Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô to

Full PDF PackageDownload Full PDF Package

This Paper

A short summary of this paper

37 Full PDFs related to this paper

Download

PDF Pack

Tải app

Đăng nhập Tạo tài khoản

App

Video

Podcasts

DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC BỘ PHẬN CỦA Ô TÔ[ Phần 1 ]OBD Việt Nam xin gửi một số bộ phận mà các kỹ thuậtviên hay gặp trong quá trình làm việc cũng như khi nghiêncứu tài liệu. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật cũng như dịchnghĩa các bộ phận khác để gửi tới anh em !Oil drain Plug : Ốc xả nhớtPulleyl : PuliFan belt : Dây đaiWater pump : Bơm nướcFan : Quạt gióAlternator : Máy phát điệnDistributor : Bộ đen-côValve spring : Lò xo van1Valve Cover : Nắp đậy xupapFuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệuCylinder Head : Nắp quy látFuel Rail : Ống dẫn nhiên liệuInstake Manifold : Cổ hútIntake Pipe : Đường ống nạpIntercooler : Két làm mát không khí.Motor Mount : Cao su chân máyCharge Pipe : Ống nạpWastergate Actuator : Dẫn động khí thải.Tubocharge : Tuabin khí nạp.Down Pipe : Ống xảDstributor : Bộ dencoPistons : PIstonValves : Xu páp2Mirrors : Gương chiếu hậuTailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.Tail Lights : Đèn sauStep Bumpers : Cản sauA/C Condensers : Dàn nóngDoors : Cửa hôngRadiators : Két nướcFenders : ốp hôngHeadlights : đèn đầuBumpers : Cản trướcGrilles : Ga lăngRadiator Supports : Lưới tản nhiệtHeader & Nose Panels : Khung ga lăngHoods : Nắp capo3DỊCH NGHĨA TIẾNG ANH CÁC HỆ THỐNG TRÊN ÔTÔ [ Hệ thống điện tử hiện đại ] [ Phần 2 ]1. Các hệ thống chính.Steering system : Hệ thống láiIgnition System : Hệ thống đánh lửaEngine Components : Linh kiện trong động cơ.Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.Braking System : Hệ thống phanh.Safety System : Hệ thống an toàn.AC System : Hệ thống điều hòa4Auto Sensors : Các cảm biến trên xeSuspension System : Hệ thống treoElectrical System : Hệ thống điệnStarting System : Hệ thống khởi độngTransmission System : Hệ thống hộp sốExhaust System : Hệ thống khí thải.2. Các module,hộp điều khiển.1 Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình2 Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử3 Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.4 Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.5 Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga56 Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa7 Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.8 Reversible Seatbelt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai antoàn.9 Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.10 Brakes : Phanh11 Closing Velocity Sensor : Cảm biến12 Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe13 Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.14 Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.15 Camera System : Hệ thống camera16 Front Camera System : Hệ thống camera trước.17 Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiểnlái điện6HỌC TIẾNG ANH NGÀNH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH [HỆTHỐNG LÀM MÁT VÀ BÔI TRƠN] [PHẦN 3]Tiếp tục series dịch nghĩa tiếng anh các hệ thống trênoto,OBD Việt Nam xin chia sẽ các bộ phận của hệ thống làmmát và hệ thống bôi trơn trong tiếng anh.1. Hệ thống làm mát.Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe [ Bộ phận nàycũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa].7Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnhHeater Control Valve : Van điều khiển nước nóng.Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằmtrong động cơ.Water Pump : Bơm nướcBypass Hose : Đường ống đi tắt.Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làmmát.Thermostat : Van hằng nhiệtUpper Radiator Hose : Đường ống nước nóngHose Clamp : Vòng siết ống dẫn nước.Radiator Core : Két nước.Pressure Cap : Nắp áp suấtAutomatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộpsố.Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ratừ thùng hoặc trên đường ống.Fan belt : Dây đai dẫn động quạtFan : Quạt mátLower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh.Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nướcnguội đến hộp số tự động8Coolant Drain Blug : Nút xả nướcFreeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ.Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về.Heater Core : Dàn nóng.Blower Motor : Motor gió.HỌC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ QUANHÌNH ẢNH [ PHẦN 4 ] - NỘI THẤT BÊN TRONG XEĐược sự ủng hộ của bạn đọc,OBD Việt Nam tiếp tục pháttriển Series học tiếng anh chuyên ngành ô tô qua hình ảnh. Ởphần 4 này chúng ta sẽ biết thêm các từ tiếng anh liên quanđến Taplo và nội thất xe Ô-tô. Các bạn hãy cùng xem nhé !1. Bảng điều khiển Ô-tôSpeedometer : Đồng hồ đo tốc độOdometer : Công tơ métVents : Họng gió máy lạnh9Dashboard/"Dash" : TaploHorn : CòiRadio/stereo : Đài RadioGlove Box : Hộc ghế phụGear Shift/stick : Cần sốEmergency Brake : Phanh tayClutch : Bàn đạp ly hợpBrake Pedal : Bàn đạp gaSteering Wheel : Vô lăngTurning Signal : Cần gạt xi nhan2. Bản điều khiển Ô-tô [ Tiếp theo ]10Wing mirror/Side-view-Mirror : Gương chiếu hậuRear-View-Mirror : Kính hậu giữaAir vent : Cửa gió máy lạnhDoor handle : Tay nắm cửaWindscreen Wiper / Windshield Wiper : Gạt mưaWindsreen / Windshield : Kính chắn gióDashboard : Táp lôSatnav : Màn hình điều chỉnh NavigationIgnition : Ổ khóa khởi độngHorn : CòiSpeedometer : Đồng hồ đo tốc độREV Counter : Đồng hồ đo vòng tuaFuel gauge : Đồng hồ đo nhiên liệuClutch : Bàn đạp ly hợpBrake : Bàn đạp phanhAccelerator/Gas pedal : Bàn đạp chân gaDriver's Seat : Ghế tài xếPassenger Seat : Ghế kháchGear lever / Gear Shift : Cần gạt sốHandbrake / Emergency Brake : Phanh tayHeadrest : Gối tựa đầu11Glove Compartment / Glove Box : Hộp ghế phụVisor : Tấm chống chói3. Nội thấtAir Bags : Túi khíGear Stick Knobs : Cần gạt sốDash Mats : TaploShoddy Material : Chất liệu làm nội thấtCarpet : ThảmSeat Mesh Insulation : Yên xeSeat Covers : Khung ghế ngồiHead Liners :Sun Visors : Tấm chống chóiLeather Steering Wheel :Vô lăng12HỌC TIẾNG ANH QUA HÌNH ẢNH [ PHẦN 5 ] - CÁCHỆ THỐNG ĐIỆN TỬ TRÊN XE BMWTiếp tục chương trình học tiếng Anh qua hình ảnh,hôm nayOBD Việt Nam xin gửi các bạn các hệ thống điện tử trên xeBMW,các hình ảnh này chúng tôi lấy được khi sử dụng máyđa năng Autel Maxisys MS908P trên dòng xe BMW. Các bạnhãy cùng xem nhé !1 DMR/DDE [ Engine Electronics ] : Điện động cơ2 EML [Engine-Power Control] : Hệ thống điều khiển động13cơ3 EGS/ASG [ Tranmission Control ] : Điều khiên hộp số4 VMX [ Top-Speed Regulation ] : Hạn chế tốc độ5 VNC [ Variable Camshaft Control ] : Điều khiển biến thiêntrục cam.10 EKM [ Electronic Body Module] : Điều khiển điện thân xe11 ZKE/ZVM[Body Electronic Central-locking Module] : Hệthống khóa cửa trung tâm [ khóa cửa ]12 IR [ Radio/IR System] : Radio/ Hệ thoosgn IR13 KOM [ Insturment Cluster ] : Đồng hồ14 LKM [ Lamp check Module] : Hệ thống tự chẩn đoán trênxe [ đèn check ]15 BC/MID [ On-board Computer Multi Information Display]: Hệ thống hiển thị đa chức năng trên xe.16 EWS [ Electronic Car Immobilisation System] : Hệ thốngchống trộm1417 GSR [ Cruise Control ] : Điều khiển ga tự động18 DWA [ Burglar-alarm System] : Hệ thống chống trộm19 AB [ airbag] : Túi khí20 SPM/SM [ Seat/mirror Memory ] : Hệ thống nhớ vị trí ghế21 LSM [ Steering-column memory] : Hệ thống bộ nhớ vị trívolang22 PDC [ Park Distance Control ] : Điều khiển khoảng cáchkhi đậu xe24 XEN [ Xenon lights ] : Đèn Xenon25 DSHD [ Double Slid./tilt.Sunroof] : Cửa trời26 CVM [ Converible-top module ] : Bộ điều khiển mui trần30 IHK [ Heater-A/C system ] : Hệ thống sưởi,điều hòa37 URS [ Rollover Sensor II ] : Cảm biến phát hiện lật xe1550 ABS [ Anti-lock Braking System] : Hệ thống chống bócứng phanhASC [ Automatic Stability Control] : Hệ thống tự động cânbằng51 DSC [ Dynamic Stability Control] : Điều khiển cân bằngđộng52 GSA [ Closed-loop-controlled Differential-lock AWD ] :Điều khiển khóa cầu53 AHK [ Active Rear-axle Kinematics ] : Hệ thống điềukhiển lái 4 bánh xe54 EDC [ Electronic Damper Control ] : Chống sốc điện tử55 ADS [ Throttle-Valve Control ] : Điều khiển bướm ga56 ABS/ASC Tester : Kiểm tra ABS/ASC.16HỌC TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH [ PHẦN 6 ] HỆ THỐNG TREO VÀ HỆ THỐNG LÁITiếp tục Series học tiếng anh ô tô qua hình ảnh,trong nhữngphần trước,chúng ta đã đi qua rất nhiều hệ thống trên xe,trongphần 6 này,các bạn hãy cùng OBD Việt Nam nghiên cứu về hệthống lái [ Steering System ] và hệ thống treo [ SuspensionSystem ].PARALLELOGRAM STEERING - HỆ THỐNG LÁI SỬDỤNG 2 THANH CÀNG AUpper Control Arm : Chữ A trênControl Arm Bushings : ốc chỉnh17Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cungPower Steering Gearbox : Bót láiPower Steering Pump : Bơm trợ lực láiSteering Knuckle : Cùm bánh [ Ngỗng trục ]Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoàiAdjusting Sleeve : ống lót điều chỉnhPitman arm : Rô-tuyn chuyển hướngCenter Link : Thanh dẫn hướngInner Tie-rod End : Ro-tuynIdler arm : Cần dẫn hướngStabilizer Link : Thanh can bằngTire : Bánh xeLower Control arm : Chữ A dướiLower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dướiShock Absorber : Bộ giảm chấnCoil Spring : Lò xo cuộnUpper Ball Joint : Rô-tuyn trụ trênRACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1THANH CÀNG AAnti-sway Bar : Thanh ba ngangSteering Knuckle : Cùm bánh [ Ngỗng trục ]Tire: Bánh xe18Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoàiBall Joint :Rô tuyn đứngInner Socket Assembly [ Inside Bellows ] :Rotuyn lái trongPack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước láiControl Arm Bushing : Cao su càng AControl Arm : Càng AUpper Mounting Plate & Bearing : Bát bèoCoil Spring : Lò xo xoắnMacpherson Strut : Giảm sócBellows : Chụp bụi thước láiRack & Pinion Unit : Thước láiDamper : Bộ giảm chấnUpper Control Arm : Càng A trên19Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằngStanilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằngStabilizer Bar : Thanh cân bằngLower Control Arm : Càng A dướiTrailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.Compensator Arm : Càn cân bằngTrailing Arm : Càng kéoDamper Spring : Lò xo giảm chấnKnuckle : Ngỗng trụcUpper Arm : Càng trênDamper Spring : Lò xo giảm chấnDamper : Giảm chấn20Stabilizer bar : Thanh cân bằngStabilizr Bar Bushing : Chốt thanh cân bằngLower arm : Càng dướiDamper Fork : Thanh dẫn hướng.Driveshaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoàiRadius Rod : Thanh chốngBall Joint : RotuynBall Joint Boot : Chụp bụi rotuynCastle Nut : Bulong siếtKnuckle : Cùm bánh [ Ngỗng trục ]21HỌC TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH [ Phần 7 ] –HỆ THỐNG ĐÁNH LỬA VÀ CÁC CẢM BIẾN TRÊN XEĐược sự đón nhận và phản nồng nhiệt từ các đọc giả,các kỹthuật viên từ trên mọi miền đất nước gửi về đánh gia cao tínhthực tiễn của Học tiếng anh oto qua hình ảnh. Đây là niềmđộng viên,khích lệ chúng tôi tiếp tục nỗ lực hơn nữa để có thểđem được thêm nhiều series đến mọi người. Hôm nay OBDViệt Nam xin gửi đến phần 7 – Hệ thống đánh lửa và các cảmbiến trên xe. Các bạn hãy cùng xem nhé !Distributor Cap : Nắp bộ chia điệnRotor : Rô to22Ignition Control Module [ ICM ] : Bộ điều khiển đánh lửaHousing : Vỏ bộ chia điệnCoil [ internal] : Cuộn thứ cấpCoil [ external] : Cuộn sơ cấpSpark Plugs : Bugi đánh lửaEngine Control Module/Powertrain Control Module[ECM/PCM] : Hộp điều khiển trung tâmDistributor : Bộ chia điệnSpark Plug Wires : Dây cao ápBattery : Ác quyAmmeter : Đồng hồ đoCoil-Primary Windings [ red ] : Cuộn sơ cấp23Coil-Secondary Windings [blue ] : Cuộn thứ cấpCam : Trục camIgnition : Bộ đánh lửaPoints : Tiếp điểmRotor : Rô toSpark Plugs : Bugi đánh lửaIgnition Coil : Bobin đánh lửaSpark Plug :Bugi đánh lửaCrankshaft Position/Cylinder Position [ CKP/CYP] Sensor :Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí xi lanh24Ignition Control Module [ ICM ] : Bộ điều khiển đánh lửaRadio Noise Condenser : Bộ tắt dao động phát ra trong cuộndây.Engine Control Module / Powertrain Control Module[ ECM/PCM ] : Bộ điều khiển động cơ.Mass Air Flow Sensor : Cảm biến lưu lượng khí nạpAir Cleaner Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ khí nạp [sau dàn hút ]Barometric Pressure Sensor : Cảm biến áp suất chân khôngđường ống nạpThrottle Possition Sensor : Cảm biến vị trí bướm ga25

Video liên quan

Chủ Đề