm ngoái, chúng tôi đã đến Thành phố Hồ Chí Minh trong một tuần.]
2 Wedidnt payfor the tickets by credit card.
[Chúng tôi không thanh toán vé bằng thẻ tín dụng.]
3 Weleftthe house in plenty of time to get our flight.
[Chúng tôi rời khỏi nhà trong rất nhiều thời gian để đáp chuyến bay của chúng tôi.]
4 We got in the car anddroveto the airport.
[Chúng tôi lên xe và lái ra sân bay.]
5 When we got to Ho Chi Minh City, werodearound on bicycles.
[Khi chúng tôi đến Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi đã đạp xe đi xung quanh.]
6 Although it was cold, itdidnt feellike winter.
[Mặc dù trời lạnh, nhưng không cảm thấy nó giống như mùa đông.]
7 In the evenings, weatedelicious Vietnamese food.
[Vào buổi tối, chúng tôi đã ăn những món ăn ngon của Việt Nam.]
8 Dadboughta Vietnamese hat [non la].
[Bố đã mua một cái nón Việt Nam.]
9 Itooka lot of photos.
[Tôi đã chụp rất nhiều ảnh.]
10 Wehada great time.
[Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.]
Bài 6
6 Use the phrases in the list to say what you/your friends did/didn't do last weekend. You can use your own ideas.
[Sử dụng các cụm từ trong danh sách để nói những gì bạn / bạn bè của bạn đã làm / không làm vào cuối tuần trước. Bạn có thể sử dụng ý tưởng của riêng bạn.]
play football study for an exam visit a friend
cook pasta walk the dog watch online videos
listen to a CD go to a party eat pizza
meet my friends buy a video game send emails
talk to your friend on the phone
- I didn't play football. I played basketball
Lời giải chi tiết:
send emails [gửi email] |
listen to a CD [nghe đĩa CD] |
visit a friend [thăm bạn bè] |
go to a party [đi dự tiệc] |
talk to your friend on the phone[nói chuyện với bạn qua điện thoại] |
cook pasta [nấu mì ống] |
eat pizza [ăn pizza] |
walk the dog [dắt chó đi dạo] |
play football[chơi bóng đá] |
|
buy a video game[mua trò chơi điện tử] |
meet my friends[gặp gỡ bạn bè] |
study for an exam [học để chuẩn bị cho bài kiểm tra] |
watch online videos[xem video trực tuyến] |
- I didn't play football. I played basketball.
[Tôi không chơi bóng đá. Tôi đã chơi bóng rổ.]
- I didn't go to a party. I watched online videos.
[Tôi không đi dự tiệc. Tôi đã xem video trực tuyến.]
- I didnt eat pasta. I ate pizza.
[Tôi không ăn mì ống. Tôi đã ăn bánh pizza.]
- T didnt talk to my friend on the phone. I met my friends.
[Tôi không nói chuyện với bạn bè của tôi qua điện thoại. Tôi đã gặp họ.]