So sánh oppo f3 và f3 lite

Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth Bộ nhớ còn lại [khả dụng] Bộ nhớ trong Cảm ứng Chất liệu Chip đồ họa [GPU] Chipset [hãng SX CPU] Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Cổng kết nối/sạc Công nghệ màn hình Đèn Flash Độ phân giải Độ phân giải camera sau Độ phân giải camera trước Dung lượng pin Ghi âm GPS Hệ điều hành Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa Jack tai nghe Kết nối khác Kích thước Loại pin Loại Sim Màn hình rộng Mặt kính cảm ứng NFC Nghe nhạc Quay phim Quay phim Radio RAM Số khe sim Thẻ nhớ ngoài Thiết kế Thông tin khác Tốc độ CPU Trọng lượng Videocall Wifi Xem phim
v4.2, A2DP, LE
32 GB
Nhựa
Mali-G71 MP2
Mediatek Helio P23
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khóa bằng vân tay
Chế độ ánh sáng yếu, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
Micro USB
IPS LCD
1080 x 1920 pixels
16 MP
20 MP
3200 mAh
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
A-GPS
ColorOS 3.2 [Android 7.1]
Hỗ trợ 4G
3.5 mm
Dài 156.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.5 mm
Pin chuẩn Li-Ion
Nano SIM
6"
Corning Gorilla Glass 5
MP3, WAV, eAAC+, FLAC
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Không
4 GB
2 SIM
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Nguyên khối
Công nghệ Selfie A.I Beauty, Chế độ làm đẹp, Selfie bằng cử chỉ
2.5 GHz
152 g
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
MP4, H.263, H.264[MPEG4-AVC]
Băng tần 2G Băng tần 3G Bluetooth Bộ nhớ còn lại [khả dụng] Bộ nhớ trong Cảm ứng Chất liệu Chip đồ họa [GPU] Chipset [hãng SX CPU] Chức năng khác Chụp ảnh nâng cao Cổng kết nối/sạc Công nghệ màn hình Đèn Flash Độ phân giải Độ phân giải camera sau Độ phân giải camera trước Dung lượng pin Ghi âm GPS Hệ điều hành Hỗ trợ 4G Hỗ trợ thẻ tối đa Jack tai nghe Kết nối khác Kích thước Loại pin Loại Sim Màn hình rộng Mặt kính cảm ứng NFC Nghe nhạc Quay phim Quay phim Radio RAM Số khe sim Thẻ nhớ ngoài Thiết kế Thông tin khác Tốc độ CPU Trọng lượng Videocall Wifi Xem phim
HSDPA 850/900/1900/2100
Đang cập nhật
32 GB
Cảm ứng điện dung đa điểm
Nhựa, nhôm
Adreno 505
Snapdragon 435 8 nhân
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Micro USB
IPS LCD
720 x 1280 pixels
13 MP
16 MP
2900 mAh
Có, microphone chuyên dụng chống ồn
A-GPS, GLONASS
Android 6.0 [Marshmallow]
4G LTE Cat 6
256 GB
3.5 mm
OTG
Dài 149.1 mm - Ngang 72.9 mm - Dày 7.65 mm
Lithium - Ion
Nano SIM
5.2"
Kính chống xước
Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA9, WMA, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, OGG, AC3, FLAC
Quay phim FullHD 1080p@30fps
3 GB
2 SIM
MicroSD
Nguyên khối
Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Selfie bằng cử chỉ
1.4 GHz
147 g
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264[MPEG4-AVC], DivX, WMV9, Xvid

Được trang bị bộ đôi camera trước 16MP và camera sau 13MP, điện thoại Oppo F3 Lite [A57] màu vàng được lòng nhiều fan công nghệ mê "tự sướng" với nhiều tính năng chụp hình nâng cao như: tùy chỉnh thông số, chế độ Ultra HD...

Thiết kế sang trọng

Oppo F3 Lite [A57] sở hữu thiết kế độc đáo với vỏ kim loại, mặt kính cong 2.5D thời thượng cùng kính cường lực Gorilla Glass 4 chống trầy xước hiệu quả.

Cấu hình ổn định

Chiếc điện thoại di động Oppo trang bị hệ điều hành Android 6.0 Mashmallow, tích hợp 3GB RAM, 32GB bộ nhớ trong và hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 256GB cho bạn lưu trữ thỏa thích.

Màn hình 5.2 inches

Điện thoại di động Oppo F3 Lite [A57] màu vàng có màn hình IPS LCD kích thước 5.2 inches chuẩn HD, độ phân giải 720 x 1280 pixels cho khả năng hiển thị tốt.

Bảo mật vân tay

Chiếc điện thoại di động xinh xắn của Oppo còn sở hữu tính năng bảo mật vân tay một chạm, giúp người dùng bảo vệ dữ liệu và mở máy nhanh hơn.

Dung lượng pin 2900 mAh

Với dung lượng pin lên đến 2900 mAh, Oppo F3 Lite [A57] màu vàng sẵn sàng đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của bạn trong suốt một ngày làm việc và giải trí.

Video liên quan

Chủ Đề