Sự khác nhau của bầu và bí

Phân biệt bầu và bí như thế nào là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng có rất nhiều người quan tâm. Bầu và Bí là 2 loại quả quen thuộc trong đời sống của người Việt. Chúng luôn gắn bó với nhau nên có nhiều người chưa biết phân biệt 2 loại quả này. Thậm chí nhiều người còn nghĩ bầu và bí là một loại. Chính vì thế, Vô Vàn Kiến Thức sẽ giúp bạn phân biệt chúng 1 cách dễ dàng.

Các điểm giống nhau giữa bầu và bí

  • – Bầu và Bí là hai loại cây cùng một họ. Chúng đều thuộc loại cây thân leo.
  • – Cả 2 đều có màu xanh.
  • – Hình dáng của chúng đều thon dài.

– Phân biệt vỏ quả bầu và quả bí

Cách phân biệt dễ nhất chính là nhìn vào màu vỏ của chúng.

Vỏ quả bí có màu xanh đậm hơn vỏ quả bầu.

Vỏ quả bí có màu xanh đậm hơn vỏ quả bầu. Thêm nữa, là vỏ bí sẽ hơi cứng hơn so với vỏ quả bầu. Ngoài vỏ có thêm lớp phấn sáp dày màu trắng.

Vỏ quả bầu thường sẽ láng, màu sáng và vỏ mềm hơn vỏ bí. Khi còn non, quả bí có màu xanh lục. Và trên vỏ có lông tơ. Khi lớn hơn thì quả ngả màu nhạt dần, trên vỏ xuất hiện những đốm màu trắng.


Quả bầu có vỏ màu sáng và mềm hơn quả bí.

– Phân biệt chúng qua hình dáng quả:

Quả bí nhìn chung có kích thước lớn, tròn và trông bụ bẫm hơn so với quả bầu. Bí xanh cũng ngắn hơn so với quả bầu.

Quả bầu cong dài, thân thon nhỏ hơn so với quả bí .

– Phân biệt qua hoa của chúng:

Hoa bầu màu trắng

Hoa bí màu vàng

– Phân biệt qua ruột

Quả bí có cùi dày, ruột đặc hơn quả bầu.

Quả bầu có cùi mỏng, ruột xốp, ăn có vị hơi chua.

Hy vọng bài viết của chúng tôi hữu ích đối với bạn. Bạn còn biết những cách phân biệt bầu và bí nào nữa không? Nếu có, hãy để lại bình luận bên dưới nhé.

Bầu là một loại quả họ BầuTên khoa học là Lagenaria siceraria, có nguồn gốc từ Châu Phi hoặc Á – Âu. Nó cũng được trồng ở châu Mỹ trong hơn 8.000 năm và phổ biến ở các vùng cận nhiệt đới và nhiệt đới trên thế giới.

Bầu thuộc dạng dây leo, cây thân thảo, có nhiều tua cuốn phân nhánh và phủ đầy lông mềm màu trắng. Lá bầu hình tim, rộng, phủ lông mịn. Hoa màu trắng, có cuống dài tới 20cm. Bầu có nhiều hình dạng tùy thuộc vào giống – giống như quả bầu, dài thẳng hoặc tròn, có lớp vỏ màu xanh lá cây [có thể xuất hiện các đốm trắng]. Ruột màu trắng, có nhiều hạt bầu dẹt, dài.

Bầu có tính hàn, vị ngọt. Nếu ăn quả non, hạt sẽ nhỏ, vỏ mềm. Tuy nhiên, khi bạn ăn trái cây khi bạn già đi, bạn sẽ cảm thấy vị chua nhẹ và xơ. Hầu hết tất cả các bộ phận của cây dó bầu đều được sử dụng với tác dụng chữa bệnh như:

  • Quả được dùng để nấu canh, xào hoặc luộc vì có tính hàn, vị ngọt nên có tác dụng thanh nhiệt, giải uất, giải độc.
  • Lá non dùng để luộc ăn như rau với vị ngọt, tính bình.
  • Hoa hòe có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

Dưới đây là một số loại bầu phổ biến nhất mà bạn có thể tìm thấy trên thị trường:

Starburst là hình trụ dài [đến 1 mét] hoặc hình trụ ngắn, với lớp vỏ màu xanh nhạt, có lông tơ [đốm trắng] trông giống như một ngôi sao.

