Ý nghĩa của từ khóa: empathy
English | Vietnamese |
empathy
|
* danh từ
- [tâm lý học] sự thấu cảm |
English | Vietnamese |
empathy
|
chia sẻ ; chính sự cảm thông ; cảm thông ; cảm ; lòng cảm thông ; nói về sự đồng cảm ; sự cảm thông ; sự thấu cảm ; sự thấu hiểu ; sự đồng cảm ; thấu cảm ; thấu hiều và cảm thông ; thấu hiểu ; tình cảm gì cả ; tình cảm gì ; tình cảm ; đồng cảm ;
|
empathy
|
chia sẻ ; chính sự cảm thông ; cảm thông ; cảm ; lòng cảm thông ; nói về sự đồng cảm ; sự cảm thông ; sự thấu cảm ; sự thấu hiểu ; sự đồng cảm ; thấu cảm ; thấu hiều và cảm thông ; thấu hiểu ; tình cảm gì cả ; tình cảm gì ; tình cảm ; đồng cảm ;
|
English | Vietnamese |
empathy
|
* danh từ
- [tâm lý học] sự thấu cảm |