[Thanhuytphcm.vn] - Sáng 16/9, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM đã công bố điểm chuẩn trúng tuyển đại học chính quy năm 2022 diện xét tuyển theo kết quả thi THPT và điểm thi năng khiếu.
Theo đó, các ngành trúng tuyển vào trường có điểm chuẩn cao nhất là các nhóm ngành Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Sư phạm tiếng Anh, Thương mại điện tử, Robot và trí tuệ nhân tạo, Ô tô, Điện - điện tử và ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa. Trong đó ngành cao điểm nhất là Công nghệ thông tin hệ đại trà với điểm chuẩn 26,75.
Thí sinh có điểm trúng tuyển cao nhất theo phương thức xét điểm thi THPT với 28,85 điểm thuộc ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học thuộc khoa Công nghệ hóa và chế biến thực phẩm, các thí sinh tiếp theo có số điểm lần lượt là 28,65 và 28,6. Điểm bình quân các thí sinh khi vào trường là 24,3 điểm, số ngành điểm trúng tuyển trên 24 điểm là 24 ngành và 16 ngành có điểm trúng tuyển trên 25 điểm.
Xem điểm chuẩn các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM tại đây.
S. Hải
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMUTE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201A | A00, A01, D01, D90 | 22 | Chất lượng cao tiếng anh | |
2 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202D | A00, A01, D01, D07 | 20.75 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301D | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Điểm TN THPT | |
4 | Công nghệ thực phẩm | 7540101A | A00, B00, D90, D07 | 17.5 | CLC Bằng TA Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406D | A00, B00, D90, D07 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
6 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209NT | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT[hệ nhân tài] | |
7 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108D | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Điểm TN THPT | |
8 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401C | A00, B00, D90, D07 | 17 | Chất lượng cao tiếng Việt | |
9 | Kế toán | 7340301C | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Chất lượng cao,Điểm TN THPT | |
10 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7510206D | A00, A01, D01, D90 | 18.7 | Điểm TN THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205D | A00, A01, D01, D90 | 25.35 | Điểm TN THPT | |
12 | Quản lý công nghiệp | 7510601D | A01, D01, D90 | 23.75 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
13 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203D | A00, A01, D01, D90 | 26.1 | Điểm TN THPT | |
14 | Công nghệ thông tin | 7480201D | A00, A01, D01, D90 | 26.75 | Điểm TN THPT | |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302D | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm TN THPT | |
16 | Quản lý công nghiệp | 7510601A | A00, A01, D01, D90 | 19.25 | CLC Tiếng Anh Điểm thi TN THPT | |
17 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102A | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | chất lượng cao tiếng anh | |
18 | Quản lý công nghiệp | 7510601C | A01, D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605D | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
20 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202A | A00, A01, D01, D90 | 21.3 | Chất lượng cao tiếng anh | |
21 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201D | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chất lượng cao tiếng việt | |
22 | Công nghệ vật liệu | 7510402D | A00, A01, D90, D07 | 17 | Điểm TN THPT | |
23 | Năng lượng tái tạo | 7510208D | A00, A01, D01, D90 | 21 | Điểm TN THPT | |
24 | Kế toán | 7340301D | A00, A01, D01, D90 | 25 | Điểm TN THPT | |
25 | Công nghệ thông tin | 7480201C | A00, A01, D01, D90 | 26.6 | Chất lượng cao tiếng việt | |
26 | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00, A01, D01, D90 | 26.35 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | |
27 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102C | A00, A01, D01, D90 | 20 | Chất lượng cao tiếng việt | |
28 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401D | A00, B00, D90, D07 | 23.1 | Điểm TN THPT | |
29 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Điểm TN THPT | |
30 | Kỹ thuật xây dựng | 7510106D | A00, A01, D01, D90 | 18.1 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng, Điểm TN THPT | |
31 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303D | A00, A01, D01, D90 | 25.7 | Điểm TN THPT | |
32 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Chất lượng cao tiếng việt, Điểm TN THPT | |
33 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102D | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | A00, A01, D01, D90 | 26.15 | Điểm TN THPT | |
35 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng việt | |
36 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301C | A00, A01, D01, D90 | 23 | Chất lượng cao tiếng việt | |
37 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302C | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Chất lượng cao tiếng việt | |
38 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302N | A01, D01, D90 | 20.75 | Chất lượng cao việt nhật | |
39 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | A00, A01, D01, D90 | 25 | Chất lượng cao tiếng việt | |
40 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406C | A00, B00, D90, D07 | 17 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
41 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108A | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Chất lượng cao tiếng anh, Điểm TN THPT | |
42 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301A | A00, A01, D01, D90 | 21.65 | Chất lượng cao tiếng anh | |
43 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7510302A | A00, A01, D01, D90 | 22.25 | Chất lượng cao tiếng anh | |
44 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303A | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Chất lượng cao tiếng anh | |
45 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231D | D01, D96 | 26.08 | Điểm TN THPT | |
46 | Thiết kế đồ họa | 7210403D | V01, V02, V07, V08 | 24.5 | Điểm TN THPT | |
47 | Thiết kế thời trang | 7140404C | V01, V02, V07, V08 | 21.6 | Chất lượng cao Tiếng việt , Điểm TN THPT | |
48 | Thiết kế thời trang | 7140404D | V01, V02, V07, V08 | 21.6 | Đại trà, Điểm TN THPT | |
49 | Ngôn ngữ Anh | 7220201D | D01, D96 | 22.75 | Đại trà, Điểm TN THPT | |
50 | Kinh doanh quốc tế | 7340120D | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Điểm TN THPT | |
51 | Thương mại điện tử | 7340122C | A00, A01, D01, D90 | 25.15 | Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
52 | Thương mại điện tử | 7340122D | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT | |
53 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202D | A00, A01, D01, D90 | 23 | Điểm TN THPT | |
54 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | A00, A01, D01, D90 | 19.05 | Chất lượng cao tiếng việt | |
55 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203A | A00, A01, D01, D90 | 22.1 | Chất lượng cao tiếng anh | |
56 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Chất lượng cao tiếng việt | |
57 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203D | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Điểm TN THPT | |
58 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205A | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Chất lượng cao tiếng anh | |
59 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Chất lượng cao tiếng việt | |
60 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt [Cơ điện lạnh] | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng anh | |
61 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801C | A00, A01, D01, D90 | 17 | CLC Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
62 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
63 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
64 | Kỹ thuật y sinh | 7520212D | A00, A01, D01, D90 | 20 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
65 | Công nghệ thực phẩm | 7540101C | A00, B00, D01, D90, D07 | 17 | CLC Bằng Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
66 | Công nghệ thực phẩm | 7540101D | A00, B00, D90, D07 | 20.1 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
67 | Công nghệ may | 7540209C | A00, A01, D01, D90 | 17 | CLC Bằng Tiếng Việt Điểm thi TN THPT | |
68 | Công nghệ may | 7540209D | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
69 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
70 | Kiến trúc | 7580101D | V03, V05, V04, V06 | 22 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
71 | Kiến trúc Nội thất | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 21.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
72 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205D | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Đại trà Điểm thi TN THPT | |
73 | Quản lý xây dựng | 7580302D | A00, A01, D01, D09 | 21 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
74 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110D | A00, A01, D01, D90 | 17.7 | Đại trà Điểm thi TN THPT | |
75 | An toàn thông tin | 7480202D | A00, A01, D01, D90 | 26 | Điểm TN THPT | |
76 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202N | A00, A01, D01, D90 | 19.05 | chất lượng cao việt nhật |