Spend trong tiếng anh là gì

Tất cả sắc thái nghĩa của và cách sử dụng cấu trúc spend đều có trong bài viết này

Published onNgày 13 tháng 9, 2022

Đối với người dùng tiếng Anh, từ spend là một từ vựng vô cùng quen thuộc và được ứng dụng một cách phổ biến. Bài viết dưới đây sẽ giải thích spend đi với giới từ gì và chi tiết cấu trúc spend để sử dụng từ này đúng và hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng đi kèm các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt spend khi sử dụng tiếng Anh.

Key takeaways

  • Spend có những sắc thái nghĩa chính là:

    • to spend money on something/doing something: chi tiêu, tiêu tiền cho cái gì

    • to spend time on something/ doing something: dành thời gian cho cái gì

    • to spend time + adv./prep: dành thời gian ở đâu, với ai

    • to spend something on something/ doing something: đầu tư, sử dụng nguồn lực cho việc gì đấy đến khi cạn kiệt/ làm kiệt quệ cái gì

  • Một số trường hợp đặc biệt: overspend, underspend

  • Idioms với “spend”: to spend a penny, to spend the night with sb

Cách dùng spend

Chi tiêu [tiền]

Đây là sắc thái nghĩa được người học sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Cụ thể, từ điển Cambridge đã giải nghĩa “spend” như sau: “to give money as a payment for something” - Đưa tiền để trả cho thứ gì đó. Hay nói cách khác, “spend” đi với tiền có nghĩa là chi tiêu, chi trả cho cái gì.

Cấu trúc đầy đủ để người học sử dụng là: “to spend money”, “to spend money on something/doing something”. Trong một vài trường hợp, người học có thể lược bỏ tân ngữ sau “spend” [như ví dụ dưới].

Lưu ý: money có thể được thay thế bằng các đơn vị khác để chỉ tiền như một số tiền cụ thể [100$, 30.000VND] hoặc các danh từ chỉ tiền bạc như tài sản [a fortune], tiền mặt [cash], v.v.

Ví dụ:

  • How much have you spent? [Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền rồi?]

  • He spent all the money in just 1 month [Anh ta đã tiêu hết số tiền đó trong chỉ 1 tháng]

  • The government spends 100,000$ on building a new stadium [Chính phủ chi 100,000$ cho việc xây dựng một cái sân vận động mới]

  • If I have a handsome salary, I will spend a lot of money on my hobby [Nếu tôi có một mức lương cao, tôi sẽ dành rất nhiều tiền cho sở thích của tôi]

  • The company is required to clarify how they spend their funds [Công ty đó được yêu cầu phải làm rõ cách mà họ chi tiêu tiền quỹ]

  • You can’t stop spending, can you? [Bạn không thể ngừng tiêu tiền phải không?]

Dành thời gian

Khi đi với “time” hoặc các cụm từ chỉ đơn vị thời gian như [hours, the weekend, free time, v.v.], “spend” lại có sắc thái nghĩa là dành thời gian cho cái gì đó. Công thức spend được sử dụng là “to spend time on something/ doing something”.

Ví dụ:

  • How do you spend your free time? [Bạn làm gì với thời gian rảnh của mình?] 

  • I will spend my life helping the poor [Tôi sẽ dành cả đời giúp đỡ những người nghèo]

  • You should spend more time on studying if you want to get good marks [Bạn nên dành nhiều thời gian cho học tập nếu bạn muốn có điểm cao]

  • Everyday, Jane spends 3 hours singing and dancing [Mỗi ngày, Jane dành 3 tiếng hát và nhảy múa]

  • You’re supposed to spend a lot of time on your assignment [Đáng nhẽ bạn phải dành nhiều thời gian cho bài tập của bạn]

Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc “to spend time + adv./prep” khi muốn nói đến địa điểm, người dành thời gian cùng.

Ví dụ:

  • We spent the whole day on the beach [Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển]

  • She spend her last summer in Hawaii [Cô ấy dành cả mùa hè năm ngoái ở Hawaii]

  • Don’t spend your whole weekend indoors [Đừng có dành cả cuối tuần ở trong nhà]

  • I have to spend 3 days in the library to prepare for the test [Tôi phải dành 3 ngày ở thư viện để chuẩn bị cho bài kiểm tra]

  • I like to spend my free time with my friends [Tôi thích dành thời gian rảnh với những người bạn của mình]

Đầu tư, sử dụng nguồn lực

Từ điển Cambridge cũng giải nghĩa “spend” là: “to use energy, effort, force, etc., especially until there is no more left” - sử dụng năng lượng, công sức, nguồn lực, v.v, đặc biệt cho đến khi hao kiệt. Nói cách khác, “spend” có thể được hiểu là đầu tư, sử dụng nguồn lực cho việc gì đấy đến khi cạn kiệt/ làm kiệt quệ cái gì. Cấu trúc spend khái quát của nghĩa này là: “to spend something on something/ doing something”

Lưu ý: người học cũng có thể sử dụng cấu trúc “ to spend itself” đồng nghĩa với “to stop” - dừng lại.

Ví dụ:

  • Don’t spend too much energy on that game! [Đừng tiêu tốn quá nhiều sức lực cho trò chơi đó!]

  • I’ve spent a lot of effort on doing this presentation [Tôi đã dành rất nhiều công sức cho bài thuyết trình này]

  • The hurricane will probably have spent most of its force [= most of its force will have gone] by the time it reaches the northern parts of the country [Cơn bão có thể sẽ tiêu tốn phần lớn lực lượng của nó [= suy giảm] vào thời điểm nó đến các vùng phía bắc của đất nước]

  • The storm had finally spent itself [Cơn bão đã kết thúc]

Một số trường hợp đặc biệt

Overspend [on sth]: tiêu xài quá mức

Ví dụ: 

  • The reason why you are poor is that you always overspend [Lý do tại sao bạn nghèo là bởi vì bạn luôn tiêu xài quá mức]

  • The company is facing bankruptcy since it has overspent on marketing campaigns [Công ty đang phải đối mặt với phá sản vì nó đã tiêu xài quá mức cho các chiến dịch marketing]

Underspend [on sth]: tiêu xài ít hơn khả năng có thể hoặc ít hơn kế hoạch

Ví dụ:

  • Underspending can create problems for this project [Tiêu xài ít hơn kế hoạch có thể gây ra rắc rối cho dự án này]

  • We found that the company had seriously underspent on safety equipment [Chúng tôi đã phát hiện ra rằng công ty đã tiêu xài ít hơn rất nhiều [so với kế hoạch] cho các thiết bị an toàn]

Tham khảo thêm:

  1. Cấu trúc Should

  2. Cấu trúc Let

Idioms với spend

  • spend a penny: Đây là một cách nói lịch sự thay thế cho việc “sử dụng nhà vệ sinh”

Ví dụ: Excuse me, I have to spend a penny [Xin thứ lỗi, tôi phải sử dụng nhà vệ sinh]

  • spend the night with somebody: ở với ai đó trong một đêm

Ví dụ: I might have to spend a night with my friend when I come to visit her city [Tôi có lẽ phải ở với bạn tôi một đêm khi tôi đến thăm thành phố của cô ấy]

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc spend thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS. 

Tài liệu tham khảo

Spend. Cambridge Dictionary, //dictionary.cambridge.org/dictionary/english/spend 

Spend. Oxford Learner's Dictionaries, //www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/spend

Chủ Đề