Mục Lục
Nông nghiệp một trong những lợi thế của Việt nam và ngành chăn nuôi luôn là một thế mạnh. Đây là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi lớn vật nuôi để sản xuất những sản phẩm như: thực phẩm, lông, và sức lao động. Sản phẩm từ chăn nuôi nhằm cung cấp lợi nhuận và phục vụ cho đời sống sinh hoạt của con người. Trong bài viết này hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các thuật ngữ có liên quan đến ngành này nhé
Ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi: animal husbandry
Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer
Chăn nuôi công
nghiệp: intensive animal farming
Chăn nuôi nông hộ: family farm
Gia cầm: Poultry
Gia súc: cattle
Bãi rào chăn nuôi: stockyard
Chăn nuôi bò: cattle feeding
Chăn nuôi gia súc lấy sữa: dairy farming
sự chăn nuôi: breeding
Thức ăn chăn nuôi: animal feed
Trại chăn nuôi: cowman
Bác sĩ thú y: veterinarian
Thuốc thú y: veterinary Medicine
Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection
products
Trồng trọt cây cối: Planting, crop
Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp
Tên các loại gia súc gia cầm thường gặp
Buffalo: con trâu
Bull: bò đực
Bullock: bò đực con
Calf: bê
Chicken: gà con
Cock: gà trống
Cow: bò
Donkey: con lừa
Duck: vịt
Ewe: cừu cái
Foal: ngựa con
Goat: dê
Goose [số nhiều: geese]: ngỗng
Hen: gà mái
Horse: ngựa
Kid: dê con
Lamb: cừu
Mule: con la
Pig: lợn
Piglet: lợn con
Ram: cừu đực
Sheep [số nhiều: sheep]: cừu
Sow: lợn cái
Turkey: gà tây
Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại
Tên các vật dụng thường gặp trong trang trại
Barn: căn nhà thô sơ
Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi
Barrel: thùng trữ rượu
Basket: giỏ đựng
Handcart: xe kéo tay, xe ba gác
Combine: máy liên hợp
Farmer: người nông dân
Field: cánh đồng ruộng
Greenhouse: ngôi nhà kính
Hay: ngọn cỏ khô
Hoe: cái cuốc đất
Fence: hàng rào
Plow: cái cày
Pump: chiếc máy bơm
Bucket: cái xô, thùng
Scythe: cái liềm để cắt cỏ
Tractor: cái máy kéo
Watering can: thùng tưới nước, tưới
cây
Well: cái giếng
Winch: cái tời
Windmill: chiếc cối xay gió
Xem thêm dịch thuật tại Quảng Bình
Một số câu hỏi thường gặp
Chăn nuôi bò tiếng Anh là gì
Chăn nuôi bò tiếng Anh là Cattle breeding
Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là gì
Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk
Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gì
Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là Farming households
Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì
Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Breeding industry
Người chăn nuôi tiếng Anh là gì
Người chăn nuôi tiếng Anh là Breeder
Sự chăn nuôi tiếng anh là gì
Sự chăn nuôi tiếng anh là Breeding
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed
Trại chăn nuôi tiếng anh là gì
Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm.
Việc chăn nuôi tiếng anh là gì
Việc chăn nuôi tiếng anh là The breeding
Gia súc tiếng anh là gì
Gia súc tiếng anh là cattle
Con trâu tiếng anh là gì
Con trâu trong tiếng anh được gọi là Buffalo
Bò đực tiếng anh là gì
Trong tiếng Anh Bò đực thường được gọi là bull
Bê tiếng anh là gì
Con Bê trong tiếng anh người ta gọi là calf
Bò tiếng anh là gì
Con Bò tiếng anh được gọi là cow
Gà mái tiếng anh là gì
Gà mái tiếng anh gọi là hen
Ngựa tiếng anh là gì
Ngựa tiếng anh là horse
Cừu tiếng anh là gì
Cừu tiếng anh là lamb
Con la tiếng anh là gì
Con la tiếng anh là mule
Lợn tiếng anh là gì
Lợn tiếng anh là pig
Gà tây tiếng anh là gì
Gà tây tiếng anh là turkey
Vắt sữa bò tiếng anh là gì
Vắt sữa bò tiếng anh là to milk a cow
Cho gà ăn tiếng anh là gì
Cho gà ăn tiếng anh là to feed the chickens
Heo nái tiếng anh là gì
Heo nái tiếng anh là Sow
Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là gì
Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là Litter
Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gì
Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là Barrow
Heo con đã cai sữa tiếng anh là gì
Heo con đã cai sữa tiếng anh là Feeder Pig
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là gì
Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là Market Hog
Đạm tiếng anh là gì
Đạm tiếng anh là Protein
Thịt heo tiếng anh là gì
Thịt heo tiếng anh là Pork
Thức ăn được ăn vào tiếng anh là gì
Thức ăn được ăn vào tiếng anh là Intake
Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là gì
Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là Lactation
Sự cai sữa tiếng anh là gì
Sự cai sữa tiếng anh là Weaning
Heo con cai sữa tiếng anh là gì
Heo con cai sữa tiếng anh là Weaner
Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là gì
Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là Stillborn
Sự sung mãn của heo được tiếng anh là gì
Sự sung mãn của heo được tiếng anh là Libido.
Giống thuần chuẩn tiếng anh là gì
Giống thuần chuẩn tiếng anh là Purebred.
Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là gì
Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là Crossbred.
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là gì
Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là Multiplier herd.
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là gì
Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed.
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì
Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed
Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là gì
Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là Feed Conversion
Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là gì
Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là Breeding stock.
Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là gì
Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là Swine genetics.
Cám viên tiếng anh là gì
Cám viên tiếng anh là Pellet feed.
Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là gì
Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là Feed mill.
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là gì
Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là Splayed legged.
Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là gì
Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là Stockman.
Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gì
Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate.
Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là gì?
Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là Farming and Ranching
Yếu tố cần thiết để tạo ra được bản dịch chất lượng không chỉ dừng ở vốn ngoại ngữ mà còn cần người biên dịch viên phải có kinh nghiệm thực tế, có kiến thức về xây dựng đảm bảo truyền tải đúng thông tin chuyên ngành và linh hoạt trong cách chuyển ngữ. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Bạn có thể tham khảo thêm cấu trúc câu tiếng Anh tại đây
Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ
Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách
hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 [Mr. Khương] hoặc 0963.918.438 [Mr. Hùng] để được tư vấn về dịch vụ [có thể bỏ qua bước này]
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với
file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan [có thể scan tại quầy photo nào gần nhất] và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email [ theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức
COD]. Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438
Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình
Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội
Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế
Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng
Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh
Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương
#Ngành chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Chăn nuôi tiếng Anh là gì; #Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là gì; #Nghề chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Trang trại chăn nuôi Tiếng Anh là gì; # Animal husbandry là gì;# Thức ăn chăn nuôi tiếng Anh là gì