Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Nhật cũng chia tên gọi theo giới tính phù hợp cho bé trai và bé gái khác biệt. Khi đọc tên tiếng Nhật của bạn có thể đoán được giới tính của một người Nhật Bản bằng cách dựa vào ký tự cuối trong tên của họ.
Đối với bé trai, các ký tự cuối có thể là -ro, -shi, -ya, hoặc –o. Dựa vào đó bạn có thể lựa chọn cho mình cái tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho các bé trsi như sau nhé:
Tên tiếng Nhật hay dành cho bé trai
1. Akio
Hán tự: 昭夫、昭男、昭雄
Ý nghĩa:
昭 [Chiêu] [aki]: Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
夫 [Phu] [o]: Người chồng đàn ông
男 [Nam] [o]: Nam giới
雄 [Hùng] [o]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
2. Akira
Hán tự: 昭、明、亮
Ý nghĩa:
昭 [Chiêu]、明 [Minh]: Sáng sủa, rõ ràng, ánh sáng
亮 [Lượng]: Sáng soi, thanh cao.
3. Aoi
Hán tự: 葵、碧
Ý nghĩa:
葵 [Qùy]: Hoa Thục Quỳ
碧 [Bích]: Màu xanh
4. Arata
Hán tự: 新
Ý nghĩa: 新 [Tân]: Mới mẻ, tươi mới
5. Ayumu
Hán tự: 歩夢
Ý nghĩa:
歩 [Bộ] [ayu]: Tiến bộ, bộ hành
夢 [Mộng] [mu]: Giấc mơ, cảnh mộng
6. Daichi
Hán tự: 大地, 大智
Ý nghĩa:
大 [Đại] [dai]: Vĩ đại, to lớn
地 [Địa] [chi]: Đất
智 [Trí] [chi]: Trí tuệ, khôn ngoan
6. Daiki
Hán tự: 大輝, 大樹, 大貴
Ý nghĩa:
大 [Đại] [dai]: Vĩ đại, to lớn
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
樹 [Tùng] [ki]: Cây Tùng
貴 [Quý] [ki]: Quý trọng, quý giá
8. Daisuke
Hán tự: 大輔
Ý nghĩa:
大 [Đại] [dai]: Vĩ đại, to lớn
輔 [Phụ] [suke]: Phụ giúp, giúp đỡ
9. Gorou
Hán tự: 五郎
Ý nghĩa:
五 [Ngũ] [go]: Số năm
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
10. Hachirou
Hán tự: 八郎
Ý nghĩa:
八 [Bát] [hachi]: Số tám
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
11. Haru
Hán tự: 陽, 春, 晴
Ý nghĩa:
陽 [Dương]: Mặt trời
春 [Xuân]: Mùa xuân
晴 [Tình]: Nắng, trong xanh
12. Haruki
Hán tự: 晴輝, 陽生
Ý nghĩa:
晴 [Tình]: Nắng, trong xanh
陽 [Dương]: Mặt trời
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
生 [Sinh] [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
13. Haruto
Hán tự: 陽斗, 遥斗, 陽翔, 晴斗
Ý nghĩa:
陽 [Dương]: Mặt trời
遥 [Dao] [haru]: Xa xôi
晴 [Tình]: Nắng, trong xanh
斗 [Đấu, Đẩu] [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
翔 [Tường] [to]: Bay lượn, vút bay
14. Hayate
Hán tự: 颯
Ý nghĩa: 颯 [Táp]: Êm ả, trơn tru
15. Hayato
Hán tự: 隼人
Ý nghĩa:
隼 [Chuẩn] [haya]: Chim ưng
人 [Nhân] [to]: Người
16. Hibiki
Hán tự: 響
Ý nghĩa:
響 [Hưởng]: Âm hưởng, âm vang
17. Hideaki
Hán tự: 英明
Ý nghĩa:
英 [Anh] [hide] [excellent]: Anh hùng, anh hào
明 [Minh] [aki] [bright]: Sáng
18. Hideki
