Sống là không chờ đợi tiếng Anh

Elizabeth Gaskell, một tiểu thuyết gia nổi tiếng người Anh từng nói ‘Waiting is far more difficult than doing’ nghĩa là ‘Chờ đợi [waiting] còn khó hơn rất nhiều so với việc làm [doing]’. Để người đối diện có tâm trạng thoải mái khi chờ đợi bạn, quan trọng là bạn nên sử dụng đúng mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi mà Language Link Academic giới thiệu ngay sau đây!

Thời gian của mỗi người đều rất quý báu, đừng để ai phải đợi bạn quá lâu nhé!

1. 5 mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi dùng để yêu cầu người khác

  • Hang on a moment/ Hold on.

Trong trường hợp bạn đang nghe điện thoại, nhưng lại có việc bận và có thể trở lại cuộc gọi trong một khoảng thời gian ngắn vài giây, đừng ngần ngại nói ”hang on a moment” and “hold on” nhé.

  • Wait a second/ a minute/ wait ⁃ Be patient

Đây là một cụm từ tiếng Anh về chờ đợi thân mật [informal] được sử dụng trong công việc giữa các đồng nghiệp với nhau hay bạn bè đồng trang lứa.

Tuy nhiên, cũng trong môi trường công sở và sư phạm, đôi khi ta cần sử dụng các mẫu cẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi mang ý nghĩa trang trọng lịch sự [formal] hơn. Lúc này, các cụm từ mang tính thân mật không khuyến khích được dùng. Ví dụ như khi bạn muốn khách hàng của mình chờ đợi, ĐỪNG nói “wait/ hay be patient”, thay vào đó hãy nói các cụm từ sau:

  • I will be right with you.

Mang tính lịch sự rất cao, “I will be right with you” là một trong những mẫu câu tiếng Anh về chờ đợi rất phù hợp cho những bạn làm việc trong môi trường phải tiếp xúc nhiều với khách hàng. Thêm vào đó, nếu bạn sử dụng đúng tông giọng nhẹ nhàng và lịch sự, chúng mình chắc chắn không có khách hàng nào khó chịu khi phải chờ đợi bạn! 

Còn trong trường hợp bạn quá bận và không thể quay trở lại trong một khoảng thời gian ngắn, hãy nói với người đang chờ đợi bạn “Bare with me”. So với “Be patient” [Hãy kiên nhẫn chờ đợi nhé!] thì đây là một mẫu câu tiếng Anh về chờ đợi mang sắc thái trang trọng hơn nhiều. Vì vậy hãy dùng nó nếu bạn muốn người khác đợi mình lâu thêm một chút nha!

Cụm từ “let me see” mang nghĩa đen giống với cụm “để tôi nghĩ xem nào” trong tiếng Việt. Người nói sẽ sử dụng cụm từ này khi cần thời gian để suy nghĩ hay nhớ về một việc gì đó. Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn cách sử dụng của cụm từ này nhé!

  • Do you have any messages for me? [Có tin nhắn nào gửi cho tôi không?]
  • Hmm. Let me see….. Yes, Jon left you a message. [Hmm. Để tôi nghĩ xem…. Có, Jon để lại cho anh một tin nhắn đấy]

Có đôi khi bạn phải chấp nhận rằng chờ đợi là một phần của cuộc sống

Đọc thêm:

2. 3 mẫu câu cảm ơn/xin lỗi người chờ đợi

Sau khi “yêu cầu” người khác chờ đợi mình, bạn sẽ tiếp tục câu chuyện đang nói dở hay ta nên nói một lời cảm ơn? Khác với các cụm từ ở phần trên, cảm ơn và xin lỗi là những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi được khuyến khích sử dụng nhất. Nó sẽ khiến cho người phải chờ đợi cảm thấy được tôn trọng và không lãng phí số thời gian họ bỏ ra.

  • I apologize for the delay

Mẫu câu này được sử dụng khi bạn đã để người đó chờ đợi khá lâu. Ví dụ như, khi bạn phải tham gia một cuộc họp và kết thúc muộn hơn so với dự kiến, như vậy bạn đã để người đó chờ đợi lâu hơn. Một lời xin lỗi chân thành như “I apologize for the delay” [Tôi xin lỗi vì đã chậm trễ] chắc chắn sẽ giúp xoa dịu cảm giác khó chịu của người đó đấy.

