Thức ăn chăn nuôi trong tiếng anh là gì

Mục Lục

  • 1 Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry
  • 2 Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp
  • 3 Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại
  • 4 Một số câu hỏi thường gặp 
  • 5 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Nông nghiệp một trong những lợi thế của Việt nam và ngành chăn nuôi luôn là một thế mạnh. Đây là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người. Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các thuật ngữ có liên quan đến ngành này nhé

Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry

Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer
Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming
Chăn nuôi nông hộ: family farm
Gia cầm: Poultry
Gia súc: cattle
Bãi rào chăn nuôi: stockyard
Chăn nuôi bò: cattle feeding

Chăn nuôi gia súc lấy sữa: dairy farming

sự chăn nuôi: breeding
Thức ăn chăn nuôi: animal feed
Trại chăn nuôi: cowman
Bác sĩ thú y: veterinarian
Thuốc thú y: veterinary Medicine
Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection products
Trồng trọt cây cối: Planting, crop

Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp

Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp

Buffalo: con trâu

Bull: bò đực

Bullock: bò đực con

Calf: bê

Chicken: gà con

Cock: gà trống

Cow: bò

Donkey: con lừa

Duck: vịt

Ewe: cừu cái

Foal: ngựa con

Goat: dê

Goose [số nhiều: geese]: ngỗng

Hen: gà mái

Horse: ngựa

Kid: dê con

Lamb: cừu

Mule: con la

Pig: lợn

Piglet: lợn con

Ram: cừu đực

Sheep [số nhiều: sheep]: cừu

Sow: lợn cái

Turkey: gà tây

Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại

Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại

Barn: căn nhà thô sơ
Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi
Barrel: thùng trữ rượu
Basket: giỏ đựng
Handcart: xe kéo tay, xe ba gác
Combine: máy liên hợp
Farmer: người nông dân
Field: cánh đồng ruộng
Greenhouse: ngôi nhà kính
Hay: ngọn cỏ khô
Hoe: cái cuốc đất
Fence: hàng rào
Plow: cái cày
Pump: chiếc máy bơm
Bucket: cái xô, thùng
Scythe: cái liềm để cắt cỏ
Tractor: cái máy kéo
Watering can: thùng tưới nước, tưới cây
Well: cái giếng
Winch: cái tời
Windmill: chiếc cối xay gió

Xem thêm dịch thuật tại Quảng Bình

Một số câu hỏi thường gặp 

Chăn nuôi bò tiếng Anh là gì

Chăn nuôi bò tiếng Anh là Cattle breeding

Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là gì

Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk

Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gì

Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là Farming households

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Breeding industry

Người chăn nuôi tiếng Anh là gì

Người chăn nuôi tiếng Anh là Breeder

Sự chăn nuôi tiếng anh là gì

Sự chăn nuôi tiếng anh là Breeding

Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed

Trại chăn nuôi tiếng anh là gì

Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm.

Việc chăn nuôi tiếng anh là gì

Việc chăn nuôi tiếng anh là The breeding

Gia súc tiếng anh là gì

Gia súc tiếng anh là cattle

Con trâu tiếng anh là gì

Con trâu trong tiếng anh được gọi là Buffalo

Bò đực tiếng anh là gì

Trong tiếng Anh Bò đực thường được gọi là bull

Bê tiếng anh là gì

Con Bê trong tiếng anh người ta gọi là calf

Bò tiếng anh là gì

Con Bò tiếng anh được gọi là cow

Gà mái tiếng anh là gì

Gà mái tiếng anh gọi là hen

Ngựa tiếng anh là gì

Ngựa tiếng anh là horse

Cừu tiếng anh là gì

Cừu tiếng anh là lamb

Con la tiếng anh là gì

Con la tiếng anh là mule

Lợn tiếng anh là gì

Lợn tiếng anh là pig

Gà tây tiếng anh là gì

Gà tây tiếng anh là turkey

Vắt sữa bò tiếng anh là gì

Vắt sữa bò tiếng anh là to milk a cow

Cho gà ăn tiếng anh là gì

Cho gà ăn tiếng anh là to feed the chickens

Heo nái tiếng anh là gì

Heo nái tiếng anh là Sow

Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là gì

Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là Litter

Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gì

Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là Barrow

Heo con đã cai sữa tiếng anh là gì

Heo con đã cai sữa tiếng anh là Feeder Pig

Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là gì

Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là Market Hog

Đạm tiếng anh là gì

Đạm tiếng anh là Protein

Thịt heo tiếng anh là gì

Thịt heo tiếng anh là Pork

Thức ăn được ăn vào tiếng anh là gì

Thức ăn được ăn vào tiếng anh là Intake

Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là gì

Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là Lactation

Sự cai sữa tiếng anh là gì

Sự cai sữa tiếng anh là Weaning

Heo con cai sữa tiếng anh là gì

Heo con cai sữa tiếng anh là Weaner

Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là gì

Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là Stillborn

Sự sung mãn của heo được tiếng anh là gì

Sự sung mãn của heo được tiếng anh là Libido.

Giống thuần chuẩn tiếng anh là gì

Giống thuần chuẩn tiếng anh là Purebred.

Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là gì

Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là Crossbred.

Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là gì

Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là Multiplier herd.

Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là gì

Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed.

Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì

Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed

Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là gì

Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là Feed Conversion

Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là gì

Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là Breeding stock.

Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là gì

Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là Swine genetics.

Cám viên tiếng anh là gì

Cám viên tiếng anh là Pellet feed.

Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là gì

Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là Feed mill.

Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là gì

Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là Splayed legged.

Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là gì

Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là Stockman.

Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gì

Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate.

Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là gì?

Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là Farming and Ranching

Yếu tố cần thiết để tạo ra được bản dịch chất lượng không chỉ dừng ở vốn ngoại ngữ mà còn cần người biên dịch viên phải có kinh nghiệm thực tế, có kiến thức về xây dựng đảm bảo truyền tải đúng thông tin chuyên ngành và linh hoạt trong cách chuyển ngữ. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883.  Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc câu tiếng Anh tại đây

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 [Mr. Khương] hoặc 0963.918.438 [Mr. Hùng] để được tư vấn về dịch vụ [có thể bỏ qua bước này]
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan [có thể scan tại quầy photo nào gần nhất] và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email [ theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD]. Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội 

Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế

Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng

Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương

 #Ngành chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Chăn nuôi tiếng Anh là gì; #Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là gì; #Nghề chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Trang trại chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Animal husbandry là gì;# Thức ăn chăn nuôi tiếng Anh là gì

Chủ Đề