Hán tự: 秀樹, 英樹
Ý nghĩa:
秀 [Tuấn] [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
英 [Anh] [hide] [excellent]: Anh hùng, anh hào
樹 [Thụ] [ki]: Cây đại thụ
19. Hideyoshi
Hán tự: 秀良, 秀吉
Ý nghĩa:
秀 [Tuấn] [hide]: Tuấn tú, anh tuấn
良 [Lương] [yoshi]: Tốt
吉 [Cát] [yoshi]: Tốt đẹp, may mắn
20. Hikaru
Hán tự: 光, 輝
Ý nghĩa:
光 [Quang]: Ánh sáng
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
21. Hinata
Hán tự: 向日葵, 陽向
Ý nghĩa:
向日葵 [Hướng Nhật Qùy]: Hoa hướng dương
陽向 [Dương Hướng]: Hướng về phía mặt trời
22. Hiraku
Hán tự: 拓
Ý nghĩa: 拓 [Thác]: Khai thác, mở ra
23. Hiroshi
Hán tự: 寛, 浩
Ý nghĩa:
寛 [Khoan]: Khoan dung, vị tha
浩 [Hạo]: Hào hiệp, to lớn
24. Hiroto
Hán tự: 大翔, 博斗
Ý nghĩa:
大 [Đại] [dai]: Vĩ đại, to lớn
博 [Bác] [hiro]: Uyên bác, uyên thâm
翔 [Tường] [to]: Bay lượn, vút bay
斗 [Đấu, Đẩu] [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
25. Hotaka
Hán tự: 穂高
Ý nghĩa:
穂 [Huệ] [ho]: Ngũ cốc, bông lúa
高 [Cao] [taka]: Cao lớn
26. Ichirou
Hán tự: 一郎
Ý nghĩa:
一 [Nhất] [ichi]: Số một
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
27. Isamu
Hán tự: 勇
Ý nghĩa: 勇 [Dũng]: Dũng cảm, dũng mãnh
28. Itsuki
Hán tự: 樹
Ý nghĩa: 樹 [Thụ]: Cây đại thụ
29. Jirou
Hán tự: 二郎
Ý nghĩa:
二 [Nhị] [ji]: Số hai
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
30. Jurou
Hán tự: 十郎
Ý nghĩa:
十 [Thập] [ju]: Số mười
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
31. Kaede
Hán tự: 楓
Ý nghĩa: 楓 [Phong]: Cây phong
32. Kaito
Hán tự: 海斗, 海翔
Ý nghĩa:
海 [Hải] [kai] [sea, ocean]: Biển
斗 [Đấu, Đẩu] [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
翔 [Tường] [to]: Bay lượn, vút bay
33. Kaoru
Hán tự: 薫
Ý nghĩa: 薫 [Huân]: Hương thơm
34. Katashi
Hán tự: 堅
Ý nghĩa: 堅 [Kiên]: Kiên cường, kiên chí
35. Katsu
Hán tự: 勝
Ý nghĩa: 勝 [Thắng]: Chiến thắng
36. Katsuo
Hán tự: 勝雄
Ý nghĩa:
勝 [Thắng] [katsu]: Chiến thắng
雄 [Hùng] [o]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
37. Katsurou
Hán tự: 勝郎
Ý nghĩa:
勝 [Thắng] [katsu]: Chiến thắng
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
38. Kazuki
Hán tự: 一輝, 和希
Ý nghĩa:
一 [Nhất] [kazu]: Số một
和 [Hòa] [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
希 [Hy] [ki] [Hope]: Hy vọng
39. Kazuo
Hán tự: 一男, 和夫
Ý nghĩa:
一 [Nhất] [kazu]: Số một
和 [Hòa] [kazu]: Hòa bình, hòa hợp
男 [Nam] [o]: Đàn ông, nam nhi
夫 [Phu] [o]: Người chồng, đàn ông
40. Ken
Hán tự: 健
Ý nghĩa: 健 [Kiện]: Tráng kiện, khỏe mạnh
41. Kenichi
Hán tự: 健一, 研一
Ý nghĩa:
健 [Kiện] [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