Quả bầu dài có dạng hình trụ dài, nhưng vỏ không xuất hiện những đốm trắng như bầu sao. Đồng thời, màu sắc của vỏ từ xanh nhạt đến xanh đậm.

Củ có hình cầu, đường kính từ 8 – 11cm. Vỏ cây có màu xanh lục nhạt đến xanh đậm với các đốm trắng hoặc không có đốm trắng. Cùi có vị ngọt và mùi thơm nhẹ.

Bầu còn có tên gọi khác là bầu, nhìn giống quả thu nhỏ lại như bầu rượu. Đây là loại quả mang ý nghĩa phong thủy, là biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc và thăng quan tiến chức. Khi quả già được dùng làm ché đựng rượu, đựng nước và làm bầu [quả to].

Quả bầu thiên nga có hình dáng giống quả bầu, nhưng hình dáng quả lại giống thiên nga. Lớp vỏ có màu từ xanh lục nhạt, thậm chí gần như trắng, đến xanh đậm.

Quả bầu thiên nga thường được ăn để giải khát, nhưng quả bầu không tỳ vết thường được dùng làm vật trang trí.

Vì thuộc họ Bầu nên bầu cũng chứa nhiều chất dinh dưỡng không thua kém các loại cây cùng nhóm. Cụ thể, trong mỗi khẩu phần ăn [khoảng 116 gam] bầu thô bao gồm các chất dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: 16kcal
  • Carbohydrate: 3,93gr
  • Chất đạm: 0,72gr
  • Chất béo: 0,02gr
  • Chất xơ: 0,6gr
  • Vitamin C: 11,7mg
  • Vitamin B3 [Niacin]: 0,371gr
  • Vitamin B5 [axit pantothenic]: 0,176mg
  • Kali: 174mg
  • Phốt pho: 15mg
  • Magiê: 13mg

Ngoài ra, bầu còn chứa nhiều khoáng chất và vitamin khác như vitamin B2, vitamin B9, vitamin A, canxi, sắt, kẽm, đồng,… cùng với các loại khác. Axit amin [tryptophan, lysine, valine,…] có lợi cho sức khỏe phòng chống được nhiều bệnh tật.

Nhìn chung, bầu chứa nhiều chất xơ cùng với các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa như vitamin B, vitamin C mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cụ thể những tác dụng nổi bật của bầu như sau:

Với hàm lượng calo tương đối và rất ít hoặc không có chất béo, bầu bí trở thành một chế độ ăn kiêng giảm cân có lợi. Hơn nữa, hàm lượng chất xơ trong bầu có thể giúp bạn no lâu hơn, cũng như hạn chế tiêu thụ các thực phẩm khác sau bữa ăn.

Vì vậy, hãy cố gắng đưa bầu vào chế độ ăn hàng ngày và nhớ theo dõi cân nặng mỗi tuần một lần để có được cân nặng lý tưởng nhé!

Mỗi khẩu phần [116gr] bầu thô chứa 110g nước, tương đương với khoảng 90% trọng lượng của quả. Vì vậy, khi tiêu thụ bầu mùa hè qua đường ăn uống, cơ thể bạn sẽ được bổ sung một lượng nước đáng kể, đặc biệt là giảm nhiệt độ cơ thể và tạo cảm giác mát mẻ, dễ chịu trong những ngày nắng nóng. .

Hydrat hóa rất cần thiết cho cơ thể, vì nó sẽ giúp tái tạo năng lượng và giảm mệt mỏi khi thời tiết trở nên nóng bức.

Bầu nằm trong danh sách có chỉ số đường huyết thấp nên bạn hoàn toàn an tâm khi sử dụng thực phẩm chức năng của người mắc bệnh tiểu đường. Đặc biệt, với hàm lượng carbs thấp nhưng lại chứa nhiều nhóm hợp chất flavonoid nên có tác dụng giảm chỉ số đường huyết ở người bệnh.

Một số hợp chất trong bầu có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch, bao gồm các vấn đề liên quan đến huyết áp. Ví dụ, lượng natri thấp trong chậu sẽ không ảnh hưởng đến sức khỏe của người cao huyết áp.

