Kia Cerato mang trên mình một thiết kế tinh vi hơn và chịu ảnh hưởng nhiều của người anh em Stinger. Tuy nhiên, nó vẫn là một chiếc xe hấp dẫn nhất trong phân khúc và có giá cả phải chăng. Hãy cùng Giaxenhap điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé!
Mục lục
- 1 Thông số kích thước, trọng lượng KIA Cerato
- 2 Thông số về động cơ, hộp số của KIA Cerato
- 3 Thông số khung gầm KIA Cerato
- 4 Thông số ngoại thất KIA Cerato
- 5 Thông số nội thất KIA Cerato
- 6 Thông số an toàn KIA Cerato
- 7 Màu xe KIA Cerato
- 8 Lời kết
Thông số kích thước, trọng lượng KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Dài x Rộng x Cao [mm] | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 | 4.640 x 1.800 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở [mm] | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 150 | 150 | 150 | 150 |
Bán kính quay vòng [mm] | 5.300 | 5.300 | 5.300 | 5.300 |
Trọng lượng không tải [kg] | 1.210 | 1.270 | 1.270 | 1.320 |
Trọng lượng toàn tải [kg] | 1.610 | 1.670 | 1.670 | 1.720 |
Dung tích thùng nhiên liệu [L] | 50 | 50 | 50 | 50 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Cerato:
KIA Cerato có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, chiều dài cơ sở 2.700mm. Những điều đam mê đều biết rằng, tỷ lệ phù hợp là yếu tố then chốt, và giống như người anh em Stinger, mui xe và thân xe ngắn của Cerato khiến cho nó có một hình dáng tổng thể như một chiếc fastback. Điểm cao hơn trên thân đã được di chuyển về phía sau 127mm, tạo ra một tư thế thể thao hơn so với người tiền nhiệm của nó.
Thông số về động cơ, hộp số của KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Kiểu | Gamma 1.6L | Gamma 1.6L | Gamma 1.6L | Nu 2.0L |
Dung tích xi-lanh [cc] | 1.591 | 1.591 | 1.591 | 1.999 |
Công suất cực đại [Hp/RPM] | 128 / 6.300 | 128 / 6.300 | 128 / 6.300 | 159 / 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại [Nm/RPM] | 157 / 4.850 | 157 / 4.850 | 157 / 4.850 | 194 / 4.800 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước [FWD] | Cầu trước [FWD] | Cầu trước [FWD] | Cầu trước [FWD] |
Nhận xét thông số động cơ, hộp số KIA Cerato:
KIA Cerato được trang bị 2 tùy chọn động cơ, cụ thể:
- Động cơ Gamma 1.6 lít, công suất cực đại 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 157Nm tại 4.850 vòng/phút, hộp số sàn hoặc tự động 6 cấp
- Động cơ Nu 2.0L, công suất cực đại 159 mã lực tại 6.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 194Nm tại 4.800 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp
Thông số khung gầm KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Phanh trước / sau | Đĩa | Đĩa | Đĩa | Đĩa |
Mâm xe | 225/45 R17 | 225/45 R17 | 225/45 R17 | 225/45 R17 |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Cerato:
Sức mạnh của động cơ được đưa xuống cầu trước. Hoạt động song song với đó là hệ thống treo chắc chắn nhưng không khó chịu được thiết lập để mang đến khả năng ổn định thân xe và độ bám đường tốt khi vào cua. Chiếc sedan này thực sự nhanh nhẹn và tự tin khi đi qua những con đường quanh co và một lượng phản hồi tốt thông qua vô-lăng thể thao.
Thông số ngoại thất KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Đèn pha halogen dạng thấu kính | Có | Có | Có | LED |
Đèn pha tự động | Không | Không | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Viền cửa mạ chrome | Không | Không | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có |
Chống nóng nắp capo | Có | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất KIA Cerato:
Xét về ngoại thất, đặc điểm duy nhất khiến KIA Cerato 2.0 AT Premium khác với những biến thể còn lại là nó được trang bị cụm đèn pha LED dạng thấu kính. Ngoài ra, những chi tiết thiết kế như: lưới tản nhiệt hình mũi hổ, hốc hút gió phía trước hay đèn sương mù đều tương tự như những mẫu xe còn lại.
Thông số nội thất KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Tay lái bọc da tích hợp điều khiển âm thanh | Có | Có | Có | Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có | Có |
3 chế độ vận hành | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | CD | CD | AVN, bản đồ dẫn đường | AVN, bản đồ dẫn đường |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Chế độ thoại rảnh tay | Có | Có | Có | Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chậm ở cửa người lái | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Có | Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Áo ghế da | Màu đen | Màu xám | Màu xám | Màu đen phối đỏ |
Sạch điện thoại không dây | Không | Không | Không | Có |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Có | Có |
Ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện | Không | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói ECM | Không | Không | Có | Có |
Cốp sau mở điện tự động thông minh | Có | Có | Có | Có |
Nhận xét thông số nội thất của KIA Cerato:
Chào đón bạn bên trong khoang lái của Cerato mới là bảng điều khiển trung tâm khá phong cách và mang hơi hướng càn quét. Đây cũng là một bước tiến vượt bậc so với phiên bản trước đó với màn hình cảm ứng mới, điểm nhấn rõ ràng.
Cabin của phiên bản Cerato cũ mặc dù mang tính thẩm mỹ và mặt công thái học được đánh giá tốt nhưng chất lượng đã kéo tụt giá trị đôi chút và ở Cerato này, KIA đã sửa chữa những nhược điểm đó. Nhựa cứng vẫn là vật liệu chính, nhưng giờ đây nó cho cảm giác cao cấp và chất lượng tốt hơn.
Thông số an toàn KIA Cerato
Thông số kỹ thuật | KIA Cerato 1.6 MT | KIA Cerato 1.6 AT Deluxe | KIA Cerato 1.6 AT Luxury | KIA Cerato 2.0 AT Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống ga tự động | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Có | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 2 | 2 | 2 | 6 |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có | Có | Có |
Tự động khóa cửa khi vận hành | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau | Không | Không | Có | Có |
Nhận xét về thông số an toàn KIA Cerato
Các tính năng nhằm mục đích đảm bảo an toàn cho người lái, hành khách và người đi bộ luôn là những điểm quan trọng nhất khi mua một chiếc xe hơi và KIA Cerato mang đến một danh sách đầy đủ các tính năng an toàn cho người dùng.
Màu xe KIA Cerato
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật chi tiết nhất của dòng xe KIA Cerato, bao gồm các phiên bản: Cerato 1.6 MT, Cerato 1.6 AT Deluxe, Cerato 1.6 AT Luxury và Cerato 2.0 AT Premium. Để tìm hiểu thêm về giá bán, ưu đãi, trả góp, lái thử vui lòng liên hệ:
Kỹ sư Ô tô, Chuyên gia Ô tô tại Volkswagen, BMW, Ford. Minh Tiền Bùi hiện đang là chuyên gia về ô tô với hơn 10 năm kinh nghiệm làm việc và học tập, đồng thời là CEO & Founder của Giaxenhap.com.