研 [Nghiên] [ken]: Nghiên cứu
一 [Nhất] [ichi]: Số một
42. Kenji
Hán tự: 研二
Ý nghĩa:
研 [Nghiên] [ken]: Nghiên cứu
二 [Nhị] [ji]: Số hai
43. Kenshin
Hán tự: 謙信
Ý nghĩa:
謙 [Khiêm] [ken]: Khiêm nhường, khiêm tốn
信 [Tín] [shin]: Tin tưởng
44. Kenta
Hán tự: 健太
Ý nghĩa:
健 [Kiện] [ken]: Tráng kiện, khỏe mạnh
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
45. Kichirou
Hán tự: 吉郎
Ý nghĩa:
吉 [Cát] [kichi]: Tốt đẹp, may mắn
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
46. Kiyoshi
Hán tự: 淳
Ý nghĩa: 淳 [Thuần]: Thuần phát, thuần khiết
47. Kohaku
Hán tự: 琥珀
Ý nghĩa:
琥 [Hổ] [ko]
珀 [Phách] [haku]
48. Kouki
Hán tự: 光希, 幸輝
Ý nghĩa:
光 [Quang] [kou]: Ánh sáng
希 [Hy] [ki]: Hy vọng
幸 [Hạnh] [kou]: Hạnh phúc
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
49. Kouta
Hán tự: 康太
Ý nghĩa:
康 [Khang] [kou]: An khang
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
50. Kurou
Hán tự: 九郎
Ý nghĩa:
九 [Cửu] [ku]: Số Chín
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
51. Kyou
Hán tự: 協, 京, 郷, 杏
Ý nghĩa:
協 [Hiệp]: Hiệp lực
京 [Kinh]: Kinh đô
郷 [Hương]: Quê hương
杏 [Hạnh]: Cây ngân hạnh
52. Makoto
Hán tự: 誠
Ý nghĩa:
誠 [Thành]: Thành thực, chân thành
53. Masaru
Hán tự: 勝
Ý nghĩa: 勝 [Thắng]: Chiến thắng
54. Michi
Hán tự: 道
Ý nghĩa: 道 [Đạo]: Con đường, đạo lý
55. Minoru
Hán tự: 実
Ý nghĩa: 実 [Thực]: Chân thực, sự thực
56. Naoki
Hán tự: 直樹
Ý nghĩa:
直 [Trực] [nao]: Chính trực, ngay thẳng
樹 [Tùng] [ki]: Cây Tùng
57. Noboru
Hán tự: 翔
Ý nghĩa: 翔 [Tường]: Bay lượn, vút bay
58. Nobu
Hán tự: 延
Ý nghĩa: 延 [Duyên]: Kéo dài
59. Noburu
Hán tự: 伸
Ý nghĩa: 伸 [Thân]: Mở rộng
60. Nobuyuki
Hán tự: 信幸
Ý nghĩa:
信 [Tín] [nobu]: Tin tưởng
幸 [Hạnh] [yuki]: Hạnh phúc
61. Nori
Hán tự: 儀
Ý nghĩa: 儀 [Nghi]: Lễ nghi
62. Osamu
Hán tự: 修
Ý nghĩa: 修 [Tu]: Tu sữa
63. Ren
Hán tự: 蓮, 恋
Ý nghĩa:
蓮 [Liên]: Hoa sen
恋 [Luyến]: Tình yêu
64. Riku
Hán tự: 陸
Ý nghĩa:
陸 [Lục]: Vùng đất, lục địa
65. Rikuto
Hán tự: 陸斗, 陸人
Ý nghĩa:
陸 [Lục] [riku]: Vùng đất, lục địa
斗 [Đấu, Đẩu] [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
人 [Nhân] [to]: Người
66. Rokurou
Hán tự: 六郎
Ý nghĩa:
六 [Lục] [roku]: Số sáu
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
67. Ryou
Hán tự: 涼, 遼, 諒
Ý nghĩa:
涼 [Lương]: Mát mẻ
遼 [Liêu]: Xa thẳm
諒 [Lượng]: Tin tưởng, sự thực
68. Ryouichi
Hán tự:良一, 亮一
Ý nghĩa:
良 [Lương] [ryou]: Tốt
亮 [Lượng] [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
一 [Nhất] [ichi]: Số một
69. Ryouta
Hán tự: 涼太, 亮太, 良太
Ý nghĩa:
涼 [Lương] [ryou]: Mát mẻ
亮 [Lượng] [ryou]: Sáng soi, thanh cao.