Đồng thời, nó còn góp phần làm giảm lượng cholesterol trong máu, hỗ trợ điều hòa huyết áp và cải thiện quá trình lưu thông máu đến tim cũng như các bộ phận khác trên cơ thể.

Nhờ tính kiềm, bầu có lợi cho chức năng đường ruột vì có thể kiểm soát được hàm lượng axit dư thừa trong dạ dày. Do đó, hãy thử nước ép bầu để giảm các triệu chứng liên quan đến nồng độ axit trong dạ dày như chứng ợ nóng.

Với hàm lượng vitamin C và một số hợp chất thực vật có khả năng chống oxy hóa cao, sử dụng bầu giúp da cải thiện độ sáng, giảm nếp nhăn và trở nên mịn màng hơn.

Do đó, không chỉ dùng bầu để nấu ăn mà bạn có thể lấy nước bầu để thoa lên mặt và nằm thư giãn trong khoảng 20 phút để giúp các dưỡng chất từ ​​loại quả này phát huy tác dụng.

Nếu bị tiêu chảy, ngoài việc dùng thuốc và uống nước điện giải, bạn có thể nghĩ ngay đến nước ép bầu. Vì những thức uống này có thể bổ sung lượng nước mà cơ thể mất đi khi bị tiêu chảy.

Ngoài ra, bạn có thể thêm một chút muối vào nước ép để đường ruột và dạ dày dễ chịu hơn.

Tương tự, khi cơ thể gặp phải tình trạng táo bón, bạn vẫn có thể dùng bầu để chế biến các món ăn như canh bầu, bầu luộc hoặc ép lấy nước uống đều có tác dụng khắc phục bệnh.

Nguyên nhân là do lượng nước và chất xơ đáng kể trong bầu khiến phân mềm và dễ đẩy ra ngoài hơn.

Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chứa các hợp chất chống oxy hóa, thêm bầu vào chế độ ăn uống có thể hỗ trợ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Ngoài ra, với đặc tính kiềm vốn có, loại quả này còn góp phần đào thải độc tố trong nước tiểu.

Bầu nằm trong danh sách những thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa tự nhiên, như nhóm phenylpropanoids và fl avonoid, giúp ngăn ngừa nhiều bệnh tật. Trong đó, chiết suất etanol Từ bí xanh cũng được đánh giá cao về hoạt tính chống oxy hóa.

Thực tế cho thấy, các loại Oxy phản ứng [ROS] Thường liên quan đến hơn 100 bệnh khác nhau xảy ra trong cơ thể, chẳng hạn như xơ cứng động mạch, đột quỵ, bệnh tim, hội chứng suy giảm miễn dịch, tiểu đường và sốt rét.

Vì vậy, chất chống oxy hóa cũng như các hợp chất có đặc tính chống oxy hóa là những chất có khả năng điều trị và ngăn ngừa các bệnh này.

Bầu và bí đều thuộc họ bầu bí, là cây thân thảo, trên quả có nhiều lông mịn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa 2 loại quả này. Vậy thì hãy dựa vào một số đặc điểm mà Cơm Cháy Chà Bông [comchaychabong.net] đã tổng hợp dưới đây để phân biệt:

Quả bầu

Bí xanh

Hình trái cây

Hình dạng quả thay đổi tùy theo giống, thường có kích thước lớn hơn và trông đầy đặn hơn bí xanh.

Hình trụ ngắn, kích thước trung bình.

Màu sắc

Từ xanh lục nhạt đến xanh đậm

Xanh đậm

Độ dày vỏ

Mềm hơn

Khó hơn

Trọng lượng trung bình

Thường nghiêm trọng hơn

Nhẹ hơn

bông hoa

trắng

Màu vàng

Nhiệt độ phát triển tốt

Từ 20 – 30 độ C

Từ 24-25 độ C

Như vậy, bạn đã hiểu rõ hơn về bầu bí là gì? Các loại bầu, tác dụng của bầu với cách phân biệt bầu và bí trước khi chọn cách sử dụng. Chúc bạn có thêm nhiều món ăn ngon với những thông tin hữu ích cùng Cơm Cháy Chà Bông [comchaychabong.net] nhé.

* Tổng hợp và tham khảo thông tin từ nguồn Tarladalal và Healthbenefittimes.

Video liên quan

Chủ Đề