  • Thank you so much for waiting

Thêm một mẫu câu tiếng Anh về chờ đợi: “Thank you so much for waiting” [Cảm ơn bạn vì đã đợi nhé] để gửi một lời cảm ơn tới những người đã chờ đợi bạn hoàn thành nốt công việc. Bạn biết không, đây là một lựa chọn không tồi chút nào.!

  • Sorry to keep you waiting

Trong số 8 mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi, câu nói này không những thể hiện rằng bạn rất biết ơn về thời gian mà họ đã bỏ ra, đồng thời cũng thể hiện cách hành xử lịch sự và có văn hóa của bản thân bạn nữa.

“Sorry to keep you waiting” từ lâu đã trở thành câu nói cửa miệng của các nhân viên phục vụ khi khách hàng đợi món quá lâu

Bạn biết đấy, giao tiếp luôn luôn là một trong những kỹ năng khó nhất của mỗi ngôn ngữ, vì nó quyết định ấn tượng và cảm xúc của một người dành cho người khác. Hãy thử tham gia khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp của chúng mình. Language Link Academic chắc chắn kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện một cách đáng kể đấy!

Bài viết của chúng mình đến đây là hết rồi. Chúng mình hy vọng bài viết này đã giúp bạn cải thiện kỹ năng xử lý một tình huống khá thường gặp trong đời sống. Chúc bạn bạn thành công trong việc áp dụng các mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về chờ đợi nhé!

Đọc thêm:

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic [cập nhật 2020]!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Cuộc sống đôi khi chúng ta phải chờ đợi một ai đó, chờ đợi một điều gì đó. Vậy chờ đợi tiếng anh là gì? Cùng vivureviews.com tìm hiểu chờ đợi trong tiếng anh trong bài viết sau.

1. Chờ đợi tiếng anh là gì?

Chờ đợi tiếng anh waiting.

Chờ đợi có nghĩa mong chờ, mong ngóng ai hoặc một sự việc gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng làm một việc gì đó. Đây là một từ xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

chờ đợi tiếng anh là gì

Và chờ đợi.
And I waited.

Tôi đã chờ đợi nhiều tháng nhưng anh ta không thấy liên lạc với tôi
Tôi waited for months, but he never made contact with me.

Lan Anh sẽ không chờ đợi cho con tàu tiếp theo.
Lan Anh wont wait for the next ship.

Hệ thống của tôi khá cũ và chúng tôi đang chờ đợi một hệ thống tốt hơn.
Our old system is about to pass away, and we are awaiting a better system.

Nếu anh chờ đợi, cô gái đã chết.
If he wait, the girl is dead.

chờ đợi trong tiếng anh nghĩa là gì

3. Câu đồng nghĩa với chờ đợi tiếng anh

Chờ một chút
Hang on a moment

Cho anh ta một giây
Give him a second

Chờ một chút
Half a moment

Đây là những câu nói thường được sử dụng để thay từ chờ đợi trong tiếng anh, cả 3 mang tính thân mật, không trang trọng, diễn đạt việc yêu cầu người nghe chờ một chút và sẽ đến sớm.

chờ đợi tiếng anh là gì

I’ll be right with you.Tôi sẽ đến giúp bạn ngay.

[ câu này thường sử dụng trong lĩnh vực phục vụ / dịch vụ mang nghĩa là đợi một chút, tôi sẽ đến giúp bạn ngay ]

Chờ mà xem
Wait and see

Cảm ơn vì đã chờ đợi
Thank you for your Patience

Đừng nôn nóng quá
Don’t be so impatient

Trên đây là những bài viết cung cấp đến chúng ta nghĩa của từ chờ đợi trong tiếng anh. Đồng thời là những ví dụ, câu sử dụng liên quan đến từ chờ đợi tiếng anh là gì. Hi vọng vivureviews.com đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích nhất.

Xem thêm: Trưởng thành tiếng anh là gì?

Video liên quan

Chủ Đề