良 [Lương] [ryou]: Tốt
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
70. Ryuu
Hán tự: 龍, 竜
Ý nghĩa: 龍, 竜 [Long]: Con rồng
71. Ryuunosuke
Hán tự: 龍之介, 隆之介
Ý nghĩa:
龍 [Long] [ryuu]: Con rồng
隆 [Long] [ryuu]: Long trọng, tôn quý
之 [Chi] [no]: Của
介 [Giới] [suke]: Giới
72. Saburou
Hán tự: 三郎
Ý nghĩa:
三 [Tam] [sabu]: Số ba
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
73. Shichirou
Hán tự: 七郎
Ý nghĩa:
七 [Thất] [shichi]: Số bảy
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
74. Shin
Hán tự: 真
Ý nghĩa: 真 [Chân]: Chân thật
75. Shinobu
Hán tự: 忍
Ý nghĩa: 忍 [Nhẫn]: Kiên nhẫn
76. Shirou
Hán tự: 四郎
Ý nghĩa:
四 [Tứ] [shi]: Số tư
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
77. Shou
Hán tự: 翔
Ý nghĩa:
翔 [Tường]: Bay lượn, vút bay
78. Shouta
Hán tự: 翔太
Ý nghĩa:
翔 [Tường] shou]: Bay lượn, vút bay
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
79. Sora
Hán tự: 空, 昊 meaning
Ý nghĩa:
空 [Không], 昊 [Hạo]: Bầu trời
80. Souta
Hán tự: 颯太
Ý nghĩa:
颯 [Táp] [sou]: Êm ả, trơn tru
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
81. Susumu
Hán tự: 進
Ý nghĩa:
進[Tiến]: Tiến lên
82. Taichi
Hán tự: 太一
Ý nghĩa:
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
一 [Nhất] [ichi]: Số một
83. Taiki
Hán tự: 大輝
Ý nghĩa:
大 [Đại] [tai]: Vĩ đại, to lớn
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
84. Takahiro
Hán tự: 貴大, 孝浩
Ý nghĩa:
貴 [Quý] [taka]: Quý trọng, quý giá
孝 [Hiếu] [taka]: Hiếu thảo
大 [Đại] [hiro]: Vĩ đại, to lớn
浩 [Hạo] [hiro]: Hào hiệp, to lớn
85. Takashi
Hán tự: 孝, 隆, 崇
Ý nghĩa:
孝 [Hiếu] [taka]: Hiếu thảo
隆 [Long]: Long trọng, tôn quý
崇 [Sùng]: Tôn sùng, sùng bái
86. Takehiko
Hán tự: 武彦, 竹彦
Ý nghĩa:
武 [Võ] [take]: Võ bị, chiến binh
竹 [Trúc] [take]: Cây trúc
彦 [Ngạn] [hiko]: Cậu bé, hoàng tử
87. Takeshi
Hán tự: 武
Ý nghĩa: 武 [Võ]: Võ bị, chiến binh
88. Takuma
Hán tự: 拓真
Ý nghĩa:
拓 [Thác]: Khai thác, mở ra
真 [Chân] [ma]: Chân thật
89. Takumi
Hán tự: 匠, 巧, 拓海, 拓実
Ý nghĩa:
匠 [Tượng]: Thợ lành nghề
巧 [Xảo]: Tinh xảo
拓 [Tháp]: Khai thác, mở ra
海 [Hải]: Biển
実 [Thực]: Thành thực, trung thực
90. Tarou
Hán tự: 太郎
Ý nghĩa:
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
91. Tsubasa
Hán tự: 翼
Ý nghĩa: 翼 [Dực]: Đôi cánh
92. Yamato
Hán tự: 大和
Ý nghĩa: 大和 [Đại Hòa]: Tên một triều đại cổ của Nhật Bản
93. Yasu
Hán tự: 安, 康, 坦
Ý nghĩa:
安 [An]: Bình an, an ổn
康 [Khang]: An khang
坦 [Thản]: Bình thản, bình lặng
94. Yori
Hán tự: 頼
