Sedimentary rock là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:sedimentary rock //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-đá trầm tích
-trầm tích

Cụm Từ Liên Quan :

clastic sedimentary rock //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-đá nát
-đá vụn kết

mechanically deposit sedimentary rock //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-trầm tích vụn kết cơ học

metasedimentary rock //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-đá trầm tích biến đổi
-đá trầm tích giả

precipitation sedimentary rock //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-trầm tích do kết tủa

Video liên quan

Chủ Đề