Sonic có nghĩa là gì


sonic

* tính từ - [thuộc] âm thanh


sonic

âm thanh ;

sonic

âm thanh ; âm ;


sonic; transonic

[of speed] having or caused by speed approximately equal to that of sound in air at sea level


sonic barrier

* danh từ - hàng rào âm thanh [điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh]

sonically

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sonic/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sonic/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • ozonometry tiếng Anh là gì?
  • bellying tiếng Anh là gì?
  • coastguardsman tiếng Anh là gì?
  • expurgatory tiếng Anh là gì?
  • boatswain tiếng Anh là gì?
  • alphanumeric edited character tiếng Anh là gì?
  • constructors tiếng Anh là gì?
  • pound-stone tiếng Anh là gì?
  • directive tiếng Anh là gì?
  • block record tiếng Anh là gì?
  • haircutters tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sonic/ trong tiếng Anh

sonic/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ sonic/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng sonic/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sonic/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ sonic/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sonic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sonic tiếng Anh nghĩa là gì.

sonic /'sɔnik/* tính từ- [thuộc] âm thanh

sonic
- [vật lí] âm thanh


  • merchandises tiếng Anh là gì?
  • macrocosm tiếng Anh là gì?
  • captivation tiếng Anh là gì?
  • barrators tiếng Anh là gì?
  • unextinguished tiếng Anh là gì?
  • press-bureau tiếng Anh là gì?
  • drainage-basin tiếng Anh là gì?
  • cable stitch tiếng Anh là gì?
  • foundation garment tiếng Anh là gì?
  • indolence tiếng Anh là gì?
  • kaiserdom tiếng Anh là gì?
  • schoolman tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sonic trong tiếng Anh

sonic có nghĩa là: sonic /'sɔnik/* tính từ- [thuộc] âm thanhsonic- [vật lí] âm thanh

Đây là cách dùng sonic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sonic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sonic /'sɔnik/* tính từ- [thuộc] âm thanhsonic- [vật lí] âm thanh


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SONIC? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SONIC. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của SONIC, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SONIC. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SONIC trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của SONIC

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SONIC trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩaSONICBộ điều khiển tương tác trực tuyến SACSONICCác nghiên cứu của ngây thơ Immunomodulator bệnh nhân trong bệnh CrohnSONICKhoa học của các mạng trong cộng đồngSONICMiền Nam Ohio hạt nhân tích hợp hợp tácSONICSupra chủ sở hữu mạng tại CanadaSONICÂm thanh hàng tồn kho trực tuyến & cửa hàng Tóm lại, SONIC là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách SONIC được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của SONIC: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của SONIC, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của SONIC cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của SONIC trong các ngôn ngữ khác của 42.

sonic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sonic


Phát âm : /'sɔnik/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • [thuộc] âm thanh

Từ liên quan

  • Từ trái nghĩa:
    subsonic supersonic

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sonic"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sonic":
    sang sanga sanies sank sans scenic sconce sense simoniac since more...
  • Những từ có chứa "sonic":
    infrasonic masonic mesonic opsonic parsonic sonic subsonic supersonic supersonics ultrasonic

Lượt xem: 996

Video liên quan

Chủ Đề