Ý nghĩa: 頼 [Lại]: Tin tưởng
95. Yoshi
Hán tự: 吉, 義, 良
Ý nghĩa:
吉 [Cát]: Tốt đẹp, may mắn
義 [Nghĩa]: Ý nghĩa
良 [Lương]: Tốt
96. Yoshirou
Hán tự: 義郎
Ý nghĩa:
義 [Nghĩa] [yoshi]: Ý nghĩa
郎 [Lang] [rou]: Con trai [trong gia đình]
97. Youta
Hán tự: 陽太
Ý nghĩa:
陽 [Dương] [you]: Mặt trời
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
98. Yuu
Hán tự: 優, 悠
Ý nghĩa:
優 [Ưu]: Ưu tú
悠 [Du]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
99. Yuudai
Hán tự: 雄大
Ý nghĩa:
雄 [Hùng] [yuu]: Người anh hủng, tính cách đàn ông.
大 [Đại] [dai]: Vĩ đại, to lớn
100. Yuuki
Hán tự: 優希, 悠希, 優輝, 悠生
Ý nghĩa:
優 [Ưu] [yuu] : Ưu tú
悠 [Du] [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
希 [Hy] [ki] [Hope]: Hy vọng
輝 [Huy] [ki]: Huy hoàng, rực rỡ
生 [Sinh] [ki]: Cuộc sống, sinh mệnh
101. Yuuma
Hán tự: 悠真, 優真
Ý nghĩa:
悠 [Du] [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
優 [Ưu] [yuu] : Ưu tú
真 [Chân] [ma]: Chân thật
102. Yuuta
Hán tự: 優太, 悠太, 勇太
Ý nghĩa:
優 [Ưu] [yuu] : Ưu tú
悠 [Du] [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
勇 [Dũng] [yuu]: Dũng cảm, dũng mãnh
太 [Thái] [ta]: To, khỏe mạnh
103. Yuuto
Hán tự: 優斗, 悠斗, 悠人, 悠翔, 優翔
Ý nghĩa:
優 [Ưu] [yuu] : Ưu tú
悠 [Du] [yuu]: Xa xăm, bình yên, nhàn tản
斗 [Đấu, Đẩu] [to]: Chòm sao Bắc Đẩu
人 [Nhân] [to]: Người
翔 [Tường] [to]: Bay lượn, vút bay
Bạn biết bao nhiêu họ Nhật Bản?Tôi chắc rằng bạn biết một số họ của người Nhật nổi tiếng như, 大 谷 谷 谷 谷 谷 谷Đối với 近藤 麻理恵 麻理恵 [Marie Kondo], người nổi tiếng với tư cách là một nhà tư vấn tổ chức, hay, 宮崎 [Miyazaki], cho 宮崎駿 Hayao Miyazaki], nhà làm phim hoạt hình nổi tiếng người Nhật, đạo diễn, nhà sản xuất và đồng sáng lập của Studio Ghibli.Với rất nhiều họ ở Nhật Bản, chúng có thể khó nhớ, vì vậy chúng tôi sẽ nói với bạn về một số trong những người phổ biến nhất và nguồn gốc của chúng.Xếp hạng họ và các số được sử dụng trong bài viết này được lấy từ trang web bên dưới. & NBSP;
Tham khảo: 名字 net
1. Sato
Họ ở đầu bảng xếp hạng và được sử dụng nhiều nhất ở Nhật Bản là 佐藤 [Sato].Người ta nói rằng hiện tại có khoảng 1.862.000 người với họ Sato ở Nhật Bản và hầu hết họ sống ở khu vực Tohoku.Kanji [SA] & nbsp;có nghĩa là để giúp đỡ hoặc hỗ trợ, và 藤 [đến] có nghĩa là hoa wisteria hoa.Họ đã được cho là có nguồn gốc từ một trong những thành viên của gia tộc Fujiwara [藤原], một gia đình quý tộc nổi tiếng ở Nhật Bản cổ đại, và họ [Sato] được cho là đã bắt đầu từ đó.
