Sense có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sense trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sense tiếng Anh nghĩa là gì.

sense /sens/* danh từ- giác quan=the five senses+ ngũ quan- tri giác, cảm giác=errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác- ý thức=sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm=to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức=sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp- sự khôn ngoan; sự thông minh=good [common] sense+ lẽ thường; lương tri=person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải- nghĩa, ý nghĩa=these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả=what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng- ý nghĩa, tình cảm chung=to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp- hướng, chiều=sense of a vector+ chiều của vectơ!to be one's senses- đầu óc minh mẫn!to be out of one's senses!to take leave of one's senses- điên, dại!to bring someone to his senses- [xem] bring!to frighten somebody out of his senses- làm cho ai sợ hết hồn hết vía!to lose one's senses- mất trí khôn- bất tỉnh nhân sự=to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn* ngoại động từ- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hiểu

sense- phương, chiều, ý nghĩa- s. of describing the boundary chiều đi trên biên- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức - s. of orientation chiều định hướng- s. of rotation [giải tích] chiều quay- negative s. chiều âm- opposite s. chiều ngược lại

- positive s. chiều dương


  • preordain tiếng Anh là gì?
  • polylogarithm tiếng Anh là gì?
  • therewith tiếng Anh là gì?
  • reconsiderations tiếng Anh là gì?
  • deflection tiếng Anh là gì?
  • unrespected tiếng Anh là gì?
  • collectivized tiếng Anh là gì?
  • fox-chase tiếng Anh là gì?
  • GB, gigabyte tiếng Anh là gì?
  • access port tiếng Anh là gì?
  • facetious tiếng Anh là gì?
  • wrist-pin tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sense trong tiếng Anh

sense có nghĩa là: sense /sens/* danh từ- giác quan=the five senses+ ngũ quan- tri giác, cảm giác=errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác- ý thức=sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm=to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi- khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức=sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp- sự khôn ngoan; sự thông minh=good [common] sense+ lẽ thường; lương tri=person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải- nghĩa, ý nghĩa=these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả=what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng- ý nghĩa, tình cảm chung=to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp- hướng, chiều=sense of a vector+ chiều của vectơ!to be one's senses- đầu óc minh mẫn!to be out of one's senses!to take leave of one's senses- điên, dại!to bring someone to his senses- [xem] bring!to frighten somebody out of his senses- làm cho ai sợ hết hồn hết vía!to lose one's senses- mất trí khôn- bất tỉnh nhân sự=to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn* ngoại động từ- thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] hiểusense- phương, chiều, ý nghĩa- s. of describing the boundary chiều đi trên biên- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức - s. of orientation chiều định hướng- s. of rotation [giải tích] chiều quay- negative s. chiều âm- opposite s. chiều ngược lại- positive s. chiều dương

Đây là cách dùng sense tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sense tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sense /sens/* danh từ- giác quan=the five senses+ ngũ quan- tri giác tiếng Anh là gì? cảm giác=errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác- ý thức=sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm=to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi- khả năng phán đoán tiếng Anh là gì? khả năng thưởng thức=sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp- sự khôn ngoan tiếng Anh là gì? sự thông minh=good [common] sense+ lẽ thường tiếng Anh là gì? lương tri=person of sense+ người thông minh tiếng Anh là gì? người biết lẽ phải- nghĩa tiếng Anh là gì? ý nghĩa=these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả=what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng- ý nghĩa tiếng Anh là gì? tình cảm chung=to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp- hướng tiếng Anh là gì? chiều=sense of a vector+ chiều của vectơ!to be one's senses- đầu óc minh mẫn!to be out of one's senses!to take leave of one's senses- điên tiếng Anh là gì? dại!to bring someone to his senses- [xem] bring!to frighten somebody out of his senses- làm cho ai sợ hết hồn hết vía!to lose one's senses- mất trí khôn- bất tỉnh nhân sự=to talk sense+ nói khôn tiếng Anh là gì? không nói vớ vẩn* ngoại động từ- thấy tiếng Anh là gì? cảm thấy tiếng Anh là gì? có cảm giác tiếng Anh là gì? có cảm tưởng- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [thông tục] hiểusense- phương tiếng Anh là gì? chiều tiếng Anh là gì?

ý nghĩa- s. of describing the boundary chiều đi trên biên- s. of an inequality chiều của một bất đẳng thức - s. of orientation chiều định hướng- s. of rotation [giải tích] chiều quay- negative s. chiều âm- opposite s. chiều ngược lại- positive s. chiều dương

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɛnts/

Hoa Kỳ[ˈsɛnts]

Từ đồng âmSửa đổi

  • cents

Danh từSửa đổi

sense [số nhiềusenses] /ˈsɛnts/

  1. Giác quan. the five senses — ngũ quan
  2. Tri giác, cảm giác. errors of sense — những sự sai lầm của tri giác
  3. Ý thức. sense of responsibility — ý thức trách nhiệm to labour under a sense of wrong — bị giày vò vì biết mình có lỗi
  4. Khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức. sense of beauty — khả năng thưởng thức cái đẹp
  5. [Không đếm được] Sự khôn ngoan; sự thông minh. good [common] sense — lẽ thường; lương tri person of sense — người thông minh, người biết lẽ phải
  6. [Không đếm được] Nghĩa, ý nghĩa. these sentences do not make sense — những câu này không có ý nghĩa gì cả what you say is true in a sense — về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng
  7. Ý nghĩa, tình cảm chung. to take the sense of a meeting — nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp
  8. Hướng, chiều. sense of a vector — chiều của vectơ

Thành ngữSửa đổi

  • to be one's senses: Đầu óc minh mẫn.
  • to be out of one's senses, to take leave of one's senses: Điên, dại.
  • to bring someone to his senses: Xem bring.
  • to frighten somebody out of his senses: Làm cho ai sợ hết hồn hết vía.
  • to lose one's senses:
    1. Mất trí khôn.
    2. Bất tỉnh nhân sự.
  • to talk sense: Nói khôn, không nói vớ vẩn.
  • to make sense:
    1. Rõ ràng, rành mạch, hợp lý [với ai]. It doesn’t make sense to me. Somehow the combination didn’t make sense, but Cranston took it at face value, whatever that was worth.
  • to make sense of something:
    1. Giải mã, hiểu. Can you make sense of her handwriting? — Bạn có hiểu được chữ của cô ấy không?

Ngoại động từSửa đổi

sense ngoại động từ /ˈsɛnts/

  1. Thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng.
  2. [Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; thông tục] Hiểu.

Chia động từSửa đổi

sense

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to sense
sensing
sensed
sense sense hoặc sensest¹ senses hoặc senseth¹ sense sense sense
sensed sensed hoặc sensedst¹ sensed sensed sensed sensed
will/shall²sense will/shallsense hoặc wilt/shalt¹sense will/shallsense will/shallsense will/shallsense will/shallsense
sense sense hoặc sensest¹ sense sense sense sense
sensed sensed sensed sensed sensed sensed
weretosense hoặc shouldsense weretosense hoặc shouldsense weretosense hoặc shouldsense weretosense hoặc shouldsense weretosense hoặc shouldsense weretosense hoặc shouldsense
sense let’s sense sense

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề