Tháng Ba 2023 Panchang Kannada

Lịch Kannada 2023. Ứng dụng lịch Kannada tốt nhất 2023. Lịch miễn phí này bao gồm Lễ hội, Paksha, Karna, Yoga, Tithi, Nakshatra, Amavasya, Poornima, Hunnime, Rahukala, Yamaganda / Yama Ghanta, Gulika / Guli Kalam, Panchangam, Kundali & Holidays

Lịch Kannada 2023 / Lịch Kannada 2023 là ứng dụng lịch ngoại tuyến và miễn phí được tạo cho tất cả người Ấn Độ và kannadigaru, mọi người trên toàn cầu, ứng dụng lịch Kannada này sẽ hữu ích cho tất cả người dùng.

Lịch Kannada Panchang 2023. Rất nhiều thông tin trong tầm tay của bạn, Lễ hội, Rasiphala, Panchang, Nakshatra, Tithi, Thoran, Dur Muhurt, Abhijit Muhurtam, Ngày lễ, Choghadia, Kundali, Muhurta, Kannada Panchanga 2023

Trong lịch Kannada năm 2023 này, bạn có thể xem Raahu kala, Gulika kala, yamaganda, tithi, yoga, nakshatra.

Lịch Hindu 2023 ở Kannada - Lịch Kannada 2023. Có thể tìm thấy thời gian và vị trí của Sunrise Sunset Moonrise Moonset Nakshatra Yoga Karana Sunsign Moonsign Rahu Kala Gulika Kalam

Lịch Panchang của Ấn Độ giáo 2023 Kannada [Panchanga 2023]. Lịch Hindu tốt nhất. Thông tin chi tiết về Amavasya và purnimant, Hunnime, panchang dễ dàng có sẵn trong ứng dụng

Ứng dụng Lịch Kannada. Panchang hàng ngày bao gồm thời gian Nakshatra, thời gian tithi, Shubha Divas [ngày tốt lành]. Hôm nay tithi, Hôm nay panchang, cũng có sẵn

Lịch Kannada tất cả các lễ hội. Danh sách lễ hội của người Hồi giáo, danh sách lễ hội của Cơ đốc giáo và danh sách lễ hội của người theo đạo Hindu có thể dễ dàng truy cập trong ứng dụng này. Còn được gọi là lễ hội của lịch Ấn Độ / Lịch Hindu

Lịch nghỉ lễ 2023 Ấn Độ Kannada. Danh sách ngày lễ của người Hồi giáo, danh sách ngày lễ của người theo đạo Hindu và danh sách ngày lễ của người theo đạo Cơ đốc đều dễ dàng có sẵn trong ứng dụng này, được gọi là Lịch nghỉ lễ

Lịch 2023 với các lễ hội và ngày lễ ở Kannada là một ứng dụng lịch miễn phí dành cho những người nói tiếng Kannada trên toàn cầu. Đó là lịch hindu 2023 với lịch ngoại tuyến hiển thị Panchang ngày nay ở Kannada

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Phalguna và Chaitra là các tháng âm lịch tương ứng với tháng ba. Tháng Chaitra 2023 bắt đầu vào ngày 8 tháng 3

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2079, Phalguna Sudi Dashami đến 2080 Chaitra Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 3 năm 2023 →

Năm mới 2023 của đạo Hindu. Shukla paksha pradipada của tháng Chaitra được tổ chức như năm mới của người theo đạo Hindu. 2023 Chaitra Shukladi hay năm mới của người theo đạo Hindu rơi vào Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 năm 2023. Vikram samvat 2080 và Saka samvat 1945 bắt đầu cùng ngày

Thay đổi ngày & địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Ứng dụng Lịch Hindu 2023

Tháng 3 - 2023
Phalguna 2079 - Chaitra 2080

Mặt trời
Mặt trời

Thứ hai
Thứ hai

thứ ba
Thứ ba

Thứ Tư
Thứ Tư

thứ
đạo sư

thứ sáu
thứ sáu

Đã ngồi
Đã ngồi

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
  • Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
  • Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22

1 1

Phalguna S 10 Dashami 10 H 8 IN 10

6. 52   6. 25
Mithuna
Mrigashirsha

2 2

S 11 Ekadashi 11 H 9 IN 11

6. 51 6. 26
Mithuna
Ardra

3 3

S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 12

6. 50   6. 26
Mithuna 08. 58
Punarvasu

4 4

S 12 Dwadashi 12 H 11 TRONG 13

6. 50   6. 27
Karka
Pushya

5 5

S 13 Trayodashi 13 H 12 TRONG 14

6. 49   6. 27
Karka 21. 30
Ashlesha

6 6

S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 15

6. 48   6. 28
Simha
Magha

7 7

S 15 Purnima 15 H 14 TRONG 16 BH

6. 47   6. 28
Simha
Purva Phalguni

8 8

Chaitra K 1 Pratipada 1 H 15 IN 17 BH

6. 46 6. 29
Simha 08. 53
Uttara Phalguni Holi

9 9

K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 18 BH

6. 45 6. 29
Kanya
Nhanh lên

10 10

K 3 Tritiya 3 H 17 TRONG 19

6. 44   6. 29
Kanya 18. 37
Chitra

11 11

K 4 Chaturthi 4 H 18 TRONG 20 BH

6. 43   6. 30
Tula
Chitra

12 12

K 5 Panchami 5 H 19 TRONG 21

6. 42   6. 30
Tula
Swati

13 13

K 6 Shashthi 6 H 20 TRONG 22

6. 41 6. 31
Vrischika
Vishaka

14 14

K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 23

6. 40 6. 31
Vrischika
Anuradha

15 15

K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 24

6. 39   6. 31
Vrischika 07. 33
Jyeshta

16 16

K 9 Navami 9 H 23 TRONG 25

6. 38 6. 32
Dhanu
Purva Ashadha

17 17

K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 26

6. 37 6. 32
Dhanu 10. 18
Uttara Ashadha

18 18

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 27

6. 37 6. 33
Makara
Shravana

19 19

K 12 Dwadashi Panchak Từ. 11. 17 12 H 26 TẬP 28

6. 36   6. 33
Makara 11. 17
Dhanishta

20 20

K 14 Chaturdashi 14 H 27 TRONG 29

6. 35 6. 33
Kumbha
Shatabhisha

21 21

K 30 Amavasya 30 H 28 TRONG 30

6. 34   6. 34
Kumbha 11. 57
Purva Bhadrapada

22 22

Chaitra S 1 Pratipada 1 H 29 IN 1

6. 33   6. 34
Meena
Uttara Bhadrapada

23 23

S 2 Dwitiya Panchak Till. 14. 08 2 H 1 H 2

6. 32   6. 35
Meena 14. 08
Revati

24 24

S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3

6. 31 6. 35
Lưới
Ashwini

25 25

S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4 BH

6. 30 6. 35
Mê-sa 19. 25
Bharani

26 26

S 5 Panchami 5 H 4 IN 5

6. 29 6. 36
Vrishabha
Krithika

27 27

S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6

6. 28 6. 36
Vrishabha
Rohini

28 28

S 7 Saptami 7 H 6 IN 7

6. 27   6. 36
Mithuna
Mrigashirsha

29 29

S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8

6. 26   6. 37
Mithuna
Ardra

30 30

S 9 Navami 9 H 8 IN 9 BH

6. 25 6. 37
Mithuna 16. 15
Punarvasu Ram Navami

31 31

S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10

6. 24   6. 38
Karka
Pushya

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ 03/04 18. 41 - Đến 03/07 00. 05
  • Từ 14/03 08. 13 - Đến 16/03 06. 24
  • Từ 22/03 15. 32 - Đến 24/03 13. 22
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh , - Hoàng hôn, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Lịch Hijjara, IN - Lịch dân sự Ấn Độ

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 3 năm 2023

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 3 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 3 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 3 năm 2023 →

Chủ Đề