2. Suzuki
[Suzuki] là họ phổ biến thứ hai ở Nhật Bản, với khoảng 1.791.000 người trên toàn quốc.Bạn có thể biết tên này từ cầu thủ bóng chày nổi tiếng người Nhật [Ichiro Suzuki], người chơi cho Seattle Mariners ở Mỹ.Kanji [Suzu] có nghĩa là Bell Bell, và 木 [Ki] có nghĩa là gỗ gỗ.Có nhiều lý thuyết về nguồn gốc của họ Suzuki.Tuy nhiên, phổ biến nhất là một lý thuyết rằng cái tên bắt nguồn từ vùng Kumano của Kii [紀伊, Wakayama ngày nay và phần phía nam của tỉnh Mie], nơi có một nghi thức đặt một cây gậy vào một đống rơm rạSau khi thu hoạch để cầu nguyện cho một vụ thu hoạch tốt cho năm tới.Cây gậy được sử dụng trong nghi lễ này được gọi là Hồi [Susuki], được cho là nguồn gốc của tên gia đình Suzuki.
3. Takahashi
Họ phổ biến thứ ba là Hồi 高橋 [Takahashi], với khoảng 1.405.000 người.Kanji [taka] có nghĩa là cao cấp và 橋 [hashi] có nghĩa là cây cầu.Mặc dù cũng có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của họ này, nhưng phổ biến nhất là nó có nguồn gốc từ một cây cầu được xây dựng trên một khe núi ở tỉnh Yamato [tỉnh Nara ngày nay].Người ta nói rằng khi cây cầu được nhìn thấy từ mặt đất, nó dường như cao hơn nhiều so với thực tế, do đó, những người sống ở đó bắt đầu tự gọi mình là Tak Takahashi.
4. Tanaka
Ở vị trí thứ 4 trong bảng xếp hạng là 田中 [Tanaka].Có khoảng 1.330.000 người ở Nhật Bản với họ này và hầu hết trong số họ sống ở phía tây của đất nước.Ý nghĩa của hợp chất này là 田 [TA] có nghĩa là trường lúa và 中 [naka] có nghĩa là bên trong bên trong hoặc giữa giữa.Người ta nói rằng nguồn gốc của họ này bắt đầu từ thực tế là nhiều người thực sự làm việc ở giữa các cánh đồng lúa.Nhật Bản có một lịch sử lâu dài và văn hóa thu hoạch và ăn gạo, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến họ này đến từ đâu.
5. Ito
Với ước tính khoảng 1.069.000 người, thì 伊藤 [ITO] là người họ phổ biến thứ năm ở Nhật Bản.Ngoài họ ito với những kanji cụ thể này, còn có một họ khác với cùng một cách phát âm nhưng kanji khác nhau, 伊東 [ito].Họ này đặc biệt phổ biến trong tỉnh Mie, và dường như cũng bắt nguồn từ đó.Nguồn gốc của họ này được cho là đã bắt đầu từ một trong những hậu duệ của gia tộc Fujiwara [藤原], giống như họ Sato.Hậu duệ đã đến ISE [tỉnh Mie ngày nay] và bắt đầu sử dụng nó như một người họ bằng cách kết hợp [I] từ [ISE] với 藤 [TO] của 藤原 [Fujiwara].
6. Watanabe
渡
辺
Họ phổ biến thứ sáu ở Nhật Bản là [Watanabe], với khoảng 1.059.000 người trên toàn quốc.Ngoài 渡辺, một họ phổ biến khác có cùng cách phát âm được viết 渡邊 [Watanabe].Bạn có thể không tin điều này, nhưng có 58 tên họ khác nhau được phát âm là Watanabe!Kanji [Wata] có nghĩa là để vượt qua và 辺 [be] có nghĩa là xung quanh xung quanh khu vực lân cận.Mặc dù người ta nói rằng có một số gốc rễ của họ Watanabe, nhưng lý thuyết tin tưởng nhất là nó xuất phát từ nghề nghiệp 渡部
7. Yamamoto
山
本
Càng 山本 [Yamamoto] là người họ phổ biến thứ bảy với 1.045.000 người, hầu hết sống ở phía tây của đất nước.山 [Yama] có nghĩa là Núi Núi và 本 [Moto] có nghĩa là cuốn sách hay hay chính.Nguồn gốc của Yamamoto được cho là đến từ những người sống dưới chân núi, vì hầu hết các vùng đất ở Nhật Bản đều được bao phủ bởi họ.Yamamoto có nghĩa là người Viking, chân của ngọn núi vì vì 本 本Ngẫu nhiên, một người họ phổ biến khác 山下 [Yamashita] cũng đến từ Hồi The Foot of the Mountain và có ý nghĩa tương tự như Yamamoto.
8. Nakamura
中
村
Ở vị trí thứ 8 là 中村 中村 [Nakamura], với ước tính 1.040.000 người trên toàn quốc.中 [Naka] có nghĩa là giữa trung tâm hay trung tâm, và 村 [Mura] có nghĩa là làng làng.Nguồn gốc của họ Nakamura có từ thời Yayoi, khi việc trồng lúa lần đầu tiên được giới thiệu đến Nhật Bản.Trồng lúa sau đó trở thành hình thức nông nghiệp chính, và khi nó phát triển, cuối cùng nó sẽ biến thành một ngôi làng.Khi nhiều ngôi làng hình thành và bắt đầu lan rộng, trung tâm của ngôi làng được biết đến với tên gọi là 中村 [Nakamura].Tùy thuộc vào hướng hồng y mà ngôi làng mới thành lập đang phải đối mặt, họ mới xuất hiện.Ví dụ, họ dưới đây được cho là đã xuất hiện theo cách này.
・ 上 村 村 [Uemura, Kamimura] *上 [UE] có nghĩa là
・ 下 村 [Shimomura, Shitamura] *下 [Shita] có nghĩa là
・ 北 村 [Kitamura] *[kita] có nghĩa là
・ 西村 [Nishimura] *[Nishi] có nghĩa là
9. Yamada
山
田
Cấm 山田 [Yamada] là người họ phổ biến thứ 12 ở Nhật Bản, với 810.000 người trên toàn quốc.Kanji 山 [Yama] có nghĩa là Núi Núi như được giới thiệu trong họ [Yamamoto] và 田 [TA] có nghĩa là trường lúa gạo như được giới thiệu trong họ [Tanaka].Nguồn gốc của cái tên theo nghĩa đen có nghĩa là những cánh đồng lúa trên núi.
10. Saito
斎
藤
Càng 斎藤 [Saito], được cho là người họ phổ biến thứ 19 ở Nhật Bản, với khoảng 540.000 người trong cả nước.Kanji [Sai] có nghĩa là để phục vụ các vị thần bằng cách thanh lọc cơ thể và linh hồn, và 藤 [đến] có nghĩa là hoa Wisteria Wisteria như trong họ Sato.Giống như Sato, gốc rễ của họ này cũng có liên quan nhiều đến gia tộc Fujiwara [藤原].Một thành viên của gia tộc Fujiwara từng là giám đốc của 斎宮寮 [Saigu-ryo], một văn phòng chính phủ gần đền ISE ở tỉnh Mie.Họ [Saito] được cho là đã được bắt đầu như là 斎宮寮 藤原 藤原 藤原 [Fujiwara của Saigu-ryo].Ngoài 斎藤 [Saito], còn có các tên họ như 斉藤, 斎藤,, v.v., với cùng một cách phát âm nhưng các ký tự Kanji hơi khác nhau.Nó rất buồn cười vì tất cả trong số họ được cho là đã vô tình xuất hiện do viết sai của các nhân vật Kanji bởi những người làm việc trong văn phòng chính phủ.
Có một lịch sử lâu dài của các họ khác nhau ở Nhật Bản mà tất cả đều xuất hiện theo nhiều cách khác nhau.Nguồn gốc của họ Nhật Bản có thể được bắt nguồn từ các nghề nghiệp, địa hình, cảnh quan, tên địa điểm và chẵn.Có thể rất vui khi tìm kiếm họ của người Nhật mà bạn biết.Bạn không bao giờ biết, cũng có thể có một câu chuyện thú vị đằng sau họ của họ! & NBSP;
Theo dõi chúng tôi trên & nbsp; Instagram, & nbsp; Facebook & nbsp; và & nbsp; Twitter & nbsp; để có thêm cảm hứng du lịch.Hoặc thẻ chúng tôi để có được đặc trưng! & Nbsp;
Hạnh phúc khi đi du lịch!
Học tiếng Nhật ở nhà!
Đi!Đi!Nihon & NBSP; cung cấp một khóa học trực tuyến 2 tuần, nơi bạn có thể học các bài học tiếng Nhật bất cứ lúc nào bạn muốn ở nhà.Đây là một khóa học hoàn hảo cho những người mới bắt đầu muốn bắt đầu học tiếng Nhật cơ bản.Một loạt các bài học bao gồm các bài học viết, ghi âm và nhập vai được bao gồm trong khóa học này, và bạn cũng sẽ học không chỉ ngôn ngữ Nhật Bản mà cả văn hóa của nó với các video trình diễn.Nếu bạn đang có kế hoạch học tập tại Nhật Bản hoặc làm việc tại Nhật Bản, hoặc ngay trước khi đi du lịch Nhật Bản, khóa học trực tuyến này có thể là một lựa chọn tốt để thực hiện bước đầu tiên để học tiếng Nhật! & NBSP; Bạn sẽ nhận được chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học.
▶ Đi!Đi!Khóa học tai nạn Nhật Bản Nihon
Các bài viết khác mà bạn có thể quan tâm
Hồ sơ nhà văn
Mao Goto là một người làm việc tự do Nhật Bản, sinh ra ở Hayama, tỉnh Kanagawa và lớn lên ở Tokyo.Kể từ năm 2016, cô sống ở Phường Taito, nơi có rất nhiều điểm nóng văn hóa Nhật Bản như Asakusa, Akihabara và Ueno.Cô đã quan tâm đến lĩnh vực giáo dục tiếng Anh của Nhật Bản và có bằng thạc sĩ vào tháng 3 năm 2020. Một người yêu thích nhiếp ảnh, du lịch, đồ ngọt và khâu chéo.Liên hệ với cô ấy thông qua & nbsp; Facebook.
Bài đăng này có thể chứa một số liên kết liên kết.Khi bạn nhấp qua và mua hàng, chúng tôi có thể nhận được một số hoa hồng, không có chi phí thêm cho bạn.